Hàn Quốc lịch sử và văn hóa
|
|
|
1995
|
1
|
17,500
|
152
|
HD giảng dạy lịch sử Quảng Bình
|
|
H.
|
1992
|
1
|
4,500
|
153
|
Hồ Quý Ly
|
Nguyễn Danh Phiệt
|
VHTT
|
1998
|
2
|
38,000
|
154
|
Hoàng Kế Viêm
|
Nguyễn Tú
|
|
1993
|
5
|
12,000
|
155
|
Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: T.5
|
|
Tp.HCM
|
2009
|
3
|
65,000
|
156
|
Hương ước và quản lý làng xã
|
|
KHXH
|
1998
|
1
|
27,500
|
157
|
Inđônêxia những chặng đường lịch sử
|
|
|
1995
|
2
|
17,000
|
158
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà: thời cuối Hậu Lê
|
Ngô Văn Phú
|
H.
|
2009
|
8
|
21,500
|
159
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà: thời cuối nhà Nguyễn
|
Ngô Văn Phú
|
H.
|
2009
|
8
|
19,000
|
160
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà: thời cuối nhà Trần
|
Ngô Văn Phú
|
H.
|
2009
|
8
|
25,000
|
161
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà: thời đầu Hậu Lê
|
Ngô Văn Phú
|
H.
|
2009
|
8
|
19,000
|
162
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà: thời đầu nhà Nguyễn
|
Ngô Văn Phú
|
H.
|
2009
|
8
|
23,000
|
163
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà: thời đầu nhà Trần
|
Ngô Văn Phú
|
H.
|
2009
|
8
|
23,500
|
164
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà: thời dựng nước
|
Ngô Văn Phú
|
H.
|
2009
|
8
|
26,000
|
165
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà: thời kỳ chống TD Pháp
|
Ngô Văn Phú
|
H.
|
2009
|
8
|
20,500
|
166
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà: thời Ngô- Đinh- Tiền Lê- Lý
|
Ngô Văn Phú
|
H.
|
2009
|
8
|
24,500
|
167
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà: thời Tây Sơn
|
Ngô Văn Phú
|
H.
|
2009
|
8
|
22,000
|
168
|
Kế sách giữ nước thời Lý
|
|
|
1994
|
1
|
16,500
|
169
|
Khâm định đại Nam hội điển sự lệ: T.1
|
|
Huế
|
1993
|
1
|
40,000
|
170
|
Khâm định đại Nam hội điển sự lệ: T.10
|
|
Huế
|
1993
|
1
|
40,000
|
171
|
Khâm định đại Nam hội điển sự lệ: T.11
|
|
Huế
|
1993
|
1
|
40,000
|
172
|
Khâm định đại Nam hội điển sự lệ: T.12
|
|
Huế
|
1993
|
1
|
40,000
|
173
|
Khâm định đại Nam hội điển sự lệ: T.13
|
|
Huế
|
1993
|
1
|
40,000
|
174
|
Khâm định đại Nam hội điển sự lệ: T.14
|
|
Huế
|
1993
|
1
|
40,000
|
175
|
Khâm định đại Nam hội điển sự lệ: T.15
|
|
Huế
|
1993
|
1
|
40,000
|
176
|
Khâm định đại Nam hội điển sự lệ: T.2
|
|
Huế
|
1993
|
1
|
40,000
|
177
|
Khâm định đại Nam hội điển sự lệ: T.3
|
|
Huế
|
1993
|
1
|
40,000
|
178
|
Khâm định đại Nam hội điển sự lệ: T.4
|
|
Huế
|
1993
|
1
|
40,000
|
179
|
Khâm định đại Nam hội điển sự lệ: T.5
|
|
Huế
|
1993
|
1
|
40,000
|
180
|
Khâm định đại Nam hội điển sự lệ: T.6
|
|
Huế
|
1993
|
1
|
40,000
|
181
|
Khâm định đại Nam hội điển sự lệ: T.7
|
|
Huế
|
1993
|
1
|
40,000
|
182
|
Khâm định đại Nam hội điển sự lệ: T.8
|
|
Huế
|
1993
|
1
|
40,000
|
183
|
Khâm định đại Nam hội điển sự lệ: T.9
|
|
Huế
|
1993
|
1
|
40,000
|
184
|
Khang Hy đế chế: T.1
|
Chu Tô Tiến
|
H.
|
2001
|
1
|
190,000
|
185
|
Khang Hy đế chế: T.2
|
Chu Tô Tiến
|
H.
|
2000
|
1
|
190,000
|
186
|
Khang Hy đế chế: T.3
|
Chu Tô Tiến
|
H.
|
2002
|
1
|
190,000
|
187
|
Khảo cổ tiền sử- sơ sử
|
Lê Đức Phúc
|
Huế
|
2006
|
5
|
45,000
|
188
|
Khảo lược về khả năng phát hiện ĐT và sử dụng…VN
|
Phạm Hồng Tung
|
|
2005
|
15
|
15,000
|
189
|
Khoa lịch sử 40 năm xây dựng và phát triển
|
|
ĐHQG
|
1996
|
2
|
15,000
|
190
|
Khỡi nghĩa Lam Sơn
|
Phan Huy Lê
|
|
1977
|
2
|
5,000
|
191
|
Khỡi nghĩa Nam Kỳ
|
|
|
1996
|
2
|
30,000
|
192
|
Khổng Minh Gia Cát Lượng và những tể tướng đa tài
|
|
VHTT
|
1997
|
4
|
26,000
|
193
|
Không phải huyền thoại
|
Hữu Mai
|
|
2009
|
2
|
120,000
|
194
|
Kinh tế TCN và PT công nghệ VN dưới triều Nguyễn
|
Bùi Thị Tân
|
Thuận Hóa
|
1998
|
2
|
19,500
|
195
|
Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam
|
Bùi Văn Vượng
|
VHDT
|
1998
|
5
|
42,000
|
196
|
Làng Nguyễn
|
Diệp đình Hoa
|
KHXH
|
1994
|
1
|
30,000
|
197
|
Làng VN một số vấn đề KT-XH
|
Phan Đại Doãn
|
KHXH
|
1992
|
1
|
7,500
|
198
|
Làng xã ở VN và ở châu Á
|
|
Tp. HCM
|
1995
|
1
|
30,000
|
199
|
Làng xã tỉnh Bắc Ninh: P.2
|
Nguyễn Quang Khải
|
|
2011
|
1
|
0
|
200
|
Lê Mô Khải danh tướng thời Cần Vương
|
Lê Văn Sơn
|
Huế
|
2002
|
10
|
25,000
|
201
|
Lê Quý Đôn
|
Hoài Anh
|
Tp.HCM
|
1999
|
3
|
9,000
|
202
|
Lê Quý Đôn toàn tập: T.1
|
|
|
1977
|
5
|
5,000
|
203
|
Lê Quý Đôn toàn tập: T.2
|
|
|
1977
|
1
|
5,000
|
204
|
Lễ thanh hầu Nguyễn Hữu Cảnh
|
Nguyễn Ngọc Hiển
|
Văn học
|
1997
|
6
|
28,000
|
205
|
Lịch sử Argerie thời thuộc địa 1830-1954
|
Ben Jamin Storia
|
Phụ san t/c LS
|
1997
|
2
|
18,000
|
206
|
Lịch sử các quốc gia Đông Nam Á: T.2
|
Lương Ninh
|
|
1991
|
1
|
4,000
|
207
|
Lich sử cách mạng tháng Tám năm 1945
|
|
|
1995
|
2
|
29,000
|
208
|
Lịch sử cận hiện đại Việt Nam
|
Đinh Xuân Lâm
|
Thế giới
|
1998
|
3
|
59,000
|
209
|
Lịch sử Đảng bộ huyện Minh Hóa: T.1
|
|
Minh hóa-QB
|
2000
|
1
|
40,000
|
210
|
Lịch sử Đảng bộ Quảng Bình: T.1
|
|
H.
|
1995
|
1
|
25,000
|
211
|
Lịch sử Đảng bộ Quảng Bình: T.1
|
|
|
|
4
|
25,000
|
212
|
Lịch sử địa phương
|
|
H.
|
1989
|
6
|
2,000
|
213
|
Lịch sử Đông Nam Á
|
Lương Ninh
|
|
|
2
|
64,000
|
214
|
Lịch sử hiện đại thế giới
|
|
H.
|
1984
|
1
|
5,000
|
215
|
Lịch sử nước Mĩ
|
Lê Minh Đức
|
|
1994
|
1
|
40,000
|
216
|
Lịch sử phông trào CN và CĐ tỉnh QB- T.1
|
|
Lao động
|
2000
|
1
|
40,000
|
217
|
Lịch sử QB chống Mỹ cứu nước
|
|
H.
|
1994
|
1
|
8,000
|
218
|
Lịch sử quan hệ quốc tế: T.1
|
|
|
2005
|
5
|
19,000
|
219
|
Lịch sử Quảng Bình
|
|
H.
|
1992
|
1
|
3,000
|
220
|
Lịch sử sử học thế giới
|
|
|
1996
|
6
|
13,000
|
221
|
Lịch sử sử học thế giới: sơ giản
|
|
|
2009
|
4
|
24,000
|
222
|
Lịch sử sử học Việt Nam
|
|
|
1992
|
1
|
5,000
|
223
|
Lịch sử sử học Việt Nam
|
|
|
1995
|
10
|
14,300
|
224
|
Lịch sử sử học Việt Nam
|
|
|
2009
|
4
|
39,000
|
225
|
Lịch sử TG cận đại: Q.1: T.1
|
|
|
1978
|
1
|
3,000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |