3. Các chế phẩm estrogen
|
506
|
Estradiol benzoate
|
Uống; viên 1mg
|
+
|
+
|
|
|
507
|
Estriol
|
Uống; viên 0,5mg, 1mg
|
+
|
+
|
|
|
Đặt âm đạo; viên 5mg
|
+
|
+
|
|
|
508
|
Estrogen + norgestrel
|
Uống; liên hợp 0,625 mg + 0,15mg; vỉ 40 viên (28 +12)
|
+
|
|
|
|
509
|
Ethinyl estradiol
|
Uống; viên 0,05mg
|
+
|
+
|
|
|
510
|
Promestriene
|
Dùng ngoài; kem 1%; tuýp 15g
|
+
|
+
|
|
|
Đặt âm đạo; viên 10mg
|
+
|
+
|
|
|
|
4. Các chế phẩm progesteron
|
|
511
|
Dydrogesterone
|
Uống; viên 10mg
|
+
|
|
|
|
512
|
Lynestrenol
|
Uống; viên 5mg
|
+
|
+
|
|
|
513
|
Norethisterone
|
Uống; viên 5mg
|
+
|
|
|
|
514
|
Nomegestrol acetate
|
Uống; viên 5mg
|
+
|
+
|
+
|
|
515
|
Progesterone
|
Tiêm; dung dịch dầu; ống 10mg/ ml, 25mg/ ml
|
+
|
+
|
|
|
Uống; viên 100mg
|
+
|
+
|
|
|
Dùng ngoài; gel 1%, 4 %; tuýp 5g, 25g
|
+
|
+
|
|
|
|
5. Insulin và nhóm hạ đường huyết
|
|
516
|
Acarbose
|
Uống; viên 50mg, 100mg
|
+
|
|
|
|
517
|
Benfluorex
|
Uống; viên 150mg
|
+
|
|
|
|
518
|
Chlopropamide
|
Uống; viên 250mg
|
+
|
+
|
+
|
|
519
|
Glibenclamide
|
Uống; viên 2,5mg, 5mg
|
+
|
+
|
+
|
|
520
|
Gliclazide
|
Uống; viên 30mg, 80mg
|
+
|
+
|
+
|
|
521
|
Glimepiride
|
Uống; viên 2mg, 4mg
|
+
|
|
|
|
522
|
Insulin (30/70)
|
Tiêm; lọ 400UI/10ml
|
+
|
+
|
|
|
a.
|
Insulin (tác dụng nhanh)
|
Tiêm; 40UI/ ml; ống 10ml
|
+
|
+
|
|
|
b.
|
Insulin (tác dụng chậm)
|
Tiêm; 400UI/ ml; ống 10ml
|
+
|
|
|
|
523
|
Metformin
|
Uống; viên 500mg, 850mg, 1000mg
|
+
|
+
|
+
|
|
a.
|
Metformin + rosiglitazone
|
Uống; viên 500mg/2mg 500mg/4 mg
|
+
|
+
|
+
|
|
b.
|
Metformin + glibenclamide
|
Uống; viên 500mg/2,5mg 500mg/5 mg
|
+
|
+
|
+
|
|
524
|
Pioglitazone
|
Uống; viên 15 mg
|
+
|
|
|
|
525
|
Repaglinide
|
Uống; viên 1mg
|
+
|
|
|
|
526
|
Rosiglitazone maleate
|
Uống; viên 4mg, 8mg
|
+
|
|
|
|
527
|
Voglibose
|
Uống; viên 0,2mg, 0,3 mg
|
+
|
+
|
|
|
|
6. Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp
|
|
528
|
Benzylthiouracil
|
Uống; viên 25mg
|
+
|
+
|
|
|
529
|
Calcitonine
|
Tiêm; ống 10UI, 25UI, 50UI, 160 UI
|
+
|
|
|
|
Dạng xịt; bình xịt định liều 200 UI/ liều; bình 2ml
|
+
|
|
|
|
530
|
Carbimazol
|
Uống; viên 5mg
|
+
|
+
|
|
|
531
|
Imidazol
|
Uống; viên 5mg
|
+
|
+
|
|
|
532
|
Levothyroxine (muối natri)
|
Uống; viên 0,05mg, 0,1mg
|
+
|
+
|
|
|
533
|
Propylthiouracil (PTU)
|
Uống; viên 25mg, 50mg
|
+
|
+
|
|
|
534
|
Sodium iodide I-131
|
Dung dịch 1.000, 2.000 mCi
|
+
|
|
|
|
535
|
Thiamazol
|
Uống; viên 5mg
|
+
|
+
|
|
|
|
7. Thuốc điều trị bệnh đái tháo nhạt
|
|
536
|
Desmopressine
|
Xịt mũi; ống 0,25 mg/ 2,5 ml
|
+
|
|
|
|
537
|
Pituitrin
|
Tiêm; 5UI, 10 UI; ống 1ml
|
+
|
+
|
|
|
538
|
Vasopressin
|
Tiêm; ống 20 UI
|
+
|
|
|
|
|
XX. Huyết thanh và globulin miễn dịch
|
|
539
|
Huyết thanh kháng bạch hầu
|
Tiêm; lọ 10.000UI, 20.000 UI
|
+
|
+
|
|
|
540
|
Huyết thanh kháng nọc rắn
|
Tiêm; 200 UI, 250 UI CLD/ 1ml; lọ 2ml, 10 ml
|
+
|
+
|
|
|
541
|
Huyết thanh kháng uốn ván
|
Tiêm; ống 500UI/ml
|
+
|
+
|
|
|
|
XXI. Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ
|
|
|
1. Thuốc giãn cơ
|
|
542
|
Atracurium besilate
|
Tiêm tĩnh mạch; 1ml/10mg; ống 2,5ml, 5ml
|
+
|
|
|
|
543
|
Eperison
|
Uống; viên 0,05g
|
+
|
+
|
|
|
544
|
Pancuronium bromide
|
Tiêm; ống 4mg/2ml
|
+
|
|
|
|
545
|
Pipecurium bromide
|
Tiêm; bột đông khô; ống 4mg/2ml
|
+
|
+
|
|
|
546
|
Rocuronium bromide
|
Tiêm; ống 5ml/50mg; 10ml/100mg
|
+
|
+
|
|
|
547
|
Suxamethonium chloride
|
Tiêm; ống 100 mg/ 2 ml
|
+
|
+
|
|
|
548
|
Tizanidin hydrocloride
|
Uống; viên 2mg, 2,6mg, 4 mg
|
+
|
|
|
|
549
|
Vecuronium bromid
|
Tiêm; bột đông khô; ống 4mg
|
+
|
|
|
|
|
|