CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
DANH MỤC
99 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 95
Ban hành kèm theo quyết định số 530/QĐ-QLD, ngày 03/11/2016
1. Công ty đăng ký: A. Menarini Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 30 Posir Panjang Road, # 08-32 Mapletree Business City, Singapore (117440) - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất: Menarini- Von Heyden GmbH (Đ/c: Leipziger Strasse 7-13, 01097 Dresden, Federal - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Priligy 30 mg
|
Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) 30mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 01 vỉ x 01 viên; Hộp 01 vỉ x 03 viên.
|
VN-20121-16
|
2
|
Priligy 60 mg
|
Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) 60mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 01 vỉ x 03 viên.
|
VN-20122-16
|
2. Công ty đăng ký: AbbVie Inc. (Đ/c: 1 North Waukegan Road, North Chicago, IL 60064 - USA)
2.1 Nhà sản xuất: Aesica Queenborough Limited (Đ/c: North road, Queenborough, Kent, ME11 5EL - United Kingdom)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
3
|
Forane
|
Isofluran 99,9% kl/kl
|
Dung dịch để hít
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 100ml; 250ml
|
VN-20123-16
|
3. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 Malta)
3.1 Nhà sản xuất: Balkanpharma - Dupnitsa AD (Đ/c: 3, Samokovsko shosse Str., Dupnitsa 2600 - Bulgaria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
4
|
Axitan 40mg
|
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat)
|
Viên nén bao tan
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
VN-20124-16
|
4. Công ty đăng ký: Ajinomoto Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: Sumitomo Irfune building 1-1, Irifune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo 104-0042 - Japan)
4.1 Nhà sản xuất: Ajinomoto Pharmaceuticals Co.,Ltd. (Đ/c: Fukushima Plant. 103-1, Shirasaka Ushi Shimizu, Shirakawa-shi, Fukushima-ken 961-0835 - japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
5
|
Glysta Tablets 90
|
Nateglinid 90mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
JP 16
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 21 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 21 viên.
|
VN-20125-16
|
5. Công ty đăng ký: Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Mohan Place, L.S.C., Block "C", Saraswati Vihar, Delhi 110034 - India)
5.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
6
|
Hispetine-16
|
Betahistin dihydrochlorid 16mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20126-16
|
6. Công ty đăng ký: Allergan Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 8 Marina Boulevard #05-02, Marina Bay Financial Centre - Singapore)
6.1 Nhà sản xuất: Allergan Sales, LLC (Đ/c: Waco, TX 76712 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
7
|
Optive
|
Natri carboxymethylcellulose 5mg/ml; Glycerin 9mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 3ml; Hộp 1 lọ x 15ml.
|
VN-20127-16
|
7. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
7.1 Nhà sản xuất: Amanta Healthcare Ltd. (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tai Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
8
|
Cipazy
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclo-rid) 200mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
USP 39
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-20128-16
|
8. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
8.1 Nhà sản xuất: PT Bayer Indonesia (Đ/c: JI. Raya Bogor Km 32 Depok, 16416 - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
9
|
Berocca Performance
|
Mỗi viên chứa: Acid ascor-bic 500mg; Biotin 150mcg; Calci carbonat 244mg tương đương Calci 97,69mg; Calci pantothenat 25mg tương đương Acid pantothenic 23mg, tương đương Calci 2,31mg; Vitamin B12 0,1%-WS Spray Dried (PI 1426) 10mg tương đương Cyano-cobalamin 0,01mg; Acid folic 400mcg; Magnesi car-bonat 194,8mg tương đương magnesi 49,0mg; Magnesi sulphat dihydrat 328,2mg tương đương magnesi 51mg; Nicotinamid 50mg; Pyridoxin HCl 10mg tương đương Pyridoxin 8,23mg; Riboflavin natri phosphate 20,5mg tương đương Ribofavin 15mg; Thiamin phosphate acid ester chloride dihydrat 18,5mg tương đương Thiamin 15mg; Kẽm citrate trihydrat 32mg tương đương kẽm 10ng.
|
Viên nén sủi bọt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10 viên
|
VN-20129-16
|
9. Công ty đăng ký: Besins Healthcare (Thailand) Co., Ltd. (Đ/c: 283/92 Soi Thonglor 13, Home Place Building, 18th floor, Sukhumvit 55 Road, Klong Ton Nua, Wattana, Bangkok 10110 - Thailand)
9.1 Nhà sản xuất: Besins Manufacturing Belgium (Đ/c: Groot-Bijgaardenstraat, 128 1620 Drogenbos - Belgium)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
10
|
Oestrogel 0.06%
|
Estradiol 0,06%
|
Gel bôi da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 80g
|
VN-20130-16
|
10. Công ty đăng ký: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea)
10.1 Nhà sản xuất: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
11
|
Bi-otra
|
Ofloxacin 15mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20131-16
|
11. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
11.1 Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
12
|
Sifrol
|
Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg tương đương Pramipexole 0,18mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20132-16
|
12. Công ty đăng ký: Celltrion Pharm Inc (Đ/c: 588-2, Sakok-Ri, Eewol-Myun, Chinchun-gun, Chungcheongbuk-do. - Korea)
12.1 Nhà sản xuất: CSPC Ouyi Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 276 West Zhongshan Road, Shijiazhuang, Hebei Province, P. R of China - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
13
|
Oxyvagin
|
Oxytocin 10IU/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
BP2013
|
Hộp 1 vỉ x 10 ống 1ml
|
VN-20133-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |