Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23 tháng 06 năm 2014


DANH MỤC 4 HÀNG HÓA RỦI RO VỀ HÀNG GIẢ, BẢO VỆ QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ   PHÂN NHÓM 4.1



tải về 0.68 Mb.
trang5/7
Chuyển đổi dữ liệu04.10.2016
Kích0.68 Mb.
#32612
1   2   3   4   5   6   7

 

DANH MỤC 4

HÀNG HÓA RỦI RO VỀ HÀNG GIẢ, BẢO VỆ QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ

 

PHÂN NHÓM 4.1



HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ HÀNG GIẢ, BẢO VỆ QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ

STT

Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)

Mã chính sách

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh







(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

Sản phẩm ăn được gốc động vật

- Loại khác

- Other

04100090

NK41ZZ

2

Bánh mì, bánh ngọt, bánh nướng, bánh quy

- - Bánh quế (waffles) và bánh xốp (wafers)

- - Waffles and wafers

19053200

NK41ZZ

- - Loại khác

- - Other

19059090

3

Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu

- - Thuốc lá Bi-đi (Beedies)

- - Beedies

24022010

NK41ZZ

- - Thuốc lá điếu, có chứa thành phần từ đinh hương

- - Clove cigarettes

24022020

- - Loại khác

- - Other

24022090

4

Thuốc

- - - Dạng uống

- - - Of a kind taken orally

30045021

NK41ZZ

- - - Loại khác

- - - Other

30045029

- - - Loại khác

- - - Other

30045099

- - - - Loại khác

- - - - Other

30049099

5

Nước hoa và nước thơm

Nước hoa và nước thơm.

Perfumes and toilet waters.

33030000

NK41ZZ

6

Mỹ phẩm

- Chế phẩm trang điểm môi

- Lip make-up preparations

33041000

NK41ZZ

- Chế phẩm trang điểm mắt

- Eye make-up preparations

33042000

- Chế phẩm dùng cho móng tay và móng chân

- Manicure and pedicure preparations

33043000

- - Phấn, đã hoặc chưa nén

- - Powders, whether or not compressed

33049100

- - - Loại khác

- - - Other

33049990

7

Quần áo thời trang

- Từ sợi nhân tạo

- Of man-made fibres

61013000

NK41ZZ

- Từ sợi nhân tạo

- Of man-made fibres

61023000

- - Từ sợi tổng hợp

- - Of synthetic fibres

61032300

- - Từ sợi tổng hợp

- - Of synthetic fibres

61033300

- - Từ sợi tổng hợp

- - Of synthetic fibres

61034300

- - Từ sợi tổng hợp

- - Of synthetic fibres

61043300

- - Từ sợi tổng hợp

- - Of synthetic fibres

61045300

- - Từ sợi tổng hợp

- - Of synthetic fibres

61046300

- Từ sợi nhân tạo

- Of man-made fibres

61052000

- Từ sợi nhân tạo

- Of man-made fibres

61062000

- Từ sợi nhân tạo

- Of man-made fibres

61103000

- - Từ sợi nhân tạo

- - Of man-made fibres

62089200

- - Từ các loại vật liệu dệt khác

- - Of other textile materials

62121090

8

Giày dép thời trang

- - Loại khác

- - Other

64019900

NK41ZZ

- - - Loại khác

- - - Other

64021990

- - - Loại khác

- - - Other

64029990

- - - Loại khác

- - - Other

64031990

- - Giày cổ cao quá mắt cá chân

- - Covering the ankle

64039100

- - Loại khác

- - Other

64039900

- - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự

- - - Fitted with spikes, cleats or the like

64041110

- Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

- Footwear with outer soles of leather or composition leather

64042000

- Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

- With uppers of leather or composition leather

64051000

9

Đồng hồ đeo tay

- - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học

- - With mechanical display only

91011100

NK41ZZ

- - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học

- - With mechanical display only

91021100

 

DANH MỤC 5

HÀNG HÓA RỦI RO VỀ MA TÚY, TIỀN CHẤT

 

PHÂN NHÓM 5.1



HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ MA TÚY, TIỀN CHẤT

STT

Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)

Mã chính sách

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh







(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

Chất ma túy

- - Loại khác

- - Other

12113090

NK51CP

- - Loại khác

- - Other

29214900

- - Loại khác

- - Other

29222900

- - Amfepramone (INN), methadone (INN) và normethadone (INN); muối của chúng

- - Amfepramone (INN), methadone (INN) and normethadone (INN); salts thereof

29223100

- - Loại khác

- - Other

29223900

- Lacton

- Lactones

29322000

- - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) chất trung gian A, phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide (INN), propiram (INN) và trimeperidine (INN); các muối của chúng

- - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) intermediate A, phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide (INN), propiram (INN) and trimeperidine (INN); salts thereof

29333300

- - Levorphanol (INN) và muối của nó

- - Levorphanol (INN) and its salts

29334100

- - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) và vinylbital (INN); các muối của chúng

- - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) and vinylbital (INN); salts thereof

29335300

- - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) và sufentanil (INN); muối của chúng

- - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) and sufentanil (INN); salts thereof

29349100

- - Loại khác

- - Other

29391900

- - Loại khác

- - Other

29396900

- - - Cocain và các dẫn xuất của nó

- - - Cocaine and its derivatives

29399110

- - - Loại khác

- - - Other

29399190

2

Tiền chất ma túy

- Toluen

- Toluol (toluene)

27072000

NK51CP

- Clorua và oxit clorua

- Chlorides and chloride oxides

28121000

- - Loại khác

- - Other

29042090

- - Dietyl ete

- - Diethyl ether

29091100

- - Benzaldehyt

- - Benzaldehyde

29122100

- - Anhydrit axetic

- - Acetic anhydride

29152400

- - Clorua axetyl

- - Acetyl chloride

29159010

- - Axit phenylaxetic và muối của nó

- - Phenylacetic acid and its salts

29163400

- - Axit tartric

- - Tartaric acid

29181200

- - Metylamin, di- hoặc, trimetylamin và muối của chúng

- - Methylamine, di-or trimethylamine and their salts

29211100

- - Axit anthranilic và muối của nó

- - Anthranilic acid and its salts

29224300

- - Axit 2-acetamidobenzoic (axit N-acetylanthranilic) và muối của chúng

- - 2-Acetamidobenzoic acid (N-acetylanthranilic acid) and its salts

29242300

- - Isosafrol

- - Isosafrole

29329100

- - Piperonal

- - Piperonal

29329300

- - Piperidin và muối của nó

- - Piperidine and its salts

29333200

- - Pseudoephedrine (INN) và muối của nó

- - Pseudoephedrine (INN) and its salts

29394200

- - Loại khác

- - Other

29394900

- - Ergotamine(INN) và các muối của nó

- - Ergotamine(INN) and its salts

29396200

- - Của cam

- - Of orange

33011200

- - Của chanh

- - Of lemon

33011300

- - Loại khác

- - Other

33011900

- Chất tựa nhựa

- Resinoids

33013000

- - Nước cất và dung dịch nước của các loại tinh dầu phù hợp dùng để làm thuốc

- - Aqueous distillates and aqueous solutions of essential oils suitable for medicinal use

33019010

- - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng lỏng

- - Odoriferous alcoholic preparations of a kind used in the manufacture of alcoholic beverages, in liquid form

33021010

- - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng khác

- - Odoriferous alcoholic preparations of a kind used in the manufacture of alcoholic beverages, in other forms

33021020

 

PHÂN NHÓM 5.2

HÀNG HÓA XUẤT KHẨU RỦI RO VỀ MA TÚY, TIỀN CHẤT

STT

Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)

Mã chính sách

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh







(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

Chất ma túy

- - Loại khác

- - Other

12113090

XK52CP

- - - Loại khác

- - - Other

29221990

- - Loại khác

- - Other

29241900

- - - Loại khác

- - - Other

29242990

- - - Loại khác

- - - Other

29333990

- - - Loại khác

- - - Other

29335990

- - - Loại khác

- - - Other

29339990

- - - Loại khác

- - - Other

29349990

- - - Cao thuốc phiện và muối của chúng

- - - Concentrates of poppy straw and salts thereof

29391110

- - Loại khác

- - Other

29396900

2

Tiền chất

- - Kali permanganat

- - Potassium permanganate

28416100

XK52CP

- Toluen

- Toluene

29023000

- - Dietyl ete

- - Diethyl ether

29091100

- - Axeton

- - Acetone

29141100

- - Butanone (metyl etyl xeton)

- - Butanone (methyl ethyl ketone)

29141200

- - Axit fomic

- - Formic acid

29151100

- - Muối của axit fomic

- - Salts of formic acid

29151200

- - Axit axetic

- - Acetic acid

29152100

- - - Loại khác

- - - Other

29153990

- - Axit tartric

- - Tartaric acid

29181200

- - Metylamin, di- hoặc trimetylamin và muối của chúng

- - Methylamine, di- or trimethylamine and their salts

29211100

- - Loại khác

- - Other

29211900

- - Loại khác

- - Other

29241900

- Loại khác

- Other

29269000

- - Pseudoephedrine (INN) và muối của nó

- - Pseudoephedrine (INN) and its salts

29394200

- - Của cam

- - Of orange

33011200

- - Của chanh

- - Of lemon

33011300

- - Loại khác

- - Other

33011900

- - Của cây bạc hà khác

- - Of other mints

33012500

- - Nước cất và dung dịch nước của các loại tinh dầu phù hợp dùng để làm thuốc

- - Aqueous distillates and aqueous solutions of essential oils suitable for medicinal use

33019010

- - Loại khác

- - Other

33019090

- - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng lỏng

- - Odoriferous alcoholic preparations of a kind used in the manufacture of alcoholic beverages, in liquid form

33021010

3

Chất hướng thần

- - - Loại khác

- - - Other

29339990

XK52CP


tải về 0.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương