STT
|
Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã chính sách
|
Tên tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Nguyên tố hóa học phóng xạ và các đồng vị phóng xạ
|
- - Urani tự nhiên và các hợp chất của nó
|
- - Natural uranium and its compounds
|
28441010
|
NK61ZZ
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
28441090
|
- - Urani và hợp chất của nó; plutoni và hợp chất của nó
|
- - Uranium and its compounds; plutonium and its compounds
|
28442010
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
28442090
|
- - Urani và hợp chất của nó; thori và hợp chất của nó
|
- - Uranium and its compounds; thorium and its compounds
|
28443010
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
28443090
|
- - - Rađi và muối của nó
|
- - - Radium and its salts
|
28444011
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
28444019
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
28444090
|
- Hộp (cartridges) nhiên liệu đã bức xạ của lò phản ứng hạt nhân
|
- Spent (irradiated) fuel elements (cartridges) of nuclear reactors
|
28445000
|
2
|
Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy; Dây cháy chậm; ngòi nổ; nụ xòe hoặc kíp nổ; bộ phận đánh lửa; kíp nổ điện
|
Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy.
|
Prepared explosives, other than propellent powders.
|
36020000
|
NK61QP
|
- Dây cháy chậm bán thành phẩm; kíp nổ cơ bản; tuýp tín hiệu
|
- Semi-fuses; elemented caps; signal tubes
|
36030010
|
- Dây cháy chậm hoặc ngòi nổ
|
- Safety fuses or detonating fuses
|
36030020
|
- Loại khác
|
- Other
|
36030090
|
3
|
Súng lục
|
Súng lục ổ quay và súng lục, trừ các loại thuộc nhóm 93.03 hoặc 93.04.
|
Revolvers and pistols, other than those of heading 93.03 or 93.04.
|
93020000
|
NK61QP
|
4
|
Súng phát hỏa cầm tay
|
- Súng cầm tay nạp đạn phía nòng
|
- Muzzle-loading firearms
|
93031000
|
NK61CA
|
- Súng shotgun thể thao, súng shotgun săn hoặc súng shotgun bắn bia khác, kể cả súng trường - shotgun kết hợp (combination shotgun-rifles)
|
- Other sporting, hunting or target- shooting shotguns, including combination shotgun-rifles
|
93032000
|
- Súng trường thể thao, súng trường săn hoặc súng trường bắn bia khác
|
- Other sporting, hunting or target- shooting rifles
|
93033000
|
- Loại khác
|
- Other
|
93039000
|
5
|
Súng hơi
|
- Súng hơi, hoạt động với áp suất dưới 7 kgf/cm2
|
- Air guns, operating at a pressure of less than 7 kgf/cm2
|
93040010
|
NK61CT
|
- Loại khác
|
- Other
|
93040090
|
6
|
Đạn cát tút, đạn viên cho súng hơi
|
- - Đạn cát tút (cartridge)
|
- - Cartridges
|
93062100
|
NK61QP
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
93062900
|
- - - Đạn cỡ .22
|
- - - .22 calibre cartridges
|
93063011
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
93063019
|
- - Đạn dùng cho dụng cụ tán đinh hoặc dụng cụ tương tự hoặc cho súng bắn gia súc giết mổ và các bộ phận của chúng
|
- - Cartridges for riveting or similar tools or for captive-bolt humane killers and parts thereof
|
93063020
|
- - - Đạn cỡ .22
|
- - - .22 calibre cartridges
|
93063091
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
93063099
|
- Loại khác
|
- Other
|
93069000
|
7
|
Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê
|
Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng, vỏ và bao cho chúng.
|
Swords, cutlasses, bayonets, lances and similar arms and parts thereof and scabbards and sheaths therefor.
|
93070000
|
NK61CA
|
STT
|
Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã chính sách
|
Tên tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Sữa bột
|
- - - Đóng gói với trọng lượng cả bì từ 20 kg trở lên
|
- - - In containers of a gross weight of 20 kg or more
|
04021041
|
NK71ZZ
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
04021049
|
- - - Đóng gói với trọng lượng cả bì từ 20 kg trở lên
|
- - - In containers of a gross weight of 20 kg or more
|
04021091
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
04021099
|
2
|
Sữa nước
|
|
|
|
|
3
|
Ngà voi, Sừng tê giác
|
- - Sừng tê giác; bột và phế liệu từ ngà
|
- - Rhinoceros horns; ivory powder and waste
|
05071010
|
NK71ZZ
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
05071090
|
4
|
Vẩy tê tê
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
05079090
|
NK71NN
|
5
|
Trầm hương
|
- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột
|
- - - Other, in cut, crushed or powdered form
|
12119014
|
NK71ZZ
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
12119019
|
- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột
|
- - - Other, in cut, crushed or powdered form
|
12119098
|
6
|
Sữa nước
|
- - - Các chế phẩm hương liệu khác
|
- - - Other flavouring preparations
|
21069098
|
NK71ZZ
|
7
|
Rượu
|
- - Rượu brandy
|
- - Brandy
|
22082050
|
NK71ZZ
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
22082090
|
- Rượu whisky
|
- Whiskies
|
22083000
|
- Rượu rum và rượu mạnh khác được cất từ các sản phẩm mía đường lên men
|
- Rum and other spirits obtained by distilling fermented sugar-cane products
|
22084000
|
- Rượu gin và rượu Geneva
|
- Gin and Geneva
|
22085000
|
- Rượu vodka
|
- Vodka
|
22086000
|
- Rượu mùi
|
- Liqueurs and cordials
|
22087000
|
8
|
Thuốc lá
|
- Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, có chứa lá thuốc lá
|
- Cigars, cheroots and cigarillos, containing tobacco
|
24021000
|
NK71ZZ
|
- - Thuốc lá Bi-đi (Beedies)
|
- - Beedies
|
24022010
|
- - Thuốc lá điếu, có chứa thành phần từ đinh hương
|
- - Clove cigarettes
|
24022020
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
24022090
|
- - Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ làm từ các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá
|
- - Cigars, cheroots and cigarillos of tobacco substitutes
|
24029010
|
- - Thuốc lá điếu làm từ các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá
|
- - Cigarettes of tobacco substitutes
|
24029020
|
9
|
Xăng, dầu diezen
|
- - - - RON 97 và cao hơn, có pha chì
|
- - - - Of RON 97 and above, leaded
|
27101211
|
NK71ZZ
|
- - - - RON 97 và cao hơn, không pha chì
|
- - - - Of RON 97 and above, unleaded
|
27101212
|
- - - - RON 90 và cao hơn, nhưng dưới RON 97 có pha chì
|
- - - - Of RON 90 and above, but below RON 97, leaded
|
27101213
|
- - - - RON 90 và cao hơn, nhưng dưới RON 97 không pha chì
|
- - - - Of RON 90 and above, but below RON 97, unleaded
|
27101214
|
- - - - Loại khác, có pha chì
|
- - - - Other, leaded
|
27101215
|
- - - - Loại khác, không pha chì
|
- - - - Other, unleaded
|
27101216
|
- - - - Nhiên liệu diesel cho ô tô
|
- - - - Automotive diesel fuel
|
27101971
|
- - - - Nhiên liệu diesel khác
|
- - - - Other diesel fuels
|
27101972
|
10
|
Mỹ phẩm
|
Nước hoa và nước thơm.
|
Perfumes and toilet waters.
|
33030000
|
NK71ZZ
|
- Chế phẩm trang điểm môi
|
- Lip make-up preparations
|
33041000
|
- - Phấn, đã hoặc chưa nén
|
- - Powders, whether or not compressed
|
33049100
|
- - - Kem và dung dịch (lotion) bôi mặt hoặc bôi da khác
|
- - - Other face or skin creams and lotions
|
33049930
|
11
|
Pháo hoa, pháo hiệu
|
- Pháo hoa
|
- Fireworks
|
36041000
|
NK71ZZ
|
- - Pháo hoa nhỏ và kíp nổ dùng làm đồ chơi
|
- - Miniature pyrotechnic munitions and percussion caps for toys
|
36049020
|
- - Pháo hiệu hoặc pháo thăng thiên
|
- - Signalling flares or rockets
|
36049030
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
36049090
|
12
|
Tiền giấy (Tiền giả)
|
- Giấy bạc (tiền giấy), hợp pháp nhưng chưa đưa vào lưu thông
|
- Banknotes, being legal tender
|
49070010
|
NK71ZZ
|
13
|
Vàng miếng, vàng thỏi, vàng trang sức
|
- - Dạng bán thành phẩm khác
|
- - Other semi-manufactured forms
|
71081300
|
NK71ZZ
|
- Dạng tiền tệ
|
- Monetary
|
71082000
|
- - - Bộ phận
|
- - - Parts
|
71131910
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
71131990
|
14
|
Điện thoại di động, linh kiện điện thoại di động
|
- - Điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác
|
- - Telephones for cellular networks or for other wireless networks
|
85171200
|
NK71ZZ
|
- - - Của điện thoại di động (cellular telephones)
|
- - - Of cellular telephones
|
85177021
|
15
|
Phụ tùng xe ô tô tải, xe rơ-mooc (đã qua sử dụng)
|
- - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi
|
- - - Brake drums, brake discs or brake pipes
|
87083021
|
NK71ZZ
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
87084099
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
87085019
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
87088019
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc nhóm 87.04
|
- - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04
|
87089117
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
87089199
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05
|
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
|
87089370
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03
|
- - - - For vehicles of heading 87.03
|
87089495
|
- - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04
|
- - Brake drums, brake discs or brake pipes for vehicles of heading 87.02 or 87.04
|
87083030
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
87083090
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05
|
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
|
87084013
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05
|
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
|
87084027
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc nhóm 87.05
|
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
|
87085013
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc nhóm 87.05
|
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
|
87085027
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
|
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
|
87088017
|
- - - - Vỏ két nước làm mát
|
- - - - Radiator shrouds
|
87089950
|
16
|
Thiết bị y tế (đã qua sử dụng)
|
- - Thiết bị điện tim
|
- - Electro-cardiographs
|
90181100
|
NK71ZZ
|
- - Thiết bị siêu âm
|
- - Ultrasonic scanning apparatus
|
90181200
|
- - Thiết bị hiện ảnh cộng hưởng từ
|
- - Magnetic resonance imaging apparatus
|
90181300
|
- - Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy
|
- - Scintigraphic apparatus
|
90181400
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
90181900
|
- Thiết bị tia cực tím hay tia hồng ngoại
|
- Ultra-violet or infra-red ray apparatus
|
90182000
|