Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23 tháng 06 năm 2014



tải về 0.68 Mb.
trang4/7
Chuyển đổi dữ liệu04.10.2016
Kích0.68 Mb.
#32612
1   2   3   4   5   6   7

 

PHÂN NHÓM 1.8

HÀNG HÓA XUẤT KHẨU RỦI RO VỀ CHẤT LƯỢNG, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT

STT

Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)

Mã chính sách

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh







(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

Cát

- Cát oxit silic và cát thạch anh

- Silica sands and quartz sands

25051000

XK18XD

- Loại khác

- Other

25059000

2

Đá xây dựng

- - Apatít (apatite)

- - Apatite

25101010

XK18XD

- - Apatít (apatite)

- - Apatite

25102010

3

Đá vôi

- Ecaussine và đá vôi khác để làm tượng đài hoặc đá xây dựng; thạch cao tuyết hoa

- Ecaussine and other calcareous monumental or building stone; alabaster

25152000

XK18XD

4

Đá khối

- - - Dạng khối

- - - Blocks

25161210

XK18XD

5

Sản phẩm chế biến từ quặng Titan

- Quặng inmenit và tinh quặng inmenit

- Ilmenite ores and concentrates

26140010

XK18CT

6

Than gỗ rừng trồng

- - Loại khác

- - Other

44029090

XK18ZZ

 

PHÂN NHÓM 1.9

HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ LĨNH VỰC VĂN HÓA

STT

Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)

Mã chính sách

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

Đồ chơi xếp hình, đồ chơi xây dựng bằng nhựa

- - Loại khác

- - Other

95030099

NK19VH

2

Máy đánh bạc, máy jackpot

- - Máy trò chơi pin-table hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu)

- - Pintables or slot machines

95043010

NK19VH

- - Loại khác

- - Other

95043090

3

Trò chơi ném phi tiêu và các bộ phận và phụ kiện của chúng

- - Trò chơi ném phi tiêu và các bộ phận và phụ kiện của chúng

- - Darts and parts and accessories therefor

95049020

NK19VH

4

Thiết bị chơi bạc và đồ phụ trợ đi kèm

- - - Bàn thiết kế để chơi bạc

- - - Tables designed for use with casino garaes

95049031

NK19VH

- - - Loại khác

- - - Other

95049039

5

Thiết bị trò chơi khác

- - - - Bằng gỗ hoặc bằng plastic

- - - - Of wood or of plastics

95049094

NK19VH

- - - - Loại khác

- - - - Other

95049099

 

DANH MỤC 2

HÀNG HÓA RỦI RO VỀ XUẤT XỨ

 

PHÂN NHÓM 2.1



HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO GIẢ MẠO XUẤT XỨ

STT

Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)

Mã chính sách

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh







(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn

- - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn

- - - Other washing preparations or cleaning preparations, including bleaching, cleansing or degreasing preparations

34022019

NK21ZZ

- - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn

- - - Other washing preparations or cleaning preparations, including bleaching, cleansing or degreasing preparations

34029019

- - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn

- - - Other washing preparations or cleaning preparations, including bleaching, cleansing or degreasing preparations

34029099

2

Bếp gas

- - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác

- - For gas fuel or for both gas and other fuels

73211100

NK21ZZ

3

Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hay rau

- Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hay rau

- Food grinders and mixers; fruit or vegetable juice extractors

85094000

NK21ZZ

4

Bàn là điện, máy sấy tóc

- - Loại khác

- - Other

85164090

NK21ZZ

- - Máy sấy khô tóc

- - Hair dryers

85163100

5

Lò vi sóng, bếp từ

- Lò vi sóng

- Microwave ovens

85165000

NK21ZZ

- - - Loại khác

- - - Other

85167990

6

Bộ đèn và đèn huỳnh quang

- - - Bộ đèn và đèn huỳnh quang

- - - Fluorescent lamps and lighting fittings

94051040

NK21ZZ

- - - Loại khác

- - - Other

94051090

 

PHÂN NHÓM 2.2

HÀNG HÓA XUẤT KHẨU RỦI RO CHUYỂN TẢI TRÁI PHÉP

STT

Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)

Mã chính sách

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh







(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

Cam, chanh đóng hộp (prepared or preserved citrus fruits)

- - Tươi

- - Fresh

08051010

XK22ZZ

- Quả chanh (Citrus limon, Citrus limonum, Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)

- Lemons (Citrus limon, Citrus limonum) and limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)

08055000

2

Nhôm Oxit (Refined Brown Aluminum Oxide)

- Oxit nhôm, trừ corundum nhân tạo

- Aluminium oxide, other than artificial corundum

28182000

XK22ZZ

3

Bột ngọt, mỳ chính (Mono- sodium Glutamate)

- - - Muối natri của axit glutamic (MSG)

- - - Monosodium glutamate (MSG)

29224220

XK22ZZ

4

Nhựa PET (PET Resin)

- - Dạng phân tán

- - In dispersion

39076010

XK22ZZ

- - Dạng hạt

- - Granules

39076020

- - Loại khác

- - Other

39076090

5

Sợi (Woven Fabrics of Synthetic Filament Yarn)

- - Loại khác

- - Other

54071090

XK22ZZ

6

Gạch gốm (Ceramic Tiles)

- Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của oxit nhôm và đioxit silic (SiO2)

- Containing by weight more than 50% of alumina (Al2O3) or of a mixture or compound of alumina and of silica (SiO3)

69032000

XK22ZZ

7

Ống sắt, thép không gỉ (Welded Tubes and Pipes of Iron or Non- alloy Steel)

- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội)

- - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced)

73044100

XK22ZZ

- - Loại khác

- - Other

73044900

8

Chậu inox (Certain deep drawn stainless steel sinks)

- - Bồn rửa nhà bếp

- - Kitchen sinks

73241010

XK22ZZ

9

Lá nhôm (Certain Aluminium Foil)

- - Đã được cán nhưng chưa gia công thêm

- - Rolled but not further worked

76071100

XK22ZZ

- - Loại khác

- - Other

76071900

- Đã bồi

- Backed

76072000

10

Tấm quang điện (PhotovoItaic Modules and Laminates)

- - - Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở các mô- đun hoặc làm thành tấm

- - - Photovoltaic cells assembled in modules or made up into panels

85414022

XK22ZZ

 

DANH MỤC 3

HÀNG HÓA RỦI RO VỀ MÔI TRƯỜNG

 

PHÂN NHÓM 3.1



HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ MÔI TRƯỜNG

STT

Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam

Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)

Mã chính sách

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

Phospho

- Phospho

- Phosphorus

28047000

NK31CT

2

Nhựa phế liệu (rác thải sinh hoạt)

- Từ plastic khác

- Of other plastics

39159000

NK31CP;

NK31TN


- - Dạng xốp, không cứng

- - Of non-rigid cellular products

39151010

- - Loại khác

- - Other

39151090

- - Loại khác

- - Other

39152090

- - Dạng xốp, không cứng

- - Of non-rigid cellular products

39152010

3

Lốp ô tô đã qua sử dụng

- - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua)

- - Of a kind used on motor cars (inclưding station wagons and racing cars)

40121100

NK31CT

- - - Chiều rộng không quá 450 mm

- - - Of a width not exceeding 450 mm

40121210

- - - Loại khác

- - - Other

40121290

- - - Loại khác

- - - Other

40121290

4

Bao dứa

- - Loại khác

- - Other

63059090

NK31TN

5

Thiết bị làm lạnh (sử dụng môi chất làm lạnh CFC)

- - Loại sử dụng trong gia đình

- - Household type

84181010

NK31TN

- Bơm chân không

- Vacuum pumps

84141000

- - Dung tích không quá 200 lít

- - Not exceeding 200 l capacity

84183010

- - Loại khác, dạng kín dùng cho máy điều hòa không khí

- - Other, sealed units for air conditioning machines

84143030

- - Loại khác, có công suất trên 21,10 kW, hoặc dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên

- - Other, with a refrigeration capacity exceeding 21.10 kw, or with a displacement per revolution of 220 cc or more

84143040

- - Loại khác

- - Other

84183090

- - Dung tích không quá 200 lít

- - Not exceeding 200 l capacity

84184010

- - Loại khác

- - Other

84184090

6

Phế liệu, rác thải từ các thiết bị điện tử, bàn phím máy tính, điều khiển từ xa, máy tính cá nhân

- - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân (kể cả loại máy xách tay)

- - Processing units for personal (including portable) computers

84715010

NK31CT

- - Loại khác

- - Other

84715090

- - Bàn phím máy tính

- - Computer keyboards

84716030

- - Tấm mạch in đã lắp ráp

- - Assembled printed circuit boards

84733010

- - Loại khác

- - Other

84733090

7

Máy biến thế đã qua sử dụng có chứa PCB (Poly- chlorinated biphenvl)

- - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 110kV trở lên

- - - - Having a power handling capacity exceeding 10 kVA and of a high side voltage of 110kV or more

85042192

NK31CP

- - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV

- - - - Having a power handling capacity exceeding 10 kVA and of a high side voltage of 66kV or more, but less than 110kV

85042193

- - - - Loại khác

- - - - Other

85042199

8

Ắc quy axit-chì đã qua sử dụng

- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm

- - - - Of a height (excluding terminals and handles) not exceeding 13 cm

85071092

NK31CT

- - - - Loại khác

- - - - Other

85071093

- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm

- - - - Of a height (excluding terminals and handles) not exceeding 13 cm

85071094

- - - - Loại khác

- - - - Other

85071099

- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23cm

- - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 13 cm but not exceeding 23 cm

85072091

- - - - Loại khác

- - - - Other

85072092

- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm

- - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 13 cm but not exceeding 23 cm

85072093


tải về 0.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương