Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015



tải về 3.39 Mb.
trang7/21
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích3.39 Mb.
#15999
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   21

I.2

Vùng Hòn Gai

1

Đề án thăm dò mỏ Hà Lầm

HL.1

2321897

719540

7,99

HL.2

2321907

719820

HL.3

2322165

719815

HL.4

2321913

720310

HL.5

2321919

720740

HL.6

2321679

721245

HL.7

2320491

721917

HL.8

2318533

722064

HL.9

2318506

721704

HL.10

2318432

720395

HL.11

2319131

719272

HL.12

2320411

719261

HL.13

2320415

719468

HL.14

2320815

719461

HL.15

2320816

719511

HL.16

2320916

719509

HL.17

2321537

719532

2

Đề án thăm dò mỏ Núi Béo (hầm lò)

NBHL.1

2321919

720740

5,65

NBHL.2

2321931

721360

NBHL.3

2321858

721742

NBHL.4

2320132

723554

NBHL.5

2320446

723769

NBHL.6

2320276

724072

NBHL.7

2319469

724535

NBHL.8

2318975

724332

NBHL.9

2318582

723725

NBHL.10

2318427

722384

NBHL.11

2318533

722064

NBHL.12

2320491

721921

NBHL.13

2321679

721245

I.3

Vùng Cẩm Phả

1

Đề án thăm dò mỏ Ngã Hai

NH.2.1

2329459

729816

16,46

NH.3

2329569

730494

NH.4

2329648

731556

NH.5

2329743

732797

NH.6

2329884

733075

NH.7

2328728

733356

NH.8

2328239

733661

NH.9

2328110

733164

NH.10

2327662

733306

NH.11

2327533

733593

NH.12

2327390

733239

NH.13

2327509

732595

NH.14

2327259

732752

NH.15

2326915

733228

NH.16

2326623

733488

NH.17

2326570

732906

NH.18

2326521

732365

NH.19

2326243

731680

NH.20

2326274

730392

NH.20.1

2325732

731103

NH.20.2

2325441

730072

NH.20.3

2325081

728823

NH.20.4

2325010

728038

NH.20.5

2325701

727671

NH.20.6

2325811

727970

NH.21

2326319

728469

NH.22

2326705

728493

NH.23

2327062

728946

NH.24

2327496

728931

NH.24.1

2327506

728733

7

2328497

729044

8

2328920

729441

9

2329045

730529

2

Đề án thăm dò mỏ Khe Tam

KT.1

2329884

733075

8,32

KT.2

2330479

733443

KT.3

2330532

734583

KT.4

2330957

735349

KT.5

2330944

736277

KT.6

2330440

736285

KT.7

2328779

736317

KT.8

2327209

736346

KT.9

2327205

736146

KT.10

2327701

735776

KT.11

2327816

735495

KT.12

2327822

734980

KT.13

2327973

734707

KT.14

2328350

734546

KT.15

2328239

733661

KT.16

2328728

733356

3

Đề án thăm dò mỏ Mông Dương

MD.01

2330837

740869

10,93

MD.02

2330738

741288

MD.03

2330764

742150

MD.04

2331165

742703

MD.05

2331046

743250

MD.06

2331047

743481

MD.07

2331284

743517

MD.08

2331382

743071

MD.09

2331853

742561

MD.10

2332253

742554

MD.11

2332311

745654

MD.12

2329374

745610

MD.13

2328716

744987

MD.14

2329204

744867

MD.15

2329523

744660

MD.16

2329976

744573

MD.17

2330251

744326

MD.18

2330122

744222

MD.19

2329777

744117

MD.20

2329532

743860

MD.21

2329264

743210

MD.22

2329868

742722

MD.23

2329539

742406

MD.24

2329171

742196

MD.25

2329339

741861

MD.26

2329381

741478

MD.27

2329730

741404

MD.28

2329469

740897

MD.29

2329757

740750

MD.30

2329979

740266

MD.31

2330205

740260

MD.32

2330416

740482

MD.33

2330716

740607

MD.34

2330718

740826

I.4

Các mỏ mới

1

Đề án thăm dò mỏ Bảo Đài I

BĐ.I-1

2341536

684250

3,62

BĐ.I-2

2340733

688380

BĐI-3

2340491

689129

BĐ.I-4

2339898

689102

BĐ.I-5

2340024

688719

BĐ.I-6

2340325

688028

BĐ.I-7

2340206

687566

BĐ.I-8

2340380

686682

BĐ.I-9

2340440

685081

BĐ.I-10

2340818

683987

2

Đề án thăm dò mỏ Bảo Đài II

BĐ.II-1

2342500

675000

7,53

BĐ.II-2

2342500

676750

BĐ.II-3

2342155

678500

BĐ.II-4

2342376

679890

BĐ.II-5

2341413

679890

BĐ.II-6

2340956

682210

BĐ.II-7

2341901

682378

BĐ.II-8

2341536

684250

BĐ.II-9

2340818

683987

BĐ.II-10

2341039

683345

BĐ.II-11

2340074

682665

BĐ.II-12

2340610

681883

BĐ.II-13

2340641

681051

BĐ.II-14

2340611

680743

BĐ.II-15

2341456

677145

BĐ.II-16

2342020

677132

BĐ.II-17

2341980

675000

3

Đề án thăm dò mỏ Bảo Đài III

BĐIII-1

2345724

663957

31,92

BĐIII-2

2344441

675000

BĐIII-3

2341980

675000

BĐIII-4

2341865

668940

BĐIII-5

2342001

668940

BĐIII-6

2342002

666890

BĐIII-7

2341827

666893

BĐIII-8

2341814

666208

BĐIII-9

2344556

663979

4

Đề án thăm dò mỏ Đông Triều Phả Lại (I, II, III, IV)

DPII-1

2334873

636785

22,03

DPII-2

2333383

638024

DPII-3

2331536

646176

DPII-4

2333058

646150

DPI-1

2332631

649798

DPI-1.1

2332671

652438

DPI-1.2

2331091

651760

DPI-8

2331061

651518

DPI-9

2331423

649818

DPI-2.1

2332575

655238

DPI-3

2332293

657112

DPI-4

2331982

660000

DPI-5

2330679

660000

DPI-6

2330970

656912

DPI-6.1

2331173

654869

5

Đề án thăm dò mỏ Cuốc Bê

CB.1

2329274

711686

75,63

CB.2

2329274

724612

CB.3

2328230

724922

CB.4

2327552

724905

CB.5

2327004

724633

CB.6

2326492

724831

CB.7

2325806

723062

CB.8

2325927

722666

CB.9

2325217

720664

CB.10

2324818

719535

CB.11

2323518

719560

CB.12

2323511

719210

CB.13

2323133

719067

CB.14

2323140

718067

CB.15

2322284

717783

CB.16

2321802

717692

CB.17

2321775

716242

CB.18

2321719

714536

CB.19

2321666

711743

CB.20

2324670

711686

6

Đề án thăm dò mỏ Đông Quảng Lợi

ĐQL.1

2328587

744767

4,32

ĐQL.2

2328125

744786

ĐQL.3

2327511

744910

ĐQL.4

2327471

745442

ĐQL.5

2327216

745687

ĐQL.6

2326934

745911

ĐQL.7

2325568

744870

ĐQL.8

2325729

743344

ĐQL.9

2325756

742973

ĐQL.10

2327166

743844

ĐQL.11

2327651

744140

ĐQL.12

2328231

744160


tải về 3.39 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   21




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương