STT
|
Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã chính sách
|
Tên tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Cát
|
- Cát oxit silic và cát thạch anh
|
- Silica sands and quartz sands
|
25051000
|
XK18XD
|
- Loại khác
|
- Other
|
25059000
|
2
|
Đá xây dựng
|
- - Apatít (apatite)
|
- - Apatite
|
25101010
|
XK18XD
|
- - Apatít (apatite)
|
- - Apatite
|
25102010
|
3
|
Đá vôi
|
- Ecaussine và đá vôi khác để làm tượng đài hoặc đá xây dựng; thạch cao tuyết hoa
|
- Ecaussine and other calcareous monumental or building stone; alabaster
|
25152000
|
XK18XD
|
4
|
Đá khối
|
- - - Dạng khối
|
- - - Blocks
|
25161210
|
XK18XD
|
5
|
Sản phẩm chế biến từ quặng Titan
|
- Quặng inmenit và tinh quặng inmenit
|
- Ilmenite ores and concentrates
|
26140010
|
XK18CT
|
6
|
Than gỗ rừng trồng
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
44029090
|
XK18ZZ
|
STT
|
Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã chính sách
|
Tên tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Đồ chơi xếp hình, đồ chơi xây dựng bằng nhựa
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
95030099
|
NK19VH
|
2
|
Máy đánh bạc, máy jackpot
|
- - Máy trò chơi pin-table hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu)
|
- - Pintables or slot machines
|
95043010
|
NK19VH
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
95043090
|
3
|
Trò chơi ném phi tiêu và các bộ phận và phụ kiện của chúng
|
- - Trò chơi ném phi tiêu và các bộ phận và phụ kiện của chúng
|
- - Darts and parts and accessories therefor
|
95049020
|
NK19VH
|
4
|
Thiết bị chơi bạc và đồ phụ trợ đi kèm
|
- - - Bàn thiết kế để chơi bạc
|
- - - Tables designed for use with casino garaes
|
95049031
|
NK19VH
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
95049039
|
5
|
Thiết bị trò chơi khác
|
- - - - Bằng gỗ hoặc bằng plastic
|
- - - - Of wood or of plastics
|
95049094
|
NK19VH
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
95049099
|
STT
|
Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã chính sách
|
Tên tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn
|
- - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn
|
- - - Other washing preparations or cleaning preparations, including bleaching, cleansing or degreasing preparations
|
34022019
|
NK21ZZ
|
- - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn
|
- - - Other washing preparations or cleaning preparations, including bleaching, cleansing or degreasing preparations
|
34029019
|
- - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn
|
- - - Other washing preparations or cleaning preparations, including bleaching, cleansing or degreasing preparations
|
34029099
|
2
|
Bếp gas
|
- - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác
|
- - For gas fuel or for both gas and other fuels
|
73211100
|
NK21ZZ
|
3
|
Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hay rau
|
- Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hay rau
|
- Food grinders and mixers; fruit or vegetable juice extractors
|
85094000
|
NK21ZZ
|
4
|
Bàn là điện, máy sấy tóc
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
85164090
|
NK21ZZ
|
- - Máy sấy khô tóc
|
- - Hair dryers
|
85163100
|
5
|
Lò vi sóng, bếp từ
|
- Lò vi sóng
|
- Microwave ovens
|
85165000
|
NK21ZZ
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
85167990
|
6
|
Bộ đèn và đèn huỳnh quang
|
- - - Bộ đèn và đèn huỳnh quang
|
- - - Fluorescent lamps and lighting fittings
|
94051040
|
NK21ZZ
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
94051090
|
STT
|
Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã chính sách
|
Tên tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Cam, chanh đóng hộp (prepared or preserved citrus fruits)
|
- - Tươi
|
- - Fresh
|
08051010
|
XK22ZZ
|
- Quả chanh (Citrus limon, Citrus limonum, Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
|
- Lemons (Citrus limon, Citrus limonum) and limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
|
08055000
|
2
|
Nhôm Oxit (Refined Brown Aluminum Oxide)
|
- Oxit nhôm, trừ corundum nhân tạo
|
- Aluminium oxide, other than artificial corundum
|
28182000
|
XK22ZZ
|
3
|
Bột ngọt, mỳ chính (Mono- sodium Glutamate)
|
- - - Muối natri của axit glutamic (MSG)
|
- - - Monosodium glutamate (MSG)
|
29224220
|
XK22ZZ
|
4
|
Nhựa PET (PET Resin)
|
- - Dạng phân tán
|
- - In dispersion
|
39076010
|
XK22ZZ
|
- - Dạng hạt
|
- - Granules
|
39076020
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
39076090
|
5
|
Sợi (Woven Fabrics of Synthetic Filament Yarn)
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
54071090
|
XK22ZZ
|
6
|
Gạch gốm (Ceramic Tiles)
|
- Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của oxit nhôm và đioxit silic (SiO2)
|
- Containing by weight more than 50% of alumina (Al2O3) or of a mixture or compound of alumina and of silica (SiO3)
|
69032000
|
XK22ZZ
|
7
|
Ống sắt, thép không gỉ (Welded Tubes and Pipes of Iron or Non- alloy Steel)
|
- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội)
|
- - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced)
|
73044100
|
XK22ZZ
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
73044900
|
8
|
Chậu inox (Certain deep drawn stainless steel sinks)
|
- - Bồn rửa nhà bếp
|
- - Kitchen sinks
|
73241010
|
XK22ZZ
|
9
|
Lá nhôm (Certain Aluminium Foil)
|
- - Đã được cán nhưng chưa gia công thêm
|
- - Rolled but not further worked
|
76071100
|
XK22ZZ
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
76071900
|
- Đã bồi
|
- Backed
|
76072000
|
10
|
Tấm quang điện (PhotovoItaic Modules and Laminates)
|
- - - Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở các mô- đun hoặc làm thành tấm
|
- - - Photovoltaic cells assembled in modules or made up into panels
|
85414022
|
XK22ZZ
|
STT
|
Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã chính sách
|
Tên tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Phospho
|
- Phospho
|
- Phosphorus
|
28047000
|
NK31CT
|
2
|
Nhựa phế liệu (rác thải sinh hoạt)
|
- Từ plastic khác
|
- Of other plastics
|
39159000
|
NK31CP;
NK31TN
|
- - Dạng xốp, không cứng
|
- - Of non-rigid cellular products
|
39151010
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
39151090
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
39152090
|
- - Dạng xốp, không cứng
|
- - Of non-rigid cellular products
|
39152010
|
3
|
Lốp ô tô đã qua sử dụng
|
- - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua)
|
- - Of a kind used on motor cars (inclưding station wagons and racing cars)
|
40121100
|
NK31CT
|
- - - Chiều rộng không quá 450 mm
|
- - - Of a width not exceeding 450 mm
|
40121210
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
40121290
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
40121290
|
4
|
Bao dứa
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
63059090
|
NK31TN
|
5
|
Thiết bị làm lạnh (sử dụng môi chất làm lạnh CFC)
|
- - Loại sử dụng trong gia đình
|
- - Household type
|
84181010
|
NK31TN
|
- Bơm chân không
|
- Vacuum pumps
|
84141000
|
- - Dung tích không quá 200 lít
|
- - Not exceeding 200 l capacity
|
84183010
|
- - Loại khác, dạng kín dùng cho máy điều hòa không khí
|
- - Other, sealed units for air conditioning machines
|
84143030
|
- - Loại khác, có công suất trên 21,10 kW, hoặc dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên
|
- - Other, with a refrigeration capacity exceeding 21.10 kw, or with a displacement per revolution of 220 cc or more
|
84143040
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84183090
|
- - Dung tích không quá 200 lít
|
- - Not exceeding 200 l capacity
|
84184010
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84184090
|
6
|
Phế liệu, rác thải từ các thiết bị điện tử, bàn phím máy tính, điều khiển từ xa, máy tính cá nhân
|
- - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân (kể cả loại máy xách tay)
|
- - Processing units for personal (including portable) computers
|
84715010
|
NK31CT
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84715090
|
- - Bàn phím máy tính
|
- - Computer keyboards
|
84716030
|
- - Tấm mạch in đã lắp ráp
|
- - Assembled printed circuit boards
|
84733010
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84733090
|
7
|
Máy biến thế đã qua sử dụng có chứa PCB (Poly- chlorinated biphenvl)
|
- - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 110kV trở lên
|
- - - - Having a power handling capacity exceeding 10 kVA and of a high side voltage of 110kV or more
|
85042192
|
NK31CP
|
- - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV
|
- - - - Having a power handling capacity exceeding 10 kVA and of a high side voltage of 66kV or more, but less than 110kV
|
85042193
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
85042199
|
8
|
Ắc quy axit-chì đã qua sử dụng
|
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm
|
- - - - Of a height (excluding terminals and handles) not exceeding 13 cm
|
85071092
|
NK31CT
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
85071093
|
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm
|
- - - - Of a height (excluding terminals and handles) not exceeding 13 cm
|
85071094
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
85071099
|
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23cm
|
- - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 13 cm but not exceeding 23 cm
|
85072091
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
85072092
|
- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm
|
- - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 13 cm but not exceeding 23 cm
|
85072093
|