Căn cứ Luật Dược ngày 4 tháng năm 2005



tải về 423.58 Kb.
trang8/8
Chuyển đổi dữ liệu02.01.2022
Kích423.58 Kb.
#39805
1   2   3   4   5   6   7   8
STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

43

Sodium chloride 0,9% solution for irrigation

Natri clorid 9g/1000ml

Dung dịch dùng ngoài

60 tháng

USP 35

Chai 1000 ml

VN-20163-16

44

Sterile water for injection

Nước cất pha tiêm 20ml

Dung môi pha tiêm

60 tháng

USP 35

Lọ 20ml; lọ 50ml

VN-20164-16

45

Sterile water for injection

Nước cất pha tiêm 5ml

Dung môi pha tiêm

60 tháng

USP 35

Hộp 50 ống x 5ml; hộp 50 ống x 10ml

VN-20165-16

38. Công ty đăng ký: Ferring Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1-13, 21-22, 25/F, No 1 Hung To Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong)

38.1 Nhà sản xuất: Ferring International Center S.A. (Đ/c: Chemin de la Vergognausaz 50, CH-1162 Saint-Prex - Switzerland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

46

Pentasa Sachet 1g

Mesalazine 1000mg

Cốm phóng thích kéo dài

24 tháng

NSX

Hộp 50 gói 1,06g

VN-20166-16

39. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)

39.1 Nhà sản xuất: Gedeon Richter Plc, (Đ/c: Gyomroi ut 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

47

Oxytocin

Oxytocin 5IU/1 ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 20 vỉ x 5 ống 1 ml

VN-20167-16

40. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)

40.1 Nhà sản xuất: Novartis Pharma (Pakistan) Limited (Đ/c: Petaro Road, Jamshoro - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

48

Calcium Sandoz 500mg

Calci 500mg tương đương Calci carbonat 300mg và Calci lactat gluconat 2940mg;

Viên nén sủi bọt

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 20 viên

VN-20168-16

40.2 Nhà sản xuất: SmithKline Beecham Pharmaceuticals (Đ/c: Clarendon Road, Worthing, West Sussex BN 14 8QH - UK)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

49

Augmentin 625mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxcillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-20169-16

41. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)

41.1 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: (Unit III) Village Kishanpura, Baddi-Nalagarh Road, Tehsil Baddi, Dist. Solan, (H.P.)-173 205 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

50

Combiwave FB 100

Mỗi liều hít chứa: Formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt) 6mcg; Budesonide (dạng vi hạt) 100mcg

Thuốc hít định liều dạng phun mù

24 tháng

NSX

Hộp 1 bình xịt 120 liều

VN-20170-16

51

Combiwave FB 200

Mỗi liều hít chứa: Formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt) 6mcg; Budesonide (dạng vi hạt) 200mcg

Thuốc hít định liều dạng phun mù

24 tháng

NSX

Hộp 1 bình xịt 120 liều

VN-20171-16

42. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi Distt. Alwar (Raj.) - India)

42.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-Ill, Bhiwadi, Distt. Alwar (RAJ.) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

52

Boncium

Calcium (dưới dạng Calcium carbonate 1250mg) 500mg; Colecalciferol (Vitamin D3) 250IU

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2014

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20172-16

43. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)

43.1 Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

53

Cenaseit Injection

Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1000mg

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 10 lọ

VN-20173-16

44. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm. Factory (Đ/c: No. 109, Xuefu Road, Nangang Dist., Harbin 150086 - China)

44.1 Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 99, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseng-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

54

Tirokoon tablet

Tiropramid HCl 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20174-16

45. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)

45.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit III, 22-110,1.D. A Jeedimetla, Hyderabad, Telangana State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

55

Eso-Mups 20

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-20175-16

45.2 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

56

Celofen 100

Celecoxib 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20176-16

46. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)

46.1 Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament Production (PFMP) (Đ/c: Aquitaine Pharm International, Avenue du Bearn, F-64320 Idron - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

57

Velcade (cơ sở đóng gói thứ cấp: Zuellig Pharma Specialty Solutions Group Pte. Ltd; địa chỉ: 15 Changi North way #01-02, #02-02,#02-10 Singapore 498770; CS xuất xưởng: Janssen Pharmaceutica N.V., địa chỉ: Turnhoutseweg 30, B-2340 Beerse, Bỉ) Pharmaceutica N.V., địa c

Bortezomib 3,5mg

Bột pha dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-20177-16

47. Công ty đăng ký: Kolmar Pharma Co., Ltd (Đ/c: 93 Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)

47.1 Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c: 245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

58

Alfokid Syrup

5 ml siro chứa: Dịch chiết lá Thường xuân 70% cồn (tương đương 2 mg Hederacoside C) 0,1g

Siro

36 tháng

NSX

Hộp 20 túi x 5 ml

VN-20178-16

48. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)

48.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon,  Sejong-si - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

59

Catoprine

Mercaptopurin 50mg

Viên nén

36 tháng

USP37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20179-16

49. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)

49.1 Nhà sản xuất: Union Korea Pliarm. Co., Ltd. (Đ/c: 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

60

Unioncolin injection 1g

Citicoline 1g/4ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 4ml

VN-20180-16

50. Công ty đăng ký: M/s. Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel- 400 013 - India)

50.1 Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

61

Ondem-MD 8 mg

Ondansetron 8mg

Viên nén

24 tháng

USP 36

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-20181-16

51. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)

51.1 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No 25-27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate Kachigam Daman - 396210 (U.T.) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

62

Atproton

Rabeprazol natri 20mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20182-16

51.2 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 1,2 & 3, Mahim road, Near Kuldeep Nagar, Palghar (West), Thane 401404, Maharashtra State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

63

Lansomac 30

Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 30mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

24 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20185-16

51.3 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Theda, Near Leela Hotel, Andheri (East), Mumbai-400 059 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

64

Desilmax 100

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-20183-16

51.4 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Theda, PO Lodhimajra, Tehsil Baddi, Distt. Solan - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

65

Desilmax 50

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-20184-16

52. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)

52.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd- nhà máy thuốc tiêm ống (Đ/c: 48 Iapetou street., Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

66

Selemycin 250mg/2ml

Amikacin (dưới dạng Amikacin sulphat) 250mg/2ml

Dung dịch tiêm

48 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml

VN-20186-16

53. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)

53.1 Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c; F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C.. Ambernath (East), Thane 421 506 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

67

Panfor SR-1000

Metformin hydroclorid 1000mg

Viên nén phóng thích chậm

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VN-20187-16

68

Panfor SR-750

Metformin hydrochlorid 750mg

Viên nén phóng thích chậm

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20188-16

54. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)

54.1 Nhà sản xuất: PT. Merck Tbk (Đ/c: JI. TB Simatupang No 8, Pasar Rebo;, Jakarta 13760 Indonesia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

69

Dolo-Neurobion

Diclofenac natri 50 mg; Pyridoxol HCl 50 mg; Thiamin nitrat 50 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10

VN-20189-16

55. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Caroline Ctr, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)

55.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Corp. (Đ/c: 2778 South East Side Highway, Elkton, Virginia 22827 - USA)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

70

Tienam (đóng gói tại Laboratoires Merck Sharp & Dohme-Chibret; Địa chỉ: Route de Marsat, Riom, F-63963, Clermont-Ferrand Cedex 9, Pháp)

Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Bột pha truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 01 lọ; Hộp 25 lọ.

VN-20190-16

56. Công ty đăng ký: MG Co., Ltd. (Đ/c: 27, Yongso2 (i)-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungchongbuk-do - Korea)

56.1 Nhà sản xuất: Young Poong Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambangmoe-ro, Namdong-gu, Incheon - Republic of Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

71

Orkey softcapsule

Calcitriol 0,25 mcg

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-20191-16

57. Công ty đăng ký: Novartis (Singapore) Pte Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315) - Singapore)

57.1 Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

72

Paclitaxel "Ebewe"

Mỗi 1 ml chứa: Paclitaxel 6 mg

Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5 ml

VN-20192-16

57.2 Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

73

Rishon 20mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium 20,791mg) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20193-16

58. Công ty đăng ký: Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 2-9 Kanda Tsukasamachi, Chiyoda-Ku, Tokyo - Japan)

58.1 Nhà sản xuất: Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.- Second Tokushima Factory (Đ/c: 224-18, Hiraishi Ebisuno, Kawauchi-cho Tokashima-shi, Tokushima - Japan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

74

Pletaal OD Tablets 100mg

Cilostazol 100mg

Viên nén tan trong miệng

36 tháng

JP 16

Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên

VN-20194-16

75

Pletaal OD Tablets 50mg

Cilostazol 50mg

Viên nén tan trong miệng

36 tháng

JP 16

Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên

VN-20195-16

59. Công ty đăng ký: Paradigm Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 2600 W.Big Beaver Road, Suite 550, Troy, Michigan 48084 - USA)

59.1 Nhà sản xuất: Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd. (Đ/c: 222 Romklao Road, Klongsampravet, Latkrabang, Bangkok 10250 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

76

Begesic

Mỗi 30g chứa: Methyl salicylate 3,3g; Menthol 1,68g; Eugenol 0,42g

Kem bôi da

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 30g

VN-20196-16

77

Samarin 140

Silymarin 140mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 10 viên

VN-20197-16

78

Samarin 70

Silymarin 70mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 10 viên

VN-20198-16

60. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul -Korea)

60.1 Nhà sản xuất: BCWorld Pharm. Co.,Ltd. (Đ/c: 872-23, Yeojunam-ro, Ganam-myeon, Yeoju-gun, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

79

Sopelen Tab.

Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VN-20199-16

60.2 Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

80

Heparigen 5g Inj

L-Ornithin -L-Aspartat 5g/10ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 10 ml

VN-20200-16

60.3 Nhà sản xuất: Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

81

Ramipril GP

Ramipril 2,5mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 8 vỉ x 7 viên

VN-20201-16

82

Ramipril GP

Ramipril 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 8 vỉ x 7 viên

VN-20202-16

60.4 Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 33, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

83

Yutri Inj.

Natri hyaluronat 10mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn 2,5ml

VN-20203-16

61. Công ty đăng ký: PharmEvo Private Limited (Đ/c: 402, Business avenue, Block-6, P.E.C.H.S., Shahra-e-Faisal Karachi-75400 - Pakistan)

61.1 Nhà sản xuất: PharmEvo Private Limited (Đ/c: Plot #A-29, North Western Industrial zone, Port Qasim, Karachi - 75020 - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

84

Evopride 2mg

Glimepiride 2mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-20204-16

85

Gabin 400mg

Gabapentin 400mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-20205-16

86

Treatan Tablet 8mg

Candesartan cilexetil 8mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-20206-16

87

X-Plended Tablet 10mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10

VN-20207-16

62. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)

62.1 Nhà sản xuất:. Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

88

Sis-Bone Film- Coated Tablet

Calci gluconat hydrat 240mg; Calci carbonat 240mg; Calci lactat 271,8mg; Ergocalciferol 0,118mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20208-16

63. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 17, Nonhyeon-ro 99-gil, Gangnam-gu, Seoul - Korea)

63.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

89

Hanvidon

Povidone 20mg/ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10 ml

VN-20209-16

64. Công ty đăng ký: PT. Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)

64.1 Nhà sản xuất: PT. Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

90

Frego

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-20210-16

65. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)

65.1 Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

91

Strepsils Soothing Honey & Lemon

Mỗi viên chứa: 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg

Viên ngậm

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 12 viên; Hộp 50 gói x 2 viên

VN-20211-16

66. Công ty đăng ký: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18 KM Multan Road, Lahore - Pakistan)

66.1 Nhà sản xuất: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18 KM Multan Road, Lahore - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

92

Eyfem

Fluorometholon 1,0mg/1ml

Hỗn dịch nhỏ mắt

24 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ 5ml

VN-20212-16

67. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)

67.1 Nhà sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 246, Munmakgongdan-gil, Munmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

93

Cefriotal Inj.

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-20213-16

68. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533-8651 - Japan)

68.1 Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto (Đ/c: 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa - Japan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

94

Cravit 1.5%

Levofloxacin hydrat 15mg/ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-20214-16

69. Công ty đăng ký: Sava Healthcare Limited (Đ/c: 508, G.I.D.C Estate, Wadhwancity, 363035 Surendrangar, Gujarat -)

69.1 Nhà sản xuất: Sava Healthcare Limited (Đ/c: Plot No. 507-B to 512, G.I.D.C Estate, Wadhwancity, Dist. Surendrangar-363035, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

95

Nebibio

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 5,858mg) 5,0mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20215-16

70. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)

70.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Disk. Panchmahal, Gujarat State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

96

Veniz XR 37.5

Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg

Viên nén phóng thích kéo dài

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20216-16

97

Veniz XR 75

Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 75mg

Viên nén phóng thích kéo dài

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20217-16

71. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad-380009, Gujarat - India)

71.1 Nhà sản xuất: Yash Medicare Pvt., Ltd (Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po Hajipur, Tal: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

98

Terbinafine USL

Terbinafin hydroclorid 1% kl/kl

Kem bôi da

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp x 10g

VN-20218-16

72. Công ty đăng ký: Woerwag Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Cahver Strasse 7, 71034 Boblingen - Germany)

72.1 Nhà sản xuất: Dragenopharm Apotheke Puschl GmbH & Co. KG (Đ/c: Gollstr. 1, D-84529 Tittmorning. - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

99

Alfa-Lipogamma 600 Oral

Acid Thioctic. 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20219-16

 

tải về 423.58 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương