Căn cứ Luật Giao thông đường bộ ngày 13 tháng 11 năm 2008


Bảng kê chi tiết kỹ thuật kiểu chữ gt1



tải về 1.12 Mb.
trang3/7
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích1.12 Mb.
#18891
1   2   3   4   5   6   7

Bảng kê chi tiết kỹ thuật kiểu chữ gt1

Đơn vị: cm - Chiều cao chữ 10,0 cm



Chữ in hoa

Khoảng cách




Chữ thường

Khoảng cách

Lề trái

Giữa

Lề phải




Lề trái

Giữa

Lề phải

A

0,015

5,710

0,029




a

0,505

4,290

0,615

Ă

0,015

5,710

0,029




ă

0,505

4,290

0,615

Â

0,015

5,710

0,029




â

0,505

4,290

0,615

B

0,776

4,619

0,644




b

0,644

4,290

0,564

C

0,688

4,619

0,461




c

0,520

4,275

0,344

D

0,776

4,619

0,673




d

0,578

4,290

0,615

Đ

0,059

5,490

0,520




đ

0,578

4,905

0,000

E

0,776

4,275

0,534




e

0,505

4,290

0,490

Ê

0,776

4,275

0,534




ê

0,505

4,290

0,490

F

0,776

4,261

0,476




f

0,234

3,192

0,095

G

0,673

4,795

0,644




g

0,505

4,305

0,630

H

0,776

4,649

0,776




h

0,630

4,290

0,637

I

0,776

1,413

0,791




i

0,630

1,442

0,622

J

0,073

4,305

0,520




j

0,015

2,277

0,417

K

0,805

5,322

0,212




k

0,630

5,007

0,059

L

0,791

4,261

0,300




l

0,630

2,145

0,249

M

0,776

6,420

0,776




m

0,630

7,152

0,622

N

0,776

4,993

0,776




n

0,608

4,290

0,644

O

0,673

4,810

0,673




o

0,520

4,290

0,512

Ô

0,673

4,810

0,673




ô

0,520

4,290

0,512

Ơ

0,600

5,542

0,015




ơ

0,373

5,139

0,029

P

0,776

4,634

0,242




p

0,644

4,290

0,505

Q

0,490

5,622

0,000




q

0,564

4,290

0,630

R

0,761

5,190

0,220




r

0,630

3,302

0,264

S

0,388

4,919

0,490




s

0,329

4,290

0,322

T

0,234

4,883

0,227




t

0,073

3,031

0,432

U

0,776

4,649

0,761




u

0,644

4,290

0,622

Ư

0,483

5,952

0,037




ư

0,425

5,600

0,000

V

0,088

5,351

0,088




v

0,000

4,993

0,000

W

0,088

7,855

0,088




w

0,059

7,496

0,029

X

0,132

5,534

0,088




x

0,000

4,978

0,000

Y

0,000

5,337

0,000




y

0,000

4,993

0,000

Z

0,476

4,290

0,403




z

0,329

3,895

0,344

Khoảng trống

2,850




Khoảng trống

-

Ghi chú: Chữ viết và chữ số mẫu dùng để tham khảo khi thiết kế chi tiết biển chỉ dẫn đường cao tốc (kích thước mắt lưới 1,0 x 1,0 cm).
















Bảng kê chi tiết kỹ thuật kiểu chữ gt2

Đơn vị: cm - Chiều cao chữ 10 cm



Chữ in hoa

Khoảng cách




Chữ thường

Khoảng cách

Lề trái

Giữa

Lề phải




Lề trái

Giữa

Lề phải

A

0,027

8,586

0,144




a

0,480

5,601

0,673

Ă

0,027

8,586

0,144




ă

0,480

5,601

0,673

Â

0,027

8,586

0,144




â

0,480

5,601

0,673

B

1,002

7,049

0,522




b

0,879

5,724

0,686

C

0,673

7,138

0,000




c

0,336

5,827

0,075

D

1,002

7,131

0,721




d

0,879

5,724

0,686

Đ

0,206

7,920

0,728




đ

0,879

6,397

0,014

E

1,002

6,452

0,357




e

0,501

5,896

0,597

Ê

1,002

6,452

0,357




ê

0,501

5,896

0,597

F

1,002

6,452

0,089




f

0,247

3,795

0,000

G

0,673

7,179

0,721




g

0,631

5,717

0,940

H

1,002

7,049

1,057




h

0,879

5,724

0,940

I

0,981

1,654

0,988




i

0,899

1,558

0,913

J

0,034

5,868

0,858




j

0,000

2,732

0,892

K

1,009

7,845

0,000




k

0,885

6,287

0,117

L

1,002

6,452

0,357




l

0,865

2,560

0,199

M

1,009

8,566

1,078




m

0,988

9,883

1,098

N

1,002

7,550

1,057




n

0,879

5,724

0,940

O

0,673

7,179

0,721




o

0,535

5,896

0,597

Ô

0,673

7,179

0,721




ô

0,535

5,896

0,597

Ơ

0,673

7,845

0,055




ơ

0,535

6,815

0,000

P

1,002

7,008

0,323




p

0,879

5,724

0,686

Q

0,398

8,133

0,041




q

0,631

5,717

0,940

R

1,002

7,378

0,192




r

0,611

4,852

0,000

S

0,137

7,378

0,549




s

0,069

6,143

0,535

T

0,000

7,042

0,000




t

0,240

3,281

0,384

U

0,824

7,159

0,872




u

0,879

5,724

0,940

Ư

0,480

8,792

0,000




ư

0,604

7,433

0,000

V

0,000

7,831

0,000




v

0,000

6,431

0,000

W

0,117

11,386

0,185




w

0,014

10,027

0,103

X

0,000

7,872

0,000




x

0,089

6,513

0,144

Y

0,000

7,509

0,000




y

0,000

6,458

0,000

Z

0,398

6,458

0,432




z

0,419

5,353

0,467

Khoảng trống

3,347




Khoảng trống

-

Ghi chú: Chữ viết và chữ số mẫu dùng để tham khảo khi thiết kế chi tiết biển chỉ dẫn đường cao tốc (kích thước mắt lưới 1,0 x 1,0 cm).

















PHỤ LỤC 2

KÍCH THƯỚC MŨI TÊN

a) Mũi tên chỉ làn:






Каталог: data -> file -> 2015 -> Thang12
Thang12 -> Đề thi Violympic Toán lớp 5 vòng 8 năm 2015 2016 Bài 1: Đi tìm kho báu
Thang12 -> I. Mục tiêu: Biết thực hiện phép chia số có hai chữ số cho số có một chữ số (Chia hết và chia có dư). Củng cố về tìm một trong các phần bằng nhau của một số. II. Lên lớp
Thang12 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Revision Tests for English First Term Test 10 with Answers A. Pronunciation
Thang12 -> Xem vận thế cuối năm của 12 con giáp
Thang12 -> Lời bài hát: Như ngày hôm qua Sơn Tùng
Thang12 -> Thpt phan ngọc hiểN ĐỀ kiểm tra học kì I năm họC 2015- 2016
Thang12 -> TÓm tắt các công việc kế toán cần làm từ tháng 12/2015 ĐẾN 03/2016
Thang12 -> Mẫu cc01 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2015/tt-bca ngày 15/12/2015
Thang12 -> LỚP : 5 tên hs bài kiểm tra học kì I – khốI 5

tải về 1.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương