Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015



tải về 3.39 Mb.
trang17/21
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích3.39 Mb.
#15999
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   21

3

Mỏ Hà Ráng













3.1

Dự án khai thác hầm lò phần phía Bắc mỏ Hà Ráng

HR.1

2329274

724612

6,8

HR.2

2329498

725587

HR.3

2329525

726524

HR.4

2329765

727315

HR.5

2329483

727929

HR.6

2329020

728439

3

2328405

728121

4

2327212

726758

HRM.5

2327161

726780

HRM.4

2326854

726223

HRM.3

2327359

725759

HRM.2

2327677

725295

HRM.1

2327660

724908

HR.25

2328230

724922

4

Mỏ Bình Minh













4.1

Dự án khai thác trụ bảo vệ

BM.1

2321719

714536

6,32

BM.2A

2321773

716572

BM.2B

2319833

716572

BM.2C

2319833

718288

BM.2D

2320419

718288

BM.12

2320411

719261

BM.13

2319131

719272

BM.14

2319010

719244

BM.15

2318993

718337

BM.16

2319568

717490

BM.17

2319748

714442

4.2

Dự án khai thác xuống sâu dưới mức -220 mỏ Bình Minh

BM.2

2321802

717692

5,71

BM.3

2322286

717783

BM.4

2322299

718954

BM.5

2321882

718992

BM.6

2321896

719540

BM.7

2321537

719532

BM.8

2320916

719509

BM.9

2320816

719511

BM.10

2320815

719460

BM.11

2320415

719468

BM.12

2320411

719261

BM.2A

2321773

716572

BM.2B

2319833

716572

BM.2C

2319833

718288

BM.2D

2320419

718288

I.3

Vùng Cẩm Phả

1

Mỏ Cao Sơn













1.1

Dự án cải tạo mở rộng nâng công suất mỏ than Cao Sơn

KTCAS-1

2329650

739000

7,37

KTCAS-2

2329487

739881

KTCAS-3

2329241

740609

KTCAS-4

2328661

740948

KTCAS-5

2327994

741021

KTCAS-6

2327687

741021

KTCAS-7

2327368

740540

KTCAS-8

2326890

739716

KTCAS-9

2326655

738897

KTCAS-10

2326699

738563

KTCAS-11

2327535

738684

KTCAS-12

2328658

737407

KTCAS-13

2329421

737496

KTCAS-14

2329590

737853

2

Mỏ Cọc Sáu-Đèo Nai













2.1

Dự án khai thác cụm mỏ Cọc Sáu - Đèo Nai

CS-ĐN.1

2327884

740730

10,92

CS-ĐN.2

2328168

740957

CS-ĐN.3

2328470

742299

CS-ĐN.4

2328594

742974

CS-ĐN.5

2328194

743696

CS-ĐN.6

2326759

743983

CS-ĐN.7

2325863

743155

CS-ĐN.8

2326302

741721

CS-ĐN.9

2325220

740266

CS-ĐN.10

2325622

739213

CS-ĐN.11

2326243

738509

CS-ĐN.12

2327591

739723

3

Mỏ Bắc Cọc Sáu













3.1

- Dự án đầu tư khai thác mỏ Bắc Cọc Sáu (tầng từ -100 ÷ -200)

- Dự án khai thác hầm lò tầng dưới mức -200 mỏ Bắc Cọc Sáu



BCS.1

2328897

740273

3,22

BCS.2

2329413

739987

BCS.3

2329978

740265

BCS.4

2329756

740750

BCS.5

2329469

740897

BCS.6

2329730

741403

BCS.7

2329381

741479

BCS.8

2329338

741861

BCS.9

2329170

742195

BCS.10

2328807

742179

BCS.11

2328576

742056

BCS.12

2328441

741812

BCS.13

2328300

742128

BCS.14

2328224

742445

BCS.15

2328028

742888

BCS.16

2327977

742140

BCS.17

2327694

741189

BCS.18

2327532

740774

BCS.19

2328007

740807

BCS.20

2328260

740612

BCS.21

2328583

740491

BCS.22

2328846

740454

4

Mỏ Lộ Trí













4.1

Dự án khai thác hầm lò xuống sâu dưới mức -35 khu Lộ Trí - Công ty than Thống Nhất - TKV (tầng từ -140 ÷ -250)

LT.1

2327121

735814

4,72

LT.2

2327205

736146

LT.3

2327208

736346

LT.4

2327374

737168

LT.5

2327372

738393

LT.6

2327176

738647

LT.7

2326931

738563

LT.8

2326972

739481

LT.9

2325491

739508

LT.10

2325421

738495

LT.11

2325353

738495

LT.12

2325489

738178

LT.13

2325644

737452

LT.14

2325810

737258

LT.15

2326262

737096

LT.16

2326417

736985

LT.17

2326495

736645

5

Mỏ Mông Dương













5.1

Dự án xây dựng công trình khai thác giai đoạn II mỏ than Mông Dương - Công ty than Mông Dương (tầng từ -250 ÷ -550 khu Trung tâm Mông Dương và -150 ÷ -550 khu Đông Bắc Mông Dương)

MD.01

2330836

740868

10,93

MD.02

2330738

741287

MD.03

2330763

742149

MD.04

2331165

742703

MD.05

2331046

743249

MD.06

2331046

743481

MD.07

2331283

743516

MD.08

2331382

743070

MD.09

2331852

742561

MD.10

2332252

742553

MD.11

2332311

745654

MD.12

2329374

745609

MD.13

2328716

744986

MD.14

2329204

744867

MD.15

2329523

744660

MD.16

2329975

744572

MD.17

2330251

744326

MD.18

2330122

744221

MD.19

2329777

744117

MD.20

2329532

743859

MD.21

2329263

743210

MD.22

2329868

742721

MD.23

2329538

742405

MD.24

2329170

742195

MD.25

2329339

741861

MD.26

2329381

741478

MD.27

2329729

741403

MD.28

2329469

740896

MD.29

2329756

740750

MD.30

2329977

740265

MD.31

2330204

740260

MD.32

2330416

740481

MD.33

2330715

740606

MD.34

2330719

740825

6

Mỏ Nam Khe Tam













6.1

Dự án khai thác hầm lò xuống sâu dưới mức -175 mỏ Nam Khe Tam

DA.1

2328285

734026

1,35

DA.7

2326745

734055

TNKT.1

2328239

733661

TNKT.2

2328110

733164

TNKT.3

2327663

733306

TNKT.4

2327534

733593

TNKT.5

2327388

733238

TNKT.6

2327507

732596

TNKT.7

2327259

732752

TNKT.8

2326917

733229

TNKT.9

2326623

733488

7

Mỏ Khe Tam













7.1

Dự án khai thác hầm lò phần lò giếng mỏ Khe Tam - Công ty than Dương Huy - TKV (tầng từ -100 ÷ -250)

KT.1

2329902

733089

8,30

KT.2

2330478

733442

KT.3

2330532

734583

KT.4

2330956

735349

KT.5

2330944

736276

KT.6

2330440

736285

KT.7

2328779

736316

KT.8

2327208

736346

KT.9

2327205

736146

KT.10

2327701

735775

KT.11

2327816

735495

KT.12

2327821

734980

KT.13

2327972

734707

KT.14

2328349

734545

KT.15

2328241

733661

KT.16

2328728

733357


tải về 3.39 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   21




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương