DANH MỤC 4
HÀNG HÓA RỦI RO VỀ HÀNG GIẢ, BẢO VỆ QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ
PHÂN NHÓM 4.1
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ HÀNG GIẢ, BẢO VỆ QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ
STT
|
Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã chính sách
|
Tên tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Sản phẩm ăn được gốc động vật
|
- Loại khác
|
- Other
|
04100090
|
NK41ZZ
|
2
|
Bánh mì, bánh ngọt, bánh nướng, bánh quy
|
- - Bánh quế (waffles) và bánh xốp (wafers)
|
- - Waffles and wafers
|
19053200
|
NK41ZZ
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
19059090
|
3
|
Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu
|
- - Thuốc lá Bi-đi (Beedies)
|
- - Beedies
|
24022010
|
NK41ZZ
|
- - Thuốc lá điếu, có chứa thành phần từ đinh hương
|
- - Clove cigarettes
|
24022020
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
24022090
|
4
|
Thuốc
|
- - - Dạng uống
|
- - - Of a kind taken orally
|
30045021
|
NK41ZZ
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
30045029
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
30045099
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
30049099
|
5
|
Nước hoa và nước thơm
|
Nước hoa và nước thơm.
|
Perfumes and toilet waters.
|
33030000
|
NK41ZZ
|
6
|
Mỹ phẩm
|
- Chế phẩm trang điểm môi
|
- Lip make-up preparations
|
33041000
|
NK41ZZ
|
- Chế phẩm trang điểm mắt
|
- Eye make-up preparations
|
33042000
|
- Chế phẩm dùng cho móng tay và móng chân
|
- Manicure and pedicure preparations
|
33043000
|
- - Phấn, đã hoặc chưa nén
|
- - Powders, whether or not compressed
|
33049100
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
33049990
|
7
|
Quần áo thời trang
|
- Từ sợi nhân tạo
|
- Of man-made fibres
|
61013000
|
NK41ZZ
|
- Từ sợi nhân tạo
|
- Of man-made fibres
|
61023000
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
- - Of synthetic fibres
|
61032300
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
- - Of synthetic fibres
|
61033300
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
- - Of synthetic fibres
|
61034300
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
- - Of synthetic fibres
|
61043300
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
- - Of synthetic fibres
|
61045300
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
- - Of synthetic fibres
|
61046300
|
- Từ sợi nhân tạo
|
- Of man-made fibres
|
61052000
|
- Từ sợi nhân tạo
|
- Of man-made fibres
|
61062000
|
- Từ sợi nhân tạo
|
- Of man-made fibres
|
61103000
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
- - Of man-made fibres
|
62089200
|
- - Từ các loại vật liệu dệt khác
|
- - Of other textile materials
|
62121090
|
8
|
Giày dép thời trang
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
64019900
|
NK41ZZ
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
64021990
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
64029990
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
64031990
|
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân
|
- - Covering the ankle
|
64039100
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
64039900
|
- - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự
|
- - - Fitted with spikes, cleats or the like
|
64041110
|
- Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
|
- Footwear with outer soles of leather or composition leather
|
64042000
|
- Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
|
- With uppers of leather or composition leather
|
64051000
|
9
|
Đồng hồ đeo tay
|
- - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học
|
- - With mechanical display only
|
91011100
|
NK41ZZ
|
- - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học
|
- - With mechanical display only
|
91021100
|
DANH MỤC 5
HÀNG HÓA RỦI RO VỀ MA TÚY, TIỀN CHẤT
PHÂN NHÓM 5.1
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ MA TÚY, TIỀN CHẤT
STT
|
Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã chính sách
|
Tên tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Chất ma túy
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
12113090
|
NK51CP
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29214900
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29222900
|
- - Amfepramone (INN), methadone (INN) và normethadone (INN); muối của chúng
|
- - Amfepramone (INN), methadone (INN) and normethadone (INN); salts thereof
|
29223100
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29223900
|
- Lacton
|
- Lactones
|
29322000
|
- - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) chất trung gian A, phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide (INN), propiram (INN) và trimeperidine (INN); các muối của chúng
|
- - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) intermediate A, phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide (INN), propiram (INN) and trimeperidine (INN); salts thereof
|
29333300
|
- - Levorphanol (INN) và muối của nó
|
- - Levorphanol (INN) and its salts
|
29334100
|
- - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) và vinylbital (INN); các muối của chúng
|
- - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) and vinylbital (INN); salts thereof
|
29335300
|
- - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) và sufentanil (INN); muối của chúng
|
- - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) and sufentanil (INN); salts thereof
|
29349100
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29391900
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29396900
|
- - - Cocain và các dẫn xuất của nó
|
- - - Cocaine and its derivatives
|
29399110
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
29399190
|
2
|
Tiền chất ma túy
|
- Toluen
|
- Toluol (toluene)
|
27072000
|
NK51CP
|
- Clorua và oxit clorua
|
- Chlorides and chloride oxides
|
28121000
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29042090
|
- - Dietyl ete
|
- - Diethyl ether
|
29091100
|
- - Benzaldehyt
|
- - Benzaldehyde
|
29122100
|
- - Anhydrit axetic
|
- - Acetic anhydride
|
29152400
|
- - Clorua axetyl
|
- - Acetyl chloride
|
29159010
|
- - Axit phenylaxetic và muối của nó
|
- - Phenylacetic acid and its salts
|
29163400
|
- - Axit tartric
|
- - Tartaric acid
|
29181200
|
- - Metylamin, di- hoặc, trimetylamin và muối của chúng
|
- - Methylamine, di-or trimethylamine and their salts
|
29211100
|
- - Axit anthranilic và muối của nó
|
- - Anthranilic acid and its salts
|
29224300
|
- - Axit 2-acetamidobenzoic (axit N-acetylanthranilic) và muối của chúng
|
- - 2-Acetamidobenzoic acid (N-acetylanthranilic acid) and its salts
|
29242300
|
- - Isosafrol
|
- - Isosafrole
|
29329100
|
- - Piperonal
|
- - Piperonal
|
29329300
|
- - Piperidin và muối của nó
|
- - Piperidine and its salts
|
29333200
|
- - Pseudoephedrine (INN) và muối của nó
|
- - Pseudoephedrine (INN) and its salts
|
29394200
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29394900
|
- - Ergotamine(INN) và các muối của nó
|
- - Ergotamine(INN) and its salts
|
29396200
|
- - Của cam
|
- - Of orange
|
33011200
|
- - Của chanh
|
- - Of lemon
|
33011300
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
33011900
|
- Chất tựa nhựa
|
- Resinoids
|
33013000
|
- - Nước cất và dung dịch nước của các loại tinh dầu phù hợp dùng để làm thuốc
|
- - Aqueous distillates and aqueous solutions of essential oils suitable for medicinal use
|
33019010
|
- - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng lỏng
|
- - Odoriferous alcoholic preparations of a kind used in the manufacture of alcoholic beverages, in liquid form
|
33021010
|
- - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng khác
|
- - Odoriferous alcoholic preparations of a kind used in the manufacture of alcoholic beverages, in other forms
|
33021020
|
PHÂN NHÓM 5.2
HÀNG HÓA XUẤT KHẨU RỦI RO VỀ MA TÚY, TIỀN CHẤT
STT
|
Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã chính sách
|
Tên tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Chất ma túy
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
12113090
|
XK52CP
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
29221990
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29241900
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
29242990
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
29333990
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
29335990
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
29339990
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
29349990
|
- - - Cao thuốc phiện và muối của chúng
|
- - - Concentrates of poppy straw and salts thereof
|
29391110
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29396900
|
2
|
Tiền chất
|
- - Kali permanganat
|
- - Potassium permanganate
|
28416100
|
XK52CP
|
- Toluen
|
- Toluene
|
29023000
|
- - Dietyl ete
|
- - Diethyl ether
|
29091100
|
- - Axeton
|
- - Acetone
|
29141100
|
- - Butanone (metyl etyl xeton)
|
- - Butanone (methyl ethyl ketone)
|
29141200
|
- - Axit fomic
|
- - Formic acid
|
29151100
|
- - Muối của axit fomic
|
- - Salts of formic acid
|
29151200
|
- - Axit axetic
|
- - Acetic acid
|
29152100
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
29153990
|
- - Axit tartric
|
- - Tartaric acid
|
29181200
|
- - Metylamin, di- hoặc trimetylamin và muối của chúng
|
- - Methylamine, di- or trimethylamine and their salts
|
29211100
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29211900
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
29241900
|
- Loại khác
|
- Other
|
29269000
|
- - Pseudoephedrine (INN) và muối của nó
|
- - Pseudoephedrine (INN) and its salts
|
29394200
|
- - Của cam
|
- - Of orange
|
33011200
|
- - Của chanh
|
- - Of lemon
|
33011300
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
33011900
|
- - Của cây bạc hà khác
|
- - Of other mints
|
33012500
|
- - Nước cất và dung dịch nước của các loại tinh dầu phù hợp dùng để làm thuốc
|
- - Aqueous distillates and aqueous solutions of essential oils suitable for medicinal use
|
33019010
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
33019090
|
- - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng lỏng
|
- - Odoriferous alcoholic preparations of a kind used in the manufacture of alcoholic beverages, in liquid form
|
33021010
|
3
|
Chất hướng thần
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
29339990
|
XK52CP
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |