TT
|
Tên dự án
|
Công suất (1.000 tấn/năm)
|
Hình thức đầu tư
|
Đơn vị quản lý
|
Giai đoạn đến năm 2020
|
I
|
BỂ THAN ĐÔNG BẮC
|
I.1
|
Vùng Uông Bí - Đông Triều - Phả Lại
|
1
|
Mỏ Vàng Danh
|
|
|
|
-
|
Dự án cải tạo mở rộng khai thác lộ thiên V4 ÷ V8a mỏ than Vàng Danh
|
100
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
-
|
Dự án đầu tư khai thác phần lò giếng mức +00 ÷ -175 khu Vàng Danh - mỏ than Vàng Danh
|
1.500
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
-
|
Dự án đầu tư khai thác phần lò giếng khu Cánh Gà, mỏ than Vàng Danh - Công ty than Vàng Danh
|
1.500
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
2
|
Mỏ Mạo Khê
|
|
|
|
-
|
Dự án đầu tư mở rộng khai thác lộ thiên các lộ vỉa mỏ Mạo Khê
|
250
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
-
|
Dự án khai thác hầm lò dưới mức -150 mỏ Mạo Khê
|
2.000
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
-
|
Dự án khai thác hầm lò các trụ bảo vệ mỏ Mạo Khê
|
500
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
3
|
Mỏ Hồng Thái
|
|
|
|
|
Dự án khai thác hầm lò từ mức +30 ÷ LV khu Tràng Lương - mỏ Hồng Thái
|
150
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
-
|
Dự án khai thác tận thu lộ vỉa khu Tràng Khê và Hồng Thái
|
50
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
4
|
Mỏ Tràng Bạch
|
|
|
|
-
|
Dự án mở rộng nâng công suất khu Tràng Khê, Hồng Thái (mỏ Tràng Bạch) - Công ty than Uông Bí - TKV
|
1.200
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
5
|
Mỏ Đông Tràng Bạch
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác hầm lò khu Tân Yên - mỏ Đông Tràng Bạch
|
450
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
-
|
Dự án khai thác hầm lò phía Bắc khu Tân Yên
|
300
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
6
|
Mỏ Nam Tràng Bạch
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác lộ thiên kết hợp với cải tạo các hồ - mỏ Nam Tràng Bạch
|
500
|
Xây dựng mới
|
TCT Đông Bắc
|
-
|
Dự án khai thác hầm lò mỏ Nam Tràng Bạch
|
1.000
|
Xây dựng mới
|
TCT Đông Bắc
|
7
|
Mỏ Nam Mẫu
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác hầm lò phần lò giếng mỏ than Nam Mẫu (tầng từ +200 ÷ -50)
|
2.500
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
8
|
Mỏ Đồng Vông
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác lộ thiên mỏ Đồng Vông
|
50
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
-
|
Dự án khai thác hầm lò tầng lò giếng dưới mức +131 mỏ Đồng Vông
|
600
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
9
|
Mỏ Đồng Rì
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác lộ thiên mỏ than Đồng Rì
|
200
|
Xây dựng mới
|
TCT Đông Bắc
|
10
|
Mỏ Quảng La
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác hầm lò khu Tây Quảng La
|
250
|
Cải tạo mở rộng
|
TCT Đông Bắc
|
I.2
|
Vùng Hòn Gai
|
1
|
Mỏ Hà Tu
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác lộ thiên khu Bắc Bàng Danh
|
3.300
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
2
|
Mỏ Núi Béo
|
|
|
|
-
|
Dự án mở rộng và khai thác lộ thiên tối đa mỏ than Núi Béo
|
1.000
|
Cải tạo mở rộng
|
TKV
|
-
|
Dự án đầu tư xây dựng công trình khai thác hầm lò mỏ than Núi Béo
|
2.000
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
3
|
Mỏ Hà Lầm
|
|
|
|
-
|
Dự án đầu tư khai thác phần dưới mức -50 mỏ than Hà Lầm - Công ty than Hà Lầm - TKV
|
2.400
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
4
|
Mỏ Suối Lại
|
|
|
|
-
|
Dự án cải tạo, mở rộng khai thác lộ thiên mỏ Suối Lại - Công ty TNHH MTV than Hòn Gai - Vinacomin
|
1.500
|
Cải tạo mở rộng
|
TKV
|
-
|
Dự án khai thác lộ thiên trụ bảo vệ mặt bằng +48 khu Bắc Bàng Danh
|
500
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
-
|
Dự án duy trì, cải tạo và mở rộng nâng công suất khai thác hầm lò khu Cái Đá - khoáng sàng Suối Lại
|
300
|
Cải tạo mở rộng
|
TKV
|
-
|
Dự án khai thác hầm lò phần mở rộng mỏ Suối Lại (giai đoạn I)
|
700
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
5
|
Mỏ Hà Ráng
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác hầm lò phần mở rộng mỏ Hà Ráng
|
900
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
6
|
Mỏ Bình Minh
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác khu Trung tâm mỏ Bình Minh (khu Đồi Chè)
|
700
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
7
|
Mỏ Tân Lập
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác lộ thiên khu Khe Hùm, Bù Lù - mỏ Tân Lập
|
500
|
Cải tạo mở rộng
|
TCT Đông Bắc
|
I.3
|
Vùng Cẩm Phả
|
1
|
Mỏ Cao Sơn
|
|
|
|
-
|
Dự án cải tạo mở rộng mỏ than Cao Sơn - Công ty cổ phần than Cao Sơn - Vinacomin
|
3.700
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
2
|
Mỏ Đèo Nai
|
|
|
|
-
|
Dự án đầu tư xây dựng công trình cải tạo mở rộng mỏ than Đèo Nai - Công ty cổ phần than Đèo Nai - TKV
|
2.500
|
Cải tạo mở rộng
|
TKV
|
3
|
Mỏ Khe Chàm II
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác lộ thiên mỏ Khe Chàm II
|
2.500
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
4
|
Mỏ Cọc Sáu
|
|
|
|
-
|
Đầu tư xây dựng công trình mỏ than Cọc Sáu - Công ty cổ phần than Cọc Sáu - TKV
|
3.500
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
5
|
Mỏ Lộ Trí
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác hầm lò xuống sâu dưới mức -35 khu Lộ Trí - Công ty than Thống Nhất - TKV (tầng từ -35 ÷ -140)
|
2.000
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
-
|
Dự án khai thác lộ thiên cải tạo nâng công suất mỏ Tây Lộ Trí
|
300
|
Cải tạo mở rộng
|
TCT Đông Bắc
|
6
|
Mỏ Mông Dương
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác các lộ vỉa mỏ than Mông Dương
|
150
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
-
|
Dự án khai thác lộ thiên mỏ Mông Dương
|
150
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
-
|
Dự án xây dựng công trình khai thác giai đoạn II mỏ than Mông Dương - Công ty than Mông Dương (tầng từ -100 ÷ -250 khu Trung tâm Mông Dương và +10 ÷ -150 khu Đông Bắc Mông Dương)
|
1.500
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
7
|
Mỏ Bắc Quảng Lợi
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác hầm lò phần mở rộng mỏ Bắc Quảng Lợi
|
500
|
Xây dựng mới
|
TCT Đông Bắc
|
8
|
Mỏ Bắc Cọc Sáu
|
|
|
|
-
|
Dự án đầu tư khai thác mỏ Bắc Cọc Sáu (tầng từ +17 ÷ -100)
|
600
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
9
|
Mỏ Tây Bắc Khe Chàm
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác hầm lò dưới mức -50 mỏ Tây Bắc Khe Chàm
|
100
|
Xây dựng mới
|
TCT Đông Bắc
|
10
|
Mỏ Khe Chàm II-IV
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác hầm lò mỏ Khe Chàm II-IV
|
3.500
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
11
|
Mỏ Khe Chàm III
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác hầm lò mỏ Khe Chàm III
|
2.500
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
12
|
Mỏ Đông Đá Mài
|
|
|
|
-
|
Dự án xây dựng công trình cải tạo mở rộng khai thác lộ thiên mỏ Đông Đá Mài
|
1.500
|
Cải tạo mở rộng
|
TCT Đông Bắc
|
13
|
Mỏ Khe Tam
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác lộ thiên các đoạn vỉa từ mức +38 ÷ Lộ vỉa - mỏ Khe Tam
|
300
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
-
|
Đầu tư khai thác hầm lò các trụ bảo vệ và huy động bổ sung các vỉa từ mức +38 ÷ Lộ vỉa - mỏ Khe Tam
|
100
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
-
|
Dự án khai thác hầm lò phần lò giếng mỏ Khe Tam - Công ty than Dương Huy - TKV (tầng từ +38 ÷ -100)
|
2.500
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
14
|
Mỏ Khe Sim
|
|
|
|
-
|
Dự án cải tạo và mở rộng khai thác lộ thiên khu Tây Khe Sim
|
500
|
Cải tạo mở rộng
|
TCT Đông Bắc
|
15
|
Mỏ Ngã Hai
|
|
|
|
-
|
Dự án duy trì mở rộng khai thác lộ thiên mỏ Ngã Hai
|
200
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
I.4
|
Các mỏ mới
|
1
|
Mỏ Đông Quảng Lợi - Mông Dương
|
|
|
|
-
|
Dự án khai thác hầm lò mỏ Đông Quảng Lợi - Mông Dương
|
500
|
Xây dựng mới
|
TCT Đông Bắc
|
II
|
CÁC MỎ THAN NỘI ĐỊA
|
1
|
Mỏ Na Dương
|
|
|
|
-
|
Dự án mở rộng nâng công suất mỏ than Na Dương
|
1.200
|
Xây dựng mới
|
TKV
|
|