Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhà
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhàTường ngoài nhà
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
AK.872
|
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Nishu Agat
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Sơn lót Nishu Crysin nội thất
|
lít
|
0,084
|
0,084
|
-
|
-
|
Sơn lót Nishu Crys ngoại thất
|
lít
|
-
|
-
|
0,084
|
0,084
|
Sơn phủ Nishu Agat nội thất
|
lít
|
0,095
|
0,190
|
-
|
-
|
Sơn phủ Nishu Agat ngoại thất
|
lít
|
-
|
-
|
0,095
|
0,190
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,042
|
0,060
|
0,046
|
0,066
|
|
11
|
12
|
13
|
14
|
AK.87220
|
SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ KHÔNG BẢ BẰNG SƠN NISHU AGAT
|
Đơn vị tính: 1 m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhà
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhàTường ngoài nhà
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
AK.872
|
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Nishu Agat
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Sơn lót Nishu Crysin nội thất
|
lít
|
0,092
|
0,092
|
-
|
-
|
Sơn lót Nishu Crys ngoại thất
|
lít
|
-
|
-
|
0,092
|
0,092
|
Sơn phủ Nishu Agat nội thất
|
lít
|
0,105
|
0,210
|
-
|
-
|
Sơn phủ Nishu Agat ngoại thất
|
lít
|
-
|
-
|
0,105
|
0,210
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,046
|
0,066
|
0,051
|
0,073
|
|
21
|
22
|
23
|
24
|
AK.87310
|
SƠN CHỐNG THẤM TƯỜNG NGOÀI NHÀ BẰNG SƠN NISHU STON
|
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
1 nước sơn chống thấm
|
2 nước sơn chống thấm
|
AK.893
|
Sơn chống thấm tường ngoài nhà bằng sơn Nishu Ston
|
Vật liệu
|
|
|
|
Sơn chống thấm Nishu Ston
|
kg
|
0,233
|
0,466
|
Xi măng
|
kg
|
0,233
|
0,466
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
1
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,051
|
0,073
|
|
11
|
12
|
AK.88110
|
SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ ĐÃ BẢ BẰNG SƠN NIPPON PAINT
|
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhà
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhàTường ngoài nhà
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
AK.881
|
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà đã bả
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Sơn lót Odour-Less Sealer Nippon Paint
|
lít
|
0,096
|
0,096
|
-
|
-
|
Sơn lót Weathergard Sealer Nippon Paint
|
lít
|
-
|
-
|
0,091
|
0,091
|
Sơn phủ Odour-Less Nippon Paint
|
lít
|
0,096
|
0,192
|
-
|
-
|
|
|
Sơn phủ Weathergard Nippon Paint
|
lít
|
-
|
-
|
0,115
|
0,230
|
|
|
Vật liệu khác
Nhân công 3,5/7
|
%
công
|
1
0,042
|
1
0,060
|
1
0,046
|
1
0,066
|
|
11
|
12
|
13
|
14
|
AK.88120
|
SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ KHÔNG BẢ BẰNG SƠN NIPPON PAINT
|
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhà
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhàTường ngoài nhà
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
AK.881
|
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà không bả
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Sơn lót Odour-Less Sealer Nippon Paint
|
lít
|
0,100
|
0,100
|
-
|
-
|
Sơn lót Weathergard Sealer Nippon Paint
|
lít
|
-
|
-
|
0,094
|
0,094
|
Sơn phủ Odour-Less Nippon Paint
|
lít
|
0,100
|
0,200
|
-
|
-
|
Sơn phủ Weathergard Nippon Paint
|
lít
|
-
|
-
|
0,120
|
0,240
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,046
|
0,066
|
0,051
|
0,073
|
|
21
|
22
|
23
|
24
|
AK.89110
|
SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ ĐÃ BẢ BẰNG SƠN TOA
|
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhà
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhàTường ngoài nhà
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
AK.891
|
Sơn dầm. trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà đã bả
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Sơn lót ToaNanoClean Primer
|
lít
|
0,088
|
0,088
|
-
|
-
|
Sơn lót Toa SuperShield Super Sealer
|
lít
|
-
|
-
|
0,095
|
0,095
|
Sơn phủ Toa NanoClean
|
lít
|
0,072
|
0,144
|
-
|
-
|
Sơn phủ Toa SuperShield
|
lít
|
-
|
-
|
0,088
|
0,176
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,042
|
0,060
|
0,046
|
0,066
|
|
11
|
12
|
13
|
14
|
AK.89120
|
SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ KHÔNG BẢ BẰNG SƠN TOA
|
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhà
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhàTường ngoài nhà
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
AK.891
|
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà không bả
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Sơn lót Toa NanoClean Primer
|
lít
|
0,096
|
0,096
|
-
|
-
|
Sơn lót Toa SuperShield Super Sealer
|
lít
|
-
|
-
|
0,105
|
0,105
|
Sơn phủ Toa NanoClean
|
lít
|
0,079
|
0,158
|
-
|
-
|
Sơn phủ Toa SuperShield
|
lít
|
-
|
-
|
0,096
|
0,192
|
Vật liệu khác
Nhân công 3,5/7
|
%
công
|
1
0,046
|
1
0,066
|
1
0,051
|
1
0,073
|
|
21
|
22
|
23
|
24
|
AK.90110
|
SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ ĐÃ BẢ BẰNG SƠN JOTON JONY
|
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhà
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhàTường ngoài nhà
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
AK.901
|
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Joton Jony
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Sơn lót Joton Altin nội thất
|
lít
|
0,150
|
0,150
|
-
|
-
|
Sơn lót Joton Altex ngoại thất
|
lít
|
-
|
-
|
0,124
|
0,124
|
Sơn phủ Joton Jony nội thất
|
lít
|
0,124
|
0,248
|
-
|
-
|
Sơn phủ Joton Jony ngoại thất
|
lít
|
-
|
-
|
0,124
|
0,248
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,042
|
0,060
|
0,046
|
0,066
|
|
11
|
12
|
13
|
14
|
AK.90120
|
SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ KHÔNG BẢ BẰNG SƠN JOTON JONY
|
Đơn vị lính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhà
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhàTường ngoài nhà
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
AK.901
|
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton Jony
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Sơn lót Joton Altin nội thất
|
lít
|
0,164
|
0,164
|
-
|
-
|
Sơn lót Joton Altex ngoại thất
|
lít
|
-
|
-
|
0,135
|
0,135
|
Sơn phủ Joton Jony nội thất
|
lít
|
0,135
|
0,270
|
-
|
-
|
Sơn phủ Joton Jony ngoại thất
|
lít
|
-
|
-
|
0,135
|
0,270
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,046
|
0,066
|
0,051
|
0,073
|
|
21
|
22
|
23
|
24
|
AK.90210
|
SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ ĐÃ BẢ BẰNG SƠN LUCKY HOUSE
|
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhà
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhàTường ngoài nhà
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
AK.902
|
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Lucky House
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Sơn lót chống kiềm nội thất Jody
|
kg
|
0,222
|
0,222
|
-
|
-
|
Sơn lót chống kiềm ngoại thất Aprotex
|
kg
|
-
|
-
|
0,159
|
0,159
|
Sơn phủ nội thất Grace
|
kg
|
0,161
|
0,322
|
-
|
-
|
Sơn phủ ngoại thất Viscotex
|
kg
|
-
|
-
|
0,128
|
0,256
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,042
|
0,060
|
0,046
|
0,066
|
|
11
|
12
|
13
|
14
|
AK.90220
|
SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƯỜNG TRONG NHÀ, TƯỜNG NGOÀI NHÀ KHÔNG BẢ BẰNG SƠN LUCKY HOUSE
|
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhà
|
Dầm, trần, cột, tường trong nhàTường ngoài nhà
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
1 nước lót, 1 nước phủ
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
AK.902
|
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Lucky House
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Sơn lót chống kiềm nội thất Jody
|
kg
|
0,270
|
0,270
|
-
|
-
|
Sơn lót chống kiềm ngoại thất Aprotex
|
kg
|
-
|
-
|
0,196
|
0,196
|
Sơn phủ nội thất Grace
|
kg
|
0,182
|
0,364
|
-
|
-
|
Sơn phủ ngoại thất Viscotex
|
kg
|
-
|
-
|
0,141
|
0,282
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,046
|
0,066
|
0,051
|
0,073
|
|
21
|
22
|
23
|
24
|
AK.90310
|
SƠN CHỐNG THẤM TƯỜNG NGOÀI NHÀ BẰNG SƠN LUCKY HOUSE
|
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Tường ngoài nhà
|
1 nước lót,
1 nước phủ
|
1 nước lót,
2 nước phủ
|
AK.903
|
Sơn chống thấm tường ngoài nhà bằng sơn Lucky House
|
Vật liệu
|
|
|
|
Sơn lót chống kiềm ngoại thất Aprotex
|
kg
|
0,159
|
0,159
|
Sơn chống thấm G8
Vật liệu khác
Nhân công 3,5/7
|
kg
%
công
|
0,286
1
0,051
|
0,572
1
0,073
|
|
11
|
12
|
AK.90410
|
SƠN BỀ MẶT BẰNG SƠN LUCKY HOUSE VÂN ĐÁ
|
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Sơn vân đá
|
VĐ1
|
VĐ2
|
VĐ3
|
AK.904
|
Sơn bề mặt bằng sơn Lucky House vân đá
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
Sơn chống thấm G8
|
kg
|
0,286
|
0,286
|
0,286
|
|
Sơn vân đá
|
kg
|
2,000
|
1,300
|
0,600
|
|
Sơn phủ bóng CLEAR
|
kg
|
0,125
|
0,125
|
0,125
|
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
1
|
1
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,071
|
0,071
|
0,071
|
|
11
|
12
|
13
|
AK.92200
|
QUÉT DUNG DỊCH VICTA CHỐNG THẤM MÁI, TƯỜNG, SÊNÔ, Ô VĂNG
|
AK.92210
|
QUÉT DUNG DỊCH VICTALASTIC CHỐNG THẤM MÁI, TƯỜNG, SÊNÔ, Ô VĂNG
|
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vệ sinh bề mặt, quét 3 lớp dung dịch Victalastic chống thấm kết cấu theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
AK.922
|
Quét dung dịch Victalastic chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng
|
Vật liệu
|
|
|
Victalastic dày 1,5mm
|
kg
|
3,47
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,04
|
|
10
|
AK.92220
|
QUÉT DUNG DỊCH VICTA-MT4 CHỐNG THẤM MÁI, TƯỜNG, SÊ NÔ, Ô VĂNG
|
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vệ sinh bề mặt, quét 3 lớp dung dịch Victa-MT4 chống thấm kết cấu theo đúng yêu cầu kỹ thuật
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
AK.922
|
Quét dung dịch Victa-MT4 chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng
|
Vật liệu
|
|
|
|
Victa-MT4 dày 0,9mm
|
kg
|
2,21
|
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,03
|
|
20
|
AK.95300
|
BẢO VỆ BỀ MẶT BÊ TÔNG, BỀ MẶT ĐÁ TỰ NHIÊN BẰNG DUNG DỊCH PROTECT GUARD
|
AK.95310
|
BẢO VỆ BỀ MẶT BÊ TÔNG
|
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vệ sinh bề mặt bê tông, lắc đều dung dịch, phun, quét dung dịch bảo vệ lên bề mặt bê tông theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
ProtectGuard HD (không màu)
|
ProtectGuard Color (có màu)
|
AK.9531
|
Bảo vệ bề mặt bê tông
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
Dung dịch
|
lít
|
0,142
|
0,100
|
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,06
|
0,05
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
Máy nén khí điện 5m3/h
|
ca
|
0,017
|
0,016
|
|
1
|
2
|
AK.95320
|
BẢO VỆ BỀ MẶT CỦA ĐÁ TỰ NHIÊN
|
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vệ sinh bề mặt đá tự nhiên, lắc đều dung dịch, phun, quét dung dịch bảo vệ lên bề mặt đá tự nhiên theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
ProtectGuard MG
|
ProGuard WR
|
AK.9532
|
Bảo về bề mặt đá tự nhiên
|
Vật liệu
|
|
|
|
Dung dịch
|
lít
|
0,066
|
0,124
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,03
|
0,05
|
Máy thi công
|
|
|
|
Máy nén khí điện 5m3/h
|
ca
|
0,008
|
0,009
|
|
1
|
2
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |