PHÂN NHÓM 1.4
HÀNG HÓA XUẤT KHẨU RỦI RO VỀ GIẤY PHÉP VÀ CÁC CHỨNG TỪ TƯƠNG ĐƯƠNG KHÁC
STT
|
Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã chính sách
|
Tên tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, động vật họ trâu bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa đông lạnh
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
02062900
|
TX14CT
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
02064900
|
- Loại khác, đông lạnh
|
- Other, frozen
|
02069000
|
2
|
Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm đông lạnh
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
02071499
|
TX14CT
|
3
|
Phi lê cá tra, cá ba sa đông lạnh
|
- - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
|
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalums spp.)
|
03046200
|
XK14CP
|
4
|
Giống thủy sản
|
- - - Tôm sú (Penaeus monodon)
|
- - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon)
|
03062711
|
XK14NN
|
5
|
Cát xây dựng (cát tự nhiên), cát nhiễm mặn
|
- Loại khác
|
- Other
|
25059000
|
XK14XD
|
PHÂN NHÓM 1.5
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ KIỂM DỊCH, VỆ SINH THÚ Y
STT
|
Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã chính sách
|
Tên tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Thịt lợn
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
02032900
|
NK15NN
|
2
|
Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
02071499
|
NK15NN
|
3
|
Cá đông lạnh
|
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
|
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
|
03036300
|
NK15NN
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
03038919
|
4
|
Tôm, của, ghẹ
|
- - - Tôm sú (Penaeus monodon)
|
- - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon)
|
03061710
|
NK15NN
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
03062499
|
5
|
Thủy sản nguyên con (thân mềm)
|
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
- - - Dried, salted or in brine
|
03074920
|
NK15NN
|
6
|
Kén tằm, tơ tằm sơ chế, phế liệu tơ tằm
|
Tơ tằm phế phẩm (kể cả kén không thích hợp để quay tơ, xơ sợi phế liệu
|
Silk waste (including cocoons unsuitable for reeling, yarn
|
50030000
|
NK15NN
|
PHÂN NHÓM 1.6
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ AN TOÀN THỰC PHẨM
STT
|
Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã chính sách
|
Tên tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Sản phẩm chế biến bột, tinh bột
|
- - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, không chứa ca cao
|
- - Of flour, groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa
|
19012010
|
NK16CT
|
2
|
Thực phẩm chế biến từ ngũ cốc dưới dạng tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất từ malt
|
- - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, không chứa ca cao
|
- - Of flour, groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa
|
19012010
|
NK16YT
|
3
|
Nước giải khát
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
22021090
|
NK16CT
|
4
|
Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hay hương liệu và đồ uống không chứa cồn khác
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
22021090
|
NK16YT
|
5
|
Rượu
|
- - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15%
|
- - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15% vol
|
22042911
|
NK16CT
|
6
|
Rượu vang có độ cồn thấp
|
- - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15%
|
- - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15% vol
|
22042911
|
NK16YT
|
7
|
Bình, chai lọ, ống, các sản phẩm tương tự dùng để chứa đựng thực phẩm
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
70109090
|
NK16YT
|
PHÂN NHÓM 1.7
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ CHẤT LƯỢNG, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
STT
|
Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt NamMã số hàng hóa
(08 chữ số)
|
Mã chính sách
|
Tên tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
1
|
Hóa chất vật liệu nổ công nghiệp
|
- Amoni nitrat, có hoặc không ở trong dung dịch nước
|
- Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution
|
31023000
|
NK17CT
|
2
|
Nguyên liệu Nitrat Amon
|
- Amoni nitrat, có hoặc không ở trong dung dịch nước
|
- Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution
|
31023000
|
NK17CP
|
3
|
Vật liệu phủ bề mặt sản phẩm
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
32081090
|
NK17NN
|
4
|
Phế liệu, mẩu vụn của plastic
|
- - Dạng xốp, không cứng
|
- - Of non-rigid cellular products
|
39151010
|
NK17TN
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
39151090
|
- - Dạng xốp, không cứng
|
- - Of non-rigid cellular products
|
39152010
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
39152090
|
- - Dạng xốp, không cứng
|
- - Of non-rigid cellular products
|
39153010
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
39153090
|
- Từ plastic khác
|
- Of other plastics
|
39159000
|
5
|
Vải, sản phẩm dệt may
|
- - Vải dệt khác
|
- - Other fabrics
|
52084900
|
NK17CT
|
- - Đã nhuộm
|
- - Dyed
|
54077200
|
- - - Loại khác
|
- -- Other
|
58019099
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
60053290
|
- - Đã in
|
- - Printed
|
60062400
|
6
|
Mũ bảo hiểm
|
- - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy
|
- - Helmets for motorcyclists
|
65061010
|
NK17LT
|
7
|
Thép
|
- - Chiều dày trên 10 mm
|
- - Of a thickness exceeding 10 mm
|
72085100
|
NK17LT
|
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm
|
- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm
|
72085200
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
72149990
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
72155099
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
72259990
|
8
|
Thép tròn cán nóng và thép cốt bê tông cán nóng dùng trong xây dựng
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
72149990
|
NK17CP
|
9
|
Dây thép dự ứng lực làm cốt bê tông
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
72155099
|
NK17CP
|
10
|
Máy, thiết bị đặc thù công nghiệp
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
73043190
|
NK17CT
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
73044900
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
73063090
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
73090099
|
- - Cần trục cầu di chuyển trên để cố định
|
- - Overhead travelling cranes on fixed support
|
84261100
|
- Xe tự hành khác
|
- Other self-propelled trucks
|
84272000
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84289090
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
85372090
|
11
|
Buồng ôxy cao áp
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
73090099
|
NK17YT
|
12
|
Bể (xi téc) và thùng dùng để chứa, chuyên chở khí hóa lỏng hoặc các chất lỏng có áp suất làm việc cao hơn 0,7 bar hoặc chất lỏng hay chất rắn dạng bột không có áp suất nhưng khi tháo ra dùng khí có áp suất cao hơn 0,7 bar
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
73090099
|
NK17LĐ
|
13
|
Bình chịu áp lực
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
73090099
|
NK17LĐ
|
14
|
Quạt điện
|
- - - - - Loại khác
|
- - - - - Other
|
84145999
|
NK17CP
|
15
|
Máy đóng túi
|
- Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt)
|
- Other packing or wrapping machinery (including heat-shrink wrapping machinery)
|
84224000
|
NK17YT
|
16
|
Cần trục các loại
|
- - Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định
|
- - Overhead travelling cranes on fixed support
|
84261100
|
NK17LĐ
|
17
|
Cần cẩu của tầu, cần trục; khung nâng di động
|
- - Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định
|
- - Overhead travelling cranes on fixed support
|
84261100
|
NK17CP
|
18
|
Phương tiện trang thiết bị chuyên ngành giao thông vận tải
|
- - Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định
|
- - Overhead travelling cranes on fixed support
|
84261100
|
NK17GT
|
- - Loại bánh xích
|
- - Track laying
|
84291100
|
- - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước
|
- - Front-end shovel loaders
|
84295100
|
19
|
Xe, máy và thiết bị nâng
|
- Xe tự hành khác
|
- Other seIf-propelIed trucks
|
84272000
|
NK17GT
|
20
|
Xe nâng hàng dùng động cơ có tải trọng từ 1.000 kg trở lên
|
- Xe tự hành khác
|
- Other self-propelled trucks
|
84272000
|
NK17LĐ
|
21
|
Xe nâng hàng
|
- Xe tự hành khác
|
- Other self-propelled trucks
|
84272000
|
NK17CP
|
22
|
Thang cuốn; băng tải chở người;
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84289090
|
NK17LĐ
|
23
|
Máy nâng hạ, xếp dỡ hàng
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
84289090
|
NK17CP
|
24
|
Máy làm đất
|
- - Loại bánh xích
|
- - Track laying
|
84291100
|
NK17GT
|
- - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước
|
- - Front-end shovel loaders
|
84295100
|
25
|
Máy ủi, máy san, máy cạp, máy xúc, máy đào, máy đầm và xe lăn đường, loại tự hành
|
- - Loại bánh xích
|
- - Track laying
|
84291100
|
NK17CP
|
- - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước
|
- - Front-end shovel loaders
|
84295100
|
26
|
Lò vi sóng
|
- Lò vi sóng
|
- Microwave ovens
|
85165000
|
NK17KH
|
27
|
Thiết bị phân phối, đóng cắt phòng nổ
|
- - - Loại hộp đúc
|
- - - Moulded case type
|
85352110
|
NK17CT
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
85353090
|
28
|
Cáp điện phòng nổ
|
- - - - Loại khác
|
- - - - Other
|
85444939
|
NK17CT
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |