75
|
Đại Nam nhất thống chí: T.4
|
|
Thuận Hóa
|
1997
|
2
|
34,000
|
76
|
Đại Nam nhất thống chí: T.5
|
|
|
|
2
|
34,000
|
77
|
Đại Nam nhất thống chí: T.5
|
|
Thuận Hóa
|
1997
|
2
|
34,000
|
78
|
Đại Nam thực lục: T.1
|
|
|
2004
|
1
|
152,000
|
79
|
Đại Nam thực lục: T.2
|
|
|
|
1
|
145,000
|
80
|
Đại Nam thực lục: T.3
|
|
|
|
1
|
148,000
|
81
|
Đại Nam thực lục: T.4
|
|
|
|
1
|
160,000
|
82
|
Đại Nam thực lục: T.5
|
|
|
|
1
|
138,000
|
83
|
Đại Việt địa dư toàn thư
|
Nguyễn Văn Siêu
|
Văn hóa
|
1997
|
2
|
60,000
|
84
|
Đại Việt sử kí tiền biên
|
|
KHXH
|
1997
|
1
|
187,000
|
85
|
Đại Việt sử kí toàn thư: T.1
|
|
|
1993
|
1
|
62,000
|
86
|
Đại Việt sử kí toàn thư: T.3
|
|
|
1993
|
1
|
62,000
|
87
|
Đại Việt sử kí toàn thư: T.4
|
|
|
1993
|
1
|
62,000
|
88
|
Đại Việt sử ký tiền biên
|
|
|
|
3
|
110,000
|
89
|
Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam
|
|
|
2012
|
1
|
0
|
90
|
Dân tộc học đại cương
|
|
Giáo dục
|
1997
|
11
|
13,100
|
91
|
Dân tộc học đại cương: T.1
|
|
|
|
4
|
22,000
|
92
|
Dân tộc học đại cương: T.2
|
|
|
|
4
|
20,000
|
93
|
Danh mục công trình khoa học( 1956-1990)
|
|
ĐHQG
|
1996
|
2
|
15,000
|
94
|
Danh nhân đất Viêt: T.1
|
|
H.
|
1993
|
1
|
22,000
|
95
|
Danh nhân đất Việt: T.1
|
Nguyễn Anh
|
|
1993
|
1
|
22,000
|
96
|
Danh nhân đất Việt: T.1
|
|
Thanh niên
|
1999
|
2
|
41,000
|
97
|
Danh nhân đất Việt: T.2
|
|
|
1993
|
1
|
20,000
|
98
|
Danh nhân đất Việt: T.2
|
|
Thanh niên
|
1999
|
2
|
43,000
|
99
|
Danh nhân đất Viêt: T.3
|
|
|
1993
|
1
|
18,000
|
100
|
Danh nhân đất Việt: T.3
|
|
|
1993
|
1
|
20,000
|
101
|
Danh nhân đất Việt: T.3
|
|
Thanh niên
|
1999
|
2
|
44,000
|
102
|
Danh nhân đất Việt: T.4
|
|
Thanh niên
|
1999
|
2
|
40,000
|
103
|
Danh nhân lịch sử VN: T.2
|
Đinh Xuân Lâm
|
|
1988
|
1
|
3,000
|
104
|
Danh nhân Nghệ Tĩnh: T.1
|
|
|
1980
|
1
|
2,000
|
105
|
Danh nhân Quảng Bình: T.2
|
|
VHTT
|
1997
|
10
|
22,500
|
106
|
Danh tướng Tôn Thất Thuyết
|
|
|
1998
|
2
|
30,000
|
107
|
Danh tướng Việt Nam : T.1
|
Nguyễn Khắc Thuần
|
Giáo dục
|
1996
|
10
|
6,800
|
108
|
Danh tướng Việt Nam : T.2
|
Nguyễn Khắc Thuần
|
Giáo dục
|
1997
|
10
|
10,700
|
109
|
Đào Duy Từ với Lũy Thầy
|
Nguyễn Tú
|
|
1993
|
10
|
10,000
|
110
|
Dấu tích văn hóa thời Nguyễn
|
Hồ Vĩnh
|
Thuận Hóa
|
1998
|
10
|
18,000
|
111
|
Di chỉ khảo cổ học Phùng Nguyên
|
Hoàng Xuân Chinh
|
|
1978
|
1
|
5,000
|
112
|
Địa chất đại cương
|
Trần Anh Châu
|
Giáo dục
|
1992
|
1
|
26,000
|
113
|
Điện Biên Phủ 170 ngày đêm…
|
Bergot, Erwan
|
|
2004
|
1
|
59,500
|
114
|
Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử
|
Võ Nguyên Giáp
|
|
2004
|
3
|
57,000
|
115
|
Điện Biên Phủ một góc nhìn địa ngục
|
Fall, Bernard
|
|
2004
|
2
|
89,500
|
116
|
Điện Biên Phủ trong lịch sử
|
Đặng Nghiêm Vạn
|
H.
|
1979
|
1
|
5,000
|
117
|
Điện Biên Phủ trong lịch sử
|
Võ Nguyên Giáp
|
H.
|
1994
|
1
|
26,000
|
118
|
Đinh Bộ Lĩnh
|
Hoài Anh
|
Tp.HCM
|
1999
|
3
|
9,000
|
119
|
Đổi mới việc dạy học Lịch sử…
|
|
ĐHQG
|
1996
|
1
|
20,000
|
120
|
Đồn điền của người Pháp ở Bắc Kỳ 1884-1918
|
|
Văn hóa
|
1995
|
2
|
40,000
|
121
|
Đồn điền người Pháp ở Bắc Kỳ
|
Tạ Thị Thúy
|
|
1996
|
1
|
39,000
|
122
|
Đường số 4 rực lửa
|
Đặng Văn Việt
|
Giáo dục
|
1997
|
5
|
9,500
|
123
|
Đường tới Điện Biên Phủ
|
Võ Nguyên Giáp
|
|
2001
|
2
|
47,000
|
124
|
GD Việt Nam thời cận đại
|
Nguyễn Trọng Báu
|
KHXH
|
1994
|
1
|
20,000
|
125
|
Gia lễ xưa và nay
|
Phạm Côn Sơn
|
Thanh niên
|
1999
|
2
|
18,000
|
126
|
Giá trị tinh thần truyền thống…
|
Nguyễn Thế Hoàn
|
Huế
|
2001
|
18
|
45,000
|
127
|
Giai cấp công nhân VN miền Bắc
|
|
H.
|
1974
|
1
|
5,000
|
128
|
Giai thoại dã sử Việt Nam: T.3
|
Nguyễn Khắc Thuần
|
H.
|
1995
|
2
|
11,500
|
129
|
Giai thoại dã sử Việt Nam: T.4
|
Nguyễn Khắc Thuần
|
H.
|
1994
|
2
|
11,500
|
130
|
GT các cuộc cách mạng tư sản thời cận đại
|
|
|
1996
|
4
|
17,000
|
131
|
GT đại cương lịch sử tư tưởng Việt Nam
|
|
|
1996
|
5
|
10,000
|
132
|
GT dân tộc họ đại cương
|
|
|
1996
|
3
|
17,000
|
133
|
GT khảo cổ học
|
|
|
1996
|
4
|
10,000
|
134
|
GT lịch sử cận đại 2
|
|
|
1996
|
4
|
18,000
|
135
|
GT lịch sử địa phương
|
|
|
1995
|
5
|
13,000
|
136
|
GT lịch sử sử học Việt Nam( sơ giản)
|
|
|
1995
|
5
|
12,000
|
137
|
GT lịch sử TG cận đại: P.1
|
|
|
1996
|
6
|
18,000
|
138
|
GT lịch sử TG trung đại
|
|
|
1996
|
4
|
16,000
|
139
|
GT Lịch sử thế giới cổ đại
|
|
|
1996
|
4
|
17,000
|
140
|
GT lịch sử thế giới hiện đại
|
|
|
1995
|
4
|
16,000
|
141
|
GT lịch sử văn hóa Việt Nam từ nguyên thủy- 1945
|
|
|
1996
|
5
|
16,000
|
142
|
GT lịch sử VN : T.2( 1428-1858)
|
|
|
1996
|
5
|
14,000
|
143
|
GT lịch sử VN 1919-1945
|
|
|
1996
|
10
|
13,000
|
144
|
GT lịch sử VN từ nguồn gốc- 1427
|
|
|
1996
|
5
|
18,000
|
145
|
GT một số vấn đề làng xã trong LSVN
|
|
|
1996
|
4
|
16,000
|
146
|
GT PPDH lịch sử ở trường PT
|
|
|
1995
|
5
|
13,000
|
147
|
GT sự lựa chọn con đường PT của lịch sử dân tộc
|
|
|
1996
|
5
|
17,000
|
148
|
GT văn hóa TG cổ đại
|
|
Huế
|
1995
|
3
|
10,000
|
149
|
Gtchuyên đề phong trào đấu tranh… Châu Á cận đại
|
|
|
1994
|
5
|
13,000
|
150
|
GTLSVN 1945-1960
|
|
|
1996
|
10
|
13,000
|
151
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |