07.08
Rau đậu, đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh.
|
|
|
|
|
|
|
0708.10.00
|
- Đậu Hà Lan (Pisum sativum)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0708.20
|
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.):
|
|
|
|
|
|
|
0708.20.10
|
- - Đậu Pháp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0708.20.20
|
- - Đậu dài
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0708.20.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0708.90.00
|
- Các loại rau đậu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07.09
|
Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh.
|
|
|
|
|
|
|
0709.20.00
|
- Măng tây
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0709.30.00
|
- Cà tím
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0709.40.00
|
- Cần tây trừ loại cần củ (celeriac)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Nấm và nấm cục (truffle):
|
|
|
|
|
|
|
0709.51.00
|
- - Nấm thuộc chi Agaricus
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0709.59
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
0709.59.10
|
- - - Nấm cục (truffle)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0709.59.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0709.60
|
- Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta:
|
|
|
|
|
|
|
0709.60.10
|
- - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0709.60.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0709.70.00
|
- Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
0709.91.00
|
- - Hoa a- ti- sô
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0709.92.00
|
- - Ô liu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0709.93.00
|
- - Quả bí ngô, quả bí và quả bầu (Cucurbita spp.)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0709.99
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
0709.99.10
|
- - - Ngô ngọt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0709.99.20
|
- - - Đậu bắp (Okra)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0709.99.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07.10
|
Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh.
|
|
|
|
|
|
|
0710.10.00
|
- Khoai tây
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Rau đậu các loại, đã hoặc chưa bóc vỏ:
|
|
|
|
|
|
|
0710.21.00
|
- - Đậu Hà Lan (Pisum sativum)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0710.22.00
|
- - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0710.29.00
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0710.30.00
|
- Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0710.40.00
|
- Ngô ngọt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0710.80.00
|
- Rau khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0710.90.00
|
- Hỗn hợp các loại rau
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07.11
|
Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ, bằng khí sunphurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được.
|
|
|
|
|
|
|
0711.20
|
- Ôliu:
|
|
|
|
|
|
|
0711.20.10
|
- - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0711.20.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0711.40
|
- Dưa chuột và dưa chuột ri:
|
|
|
|
|
|
|
0711.40.10
|
- - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0711.40.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Nấm và nấm cục (truffle):
|
|
|
|
|
|
|
0711.51
|
- - Nấm thuộc chi Agaricus:
|
|
|
|
|
|
|
0711.51.10
|
- - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0711.51.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0711.59
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
0711.59.10
|
- - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0711.59.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0711.90
|
- Rau khác; hỗn hợp các loại rau:
|
|
|
|
|
|
|
0711.90.10
|
- - Ngô ngọt
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0711.90.20
|
- - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0711.90.30
|
- - Nụ bạch hoa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0711.90.40
|
- - Hành tây, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0711.90.50
|
- - Hành tây, đã được bảo quản trừ loại được bảo quản bằng khí sunphurơ.
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0711.90.60
|
- - Loại khác, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0711.90.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07.12
|
Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm.
|
|
|
|
|
|
|
0712.20.00
|
- Hành tây
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Nấm, mộc nhĩ (Auricularia spp.), nấm nhầy (Tremella spp.) và nấm cục (truffle):
|
|
|
|
|
|
|
0712.31.00
|
- - Nấm thuộc chi Agaricus
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0712.32.00
|
- - Mộc nhĩ (Auricularia spp.)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0712.33.00
|
- - Nấm nhầy (Tremella spp.)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0712.39
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
0712.39.10
|
- - - Nấm cục (truffle)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0712.39.20
|
- - - Nấm hương (dong-gu)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0712.39.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0712.90
|
- Rau khác; hỗn hợp các loại rau:
|
|
|
|
|
|
|
0712.90.10
|
- - Tỏi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0712.90.90
|
- - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|