Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015



tải về 3.39 Mb.
trang4/21
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích3.39 Mb.
#15999
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   21


PHỤ LỤC IIb

TỌA ĐỘ RANH GIỚI KHÉP GÓC CÁC ĐỀ ÁN ĐẦU TƯ THĂM DÒ TÀI NGUYÊN THAN


(Ban hành kèm theo Quyết định số 403/QĐ-TTg ngày 14 tháng 3 năm 2016 của Thủ tướng Chính phủ)

TT

Tên đề án

Tên mốc

Hệ tọa độ VN2000,
Kinh tuyến trục 105o Múi chiếu 6°


Diện tích (km2)

X

Y

Giai đoạn đến năm 2020

I

BỂ THAN ĐÔNG BẮC

I.1

Vùng Uông Bí - Đông Triều - Phả Lại

1

Đề án thăm dò mỏ Khe Chuối - Hồ Thiên

KC-HT.1.1

2341814

666208

19,04

KC-HT.1.2

2341827

666893

KC-HT.9.1

2340161

666926

KC-HT.9.2

2340579

666174

KC-HT.2.1

2341865

668940

KC-HT.2

2342020

677132

KC-HT.3

2341456

677145

KC-HT.3A

2341450

677083

KC-HT.4

2339620

677102

KC-HT.5

2339687

676401

KC-HT.6

2338841

675057

KC-HT.7

2340980

672377

KC-HT.8

2339841

672398

KC-HT.8.1

2339776

668940

2

Đề án thăm dò mỏ Nam Mẫu

NM.3A

2340641

681052

4,13

NM.4A

2340610

681883

NM.5

2340074

682665

NM.6

2338901

682725

NM.7

2338320

682426

NM.8

2338151

681915

NM.9.1

2338671

680740

NM.9.2

2340000

680742

NM.9.3

2340611

680743

3

Đề án thăm dò mỏ Vàng Danh

VD.1

2340075

682665

17,74

VD.2

2341039

683345

VD.3

2340441

685081

VD.4

2340381

686688

VD.5

2340208

687566

VD.6

2340326

688029

VD.7

2340024

688719

VD.8

2339898

689102

VD.9

2338691

688865

VD.10

2338686

688705

VD.11

2338331

688711

VD.12

2337692

688431

VD.13

2337313

687065

VD.14

2336304

686840

VD.15

2336295

686390

VD.16

2337198

685198

VD.17

2337562

685131

VD.18

2337781

684852

VD.19

2337884

683945

VD.20

2338235

683698

VD.21

2338981

683509

VD.22

2339086

682962

VD.23

2338901

682725

4

Đề án thăm dò mỏ Đồng Vông - Uông Thượng

ĐV.4-1

2341668

691952

19,21

ĐV.5

2341673

692509

ĐV.6

2341353

692882

ĐV.7

2341063

693347

ĐV.8

2336949

693193

ĐV.9

2336985

688633

ĐV.10

2337692

688431

ĐV.11

2338331

688711

ĐV.12

2338686

688705

ĐV.13

2338691

688865

ĐV.14

2339898

689102

ĐV.15

2340491

689129

ĐV.16

2340959

689183

ĐV.16-1

2341329

689505

ĐV.16-2

2340891

689749

H.4

2341101

690190

5

Đề án thăm dò mỏ Đồng Rì

ĐR.1

2343708

681325

13,42

ĐR.2

2343549

682707

ĐR.3

2343278

684160

ĐR.4

2343302

684652

ĐR.5

2343252

685058

ĐR.6

2342783

686869

ĐR.7

2342621

687444

ĐR.8

2342417

687865

ĐR.9

2342249

688072

ĐR.10

2342138

688402

ĐR.11

2341884

689072

ĐR.12

2341827

689437

ĐR.12-1

2341789

689419

ĐR.12-2

2341503

689421

ĐR.12-3

2341329

689505

ĐR.15

2340959

689183

ĐR.16

2340491

689129

ĐR.17

2340733

688381

ĐR.18

2342100

681355

6

Đề án thăm dò mỏ Mạo Khê

MK.1

2332464

663161

20,36

MK.2

2333662

666066

MK.3

2334418

667701

MK.4

2334271

669734

MK.5

2331663

669783

TB.5n

2330961

669795

TB.5n1

2330899

669597

TB.5o

2330993

669265

TB.5p

2330561

668674

32

2330392

669197

31

2330419

669566

MKI.8

2330439

669806

MK.6

2329804

669818

MK.7

2330259

667490

MK.8

2331085

664584

MK.9

2331658

662721

7

Đề án thăm dò mỏ Tràng Bạch

TB.1

2334271

669734

17,38

TB.2

2334465

670200

TB.3

2334552

670828

TB.4

2334378

672476

TB.5

2334452

674981

TB.5a

2330659

675052

TB.5b

2330641

674651

TB.5c

2330900

673877

TB.5d

2331207

673231

TB.5e

2331369

672248

TB.5f

2331041

672144

TB.5g

2331095

672033

TB.5h

2331235

672040

TB.5i

2331442

671857

TB.5j

2331467

670546

TB.5k

2331147

670552

TB.5l

2330855

670428

TB.5m

2331027

670005

TB.5n

2330961

669795

TB.10

2331663

669782

8

Đề án thăm dò mỏ Nam Tràng Bạch

TB.5A4

2329391

675540

10,08

TB.5A5

2329681

675871

TB.5A6

2330051

676011

TB.5A7

2329976

675230

TB.5A8

2330251

675150

TB.5A9

2330671

675330

TB.5a

2330659

675052

TB.5b

2330641

674651

TB.5c

2330900

673877

TB.5d

2331207

673231

TB.5e

2331369

672248

TB.5f

2331041

672144

TB.5g

2331095

672033

TB.5h

2331235

672040

TB.5i

2331442

671857

TB.5j

2331467

670546

TB.5k

2331147

670552

TB.5l

2330855

670428

TB.5m

2331027

670005

TB.5n

2330961

669795

TB.5n1

2330899

669597

TB.5o

2330993

669265

TB.5p

2330561

668674

32

2330392

669197

31

2330419

669566

MK.I.8

2330439

669806

TB.9

2329804

669818

TB.8

2329359

670448

TB.7

2329530

672563

TB.6

2329206

675080

TB.6.1

2329127

675697

9

Đề án thăm dò khu Bắc mỏ Đông Tràng Bạch

ĐTB.1

2334452

674981

41,35

ĐTB.2

2334527

677438

ĐTB.2-1

2334426

678351

TY.10

2331023

677234

TY.09

2330982

675046

ĐTB.2-2

2334311

679389

ĐTB.3

2333604

685795

ĐTB.4

2333566

687063

ĐTB.5

2332265

686579

ĐTB.6

2331077

686706

ĐTB.7

2329971

686845

ĐTB.7-1

2330091

683565

ĐTB.7-2

2330070

681589

ĐTB.7-3

2330043

681397

ĐTB.7-4

2329801

680829

ĐTB.7-5

2330072

680360

ĐTB.7-6

2330162

680040


tải về 3.39 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   21




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương