Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015



tải về 3.39 Mb.
trang14/21
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích3.39 Mb.
#15999
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   21

11

Mỏ Khe Chàm III













11.1

Dự án khai thác hầm lò mỏ Khe Chàm III

KCIII.1

2330944

736277

3,77

KCIII.2

2330845

736689

KCIII.3

2330479

737320

KCIII.4

2330236

738229

KCIII.5

2329784

738527

KCIII.6

2329722

738805

KCIII.7

2329353

738970

KCIII.8

2329276

738625

KCIII.9

2329006

738453

KCIII.10

2328936

738031

KCIII.11

2328575

738022

KCIII.12

2328771

737554

KCIII.13

2328988

737270

KCIII.14

2329006

737010

KCIII.15

2328779

736317

KCIII.16

2330440

736285

12

Mỏ Đông Đá Mài













12.1

Dự án xây dựng công trình cải tạo mở rộng khai thác lộ thiên mỏ Đông Đá Mài

ĐĐM.1

2328840

737766

2,31

ĐĐM.2

2328576

738561

ĐĐM.3

2327489

739403

ĐĐM.4

2326810

739031

ĐĐM.5

2326693

738636

ĐĐM.6

2326766

738252

ĐĐM.7

2327090

738035

ĐĐM.8

2327374

737783

13

Mỏ Khe Tam













13.1

Dự án khai thác lộ thiên các đoạn vỉa từ mức +38 ÷ Lộ vỉa - mỏ Khe Tam




Khu Trung Tâm: Vỉa 10, 11, 12, 13, 14, 15

TT1'

2329 952

734853

0,94

TT2'

2329 913

735244

TT3'

2329 701

735329

TT4'

2329 213

735118

TT5'

2328 947

734833

TT6'

2328 726

734589

TT7'

2328412

734296

TT8'

2328412

734144

TT9'

2328879

734095

TT10'

2329063

734165

TT11'

2329436

734426

Khu Bắc Khe Tam: Vỉa 11, 12, 13

BKT1'

2330624

734763

0,12

BKT2'

2330751

735015

BKT3'

2330769

735261

BKT4'

2330623

735261

BKT5'

2330369

734890

BKT6'

2330371

734763

Khu Nam Khe Tam: Vỉa 9, 10, 11

NKT1

2328515

735338

0,22

NKT2

2328708

735732

NKT3

2328745

736015

NKT4

2328287

735846

NKT5

2328271

735498

NKT6

2328213

735344

Khu Tây Bắc: Vỉa 12, 13

TBKT1'

2329477

733828

0,24

TBKT2'

2329605

733915

TBKT3'

2329636

734203

TBKT4'

2329486

734229

TBKT5'

2329063

734165

TBKT6'

2328879

734095

TBKT7'

2328985

733816

TBKT8'

2329185

733821

13.2

Đầu tư khai thác hầm lò các trụ bảo vệ và huy động bổ sung các vỉa từ mức +38 ÷ Lộ vỉa - mỏ Khe Tam

1

2329061

733480

1,69

2

2329061

734680

3

2328461

734680

4

2328461

735880

5

2327761

735880

KT.10

2327701

735775

KT.11

2327816

735495

KT.12

2327821

734980

KT.13

2327972

734707

KT.14

2328349

734545

KT.15

2328239

733661

6

2328529

733480

13.3

Dự án khai thác hầm lò phần lò giếng mỏ Khe Tam - Công ty than Dương Huy - TKV (tầng từ +38 ÷ -100)

KT.1

2329902

733089

8,3

KT.2

2330478

733442

KT.3

2330532

734583

KT.4

2330956

735349

KT.5

2330944

736276

KT.6

2330440

736285

KT.7

2328779

736316

KT.8

2327208

736346

KT.9

2327205

736146

KT.10

2327701

735775

KT.11

2327816

735495

KT.12

2327821

734980

KT.13

2327972

734707

KT.14

2328349

734545

KT.15

2328241

733661

KT.16

2328728

733357

14

Mỏ Khe Sim













14.1

Dự án cải tạo và mở rộng khai thác lộ thiên khu Tây Khe Sim

1

2325344

733076

2,62

2

2325819

732657

3

2325819

732410

4

2326117

732399

5

2326375

732666

KST.8

2326547

732639

KST.10

2327370

732684

NH.14

2327259

732752

NH.15

2326915

733228

NH.16

2326623

733488

KST.2

2327407

734047

6

2326770

734174

KS.10

2325839

734473

KS.11

2325639

733764

15

Mỏ Ngã Hai













15.1

Dự án duy trì mở rộng khai thác lộ thiên mỏ Ngã Hai

0,56




Khu A6 (vỉa 14)

B1-1

2328038

731580




B1-13

2328209

731531

A6-1

2328014

731506

A6-2

2328015

731342

A6-3

2328028

731201

A6-4

2327986

731191

A6-5

2327999

731092

A6-6

2328032

731017

A6-7

2328089

730995

A6-8

2328162

731007

A6-9

2328221

731055

A6-10

2328222

731126

A6-11

2328187

731192

A6-12

2328190

731283

A6-13

2328223

731457

Khu B1 (vỉa 12)

B1-1

2328038

731580




B1-2

2328021

731653

B1-3

2328072

731709

B1-4

2328114

731827

B1-5

2328131

731909

B1-6

2328219

731938

B1-7

2328285

731909

B1-8

2328367

731806

B1-9

2328345

731630

B1-10

2328374

731608

B1-11

2328329

731545

B1-12

2328278

731562

B1-13

2328209

731531

Khu B2 (vỉa 17A)

B2-1

2328607

731029




B2-2

2328752

731067

B2-3

2328915

730868

B2-4

2328872

730755

B2-5

2328989

730509

B2-6

2328928

730470

B2-7

2328831

730629

B2-8

2328701

730776

Khu B3 (vỉa 7)

B3-1

2327198

732563




B3-2

2327228

732725

B3-3

2327319

732754

B3-4

2327322

732708

B3-5

2327345

732599




B3-6

2327378

732553




B3-7

2327398

732508

B3-8

2327401

732455

B3-9

2327418

732354

B3-10

2327387

732261

B3-11

2327321

732238

B3-12

2327321

732323

B3-13

2327308

732389

B3-14

2327244

732465

Khu B4 (vỉa 7)

B4-1

2327458

730711




B4-2

2327517

730617

B4-3

2327542

730508

B4-4

2327604

730444

B4-5

2327578

730361

B4-6

2327517

730321

B4-7

2327383

730337

B4-8

2327356

730487

B4-9

2327373

730543

B4-10

2327378

730678

Khu B5 (vỉa 6)

B5-1

2327051

730072




B5-2

2327252

730258

B5-3

2327360

730261

B5-4

2327445

730171

B5-5

2327438

730016

B5-6

2327280

729954

B5-7

2327106

729884

Khu B6 (vỉa 7)

B6-1

2325629

730182




B6-2

2325659

730212

B6-3

2325738

730227

B6-4

2325792

730245

B6-5

2325936

730210

B6-6

2325925

730130

B6-7

2325670

730046


tải về 3.39 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   21




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương