Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015



tải về 3.39 Mb.
trang11/21
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích3.39 Mb.
#15999
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   21

TB.5f

2331041

672144

TB.5g

2331095

672033

TB.5h

2331235

672039

TB.5i

2331441

671856

TB.5j

2331467

670546

TB.5k

2331146

670552

TB.5l

2330854

670427

TB.5m

2331025

670004

TB.5n

2330959

669795

TB.10

2331663

669782

5

Mỏ Đông Tràng Bạch




5.1

Dự án khai thác hầm lò khu Tân Yên-mỏ Đông Tràng Bạch

TY.01

2329127

675697

3,95

TY.02

2329391

675540

TY.03

2329681

675871

TY.04

2330051

676011

TY.05

2329976

675230

TY.06

2330251

675150

TY.07

2330671

675330

TY.08

2330659

675052

TY.09

2330982

675046

TY.10

2331023

677234

TY.11

2330451

677040

TY.12

2330703

677524

TY.13

2329697

677535

TY.14

2329695

677476

TY.15

2328896

677491

5.2

Dự án khai thác hầm lò phía Bắc khu Tân Yên

BTY.1

2334452

674981

7,22

BTY.2

2334526

677438

BTY.3

2334426

678351

BTY.4

2332689

677778

BTY.5

2332689

676019

BTY.6

2331000

676044

BTY.7

2331000

675046

6

Mỏ Nam Tràng Bạch










6.1

Dự án khai thác lộ thiên kết hợp với cải tạo các hồ - mỏ Nam Tràng Bạch




Khu Hồ Cầu Cuốn (Đáy -10)

NTBLT.1

2330767

669091

0,02

NTBLT.2

2330672

669492

NTBLT.3

2330621

669460

NTBLT.4

2330694

669080

Khu Hồ Nội Hoàng (Đáy-10)

NTBLT.5

2330827

670146

0,03

NTBLT.6

2330660

670580

NTBLT.7

2330616

670518

NTBLT.8

2330777

670141

Khu I (Đáy -20) & IV (Đáy +0)

NTBLT.9

2331296

670942

0,4

NTBLT.10

2330922

671990

NTBLT.11

2330577

671838

NTBLT.12

2330984

670796




Khu II (Đáy-40)

NTBLT.13

2331351

672522

0,81

NTBLT.14

2330900

673877

NTBLT.15

2330639

673756

NTBLT.15A

2330505

673032

NTBLT.15B

2330675

672454

NTBLT.16

2331018

672353

Khu III (Đáy -50)

NTBLT.17

2330272

672894

0,32

NTBLT.18

2330439

673498

NTBLT.19

2329979

673704

NTBLT.20

2329796

673084

6.2

Dự án khai thác hầm lò mỏ Nam Tràng Bạch

TB.5A4

2329391

675540

10,08

TB.5A5

2329681

675871

TB.5A6

2330051

676011

TB.5A7

2329976

675230

TB.5A8

2330251

675150

TB.5A9

2330671

675330

TB.5A

2330659

675052

TB.5b

2330641

674651

TB.5c

2330900

673877

TB.5d

2331207

673231

TB.5e

2331369

672248

TB.5f

2331041

672144

TB.5g

2331095

672033

TB.5h

2331235

672039

TB.5i

2331441

671856

TB.5j

2331467

670546

TB.5k

2331146

670552

TB.5l

2330854

670427

TB.5m

2331025

670004

TB.5n

2330961

669795

TB.5n1

2330899

669597

TB.5o

2330993

669265

TB.5p

2330561

668674

32

2330392

669197

31

2330419

669566

MK.I.8

2330439

669806

TB.9

2329804

669818

TB.8

2329359

670448

TB.7

2329530

672563

TB.6

2329206

675080

TB.6.1

2329127

675697

7

Mỏ Nam Mẫu
















Dự án khai thác hầm lò phần lò giếng mỏ than Nam Mẫu (tầng từ +200 ÷ -50)

NM.3A

2340641

681052

4,13

NM.4A

2340610

681883

NM.5

2340074

682665

NM.6

2338901

682725

NM.7

2338320

682426

NM.8

2338151

681915

NM.9.1

2338671

680740

NM.9.2

2340000

680742

NM.9.3

2340611

680743

8

Mỏ Đồng Vông













8.1

Dự án khai thác lộ thiên mỏ Đồng Vông

I.1

2338711

689912

0,28

I.2

2339236

690040

I.3

2339237

690338

I.4

2338717

690348

II.1

2337909

688534

II.2

2338331

688711

II.3

2338338

688973

II.4

2338093

688898

8.2

Dự án khai thác hầm lò tầng lò giếng dưới mức +131 mỏ Đồng Vông

ĐV.4-1

2341668

691952

19,23

ĐV.5

2341673

692509

ĐV.6

2341353

692882

ĐV.7

2341063

693347

ĐV.8

2336949

693193

ĐV.9

2336985

688633

ĐV.10

2337692

688431

ĐV.11

2338331

688711

ĐV.12

2338686

688705

ĐV.13

2338691

688865

ĐV.14

2339898

689102

ĐV.15

2340491

689129

ĐV.16

2340959

689183

ĐV.16-1

2341329

689505

ĐV.16-2

2340891

689749

H.4

2341101

690190

9

Mỏ Đồng Rì













9.1

Dự án khai thác lộ thiên mỏ than Đồng Rì

ĐRLT.1

2342646

684461

0,39

ĐRLT.2

2342627

685172

ĐRLT.3

2342279

685604

ĐRLT.4

2342090

685223

ĐRLT.5

2342265

684938

ĐRLT.6

2342352

684420

10

Mỏ Quảng La













10.1

Dự án khai thác hầm lò khu Tây Quảng La

QL.1

2333269

691647

10,14

QL.4

2331015

692239

QL.1.1

2332667

696628

QL.1.2

2330522

696628

I.2

Vùng Hòn Gai

1

Mỏ Hà Tu













1.1

Dự án khai thác lộ thiên khu Bắc Bàng Danh

HTLT.1’

2324170

722077

3,81

HTLT.2’

2324848

723763

HTLT.3’

2324601

724551

HTLT.4’

2324236

725004

HTLT.5’

2323757

724663

HTLT.6’

2323146

724017

HTLT.15

2322868

722243

2

Mỏ Núi Béo













2.1

Dự án mở rộng và khai thác lộ thiên tối đa mỏ than Núi Béo

NBLT.5’

2321388

722235

5,35

NBLT.6

2320131

723554

NBLT.7

2319701

723548

NBLT.8

2318819

722399

NBLT.9

2318713

722061

NBLT.10

2318827

721448

NBLT.11

2319095

720727

NBLT.12

2319629

720233

NBLT.13

2320188

720698

NBLT.14

2320446

720962

NBLT.14’

2321020

721619

2.2

Dự án đầu tư xây dựng công trình khai thác hầm lò mỏ than Núi Béo

NBHL.1

2321919

720740

5,65

NBHL.2

2321931

721360

NBHL.3

2321858

721742

NBHL.4

2320131

723555

NBHL.5

2320445

723769

NBHL.6

2320276

724072

NBHL.7

2319468

724536

NBHL.8

2318974

724333

NBHL.9

2318582

723725

NBHL.10

2318427

722384

NBHL.11

2318533

722064

NBHL.12

2320491

721921

NBHL.13

2321678

721244


tải về 3.39 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   21




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương