STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
43
|
Sodium chloride 0,9% solution for irrigation
|
Natri clorid 9g/1000ml
|
Dung dịch dùng ngoài
|
60 tháng
|
USP 35
|
Chai 1000 ml
|
VN-20163-16
|
44
|
Sterile water for injection
|
Nước cất pha tiêm 20ml
|
Dung môi pha tiêm
|
60 tháng
|
USP 35
|
Lọ 20ml; lọ 50ml
|
VN-20164-16
|
45
|
Sterile water for injection
|
Nước cất pha tiêm 5ml
|
Dung môi pha tiêm
|
60 tháng
|
USP 35
|
Hộp 50 ống x 5ml; hộp 50 ống x 10ml
|
VN-20165-16
|
38. Công ty đăng ký: Ferring Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1-13, 21-22, 25/F, No 1 Hung To Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong)
38.1 Nhà sản xuất: Ferring International Center S.A. (Đ/c: Chemin de la Vergognausaz 50, CH-1162 Saint-Prex - Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
46
|
Pentasa Sachet 1g
|
Mesalazine 1000mg
|
Cốm phóng thích kéo dài
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 gói 1,06g
|
VN-20166-16
|
39. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
39.1 Nhà sản xuất: Gedeon Richter Plc, (Đ/c: Gyomroi ut 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
47
|
Oxytocin
|
Oxytocin 5IU/1 ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 vỉ x 5 ống 1 ml
|
VN-20167-16
|
40. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
40.1 Nhà sản xuất: Novartis Pharma (Pakistan) Limited (Đ/c: Petaro Road, Jamshoro - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
48
|
Calcium Sandoz 500mg
|
Calci 500mg tương đương Calci carbonat 300mg và Calci lactat gluconat 2940mg;
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 20 viên
|
VN-20168-16
|
40.2 Nhà sản xuất: SmithKline Beecham Pharmaceuticals (Đ/c: Clarendon Road, Worthing, West Sussex BN 14 8QH - UK)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
49
|
Augmentin 625mg
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxcillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-20169-16
|
41. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
41.1 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: (Unit III) Village Kishanpura, Baddi-Nalagarh Road, Tehsil Baddi, Dist. Solan, (H.P.)-173 205 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
50
|
Combiwave FB 100
|
Mỗi liều hít chứa: Formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt) 6mcg; Budesonide (dạng vi hạt) 100mcg
|
Thuốc hít định liều dạng phun mù
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình xịt 120 liều
|
VN-20170-16
|
51
|
Combiwave FB 200
|
Mỗi liều hít chứa: Formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt) 6mcg; Budesonide (dạng vi hạt) 200mcg
|
Thuốc hít định liều dạng phun mù
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình xịt 120 liều
|
VN-20171-16
|
42. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi Distt. Alwar (Raj.) - India)
42.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-Ill, Bhiwadi, Distt. Alwar (RAJ.) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
52
|
Boncium
|
Calcium (dưới dạng Calcium carbonate 1250mg) 500mg; Colecalciferol (Vitamin D3) 250IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
BP 2014
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20172-16
|
43. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
43.1 Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
53
|
Cenaseit Injection
|
Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1000mg
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20173-16
|
44. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm. Factory (Đ/c: No. 109, Xuefu Road, Nangang Dist., Harbin 150086 - China)
44.1 Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 99, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseng-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
54
|
Tirokoon tablet
|
Tiropramid HCl 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20174-16
|
45. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
45.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit III, 22-110,1.D. A Jeedimetla, Hyderabad, Telangana State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
55
|
Eso-Mups 20
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-20175-16
|
45.2 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
56
|
Celofen 100
|
Celecoxib 100mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20176-16
|
46. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)
46.1 Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament Production (PFMP) (Đ/c: Aquitaine Pharm International, Avenue du Bearn, F-64320 Idron - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
57
|
Velcade (cơ sở đóng gói thứ cấp: Zuellig Pharma Specialty Solutions Group Pte. Ltd; địa chỉ: 15 Changi North way #01-02, #02-02,#02-10 Singapore 498770; CS xuất xưởng: Janssen Pharmaceutica N.V., địa chỉ: Turnhoutseweg 30, B-2340 Beerse, Bỉ) Pharmaceutica N.V., địa c
|
Bortezomib 3,5mg
|
Bột pha dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20177-16
|
47. Công ty đăng ký: Kolmar Pharma Co., Ltd (Đ/c: 93 Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
47.1 Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c: 245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
58
|
Alfokid Syrup
|
5 ml siro chứa: Dịch chiết lá Thường xuân 70% cồn (tương đương 2 mg Hederacoside C) 0,1g
|
Siro
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 túi x 5 ml
|
VN-20178-16
|
48. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
48.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
59
|
Catoprine
|
Mercaptopurin 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP37
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20179-16
|
49. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
49.1 Nhà sản xuất: Union Korea Pliarm. Co., Ltd. (Đ/c: 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
60
|
Unioncolin injection 1g
|
Citicoline 1g/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 4ml
|
VN-20180-16
|
50. Công ty đăng ký: M/s. Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel- 400 013 - India)
50.1 Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
61
|
Ondem-MD 8 mg
|
Ondansetron 8mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-20181-16
|
51. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
51.1 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No 25-27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate Kachigam Daman - 396210 (U.T.) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
62
|
Atproton
|
Rabeprazol natri 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20182-16
|
51.2 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 1,2 & 3, Mahim road, Near Kuldeep Nagar, Palghar (West), Thane 401404, Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
63
|
Lansomac 30
|
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 30mg
|
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20185-16
|
51.3 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Theda, Near Leela Hotel, Andheri (East), Mumbai-400 059 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
64
|
Desilmax 100
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-20183-16
|
51.4 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Theda, PO Lodhimajra, Tehsil Baddi, Distt. Solan - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
65
|
Desilmax 50
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-20184-16
|
52. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
52.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd- nhà máy thuốc tiêm ống (Đ/c: 48 Iapetou street., Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
66
|
Selemycin 250mg/2ml
|
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulphat) 250mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml
|
VN-20186-16
|
53. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
53.1 Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c; F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C.. Ambernath (East), Thane 421 506 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
67
|
Panfor SR-1000
|
Metformin hydroclorid 1000mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VN-20187-16
|
68
|
Panfor SR-750
|
Metformin hydrochlorid 750mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20188-16
|
54. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
54.1 Nhà sản xuất: PT. Merck Tbk (Đ/c: JI. TB Simatupang No 8, Pasar Rebo;, Jakarta 13760 Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
69
|
Dolo-Neurobion
|
Diclofenac natri 50 mg; Pyridoxol HCl 50 mg; Thiamin nitrat 50 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
|
VN-20189-16
|
55. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Caroline Ctr, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
55.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Corp. (Đ/c: 2778 South East Side Highway, Elkton, Virginia 22827 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
70
|
Tienam (đóng gói tại Laboratoires Merck Sharp & Dohme-Chibret; Địa chỉ: Route de Marsat, Riom, F-63963, Clermont-Ferrand Cedex 9, Pháp)
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
|
Bột pha truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 01 lọ; Hộp 25 lọ.
|
VN-20190-16
|
56. Công ty đăng ký: MG Co., Ltd. (Đ/c: 27, Yongso2 (i)-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungchongbuk-do - Korea)
56.1 Nhà sản xuất: Young Poong Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambangmoe-ro, Namdong-gu, Incheon - Republic of Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
71
|
Orkey softcapsule
|
Calcitriol 0,25 mcg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-20191-16
|
57. Công ty đăng ký: Novartis (Singapore) Pte Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315) - Singapore)
57.1 Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
72
|
Paclitaxel "Ebewe"
|
Mỗi 1 ml chứa: Paclitaxel 6 mg
|
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VN-20192-16
|
57.2 Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
73
|
Rishon 20mg
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium 20,791mg) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20193-16
|
58. Công ty đăng ký: Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 2-9 Kanda Tsukasamachi, Chiyoda-Ku, Tokyo - Japan)
58.1 Nhà sản xuất: Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.- Second Tokushima Factory (Đ/c: 224-18, Hiraishi Ebisuno, Kawauchi-cho Tokashima-shi, Tokushima - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
74
|
Pletaal OD Tablets 100mg
|
Cilostazol 100mg
|
Viên nén tan trong miệng
|
36 tháng
|
JP 16
|
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20194-16
|
75
|
Pletaal OD Tablets 50mg
|
Cilostazol 50mg
|
Viên nén tan trong miệng
|
36 tháng
|
JP 16
|
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20195-16
|
59. Công ty đăng ký: Paradigm Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 2600 W.Big Beaver Road, Suite 550, Troy, Michigan 48084 - USA)
59.1 Nhà sản xuất: Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd. (Đ/c: 222 Romklao Road, Klongsampravet, Latkrabang, Bangkok 10250 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
76
|
Begesic
|
Mỗi 30g chứa: Methyl salicylate 3,3g; Menthol 1,68g; Eugenol 0,42g
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 30g
|
VN-20196-16
|
77
|
Samarin 140
|
Silymarin 140mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 10 viên
|
VN-20197-16
|
78
|
Samarin 70
|
Silymarin 70mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 10 viên
|
VN-20198-16
|
60. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul -Korea)
60.1 Nhà sản xuất: BCWorld Pharm. Co.,Ltd. (Đ/c: 872-23, Yeojunam-ro, Ganam-myeon, Yeoju-gun, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
79
|
Sopelen Tab.
|
Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
|
VN-20199-16
|
60.2 Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
80
|
Heparigen 5g Inj
|
L-Ornithin -L-Aspartat 5g/10ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 10 ml
|
VN-20200-16
|
60.3 Nhà sản xuất: Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
81
|
Ramipril GP
|
Ramipril 2,5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 8 vỉ x 7 viên
|
VN-20201-16
|
82
|
Ramipril GP
|
Ramipril 5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 8 vỉ x 7 viên
|
VN-20202-16
|
60.4 Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 33, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
83
|
Yutri Inj.
|
Natri hyaluronat 10mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn 2,5ml
|
VN-20203-16
|
61. Công ty đăng ký: PharmEvo Private Limited (Đ/c: 402, Business avenue, Block-6, P.E.C.H.S., Shahra-e-Faisal Karachi-75400 - Pakistan)
61.1 Nhà sản xuất: PharmEvo Private Limited (Đ/c: Plot #A-29, North Western Industrial zone, Port Qasim, Karachi - 75020 - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
84
|
Evopride 2mg
|
Glimepiride 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-20204-16
|
85
|
Gabin 400mg
|
Gabapentin 400mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-20205-16
|
86
|
Treatan Tablet 8mg
|
Candesartan cilexetil 8mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-20206-16
|
87
|
X-Plended Tablet 10mg
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
|
VN-20207-16
|
62. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)
62.1 Nhà sản xuất:. Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
88
|
Sis-Bone Film- Coated Tablet
|
Calci gluconat hydrat 240mg; Calci carbonat 240mg; Calci lactat 271,8mg; Ergocalciferol 0,118mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20208-16
|
63. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 17, Nonhyeon-ro 99-gil, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
63.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
89
|
Hanvidon
|
Povidone 20mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10 ml
|
VN-20209-16
|
64. Công ty đăng ký: PT. Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
64.1 Nhà sản xuất: PT. Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
90
|
Frego
|
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-20210-16
|
65. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
65.1 Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
91
|
Strepsils Soothing Honey & Lemon
|
Mỗi viên chứa: 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg
|
Viên ngậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 12 viên; Hộp 50 gói x 2 viên
|
VN-20211-16
|
66. Công ty đăng ký: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18 KM Multan Road, Lahore - Pakistan)
66.1 Nhà sản xuất: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18 KM Multan Road, Lahore - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
92
|
Eyfem
|
Fluorometholon 1,0mg/1ml
|
Hỗn dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20212-16
|
67. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
67.1 Nhà sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 246, Munmakgongdan-gil, Munmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
93
|
Cefriotal Inj.
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20213-16
|
68. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533-8651 - Japan)
68.1 Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto (Đ/c: 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
94
|
Cravit 1.5%
|
Levofloxacin hydrat 15mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20214-16
|
69. Công ty đăng ký: Sava Healthcare Limited (Đ/c: 508, G.I.D.C Estate, Wadhwancity, 363035 Surendrangar, Gujarat -)
69.1 Nhà sản xuất: Sava Healthcare Limited (Đ/c: Plot No. 507-B to 512, G.I.D.C Estate, Wadhwancity, Dist. Surendrangar-363035, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
95
|
Nebibio
|
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 5,858mg) 5,0mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20215-16
|
70. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
70.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Disk. Panchmahal, Gujarat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
96
|
Veniz XR 37.5
|
Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20216-16
|
97
|
Veniz XR 75
|
Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 75mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20217-16
|
71. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad-380009, Gujarat - India)
71.1 Nhà sản xuất: Yash Medicare Pvt., Ltd (Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po Hajipur, Tal: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
98
|
Terbinafine USL
|
Terbinafin hydroclorid 1% kl/kl
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
VN-20218-16
|
72. Công ty đăng ký: Woerwag Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Cahver Strasse 7, 71034 Boblingen - Germany)
72.1 Nhà sản xuất: Dragenopharm Apotheke Puschl GmbH & Co. KG (Đ/c: Gollstr. 1, D-84529 Tittmorning. - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
99
|
Alfa-Lipogamma 600 Oral
|
Acid Thioctic. 600mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20219-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |