Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.85
1 m3
1,025
241
Đào gốc cây Đường kính gốc cây <= 20 cm
Cây
3,000
242
Trồng cây tận dụng
Cây
3,000
243
Bảo dưỡng cây 30 ngày
Cây
3,000
244
Vận chuyển đất, phế liệu bằng ô tô tự đổ Phạm vi 1km,ô tô 5T,Đất cấp III
1 m3
74,115
245
Vận chuyển đất, phế liệu bằng ô tô tự đổ Cự ly 2km, ô tô 5T, Đất cấp III
1 m3
74,115
XI
Nhà để xe hai bánh
246
Đào móng cột, hố kiểm tra rộng<=1m Chiều sâu <=1m , Đất cấp III
1 m3
3,584
247
Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.85
1 m3
1,195
248
Bê tông Sạn ngang lót móng, R<=250cm Vữa bê tông SN 4x6 M50#
1 m3
0,288
249
Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M150
1 m3
1,200
250
Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật
1 m2
9,600
251
Công tháo dỡ nhà xe hiện hữu
Công
5,000
252
Lắp dựng cột thép ĐK 65mm ( Tận dụng)
Tấn
0,181
253
Lắp dựng khung, xà gồ thép ( Tận dụng)
Tấn
0,312
254
Sơn sắt thép các loại, 3 nước
1 m2
25,317
255
Lợp mái tôn sóng dày 0.4mm ( Tận dụng)
1 m2
44,200
256
Bê tông nhà xe, R<=250cm Vữa bê tông SN 4x6 M100#
1 m3
6,000
257
Đắp cát nền móng công trình
1 m3
2,500
258
Láng nền, sàn có đánh màu Dày 2 cm , Vữa M75
1 m2
50,000
XII
Tháo dỡ, lắp dựng cột ăng ten; Tháo dỡ nhà rường
* Tháo dỡ nhà rường:
259
Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép bằng búa căn
m3
9,776
260
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép nền bê tông bằng búa căn
m3
16,020
261
Phá dỡ kết cấu tường gạch bằng búa căn
m3
29,063
262
Đào nền nhà rường hiện hữu Máy đào <= 0.8m3, Đất cấp IV
1 m3
80,098
263
Tháo dỡ kết cấu gỗ chiều cao <= 4m
1 m3
5,563
264
Tháo dỡ kết cấu mái ngói Chiều cao <= 4 m
1 m2
211,150
265
Tháo dỡ cửa
1 m2
26,400
266
Vận chuyển đất, phế liệu bằng ô tô tự đổ Phạm vi 1km,ô tô 5T,Đất cấp III
1 m3
162,410
267
Vận chuyển đất, phế liệu bằng ô tô tự đổ Cự ly 2km, ô tô 5T, Đất cấp III
1 m3
162,410
268
Công tháo dỡ các cấu kiện khác
Công.
20,000
* Tháo dỡ, lắp dựng cột anten:
269
Tháo dỡ kết cấu sắt thép, chiều cao <= 16 m
Tấn
0,269
270
Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn
Tấn
0,269
271
Đào móng cột, hố kiểm tra rộng<=1m Chiều sâu <=1m , Đất cấp III
1 m3
4,777
272
Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.85
1 m3
1,592
273
Bê tông sạn ngang lót móng, R<=250cm Vữa bê tông SN 4x6 M50
1 m3
0,439
274
Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M150
1 m3
3,104
275
Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm
Tấn
0,036
276
Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm
Tấn
0,105
277
Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d>18mm
Tấn
0,029
278
Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật
1 m2
13,700
279
Sản xuất bản mã thép
Tấn
0,039
280
Lắp dựng bản mã thép
Tấn
0,039
281
Sơn sắt thép các loại, 3 nước
1 m2
0,574
282
Dây néo thép D8mm + khóa cáp ( K. Gọn)
Bộ
1,000
283
Tăng đơ thép
Cái
9,000
Đại diện hợp pháp của nhà thầu
[Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu] Ghi chú:
Các hạng mục công việc nêu trên phải đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật thể hiện trên bản vẽ thiết kế thi công và hồ sơ yêu cầu.
Các biểu mẫu kê khai về nhân sự Nhà thầu phải kê khai những nhân sự chủ chốt có năng lực phù hợp đáp ứng các yêu cầu quy định ở Mục 2 (đánh giá về năng lực và kinh nghiệm) và có thể sẵn sàng huy động cho gói thầu; không được kê khai những nhân sự đã huy động cho gói thầu khác có thời gian làm việc trùng với thời gian thực hiện gói thầu này. Trường hợp kê khai không trung thực thì nhà thầu sẽ bị đánh giá là gian lận.
Nhà thầu phải kê khai theo các mẫu số 06-A, 06-B dưới đây: