Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23 tháng 06 năm 2014


DANH MỤC 6 HÀNG HÓA RỦI RO VỀ VŨ KHÍ, CHẤT PHÓNG XẠ   PHÂN NHÓM 6.1



tải về 0.68 Mb.
trang6/7
Chuyển đổi dữ liệu04.10.2016
Kích0.68 Mb.
#32612
1   2   3   4   5   6   7

 

DANH MỤC 6

HÀNG HÓA RỦI RO VỀ VŨ KHÍ, CHẤT PHÓNG XẠ

 

PHÂN NHÓM 6.1



HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ VŨ KHÍ, CHẤT PHÓNG XẠ

STT

Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)

Mã chính sách

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh







(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

Nguyên tố hóa học phóng xạ và các đồng vị phóng xạ

- - Urani tự nhiên và các hợp chất của nó

- - Natural uranium and its compounds

28441010

NK61ZZ

- - Loại khác

- - Other

28441090

- - Urani và hợp chất của nó; plutoni và hợp chất của nó

- - Uranium and its compounds; plutonium and its compounds

28442010

- - Loại khác

- - Other

28442090

- - Urani và hợp chất của nó; thori và hợp chất của nó

- - Uranium and its compounds; thorium and its compounds

28443010

- - Loại khác

- - Other

28443090

- - - Rađi và muối của nó

- - - Radium and its salts

28444011

- - - Loại khác

- - - Other

28444019

- - Loại khác

- - Other

28444090

- Hộp (cartridges) nhiên liệu đã bức xạ của lò phản ứng hạt nhân

- Spent (irradiated) fuel elements (cartridges) of nuclear reactors

28445000

2

Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy; Dây cháy chậm; ngòi nổ; nụ xòe hoặc kíp nổ; bộ phận đánh lửa; kíp nổ điện

Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy.

Prepared explosives, other than propellent powders.

36020000

NK61QP

- Dây cháy chậm bán thành phẩm; kíp nổ cơ bản; tuýp tín hiệu

- Semi-fuses; elemented caps; signal tubes

36030010

- Dây cháy chậm hoặc ngòi nổ

- Safety fuses or detonating fuses

36030020

- Loại khác

- Other

36030090

3

Súng lục

Súng lục ổ quay và súng lục, trừ các loại thuộc nhóm 93.03 hoặc 93.04.

Revolvers and pistols, other than those of heading 93.03 or 93.04.

93020000

NK61QP

4

Súng phát hỏa cầm tay

- Súng cầm tay nạp đạn phía nòng

- Muzzle-loading firearms

93031000

NK61CA

- Súng shotgun thể thao, súng shotgun săn hoặc súng shotgun bắn bia khác, kể cả súng trường - shotgun kết hợp (combination shotgun-rifles)

- Other sporting, hunting or target- shooting shotguns, including combination shotgun-rifles

93032000

- Súng trường thể thao, súng trường săn hoặc súng trường bắn bia khác

- Other sporting, hunting or target- shooting rifles

93033000

- Loại khác

- Other

93039000

5

Súng hơi

- Súng hơi, hoạt động với áp suất dưới 7 kgf/cm2

- Air guns, operating at a pressure of less than 7 kgf/cm2

93040010

NK61CT

- Loại khác

- Other

93040090

6

Đạn cát tút, đạn viên cho súng hơi

- - Đạn cát tút (cartridge)

- - Cartridges

93062100

NK61QP

- - Loại khác

- - Other

93062900

- - - Đạn cỡ .22

- - - .22 calibre cartridges

93063011

- - - Loại khác

- - - Other

93063019

- - Đạn dùng cho dụng cụ tán đinh hoặc dụng cụ tương tự hoặc cho súng bắn gia súc giết mổ và các bộ phận của chúng

- - Cartridges for riveting or similar tools or for captive-bolt humane killers and parts thereof

93063020

- - - Đạn cỡ .22

- - - .22 calibre cartridges

93063091

- - - Loại khác

- - - Other

93063099

- Loại khác

- Other

93069000

7

Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê

Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng, vỏ và bao cho chúng.

Swords, cutlasses, bayonets, lances and similar arms and parts thereof and scabbards and sheaths therefor.

93070000

NK61CA

 

DANH MỤC 7

HÀNG HÓA RỦI RO VỀ BUÔN LẬU, VẬN CHUYỂN TRÁI PHÉP QUA BIÊN GIỚI

 

TIỂU PHÂN NHÓM 7.1



HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ BUÔN LẬU, VẬN CHUYỂN TRÁI PHÉP QUA BIÊN GIỚI

STT

Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)

Mã chính sách

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh







(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

Sữa bột

- - - Đóng gói với trọng lượng cả bì từ 20 kg trở lên

- - - In containers of a gross weight of 20 kg or more

04021041

NK71ZZ

- - - Loại khác

- - - Other

04021049

- - - Đóng gói với trọng lượng cả bì từ 20 kg trở lên

- - - In containers of a gross weight of 20 kg or more

04021091

- - - Loại khác

- - - Other

04021099

2

Sữa nước

 

 

 

 

3

Ngà voi, Sừng tê giác

- - Sừng tê giác; bột và phế liệu từ ngà

- - Rhinoceros horns; ivory powder and waste

05071010

NK71ZZ

- - Loại khác

- - Other

05071090

4

Vẩy tê tê

- - Loại khác

- - Other

05079090

NK71NN

5

Trầm hương

- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

- - - Other, in cut, crushed or powdered form

12119014

NK71ZZ

- - - Loại khác

- - - Other

12119019

- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

- - - Other, in cut, crushed or powdered form

12119098

6

Sữa nước

- - - Các chế phẩm hương liệu khác

- - - Other flavouring preparations

21069098

NK71ZZ

7

Rượu

- - Rượu brandy

- - Brandy

22082050

NK71ZZ

- - Loại khác

- - Other

22082090

- Rượu whisky

- Whiskies

22083000

- Rượu rum và rượu mạnh khác được cất từ các sản phẩm mía đường lên men

- Rum and other spirits obtained by distilling fermented sugar-cane products

22084000

- Rượu gin và rượu Geneva

- Gin and Geneva

22085000

- Rượu vodka

- Vodka

22086000

- Rượu mùi

- Liqueurs and cordials

22087000

8

Thuốc lá

- Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, có chứa lá thuốc lá

- Cigars, cheroots and cigarillos, containing tobacco

24021000

NK71ZZ

- - Thuốc lá Bi-đi (Beedies)

- - Beedies

24022010

- - Thuốc lá điếu, có chứa thành phần từ đinh hương

- - Clove cigarettes

24022020

- - Loại khác

- - Other

24022090

- - Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ làm từ các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá

- - Cigars, cheroots and cigarillos of tobacco substitutes

24029010

- - Thuốc lá điếu làm từ các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá

- - Cigarettes of tobacco substitutes

24029020

9

Xăng, dầu diezen

- - - - RON 97 và cao hơn, có pha chì

- - - - Of RON 97 and above, leaded

27101211

NK71ZZ

- - - - RON 97 và cao hơn, không pha chì

- - - - Of RON 97 and above, unleaded

27101212

- - - - RON 90 và cao hơn, nhưng dưới RON 97 có pha chì

- - - - Of RON 90 and above, but below RON 97, leaded

27101213

- - - - RON 90 và cao hơn, nhưng dưới RON 97 không pha chì

- - - - Of RON 90 and above, but below RON 97, unleaded

27101214

- - - - Loại khác, có pha chì

- - - - Other, leaded

27101215

- - - - Loại khác, không pha chì

- - - - Other, unleaded

27101216

- - - - Nhiên liệu diesel cho ô tô

- - - - Automotive diesel fuel

27101971

- - - - Nhiên liệu diesel khác

- - - - Other diesel fuels

27101972

10

Mỹ phẩm

Nước hoa và nước thơm.

Perfumes and toilet waters.

33030000

NK71ZZ

- Chế phẩm trang điểm môi

- Lip make-up preparations

33041000

- - Phấn, đã hoặc chưa nén

- - Powders, whether or not compressed

33049100

- - - Kem và dung dịch (lotion) bôi mặt hoặc bôi da khác

- - - Other face or skin creams and lotions

33049930

11

Pháo hoa, pháo hiệu

- Pháo hoa

- Fireworks

36041000

NK71ZZ

- - Pháo hoa nhỏ và kíp nổ dùng làm đồ chơi

- - Miniature pyrotechnic munitions and percussion caps for toys

36049020

- - Pháo hiệu hoặc pháo thăng thiên

- - Signalling flares or rockets

36049030

- - Loại khác

- - Other

36049090

12

Tiền giấy (Tiền giả)

- Giấy bạc (tiền giấy), hợp pháp nhưng chưa đưa vào lưu thông

- Banknotes, being legal tender

49070010

NK71ZZ

13

Vàng miếng, vàng thỏi, vàng trang sức

- - Dạng bán thành phẩm khác

- - Other semi-manufactured forms

71081300

NK71ZZ

- Dạng tiền tệ

- Monetary

71082000

- - - Bộ phận

- - - Parts

71131910

- - - Loại khác

- - - Other

71131990

14

Điện thoại di động, linh kiện điện thoại di động

- - Điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác

- - Telephones for cellular networks or for other wireless networks

85171200

NK71ZZ

- - - Của điện thoại di động (cellular telephones)

- - - Of cellular telephones

85177021

15

Phụ tùng xe ô tô tải, xe rơ-mooc (đã qua sử dụng)

- - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi

- - - Brake drums, brake discs or brake pipes

87083021

NK71ZZ

- - - Loại khác

- - - Other

87084099

- - - Loại khác

- - - Other

87085019

- - - Loại khác

- - - Other

87088019

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc nhóm 87.04

- - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04

87089117

- - - - Loại khác

- - - - Other

87089199

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05

- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05

87089370

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03

- - - - For vehicles of heading 87.03

87089495

- - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04

- - Brake drums, brake discs or brake pipes for vehicles of heading 87.02 or 87.04

87083030

- - Loại khác

- - Other

87083090

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05

- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05

87084013

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05

- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05

87084027

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc nhóm 87.05

- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05

87085013

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc nhóm 87.05

- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05

87085027

- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

87088017

- - - - Vỏ két nước làm mát

- - - - Radiator shrouds

87089950

16

Thiết bị y tế (đã qua sử dụng)

- - Thiết bị điện tim

- - Electro-cardiographs

90181100

NK71ZZ

- - Thiết bị siêu âm

- - Ultrasonic scanning apparatus

90181200

- - Thiết bị hiện ảnh cộng hưởng từ

- - Magnetic resonance imaging apparatus

90181300

- - Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy

- - Scintigraphic apparatus

90181400

- - Loại khác

- - Other

90181900

- Thiết bị tia cực tím hay tia hồng ngoại

- Ultra-violet or infra-red ray apparatus

90182000


tải về 0.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương