226
|
Lịch sử TG hiện đại
|
Nguyễn Anh Thái
|
|
1986
|
2
|
5,000
|
227
|
Lịch sử TG hiện đại: Q.1:T.1
|
Nguyễn Lam Kiều
|
|
1978
|
2
|
5,000
|
228
|
Lịch sử TG hiện đại: Q.1:T.2
|
Nguyễn Lam Kiều
|
|
1978
|
5
|
5,000
|
229
|
Lịch sử TG hiện đại: Q.1:T.3
|
Nguyễn Lam Kiều
|
|
1978
|
1
|
5,000
|
230
|
Lịch sử Thăng Long Hà Nội
|
Nguyễn Minh Phúc
|
|
|
3
|
97,000
|
231
|
Lịch sử thế giới
|
|
Văn hóa
|
1997
|
5
|
90,000
|
232
|
Lịch sử thế giới
|
Bùi Đức Tịnh
|
|
1997
|
5
|
90,000
|
233
|
Lịch sử thế giới cổ đại
|
|
Giáo dục
|
1997
|
2
|
12,600
|
234
|
Lịch sử thế giới cổ đại ( bìa cứng)
|
|
Giáo dục
|
1998
|
11
|
24,000
|
235
|
Lịch sử thế giới cổ đại: T.1
|
Chiêm Tế
|
|
1971
|
1
|
5,000
|
236
|
Lịch sử thế giới cổ đại: T.2
|
Chiêm Tê
|
|
1977
|
2
|
5,000
|
237
|
Lịch sử thế giới đại cương
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
CTQG
|
1997
|
5
|
17,500
|
238
|
Lịch sử thế giới hiện đại từ 1917-1945: T.1
|
|
ĐHQG
|
1995
|
1
|
15,000
|
239
|
Lịch sử thế giới hiện đại từ 1917-1945: T.2
|
|
|
1995
|
1
|
15,000
|
240
|
Lịch sử thế giới hiện đại từ 1917-1945: T.3
|
|
|
1996
|
1
|
25,000
|
241
|
Lịch sử thế giới hiện đại từ 1917-1945: T.4
|
|
|
1996
|
1
|
20,000
|
242
|
Lịch sử thế giới hiện đại: T.1
|
|
|
1996
|
10
|
12,000
|
243
|
Lịch sử thế giới hiện đại: T.2
|
|
|
1996
|
10
|
14,000
|
244
|
Lịch sử thế giới hiện đại: T.3
|
|
|
1996
|
10
|
27,000
|
245
|
Lịch sử thế giới hiện đại: T.4
|
|
|
1996
|
10
|
22,000
|
246
|
Lịch sử thế giới trung đại (Bìa cứng)
|
|
Giáo dục
|
1998
|
8
|
36,000
|
247
|
Lịch sử thế giới: cuốn 1
|
Nguyễn Hiến Lê
|
H.
|
1995
|
1
|
27,000
|
248
|
Lịch sử thế giới: cuốn 2
|
Nguyễn Hiến Lê
|
H.
|
1995
|
1
|
36,000
|
249
|
Lịch sử Trung cận Đông
|
|
|
|
1
|
28,000
|
250
|
Lịch sử Trung Quốc 5000 năm: T.2
|
|
Tp.HCM
|
1997
|
7
|
40,000
|
251
|
Lịch sử Trung Quốc 5000 năm: T.3
|
|
Tp.HCM
|
1997
|
7
|
40,000
|
252
|
Lịch sử Trung Quốc 5000 năm: T.4
|
|
Tp.HCM
|
1997
|
7
|
40,000
|
253
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam: T.1
|
Nguyễn Đăng Thục
|
|
1992
|
1
|
25,000
|
254
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam: T.2
|
Nguyễn Đăng Thục
|
|
1992
|
1
|
25,000
|
255
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam: T.3
|
Nguyễn Đăng Thục
|
|
1992
|
1
|
25,000
|
256
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam: T.4
|
Nguyễn Đăng Thục
|
|
1992
|
1
|
25,000
|
257
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam: T.5
|
Nguyễn Đăng Thục
|
|
1992
|
1
|
25,000
|
258
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam: T.6
|
Nguyễn Đăng Thục
|
|
1992
|
1
|
25,000
|
259
|
Lịch sử tư tưởng VN: T.1
|
|
H.
|
1993
|
1
|
37,000
|
260
|
Lịch sử văn hóa thế giới cổ trung đại
|
|
Giáo dục
|
1998
|
11
|
14,500
|
261
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
|
|
1996
|
1
|
16,000
|
262
|
Lịch sử Việt Nam 1954- 1965
|
|
H.
|
1995
|
1
|
30,000
|
263
|
Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay
|
|
ĐHQGHN
|
1997
|
10
|
9,000
|
264
|
Lịch sử Việt Nam: Q.1:T.2
|
Trương Hữu Quýnh
|
|
1977
|
3
|
3,000
|
265
|
Lịch sử Việt Nam: Q.2:T.1
|
Nguyễn Phan Quang
|
|
1977
|
3
|
3,000
|
266
|
Lịch sử Việt Nam: Q.2:T.2
|
Nguyễn Phan Quang
|
|
1977
|
3
|
3,000
|
267
|
Lịch sử Việt Nam: T.6
|
Trần Bá Đệ
|
|
2009
|
4
|
34,000
|
268
|
Lịch sử Việt Nam: T.7
|
Trần Bá Đệ
|
|
2010
|
4
|
56,000
|
269
|
Lịch sử Việt Nam: T.8
|
|
|
2010
|
4
|
35,000
|
270
|
Lịch sử VN 1954- 1965
|
|
KHXH
|
1996
|
4
|
50,000
|
271
|
Lịch sử Vương quốc Thái Lan
|
Vũ Dương Ninh
|
|
1994
|
2
|
5,000
|
272
|
Lịch sử vương quốc Thái Lan
|
|
|
1994
|
5
|
5,000
|
273
|
Lịch sử thế giới: Cuốn 2: Thời cận đại
|
|
|
1997
|
10
|
38,000
|
274
|
Lịch triều hiến chương loại chí: T.1
|
Phan Huy Chú
|
|
1992
|
1
|
30,000
|
275
|
Lịch triều hiến chương loại chí: T.2
|
Phan Huy Chú
|
|
1992
|
1
|
30,000
|
276
|
Lịch triều hiến chương loại chí: T.3
|
Phan Huy Chú
|
|
1992
|
1
|
30,000
|
277
|
Liịch sử thế giới: Cuốn 1: Thời thượng cổ
|
|
|
1997
|
10
|
29,000
|
278
|
LSVN : Q.3:T.1:P.1
|
Hoàng Văn Lân
|
|
1979
|
2
|
3,000
|
279
|
LSVN : Q.3:T.1:P.2
|
Hoàng Văn Lân
|
|
1979
|
2
|
3,000
|
280
|
LSVN : Q.3:T.3
|
Hồ Song
|
|
1979
|
3
|
3,000
|
281
|
LSVN 1945-1975
|
|
|
1987
|
3
|
5,000
|
282
|
LSVN: T.1
|
|
|
1976
|
3
|
5,000
|
283
|
Lược sử Đông Nam Á
|
|
Giáo dục
|
1997
|
5
|
13,600
|
284
|
Lược sử Nga từ nguyên thủy đến cân đại
|
|
Giáo dục
|
1996
|
2
|
14,800
|
285
|
Lý sư sư và chín đại danh kỹ
|
|
VHTT
|
1996
|
2
|
14,500
|
286
|
Lý Thường Kiệt: Lịch sử và ngoại giao…
|
Hoàng Xuân Hãn
|
H.
|
1996
|
1
|
45,000
|
287
|
Mao Trạch Đông và 30 tướng soái
|
Tề Bằng Phi
|
CTQG
|
1997
|
2
|
50,000
|
288
|
Mặt trận giãi phóng chính phủ… Paris…
|
Nguyễn Thị Bình
|
|
2004
|
1
|
250,000
|
289
|
Mĩ thay đổi chiến lược lớn toàn cầu
|
|
|
1996
|
1
|
16,000
|
290
|
Một số chuyên đề lịch sử cổ trung đại
|
Nguyễn Cảnh Minh
|
|
2009
|
4
|
33,500
|
291
|
Một số vấn đề lịch sử thế giới
|
|
|
|
1
|
24,000
|
292
|
Một số vấn đề văn hóa cổ đại
|
Phan Hồng Việt
|
H.
|
1993
|
1
|
3,000
|
293
|
Một số vấn đề về tổ chức Asean
|
|
|
1996
|
2
|
10,500
|
294
|
Một trăm năm đấu tranh và xây dựng
|
Hoàng Nguyên Cat
|
|
|
2
|
2,000
|
295
|
Mục lục phân tích tạp chí Tri Tân (1941-1945)
|
Nguyễn Khắc Xuyên
|
Hội KHLS
|
1998
|
3
|
29,000
|
296
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc: T.1
|
|
Tp.HCM
|
1997
|
7
|
40,000
|
297
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc: T.2
|
|
Tp.HCM
|
1997
|
7
|
40,000
|
298
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc: T.3
|
|
Tp.HCM
|
1997
|
7
|
40,000
|
299
|
Mưu cao kế lạ của người xưa
|
Đức Thành
|
|
2008
|
2
|
28,000
|
300
|
Nam Hải dị nhân
|
Phan Kế Bính
|
Thanh niên
|
1999
|
3
|
18,000
|
301
|
Nạn đói năm 1945 ở Việt Nam
|
|
|
1995
|
1
|
110,000
|
302
|
Nếp cũ con người Việt Nam
|
Toan Ánh
|
H.
|
1992
|
1
|
30,000
|
303
|
Nếp cũ làng xóm Việt Nam
|
|
|
1992
|
1
|
30,000
|
304
|
Nếp cũ: Hội hè đình đám- Q Hạ
|
Toan Ánh
|
|
1992
|
1
|
30,000
|
305
|
Nếp cũ: Hội hè đình đám- Q Thượng
|
Toan Ánh
|
|
1992
|
1
|
30,000
|
306
|
Nghề hầu vua
|
Vương Khánh Tường
|
Thanh niên
|
1999
|
2
|
50,000
|
307
|
Nghi lễ đời người
|
Lê Trung Vũ
|
|
|
1
|
18,000
|
308
|
Nghiên cứu lịch sử di dân của người Việt
|
|
H.
|
1994
|
1
|
20,000
|
309
|
Nghiên cứu và giảng dạy lịch sử
|
|
H.
|
1978
|
1
|
2,000
|
310
|
Nghìn xưa văn hiến
|
Phan Kế Bính
|
Thanh niên
|
1999
|
5
|
18,000
|
311
|
Ngô Quyền
|
Hoài Anh
|
Tp.HCM
|
1999
|
3
|
9,000
|
312
|
Ngược dòng lịch sử
|
Hoài Việt
|
Văn hóa
|
1998
|
5
|
27,500
|
313
|
Người Hơ Mông
|
Chu Thái Sơn
|
|
|
2
|
30,000
|
314
|
Người Khơ Mú
|
Chu Thái Sơn
|
Tp.HCM
|
2006
|
3
|
31,500
|
315
|
Người Mường ở Hòa Bình
|
Trần Từ
|
|
2012
|
1
|
0
|
316
|
Người Nùng
|
Chu Thái Sơn
|
Tp.HCM
|
2006
|
3
|
31,500
|
317
|
Người Rục ở Việt Nam
|
Võ Xuân Trang
|
VHDT
|
1998
|
1
|
27,500
|
318
|
Người Si La
|
Chu Thái Sơn
|
|
|
2
|
28,000
|
319
|
Người Thái
|
Chu Thái Sơn
|
|
|
2
|
44,000
|
320
|
Người Việt Nam ở Triều Tiên
|
|
|
1997
|
2
|
19,000
|
321
|
Nguyễn Huy Tưởng và những trang viết.. ĐBP
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
|
2004
|
2
|
58,000
|
322
|
Nguyễn Tri Phương
|
Thái Hồng
|
H.
|
2001
|
1
|
130,000
|
323
|
Nguyễn Trọng Hợp con người và sự nghiệp
|
|
H.
|
1996
|
1
|
20,000
|
324
|
Nguyễn Văn Linh hành trình cùng lịch sử
|
|
NXB trẻ
|
1999
|
1
|
45,000
|
325
|
Nhà Mạc và dòng họ Mạc trong lịch sử
|
|
|
1996
|
3
|
40,000
|
326
|
Nhà sử học Trần Văn Giáp
|
|
H.
|
1996
|
1
|
40,000
|
327
|
Nhân vật lịch sử và danh nhân văn hóa TG
|
|
|
1996
|
2
|
8,100
|
328
|
Nhân vật Tùy Đường : T.1
|
Ngô Nguyên Phi
|
Văn học
|
1997
|
2
|
21,500
|
329
|
Nhân vật Tùy Đường : T.2
|
Ngô Nguyên Phi
|
Văn học
|
1997
|
2
|
21,500
|
330
|
Nhập môn sử học
|
Lê Văn Sáu
|
|
1987
|
2
|
3,000
|
331
|
Những bàn tay tài hoa của ông cha ta
|
Phan Đại Doãn
|
|
|
2
|
3,000
|
332
|
Những chặng đường lịch sử
|
Võ Nguyên Giáp
|
H.
|
1994
|
2
|
35,000
|
333
|
Những chuyện lạ của lịch sử
|
|
VHTT
|
1999
|
2
|
28,000
|
334
|
Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần
|
|
Giáo dục
|
1998
|
5
|
4,700
|
335
|
Những danh tướng Trung Hoa thời xưa
|
|
|
|
2
|
19,700
|
336
|
Những danh tướng vang bóng một thời
|
|
VHTT
|
1997
|
3
|
26,000
|
337
|
Những gương mặt tiêu biểu
|
|
VHTT
|
1998
|
2
|
35,000
|
338
|
Những khám phá về hoàng đế Quang Trung
|
Đỗ Bang
|
Thuận Hóa
|
1998
|
5
|
20,500
|
339
|
Những khía cạnh kinh tế của... kênh rạch Nam Bộ
|
Lê Quốc Sử
|
KHXH
|
1999
|
3
|
29,000
|
340
|
Những mẩu chuyện lịch sử thế giới
|
Nguyễn Khoa Tịnh
|
|
1988
|
10
|
2,000
|
341
|
Những mẩu chuyện văn minh thế giới
|
Đặng Đức An
|
|
2003
|
1
|
16,000
|
342
|
Những mẫu chuyện về truyền thống văn hóa VN
|
Trần Quốc Vượng
|
|
|
3
|
3,000
|
343
|
Những năm tháng không thể nào quên
|
Võ Nguyên Giáp
|
|
2001
|
2
|
47,000
|
344
|
Những ông Nghè ông Cống triều Nguyễn
|
|
|
1995
|
1
|
92,000
|
345
|
Những phong tục lạ Đông Nam á
|
Ngô Văn Doanh
|
|
1995
|
2
|
16,500
|
346
|
Những tập tục kì lạ trên thế giới
|
Vương Trung Hiếu
|
Đồng Nai
|
1999
|
1
|
29,000
|
347
|
Những trận đánh trong lịch sử Việt Nam
|
|
Tp.HCM
|
2009
|
3
|
36,000
|
348
|
Những trống đồng Đông Sơn đã phát hiện
|
|
|
1975
|
1
|
5,000
|
349
|
Những trống đồng Đông Sơn…
|
|
|
|
1
|
20,000
|
350
|
Những văn nhân chính khách một thời
|
Thiếu Sơn
|
|
1993
|
1
|
14,000
|
351
|
Những vụ án văn chương trong lịch sử Trung Hoa
|
Nguyễn Tôn Nhân
|
VHTT
|
1998
|
2
|
22,500
|
352
|
Những vua chúa Việt Nam hay chữ
|
Quốc Chấn
|
Giáo dục
|
1996
|
5
|
8,000
|
353
|
Nông thôn và nông dân VN cận đại: T.1
|
Viện sử học
|
|
1990
|
1
|
20,000
|
354
|
Nữ chúa Việt Nam
|
Đỗ Đức Hùng
|
Thanh niên
|
1997
|
2
|
35,000
|
355
|
Nước Nga và thế giới hiện đại
|
|
|
1995
|
5
|
12,000
|
356
|
Phác họa t/h ruộng đất và đ/s nông dân trước CMT.8
|
Nguyễn Kiến Giang
|
Sự thật
|
1959
|
1
|
20,000
|
357
|
Phạm Hy Lượng
|
Hội sử học Việt Nam
|
VHTT
|
1997
|
5
|
35,000
|
358
|
Phạm Thận Nhật sự nghiệp văn hóa
|
|
Hội KHLS
|
1997
|
2
|
36,000
|
359
|
Phan Châu Trinh
|
Huỳnh Lý
|
|
|
1
|
28,000
|
360
|
Phong trào Duy Tân
|
|
Đà Nẵng
|
1995
|
1
|
20,000
|
361
|
Phong trào phật giáo miền Nam Việt Nam năm 1963
|
Lê Cung
|
Huế
|
2008
|
5
|
82,000
|
362
|
Phoố Quảng vùng Thuận Quảng TK XVII- XVIII
|
Đỗ Bang
|
|
1996
|
2
|
18,000
|
363
|
PP dạy học lịch sử: T.1
|
|
H.
|
1978
|
2
|
2,000
|
364
|
Quan hệ giữa Việt Nam - Trung Quốc
|
Tạ Ngọc Hiển
|
|
1995
|
2
|
11,000
|
365
|
Quảng Bình kháng chiến chống Pháp 45-54
|
|
H.
|
1991
|
3
|
5,000
|
366
|
Quang Trung anh hùng dân tộc
|
Hoàng Trúc Trâm
|
VHTT
|
1998
|
5
|
32,500
|
367
|
Quốc triều hình luật
|
|
|
1996
|
2
|
19,000
|
368
|
Rèn luyện kĩ năng nghiệp vụ sư phạm môn Sử
|
|
|
1996
|
1
|
10,200
|
369
|
Rèn luyện kĩ năng NVSP môn lịch sử
|
|
|
1995
|
5
|
10,100
|
370
|
Sác lơ Đờ Gôn
|
Perre Miquel
|
VHTT
|
1997
|
5
|
22,000
|
371
|
Sau bức màn trung Nam hải
|
|
|
|
2
|
39,000
|
372
|
Sơ thảo lịch sử cách mạng thàng Tám Quảng Bình
|
|
H.
|
1974
|
1
|
2,000
|
373
|
Sống trong thế giới nghiêng 23.5
|
|
Thanh niên
|
1999
|
1
|
32,000
|
374
|
Sử gia Tư Mã Thiên
|
Trần Trọng Sâm
|
Hà Nội
|
1999
|
3
|
15,000
|
375
|
Sử học bị khảo
|
|
VHTT
|
1997
|
2
|
70,000
|
376
|
Sử học những tiếp cận thời mở cửa
|
|
|
1997
|
2
|
20,000
|
377
|
Sử học trước ngưỡng cửa TK XXI
|
|
|
1997
|
2
|
30,000
|
378
|
Sử học và hiện thực
|
Văn Tạo
|
KHXH
|
1997
|
2
|
27,000
|
379
|
Sử ký cơ cấu lớn của lịch sử
|
|
Đồng Nai
|
1996
|
2
|
30,000
|
380
|
Sử ký Tư Mã Thiên
|
|
|
1994
|
2
|
65,000
|
381
|
Sự phát triển của tư tưởng VN: T.1
|
Trần Văn Giàu
|
CTQG
|
1997
|
2
|
40,000
|
382
|
Sự phát triển của tư tưởng VN: T.2
|
Trần Văn Giàu
|
CTQG
|
1997
|
2
|
38,000
|
383
|
Sự phục hưng của nước Đại Việt TK X- XIV
|
A.B.Poliacốp
|
CTQG
|
1996
|
2
|
28,000
|
384
|
Sử Trung Quốc: T.1
|
Nguyễn Hiến Lê
|
Văn hóa
|
|
3
|
25,000
|
385
|
Sử Trung Quốc: T.2
|
|
Văn hóa
|
|
3
|
25,000
|
386
|
Tạ Quang Bửu
|
Nguyễn Văn Đạo
|
|
2005
|
1
|
140,000
|
387
|
Tạ Quang Bửu nhà trí thức yêu nước và cách mạng
|
|
|
1996
|
2
|
26,000
|
388
|
Tài liệu GD lịch sử TG 1918-1985
|
|
H.
|
1978
|
2
|
2,000
|
389
|
Tâm lý cộng đồng làng và di ảnh
|
Đỗ Bang
|
KHXH
|
1993
|
1
|
15,000
|
390
|
Tân thư và xã hội Việt Nam cuối TK XIX đầu XX
|
|
CTQG
|
1997
|
2
|
63,000
|
391
|
Tập bản đồ thế giới và các châu lục
|
Nguyễn Quý Thao
|
|
2005
|
10
|
20,000
|
392
|
Tây Ban Nha ba ngàn năm lịch sử
|
Antonio Dominguez.O
|
Tp.HCM
|
2009
|
2
|
0
|
393
|
Thần đồng xưa nước ta
|
Quốc Chấn
|
|
1994
|
10
|
3,900
|
394
|
Thắng lợi kháng chiến chống Mỹ và 20 năm XD
|
|
H.
|
1995
|
1
|
20,000
|
395
|
Thành hoàng Việt Nam: P.1
|
Phạm Minh Thảo
|
VHTT
|
1997
|
2
|
55,000
|
396
|
Thành hoàng Việt Nam: P.2
|
Phạm Minh Thảo
|
VHTT
|
1997
|
2
|
55,000
|
397
|
Thế chiến quốc
|
Nguyễn Tử Quang
|
|
1996
|
2
|
26,000
|
398
|
Theo dòng lịch sử
|
Trần Quốc Vượng
|
Văn hóa
|
1996
|
2
|
45,000
|
399
|
Theo dòng lịch sử
|
|
VHTT
|
1997
|
1
|
45,000
|
400
|
Thờ thần ở Việt Nam: T.1
|
Lê Xuân Sang
|
|
1996
|
2
|
16,000
|
401
|
Thờ thần ở Việt Nam: T.2
|
Lê Xuân Sang
|
|
1996
|
2
|
16,000
|
402
|
Thời đại đồ đồng
|
Lâm Thị Mỹ Dung
|
|
2004
|
15
|
27,500
|
403
|
Thư mục hương ước Việt Nam
|
|
H.
|
1994
|
2
|
40,000
|
404
|
Thuật xử thế của người xưa
|
Thu Giang,Nguyễn DuyCẩn
|
Thanh niên
|
1999
|
5
|
14,000
|
405
|
Thực chất của đối thoại sử học
|
|
Thế giới
|
2000
|
1
|
44,500
|
406
|
Thủy lợi và quan hệ làng xã ( sách pho to)
|
Mai Văn Hai
|
KHXH
|
1993
|
1
|
27,500
|
407
|
Tiền cổ Việt Nam
|
|
KHXH
|
1992
|
2
|
28,000
|
408
|
Tiến trình lịch sử Việt Nam
|
|
Giáo dục
|
2009
|
18
|
45,000
|
409
|
Tiểu thủ công nghiệp Việt Nam (1858-1945)
|
|
H.
|
1996
|
2
|
25,000
|
410
|
Tìm hiểu KHKT trong lịch sử Việt Nam
|
|
|
1979
|
1
|
5,000
|
411
|
Tìm hiểu thiên tài quân sự của Nguyễn Huệ
|
Nguyễn Lương Bích
|
|
1977
|
2
|
5,000
|
412
|
Tìm về cội nguồn
|
Phan Huy Lê
|
Thế giới
|
1998
|
2
|
93,000
|
413
|
Tình hình ruộng đất NN và đ/s dưới triều Nguyễn
|
|
|
1997
|
4
|
24,000
|
414
|
Tình hình ruộng đất NN…
|
Trương Hữu Quýnh
|
Huế
|
1997
|
1
|
19,500
|
415
|
Tộc người và xung đột tộc người
|
|
|
1995
|
1
|
22,000
|
416
|
Tóm tắt chiến dịch trong k/c… chống Mỹ
|
Bộ Quốc Phòng
|
|
2003
|
1
|
47,000
|
417
|
Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam
|
|
VHTT
|
1997
|
6
|
18,000
|
418
|
Tóm tắt niên biểu LSVN
|
Hà Văn Thư
|
VHTT
|
1996
|
2
|
15,000
|
419
|
Tôn Dật Tiên
|
Restarick,H.B
|
|
2000
|
1
|
21,000
|
420
|
Tôn Trung Sơn cuộc đời và sự nghiệp
|
Tôn Huệ Phương
|
Đà Nẵng
|
2003
|
1
|
52,000
|
421
|
Tổng kết cuộc kháng chiến chống Mĩ…
|
|
Chính trị
|
1996
|
5
|
25,000
|
422
|
Tổng kết cuộc kháng chiến chống Mĩ…
|
|
CTQG
|
1996
|
1
|
25,000
|
423
|
Tổng kết cuộc kháng chiến chống Pháp…
|
|
CTQG
|
1996
|
1
|
35,000
|
424
|
Tổng mục lục tạp chí nghiên cứu lịch sử
|
|
H.
|
1995
|
2
|
45,000
|
425
|
Trần Đăng Ninh con người và lịch sử
|
|
|
1996
|
2
|
55,000
|
426
|
Trần Hưng Đạo nhà quân sự thiên tài
|
|
|
2000
|
5
|
42,000
|
427
|
Trần Nhân Tông cuộc đời và sự nghiệp
|
Lê Cung
|
Huế
|
2008
|
9
|
60,000
|
428
|
Trần Thủ Độ con người và sự nghiệp
|
|
H.
|
1995
|
1
|
23,000
|
429
|
Trần Văn Giáp với sự nghiệp bảo tồn
|
|
VHTT
|
1997
|
2
|
32,000
|
430
|
Trung Hoa anh kiệt
|
|
VHTT
|
1999
|
1
|
45,000
|
431
|
Trung Quốc xưa và nay
|
Lê Giảng
|
Thanh niên
|
1999
|
1
|
31,500
|
432
|
Từ Đồng Quan đến Điện Biên Phủ
|
Lê Trọng Tấn
|
|
2002
|
2
|
39,000
|
433
|
Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình LSVN
|
|
Văn hóa
|
1996
|
1
|
11,000
|
434
|
Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình LSVN
|
Võ Xuân Đàn
|
VHTT
|
|
5
|
11,000
|
435
|
Tục lệ cưới gã tang ma của người Việt xưa
|
|
Thuận Hóa
|
1999
|
2
|
14,000
|
436
|
Tướng Navarre với trận Điện Biên Phủ
|
Pouget, Jean
|
|
2004
|
2
|
58,000
|
437
|
Văn hóa cộng đồng làng
|
Lương Hồng Quang
|
VHTT
|
1997
|
1
|
25,000
|
438
|
Vận mệnh Thái Bình Dương và nội cảnh Châu Á
|
|
|
1994
|
2
|
34,000
|
439
|
Về các giá trị dân tộc
|
|
|
1995
|
2
|
25,000
|
440
|
Về đấu tranh thống nhất nước nhà
|
|
|
2005
|
1
|
175,000
|
441
|
Về một số làng buôn ở đồng bằng Bắc Bộ TK 18-19
|
Nguyễn Quang Ngọc
|
Hội sử học
|
1993
|
1
|
27,500
|
442
|
Việt Nam sử lược
|
Trần Trọng Kim
|
H.
|
2000
|
1
|
76,000
|
443
|
Việt Nam thời cổ xưa
|
Bùi Thiết
|
|
|
2
|
46,000
|
444
|
Việt sử diễn âm
|
|
VHTT
|
1997
|
1
|
28,000
|
445
|
Việt sử gia thoại ( 65 giai thoại TK 16-17)
|
Nguyễn Khắc Thuần
|
H.
|
1994
|
2
|
5,700
|
446
|
Việt sử gia thoại ( 69 giai thoại TK 18)
|
Nguyễn Khắc Thuần
|
H.
|
1994
|
2
|
6,000
|
447
|
Việt sử gia thoại 45giai thoại TK XX)
|
Nguyễn Khắc Thuần
|
H.
|
1994
|
2
|
5,000
|
448
|
Việt sử gia thoại 45giai thoại TK XXI)
|
Nguyễn Khắc Thuần
|
H.
|
1994
|
2
|
4,200
|
449
|
Việt sử giai thoại: T.1
|
|
H.
|
1995
|
2
|
3,500
|
450
|
Việt sử giai thoại: T.1
|
Nguyễn Khắc Thuần
|
Giáo dục
|
1997
|
5
|
5,000
|
451
|
Việt sử giai thoại: T.2
|
|
H.
|
1995
|
2
|
4,500
|
452
|
Việt sử giai thoại: T.2
|
Nguyễn Khắc Thuần
|
Giáo dục
|
1997
|
5
|
5,000
|
453
|
Việt sử giai thoại: T.3
|
|
H.
|
1995
|
2
|
3,500
|
454
|
Việt sử giai thoại: T.3
|
Nguyễn Khắc Thuần
|
Giáo dục
|
1997
|
5
|
6,200
|
455
|
Việt sử giai thoại: T.4
|
|
H.
|
1995
|
2
|
5,300
|
456
|
Việt sử giai thoại: T.4
|
Nguyễn Khắc Thuần
|
Giáo dục
|
1997
|
5
|
5,000
|
457
|
Việt sử giai thoại: T.5
|
|
H.
|
1995
|
1
|
5,300
|
458
|
Việt sử giai thoại: T.5
|
Nguyễn Khắc Thuần
|
Giáo dục
|
1997
|
5
|
7,400
|
459
|
Việt sử giai thoại: T.6
|
Nguyễn Khắc Thuần
|
Giáo dục
|
1997
|
5
|
9,200
|
460
|
Việt sử giai thoại: T.7
|
Nguyễn Khắc Thuần
|
Giáo dục
|
1997
|
5
|
9,800
|
461
|
Việt sử giai thoại: T.8
|
Nguyễn Khắc Thuần
|
Giáo dục
|
1997
|
5
|
8,600
|
462
|
Việt sử Mông học từ Hồng Bàng đến 1945
|
Ngô Đức Dung
|
Văn học
|
1998
|
2
|
50,000
|
463
|
VN Đông Nam Á quan hệ LSVH
|
|
|
1995
|
2
|
16,500
|
464
|
VN thời kỳ kháng chiến chốn Pháp 1945-4954
|
|
VHTT
|
1997
|
2
|
20,000
|
465
|
VN trong quá khứ qua 700 hình ảnh
|
|
Lao động
|
1997
|
2
|
160,000
|
466
|
Vua trẻ trong lịch sử VN
|
Vũ Ngọc Khánh
|
Thanh niên
|
1999
|
2
|
60,000
|
467
|
Vua trẻ trong LSVN : T.1
|
Vũ Ngọc Khánh
|
Thanh niên
|
1997
|
5
|
17,200
|
468
|
Vương Triều Mạc
|
|
H.
|
1996
|
1
|
25,000
|
469
|
Vương triều Mạc 1527- 1592
|
|
|
1995
|
2
|
24,000
|
470
|
Xã hội sử Trung Quốc
|
|
|
1994
|
1
|
32,000
|
471
|
Xóm Rền
|
Hán Văn Khẩn
|
|
2009
|
15
|
68,000
|
472
|
Xu hướng đổi mới trong lịch sử Việt Nam
|
Đinh Xuân Lâm
|
VHTT
|
1998
|
3
|
29,500
|
473
|
Võ Nguyên Giáp vị tướng vì hòa bình
|
LêTrung Kiên
|
Thời đại
|
2013
|
1
|
350,000
|
|
Cộng
|
|
|
|
1,143
|
14,775,080
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |