Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015



tải về 3.39 Mb.
trang6/21
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích3.39 Mb.
#15999
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   21

I.4

Các mỏ mới

1

Đề án thăm dò mỏ Bảo Đài I

BĐ.I-1

2341536

684250

3,62

BĐ.I-2

2340733

688380

BĐ.I-3

2340491

689129

BĐ.I-4

2339898

689102

BĐ.I-5

2340024

688719

BĐ.I-6

2340325

688028

BĐ.I-7

2340206

687566

BĐ.I-8

2340380

686682

BĐ.I-9

2340440

685081

BĐ.I-10

2340818

683987

2

Đề án thăm dò mỏ Bảo Đài II

BĐ.II-1

2342500

675000

7,53

BĐ.II-2

2342500

676750

BĐ.II-3

2342155

678500

BĐ.II-4

2342376

679890

BĐ.II-5

2341413

679890

BĐ.II-6

2340956

682210

BĐ.II-7

2341901

682378

BĐ.II-8

2341536

684250

BĐ.II-9

2340818

683987

BĐ.II-10

2341039

683345

BĐ.II-11

2340074

682665

BĐ.II-12

2340610

681883

BĐ.II-13

2340641

681051

BĐ.II-14

2340611

680743

BĐ.II-15

2341456

677145

BĐ.II-16

2342020

677132

BĐ.II-17

2341980

675000

3

Đề án thăm dò mỏ Bảo Đài III

BĐIII-1

2345724

663957

31,92

BĐIII-2

2344441

675000

BĐIII-3

2341980

675000

BĐIII-4

2341865

668940

BĐIII-5

2342001

668940

BĐIII-6

2342002

666890

BĐIII-7

2341827

666893

BĐIII-8

2341814

666208

BĐIII-9

2344556

663979

4

Đề án thăm dò mỏ Đông Triều Phả Lại (I, II, III, IV)

DPII-1

2334873

636785

22,03

DPII-2

2333383

638024

DPII-3

2331536

646176

DPII-4

2333058

646150

DPI-1

2332631

649798

DPI-1.1

2332671

652438

DPI-1.2

2331091

651760

DPI-8

2331061

651518

DPI-9

2331423

649818

DPI-2.1

2332575

655238

DPI-3

2332293

657112

DPI-4

2331982

660000

DPI-5

2330679

660000

DPI-6

2330970

656912

DPI-6.1

2331173

654869

5

Đề án thăm dò mỏ Cuốc Bê

CB.1

2329274

711686

75,63

CB.2

2329274

724612

CB.3

2328230

724922

CB.4

2327552

724905

CB.5

2327004

724633

CB.6

2326492

724831

CB.7

2325806

723062

CB.8

2325927

722666

CB.9

2325217

720664

CB.10

2324818

719535

CB.11

2323518

719560

CB.12

2323511

719210

CB.13

2323133

719067

CB.14

2323140

718067

CB.15

2322284

717783

CB.16

2321802

717692

CB.17

2321775

716242

CB.18

2321719

714536

CB.19

2321666

711743

CB.20

2324670

711686

6

Đề án thăm dò mỏ Đông Quảng Lợi

ĐQL.1

2328587

744767

4,32

ĐQL.2

2328125

744786

ĐQL.3

2327511

744910

ĐQL.4

2327471

745442

ĐQL.5

2327216

745687

ĐQL.6

2326934

745911

ĐQL.7

2325568

744870

ĐQL.8

2325729

743344

ĐQL.9

2325756

742973

ĐQL.10

2327166

743844

ĐQL.11

2327651

744140

ĐQL.12

2328231

744160

II

CÁC MỎ THAN NỘI ĐỊA

1

Đề án thăm dò mỏ Khánh Hòa

104-1

2392037

577254

5,18

104-2

2392692

577799

104-3

2392217

578475

104-4

2391791

579064

104-5

2390995

580041

104-6

2391033

580581

104-7

2390639

581387

104-8

2390033

581655

104-9

2389474

581574

104-10

2389321

580413

104-11

2389453

580026

104-12

2389731

579850

104-13

2390055

579754

104-13a

2390219

579543

104-13b

2390387

579685

104-13c

2390643

579378

104-13d

2390470

579220

104-14

2390605

579046

104-15

2390914

578644

104-15a

2391052

578400

104-15b

2391171

578441

104-16

2391260

578145

2

Đề án thăm dò mỏ Núi Hồng

NH-1

2401436

552169

8,77

NH-1A

2401475

553504

NH-1B

2401277

553780

NH-1C

2401156

554516

NH-1D

2401120

554701

NH-1E

2400982

555111

NH-2

2401000

555730

NH-3

2399114

555825

NH-4

2397760

554577

NH-5

2399296

553537

NH-6

2399418

552233

III

CÁC MỎ THAN ĐỊA PHƯƠNG

1

Đề án thăm dò mỏ Ngọc Kinh

1

1752144

526159

2,34

2

1752144

527535

3

1751329

527200

4

1750238

525702

5

1750800

525218

2

Đề án thăm dò mỏ Sườn Giữa

1

1754680

513570

41,80

2

1752370

517520

3

1750850

517030

4

1749810

515200

5

1751120

513275

6

1750800

504700

7

1755190

507480

IV

BỂ THAN SÔNG HỒNG

1

Đề án thăm dò than khu Nam Thịnh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình (phục vụ dự án thử nghiệm)

A

2251397

664828

5,29

B

2250608

664765

C

2250185

664759

D

2249271

664654

E

2248388

664524

F

2248069

664494

G

2247691

664341

H

2247129

665238

I

2246893

665756

K

2247200

666073

L

2250201

666064

2

Đề án thăm dò mỏ Nam Phú II, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình (phục vụ dự án thử nghiệm)

NPII.1

2241849

662762

5,23

NPII.2

2244181

664726

NPII.3

2243432

665269

NPII.4

2242586

665867

NPII.5

2240657

664080

Giai đoạn 2021 - 2030

I

BỂ THAN ĐÔNG BẮC

I.1

Vùng Uông Bí - Đông Triều - Phả Lại

1

Đề án thăm dò mỏ Vàng Danh

VD.1

2340075

682665

17,74

VD.2

2341039

683345

VD.3

2340441

685081

VD.4

2340381

686688

VD.5

2340208

687566

VD.6

2340326

688029

VD.7

2340024

688719

VD.8

2339898

689102

VD.9

2338691

688865

VD.10

2338686

688705

VD.11

2338331

688711

VD.12

2337692

688431

VD.13

2337313

687065

VD.14

2336304

686840

VD.15

2336295

686390

VD.16

2337198

685198

VD.17

2337562

685131

VD.18

2337781

684852

VD.19

2337884

683945

VD.20

2338235

683698

VD.21

2338981

683509

VD.22

2339086

682962

VD.23

2338901

682725

2

Đề án thăm dò mỏ Mạo Khê

MK.1

2332464

663161

20,36

MK.2

2333662

666066

MK.3

2334418

667701

MK.4

2334271

669734

MK.5

2331663

669783

TB.5n

2330961

669795

TB.5n1

2330899

669597

TB.5o

2330993

669265

TB.5p

2330561

668674

32

2330392

669197

31

2330419

669566

MKI.8

2330439

669806

MK.6

2329804

669818

MK.7

2330259

667490

MK.8

2331085

664584

MK.9

2331658

662721

3

Đề án thăm dò mỏ Tràng Bạch

TB.1

2334271

669734

17,39

TB.2

2334465

670200

TB.3

2334552

670828

TB.4

2334378

672476

TB.5

2334452

674981

TB.5a

2330659

675052

TB.5b

2330641

674651

TB.5c

2330900

673877

TB.5d

2331207

673231

TB.5e

2331369

672248

TB.5f

2331041

672144

TB.5g

2331095

672033

TB.5h

2331235

672040

TB.5i

2331442

671857

TB.5j

2331467

670546

TB.5k

2331147

670552

TB.5l

2330855

670428

TB.5m

2331027

670005

TB.5n

2330961

669195

TB.10

2331663

669782

4

Đề án thăm dò mỏ Nam Tràng Bạch

TB.5A4

2329391

675540

10,08

TB.5A5

2329681

675871

TB.5A6

2330051

676011

TB.5A7

2329976

675230

TB.5A8

2330251

675150

TB.5A9

2330671

675330

TB.5a

2330659

675052

TB.5b

2330641

674651

TB.5c

2330900

673877

TB.5d

2331207

673231

TB.5e

2331369

672248

TB.5f

2331041

672144

TB.5g

2331095

672033

TB.5h

2331235

672040

TB.5i

2331442

671857

TB.5j

2331467

670546

TB.5k

2331147

670552

TB.5l

2330855

670428

TB.5m

2331027

670005

TB.5n

2330961

669795

TB.5n1

2330899

669597

TB.5o

2330993

669265

TB.5p

2330561

668674

32

2330392

669197

31

2330419

669566

MK.I.8

2330439

669806

TB.9

2329804

669818

TB.8

2329359

670448

TB.7

2329530

672563

TB.6

2329206

675080

TB.6.1

2329127

675697

5

Đề án thăm dò mỏ Đồng Rì

ĐR.1

2343708

681325

13,42

ĐR.2

2343549

682707

ĐR.3

2343278

684160

ĐR.4

2343302

684652

ĐR.5

2343252

685058

ĐR.6

2342783

686869

ĐR.7

2342621

687444

ĐR.8

2342417

687865

ĐR.9

2342249

688072

ĐR.10

2342138

688402

ĐR.11

2341884

689072

ĐR.12

2341827

689437

ĐR.12-1

2341789

689419

ĐR.12-2

2341503

689421

ĐR.12-3

2341329

689505

ĐR.15

2340959

689183

ĐR.16

2340491

689129

ĐR.17

2340733

688381

ĐR.18

2342100

681355

6

Đề án thăm dò mỏ Đồng Đăng - Đại Đán

ĐĐ.1.1

2323989

702045

26,42

ĐĐ.2

2324071

706397

ĐĐ.3

2320819

706458

ĐĐ.3.1

2319052

705000

ĐĐ.4

2318926

698293

ĐĐ.5

2322017

698235

ĐĐ.5.1

2322025

698651

15

2320251

701841

14

2320951

703491


tải về 3.39 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   21




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương