TT
|
Tên học phần
|
Giáo trình/Tài liệu
|
Tác giả
|
Năm XB
|
Nhà xuất bản
|
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
Giáo trình môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình môn Triết học Mác - Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2006
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình Triết học Mác - Lênin
|
Hội đồng TW
|
1999
|
Chính trị quốc gia
|
Những chuyên đề Triết học
|
Nguyễn Thế Nghĩa
|
2007
|
Khoa học Xã hội
|
Từ điển Triết học giản yếu
|
Hữu Ngọc, Dương Phú Hiệp, Lê Hữu Tầng
|
1987
|
ĐH & THCN
|
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị quốc gia
|
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh (dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng)
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hội đồng TW
|
2003
|
Chính trị quốc gia
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh - Tiểu sử và sự nghiệp
|
Ban nghiên cứu LSĐ Trung ương
|
2002
|
Chính trị quốc gia
|
Những tên gọi, bí danh, bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
Bảo tàng Hồ Chí Minh
|
2003
|
Chính trị quốc gia
|
Hồ Chí Minh ở Pháp năm 1946
|
Bảo tàng cách mạng Việt Nam
|
1995
|
Hà Nội
|
Tìm hiểu phương pháp Hồ Chí Minh
|
Hoàng Chí Bảo
|
2002
|
Chính trị quốc gia
|
Đồng chí Hồ Chí Minh
|
E. Côbêlep
|
1985
|
Tiến bộ, Matxcova
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam
|
Võ Nguyên Giáp
|
1997
|
Chính trị quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam
|
PGS, TS Vũ Văn Hiền - TS Đinh Xuân Lý
|
2003
|
Chính trị quốc gia
|
Toàn tập (12 tập)
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
Chính trị quốc gia
|
Biên niên tiểu sử
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
Chính trị quốc gia
|
Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh
|
Lê Hữu Nghĩa
|
2000
|
Lao động
|
Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh
|
Nguyễn Duy Niên
|
2002
|
Chính trị quốc gia
|
Tập bài giảng tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Học viện Chính trị quốc gia HCM
|
2001
|
Chính trị quốc gia
|
Sự hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc (1911 - 1945)
|
Nguyễn Đình Thuận
|
2002
|
Chính trị quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam
|
PGS - TS Mạnh Quang Thắng
|
1995
|
Chính trị quốc gia
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với việc giải quyết vấn đề dân tộc dân chủ trong cáh mạng Việt Nam (1930 - 1954)
|
Chu Đức Tính
|
2001
|
Chính trị quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng nhà nước kiểu mới ở Việt Nam.
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
2003
|
ĐHQG TP HCM
|
Tìm hiểu thân thế - sự nghiệp và tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hoàng Trang - Nguyễn Khánh Bật
|
2000
|
Chính trị quốc gia
|
Nguyễn Ái Quốc tại PaRis (1917-1923)
|
Thu Trang
|
2002
|
Chính trị quốc gia
|
Hoạt động ngoại giao của chủ tịch Hồ Chí Minh từ 1954 đến 1969
|
Trần Minh Trưởng
|
2005
|
CA nhân dân
|
Nguyễn Ái Quốc với việc truyền bá chủ nghĩa Mác - Lênin ở Việt Nam (1921 - 1930)
|
Phạm Xanh
|
1990
|
Thông tin lý luận
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sảnViệt Nam.
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
Văn kiện đảng thời kỳ đổi mới (VI, VII, VIII, IX, X)
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
1987, 2005, 2006
|
Chính trị quốc gia
|
Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
1991
|
Sự thật Hà Nội
|
Giáo trình kinh tế chính trị
|
Bộ giáo dục đào tạo
|
2006
|
Chính trị quốc gia
|
Một số định hướng đẩy mạnh CNH,HĐH ở Việt Nam giai đoạn 2001- 2010
|
Nguyễn xuân Dũng
|
2002
|
Khoa học xã hội, Hà Nội
|
Một số chuyên đề đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Đại học quốc gia HN
|
2008
|
LLCT
|
Chương trình môn học đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
2008
|
BGDĐT
|
Quá trình vận động thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
|
Đinh Xuân Lý
|
2008
|
Sự thật
|
Bản án chế độ thực dân Pháp
|
Nguyễn Ái Quốc
|
2009
|
Trẻ
|
|
Tin học cơ sở
|
Bài giảng Tin học cơ sở (Lý thuyết)
|
BM Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
Thực hành Tin học cơ sở
|
BM Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
Giáo trình Windows XP, MS. Word, MS. Excel, MS. Power Point
|
Nguyễn Đình Thuân
|
2008
|
ĐH Nha Trang
|
Hướng dẫn sử dụng Internet
|
Nguyễn Thành Cương
|
2007
|
Thống kê
|
|
Ngoại ngữ 1
|
Effective for English communication (student’s book)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
ĐH Nha Trang
|
Effective for English communication (workbook)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
ĐH Nha Trang
|
Starter TOEIC
|
Anne Taylor & Casey Malarcher
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Longman preparation series for the New TOEIC test
|
Lin Lougheed
|
2008
|
Longman
|
|
Ngoại ngữ 2
|
Effective for English communication (student’s book)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
ĐH Nha Trang
|
Effective for English communication (workbook)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
ĐH Nha Trang
|
Developing skills for the TOEIC Test
|
Paul Edmunds –Anne Taylor
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Starter TOEIC
|
Anne Taylor & Casey Malarcher
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Longman preparation series for the New TOEIC test
|
Lin Lougheed
|
2008
|
Longman
|
|
Giáo dục thể chất 1
(điền kinh)
|
Bài giảng môn học Điền kinh
|
Nguyễn hữu Tập, Phù quốc Mạnh
|
|
|
Bài giảng
|
Trần Văn Tự
|
2009
|
Lưu hành
nội bộ
|
Giáo trình Giáo dục thể chất
|
Theo quy định
|
|
|
|
Giáo dục thể chất 2&3
|
Bài giảng
|
Trần Văn Tự
|
2009
|
Lưu hành
nội bộ
|
Giáo trình Giáo dục thể chất
|
Theo quy định
|
|
|
Bài giảng môn học Bóng đá
|
Doãn văn Hương, Phù quốc Mạnh
|
|
|
Giáo án huấn luyện đội tuyển Bóng đá trường Đại học Nha Trang
|
Doãn văn Hương
|
|
|
Bài giảng môn học Bơi lội
|
Nguyễn hồ Phong
|
|
|
Bài giảng môn học Bóng chuyền
|
Trần văn Tự
|
|
|
Bài giảng môn học Cầu lông
|
Trương Hoài Trung
|
|
|
Bài giảng môn học Taekwondo
|
Giang Thị Thu Trang
|
|
|
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh
|
Bài giảng
|
Hoàng Anh Bảy
|
2008
|
Lưu hành
nội bộ
|
Giáo trình Giáo dục quốc phòng
|
Theo quy định
|
|
|
|
Kỹ năng
giao tiếp
|
Bài giảng
|
Dương Thị Thanh Huyền
|
2004
|
Lưu hành nội bộ
|
Nghệ thuật giao tiếp
|
Chu Sĩ Chiêu
|
2009
|
Tổng hợp Tp.HCM
|
Giao tiếp và giao tiếp văn hóa
|
Nguyễn Quang
|
2002
|
ĐHQG Hà Nội
|
Ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp
|
Viện Thông tin Khoa học Xã hội
|
2002
|
Thông tin KHXH,
Hà Nội
|
Luyện giao tiếp sư phạm
|
Nguyễn Thạc, Hoàng Anh
|
1991
|
ĐHSP1 Hà Nội
|
|
Pháp luật
đại cương
|
Bài giảng
|
Nguyễn Thị Lan
|
2008
|
Lưu hành
nội bộ
|
Bài giảng
|
Lê Việt Phương
|
2009
|
Lưu hành
nội bộ
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
Đinh Văn Mậu
|
2003
|
Chính trị Quốc gia
|
Pháp luật đại cương
|
Lê Minh Toàn
|
2008
|
Chính trị Quốc gia
|
CD-Rom Cơ sở dữ liệu Luật Việt Nam, biên soạn
|
Viện Nghiên cứu Pháp lý- Bộ Tư Pháp
|
2005
|
|
13.
|
Kỹ năng giải quyết vấn đề
|
Kỹ năng ra quyết định
|
Robert Heller
|
2007
|
Tổng hợp Tp.HCM
|
Quản lý các mối quan hệ
|
Business Edge
|
2006
|
NXB Trẻ, Tp HCM
|
14.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
Trần Ngọc Thêm
|
2006
|
Giáo dục
|
Những vấn đề văn hóa VN hiện đại
|
Lê Quang Trang, Ng. Trọng Hoàn
|
2003
|
Giáo dục
|
Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam
|
Trần Ngọc Thêm
|
2001
|
Tp.HCM
|
15.
|
Kỹ năng làm việc nhóm
|
Quản lý nhóm
|
Robert Heller
|
2007
|
Tổng hợp Tp.HCM
|
Group Counseling: Strategies and Skills
|
Ed E. Jacobs, Robert L. L. Masson, Riley L. Harvill, Christine J. Schimmel
|
2011
|
Cengage Learning
|
Business communication today : a guide to effective communication techniques
|
Sue Smithson
|
1993
|
Cambridge
|
16.
|
Lịch sử học thuyết kinh tế
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
Chu Huy Cấp (chủ biên )
|
1997
|
Chính trị quốc gia Hà Nội
|
Lịch sử học thuyết kinh tế
|
Nguyễn Quang Hạnh
|
2009
|
Học viên Bưu chính Viễn Thông
|
17.
|
Lôgic
đại cương
|
Tập bài giảng
|
Nguyễn Trọng Thóc
|
2005
|
Lưu hành nội bộ
|
Lôgic trong tranh luận
|
Ng Trường Giang
|
2002
|
Thanh niên
|
Giáo trình Logic học đại cương
|
Nguyễn Như Hải
|
2009
|
Giáo dục
|
18.
|
Toán kinh tế 1
|
Mô hình toán kinh tế
|
Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn
|
2006
|
Giáo dục
|
Toán kinh tế
|
Nguyễn Quảng, Nguyễn Thượng Thái
|
2007
|
Học viện CN Bưu chính VT-Lưu hành nội bộ
|
Quy hoạch tuyến tính
|
Đặng Hấn
|
1995
|
ĐHKT Tp. HCM
|
Tối ưu tuyến tính
|
Trần Vũ Thiệu
|
2004
|
ĐHQG Hà Nội
|
19.
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
Xác suất thống kê
|
Đặng Hấn
|
1996
|
Thống kê
|
Bài tập xác suất thống kê
|
Đặng Hấn
|
1996
|
Thống kê
|
Mở đầu về lý thuyết xác suất và các ứng dụng
|
Đặng Hùng Thắng
|
1997
|
Giáo dục
|
Thống kê và ứng dụng
|
Đặng Hùng Thắng
|
1999
|
Giáo dục
|
Bài tập xác suất và thống kê
|
Đặng Hùng Thắng
|
2003
|
Giáo dục
|
Mở đầu thống kê xác suất
|
Nguyễn Bác Văn
|
1998
|
Giáo dục
|
Xác suất và xử l ýsố liệu thống kê
|
Nguyễn Bác Văn
|
1998
|
Giáo dục
|
Xác suất thống kê
|
Tống Đình Quỳ
|
2003
|
ĐHQG
Hà Nội
|
Lý thuyết xác suất thống kê
|
Đinh Văn Gắng
|
2003
|
Giáo dục
|
Bài tập xác suất thống kê
|
Đinh Văn Gắng
|
2003
|
Giáo dục
|
20.
|
Sinh thái và môi trường
|
Việt Nam môi trường và cuộc sống
|
Lê Quý An và các tác giả
|
2004
|
Chính trị Quốc gia
|
Khoa học Môi trường
|
Lê Văn Khoa (Chủ biên)
|
2002
|
Giáo dục
|
Sinh thái học và Bảo vệ Môi trường
|
Nguyễn Thị Kim Thái – Lê Hiền Thảo
|
1999
|
Xây dựng
|
Environmental Science (Intructor’s Edition – Six Edition)
|
Bernard J.Nebel – Richard T. Wright
|
1998
|
Prentice-Hall, Inc
|
Sinh thái học môi trường
|
Trần Văn Nhân (Chủ biên) - Nguyễn thị Lan Anh
|
2006
|
Viện Khoa học công nghệ và môi trường – Trường Đại học Bách khoa, Hà Nội
|
Môi trường và phát triển bền vững
|
Nguyễn Đình Hòe
|
2006
|
Giáo dục
|
21.
|
Toán kinh tế 2
|
Mô hình toán kinh tế
|
Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn
|
2006
|
Giáo dục
|
Lý thuyết mô hình toán kinh tế
|
Hoàng Đình Tuấn
|
2007
|
ĐHKTQD
|
Một số phương pháp tối ưu trong kinh tế
|
Tô Cẩm Tú
|
1997
|
KH KT
|
Vận trù học
|
Phan Quốc Khánh
|
2002
|
Giáo dục
|
22.
|
Tin học ứng dụng trong kinh tế
|
Giáo trình Tin học ứng dụng
|
BM Tin ứng dụng
|
2005
|
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
Hướng dẫn sử dụng Excel 2003
|
Trần Văn Minh
|
2004
|
Thống kê
|
Microsoft Excel 2000 – Tính năng cao cấp
|
Trần Văn Tư & Tô Thị Mỹ Trang
|
2001
|
Giáo dục
|
23.
|
Kinh tế vi mô
|
David Begg; Stanley Fischer & Rudiger Dornbusch
|
Kinh tế học: Tập 1 và 3
|
2007
|
Thống kê
|
TS. Nguyễn Như Ý
ThS. Trần Thị Bích Dung
ThS. Trần Bá Thọ
TS. Nguyễn Hoàng Bảo
|
1. Kinh tế học vi mô.
2. Câu hỏi – bài tập – trắc nghiệm Kinh tế vi mô
|
2007
|
Lao động – xã hội
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
Kinh tế học vi mô
|
2001
|
Giáo Dục
|
N.Gregory Mankiw
|
Nguyên lý kinh tế học: Tập 1
|
2003
|
Thống kế
|
24.
|
Kinh tế vĩ mô
|
Kinh tế vĩ mô
|
Dương Tấn Diệp
|
2009
|
Thống kê
|
Kinh tế vĩ mô
|
Vũ Thu Giang - Chủ biên
|
2010
|
Giáo dục
|
Kinh tế học. Tập 2
|
D. Begg, S.Fischer, R. Dornbusch; Phạm Huy Hân và những người khác dịch
|
1992, 1995
|
Giáo dục, Trường Đại học Kinh tế quốc dân
|
Kinh tế học. Tập 2
|
Paul A.Samuelson, William D. Nordhaus; Vũ Cương, Đinh Xuân Hà và những người khác dịch
|
1997
|
Chính trị Quốc gia
|
Bài tập kinh tế học
|
Damian Ward, David Begg; Trường ĐHKTQD dịch
|
2007
|
Thống kê
|
25.
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Bài giảng Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Võ Hải Thủy
|
2011
|
Lưu hành nội bộ
|
Thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội
|
Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc
|
2007
|
Thống kê
|
Lý thuyết thống kê ứng dụng trong quản trị và kinh tế
|
Hà văn Sơn
|
2004
|
Thống kê
|
Thống kê ứng dụng trong kinh doanh
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
2007
|
Thống kê
|
26.
|
Nguyên lý kế toán
|
Nguyên lý kế toán
|
Võ Văn Nhị, Mai Thị Hoàng Minh
|
2008
|
Thống kê
|
Lý thuyết hạch toán kế toán: Hệ thống câu hỏi, bài tập và hướng dẫn
|
Nguyễn Văn Công chủ biên và những người khác
|
1996
|
Thống kê
|
Bài giảng Nguyên lý kế toán
|
Bộ môn Kế toán
|
2010
|
ĐHNT
|
Nguyên lý kế toán
|
TS Phan Đức Dũng
|
2008
|
Thống kê
|
27.
|
Marketing căn bản
|
Bài giảng “Marketing căn bản”
|
Bộ môn Kinh tế học
|
2009
|
Lưu hành nội bộ
|
Marketing căn bản
|
Nguyễn Ðông Phong và cộng sự
|
2004
|
ÐHKT-TPHCM
|
Những nguyên lý tiếp thị 1, 2
|
Philip Kotler & Gary Armstrong
|
2004
|
Thống kê
|
28.
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
Vũ Cao Đàm
|
2003
|
Khoa học & KT
|
Nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh
|
Nguyễn Đình Thọ và Nguyễn Thị Mai Trang
|
2009
|
Thống kê
|
Phương pháp viết báo cáo tốt nghiệp
|
Đặng Kim Cương
|
2008
|
Giao thông Vận tải
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Huy Tài
|
2009
|
Viện NC Kinh tế phát triển, ĐH Kinh tế TPHCM
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh
|
Nguyễn Đình Thọ
|
2011
|
Lao động – Xã hội
|
Phương pháp và phương pháp luận nghiên cứu khoa học kinh tế
|
Nguyễn Thị Cành
|
2004
|
ĐHQG TP.HCM
|
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS
|
Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc
|
2005
|
Thống kê
|
29.
|
Kinh tế du lịch
|
Giáo trình Kinh tế du lịch
|
GS,TS. Nguyễn Văn Đính
|
2004
|
Lao động – Xã hội
|
Kinh tế Du lịch
|
TS. Nguyễn Hồng Giáp
|
2002
|
Trẻ
|
Kinh tế Du lịch
|
Dennis L.Foster
Phạm Khắc Thông (chủ biên), Trần Đình Hải (biên dịch)
|
2001
|
Thống kê
|
Bài giảng Kinh tế du lịch
|
Võ Văn Diễn
|
2007
|
Lưu hành nội bộ
|
30.
|
Quản trị học
|
Giáo trình quản trị học
|
Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền và những người khác
|
2006
|
Giao thông vận tải – Hà nội
|
Quản trị hành chính văn phòng
|
Đào Duy Huân
|
2004
|
Thống kê
|
Giáo trình Quản trị văn phòng
|
GS.TS Nguyễn Thành Độ
|
2005
|
Lao động xã hội
|
Principles of Management
|
M. Carpenter, T. Bauer, B. Erdogan
|
2009
|
Flat World Knowledge
|
31.
|
Luật du lịch Việt Nam và quốc tế
|
Cẩm nang nghiệp vụ tiếp thị du lịch & quy định pháp luật mới về kinh doanh du lịch, nhà hàng, khách sạn / Trần Ngọc Nam, Hoàng Anh.
|
Trần Ngọc Nam
|
2009
|
Lao động – Xã hội
|
Luật du lịch
|
Quốc hội nước cộng hòa XHCN Việt Nam
|
2005
|
Chính trị Quốc gia
|
32.
|
Các tuyến điểm du lịch
|
Tuyến điển du lịch Việt Nam
|
TS. Bùi Thị Hải Yến
|
2010
|
Giáo dục
|
Non nước Việt Nam
|
Vũ Thế Bình
|
2010
|
Lao động
|
Giáo trình tuyến điểm du lịch
|
TS. Bùi Thị Hải Yến
|
2006
|
Giáo dục
|
33.
|
Kinh tế lượng
|
Bài giảng Kinh tế lượng
|
Phạm Thành Thái- Cao Thị Hồng Nga – Trần Thị Thu Hòa
|
2009
|
Lưu hành nội bộ
|
Kinh Tế lượng ứng dụng
|
Phạm Trí Cao – Vũ Minh Châu
|
2006
|
Lao động Xã hội
|
Nhập Môn Kinh Tế Lượng
|
Ramu Ramanathan
|
2002
|
Harcourt
|
Kinh tế lượng
|
Nguyễn Quang Dong
|
2004
|
Thống kê
|
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với phần mềm Eviews 5.1
|
Phạm Thành Thái
|
2009
|
Lưu hành nội bộ
|
Bài Tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews
|
Nguyễn Quang Dong
|
2002
|
Khoa học và kỹ thuật
|
34.
|
Marketing du lịch
|
Giáo trình Marketing Du lịch
|
PGS.TS Nguyễn Văn Mạnh, TS. Trần Đình Hòe
|
2008
|
Thống kê
|
Progress in tourism marketing
|
Edited by Metin Kozak and Luisa Andreu.
|
2006
|
Amsterdam Oxford: Elsevier
|
Chiến lược và chiến thuật quảng bá Marketing du lịch
|
Nguyễn Văn Dung
|
2011
|
Giao thông vận tải
|
35.
|
Hành vi người tiêu dùng
|
Consumer behaviour
|
Solomon, Bamossy, Askegaard, Hogg
|
2006
|
Prentice Hall
|
Consumer behaviour in tourism
|
John Swarbrooke and Susan Horner.
|
2007
|
Amsterdam London Butterworth-Heinemann
|
36.
|
Công nghệ phục vụ buồng, bàn và quầy bar
|
Công nghệ du lịch: Kỹ thuật nghiệp vụ
|
Dennis L. Foster; Trần Đình Hải biên dịch; Phạm Khắc Thông chủ biên
|
2001
|
Thống kê
|
Giáo trình Công nghệ phục vụ trong nhà hàng – khách sạn
|
GS.TS. Nguyễn Văn Đính; ThS. Hoàng Thị Lan Hương
|
2007
|
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng, bar
|
Nguyễn Xuân Ra
|
2006
|
Phụ Nữ
|
Bài giảng Công nghệ phục vụ buồng, bàn và quầy bar
|
Đoàn Nguyễn Khánh Trân
|
2012
|
Lưu hành nội bộ
|
37.
|
Tâm lý du khách và hướng dẫn du lịch
|
Tâm lý khách du lịch
|
Hồ Lý Long
|
2009
|
Lao động
|
Cẩm nang hướng dẫn viên du lịch
|
Trần Văn Mậu
|
2010
|
Giáo dục
|
Bài giảng Tâm lý du khách và phương pháp hướng dẫn du lịch
|
Ninh Thị Kim Anh
|
2010
|
Lưu hành nội bộ
|
38.
|
Địa lý du lịch
|
Di sản thế giới ở Việt Nam
|
Tổng cục Du lịch VN
|
2008
|
Trẻ
|
Địa lý du lịch
|
Nguyễn Minh Tuệ
|
2006
|
Tp HCM
|
Di sản thế giới ở Việt Nam
|
Nguyễn Minh Tuệ
|
2008
|
TpHCM
|
Bài giảng Địa lý du lịch
|
Đặng Hoàng Xuân Huy
|
2007
|
Lưu hành nội bộ
|
39.
|
Quản trị
nhân lực
|
Quản trị nhân sự
|
Nguyễn Thanh Hội
|
1999
|
Thống kê
|
Bài giảng Quản trị nhân lực
|
TS. Đỗ Thị Thanh Vinh
|
2010
|
Lưu hành nội bộ
|
Giáo trình Quản trị kinh doanh khách sạn
|
|
1999
|
ĐH quốc gia Hà nội
|
Giáo trình Quản trị nhân lực
|
Ths. Nguyễn Văn Điềm & PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quân
|
2004
|
Lao động – Xã hội
|
Quản trị nhân lực
|
PGS.TS Trần Kim Dung
|
2006
|
Tp HCM
|
40.
|
Quản trị chất lượng dịch vụ
|
Quản trị chất lượng trong các tổ chức
|
Nguyễn Đình Phan
|
2008
|
Giáo dục
|
Quản trị chất lượng
|
Tạ Thị Kiều An và cộng sự
|
2008
|
Giáo dục
|
Managing Services Marketing
|
John E.G.Bateson
|
1995
|
Harcourt Brace College Publishers
|
Bài giảng Quản trị chất lượng dịch vụ
|
Lê Chí Công
|
2012
|
Lưu hành nội bộ
|
41.
|
Quản trị sự kiện và hội nghị
|
Professional Event Coordination
|
Julia Rutherford Silvers
|
2004
|
John Wiley & Sons
|
Tổ chức sự kiện: Sách chuyên khảo
|
Lưu Văn Nghiêm, Dương Hoài Bắc
|
2009
|
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
Bài giảng Quản trị sự kiện và hội nghị
|
Phan Thị Kim Liên
|
2012
|
Lưu hành nội bộ
|
42.
|
Quản trị lễ tân
|
Giáo trình quản trị lễ tân trong khách sạn hiện đại
|
ThS. Sơn Hồng Đức
|
2006
|
Lao động – Xã hội
|
Giáo trình nghiệp vụ lễ tân – cách tiếp cận thực tế
|
Hội đồng cấp chứng chỉ nghiệp vụ du lịch
|
2008
|
Thanh niên
|
Bài giảng Quản trị lễ tân
|
Lê Trần Phúc
|
2009
|
Lưu hành nội bộ
|
43.
|
Quản trị ẩm thực
|
Sở giáo dục và đào tạo Hà Nội
|
Phương pháp xây dựng thực đơn
|
2008
|
Thống kê
|
Trịnh Xuân Dũng
|
Tập quán và khẩu vị ăn uống của một số nước - Thực đơn trong nhà hàng
|
2000
|
ĐHQG Hà Nội
|
Bài giảng Quản trị ẩm thực
|
Ninh Thị Kim Anh
|
2011
|
Lưu hành nội bộ
|
44.
|
Quản trị kinh doanh nhà hàng
|
Bài giảng Quản trị kinh doanh nhà hàng
|
Nguyễn Thị Hồng Đào
|
2008
|
Lưu hành nội bộ
|
Kinh doanh nhà hàng – Đường vào nghề
|
Hồng Vân – Công Mỹ – Hoàng Giang
|
2007
|
Trẻ
|
Quản lý và nghiệp vụ Nhà hàng – Bar
|
Nguyễn Xuân Ra
|
2006
|
Phụ nữ
|
45.
|
Quản trị kinh doanh khách sạn
|
Quản trị kinh doanh khách sạn
|
PGS.TS Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương, Trần Thị Minh Hòa
|
2008
|
Kinh tế quốc dân
|
Quản trị lễ tân trong khách sạn quốc tế hiện đại
|
Sơn Hồng Đức
|
2006
|
Thống kê
|
Bài giảng Quản trị kinh doanh khách sạn
|
Lê Trần Phúc
|
2008
|
Lưu hành nội bộ
|
46.
|
Quản trị kinh doanh lữ hành
|
Giáo trình Quản trị kinh doanh lữ hành
|
PGS.TS Nguyễn Văn Mạnh (chủ biên)
|
2006
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
International travel and tourism
|
Donald E. Lundberg, Carolyn B. Lundberg
|
2009
|
|
47.
|
Quản trị chiến lược
|
Quản trị chiến lược trong nền kinh tế toàn cầu
|
TS. Phạm Thu Hương
|
2006
|
Chính trị quốc gia
|
Chiến lược và chính sách kinh doanh
|
Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam
|
2008
|
Thống kê
|
Bài giảng Quản trị chiến lược
|
Lê Chí Công
|
2009
|
Lưu hành nội bộ
|
48.
|
Tiếng Anh du lịch
|
English for Tourism (Bộ giáo trình Tiếng Anh Du lịch)
|
|
|
|
Các bài giảng : Nhập môn du lịch, Du lịch bền vững, Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch.
|
Bộ môn Tiếng Anh du lịch
|
|
Lưu hành nội bộ
|
49.
|
Lập kế hoạch kinh doanh
|
Giáo trình Kế hoạch kinh doanh
|
Th.S Bùi Đức Tuân
|
2009
|
Lao động xã hội
|
Kế hoạch kinh doanh
|
Phạm Ngọc Thúy
|
2004
|
Đại học quốc gia Hà Nội
|
Business Plan
|
Ginny L. Kuebler
|
1996
|
GLK Management Consulting
|
50.
|
Du lịch sinh thái
|
Du lịch sinh thái: Những vấn đề lý luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam
|
Phạm Trung Lương
|
2002
|
Giáo dục
|
Du lịch sinh thái
|
Lê Huy Bá
|
2006
|
Đại học quốc gia Tp.HCM
|
Ecotourism
|
Wight, Pamela A
|
2003
|
|
Linking Green Productivity to Ecotourism
|
Prof. Tor Hundloe
|
2002
|
Printed in Australia by University of Queensland Printery
|
Bài giảng Du lịch sinh thái
|
Nguyễn Thị Huyền Thương
|
2012
|
Lưu hành nội bộ
|
51.
|
Nghệ thuật lãnh đạo
|
Nghệ thuật lãnh đạo doanh nghiệp
|
Ram Charan
|
2004
|
TP HCM
|
Phát triển kỹ năng lãnh đạo
|
John C.Maxwell
|
2008
|
Lao động xã hội
|
Nhà lãnh đạo 360 độ
|
John C.Maxwell
|
2008
|
Lao động xã hội
|
52.
|
Quản trị rủi ro
|
Quản trị rủi ro và khủng hoảng
|
Đoàn Thị Hồng Vân
|
2009
|
Lao động xã hội
|
Corporate Risk management
|
Neil A. Doherty
|
2007
|
University at Urbana, Champaign
|
Quản trị rủi ro và bảo hiểm trong doanh nghiệp
|
Nguyễn Quang Thu
|
2008
|
Thống kê
|
53.
|
Quản trị khu du lịch
|
Bài giảng Quản trị khu du lịch
|
Lê Chí Công
|
2012
|
Lưu hành nội bộ
|
Resorts: Management and Operation
|
Prof. Robert Christie Mill
|
2007
|
Wiley
|
The Business of Resort Management
|
Prof. Peter Muphy
|
2007
|
Butterworth-Heinemann
|
54.
|
Quản lý hãng vận chuyển
|
Quản trị hãng lữ hành
|
Th.S Nguyễn Quốc Nam
|
2006
|
Đại học Kinh tế Tp.HCM
|
The Economy of air transportion
|
Alexander T Well
|
1997
|
Broward Community College
|
Tourism and Transport
|
Dereck Hall
|
2004
|
Elservier
|
Bài giảng quản lý hãng vận chuyển
|
Đoàn Nguyễn Khánh Trân
|
2012
|
Lưu hành nội bộ
|
55.
|
Thiết kế và điều hành tour
|
Quản trị hãng lữ hành
|
Th.S Nguyễn Quốc Nam
|
2006
|
Đại học Kinh tế Tp.HCM
|
Giáo trình Quản trị kinh doanh lữ hành
|
PGS.TS Nguyễn Văn Mạnh (chủ biên)
|
2006
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
Marketing trong lĩnh vực lữ hành và khách sạn
|
Alastair M.Morrison
|
2008
|
|
Bài giảng Thiết kế và điều hành Tour du lịch
|
Huỳnh Cát Duyên
|
2012
|
Lưu hành nội bộ
|