Căn cứ Luật Dược ngày 4 tháng năm 2005



tải về 423.58 Kb.
trang7/8
Chuyển đổi dữ liệu02.01.2022
Kích423.58 Kb.
#39805
1   2   3   4   5   6   7   8
STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

29

10% Fat Emulsion Injection

Soybean oil 10%

Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 túi 500mL

VN-20149-16

27. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Ánh Sáng Châu Á (Đ/c: 27/13 Bis Hậu Giang, P. 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

27.1 Nhà sản xuất: PJSC Sic "Borshchahivskiy CPP" (Đ/c: 17, Myru str., Kyiv, 03134 - Ukraine)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

30

Mucambrox 15

Ambroxol hydrochlorid 0,3g/100 ml

Siro

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ x 100 ml

VN-20150-16

31

Mucambrox 30

Ambroxol hydrochlorid 0,6g/100 ml

Siro

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ x 100 ml

VN-20151-16

28. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM và DP HT Việt Nam (Đ/c: Số 298 C3, 164 Tân Mai, Phường Tân Mai, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

28.1 Nhà sản xuất: Industria Quimica Y Farmaceutica VIR, S.A. (Đ/c: Luguna, 66-68-70. Poligono Industrial Urtinsa II. 28923 Alcorcon (Madrid), Espana - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

32

Lomec 20

Omeprazol 20mg

Viên nang cứng chứa vỉ hạt bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-20152-16

29. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

29.1 Nhà sản xuất: Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: KH No. 400, 407 & 409, Karondi, Roorkeer, Uttarakhand - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

33

Nabugesic

Nabumeton 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20153-16

30. Công ty đăng ký: Coral Laboratories Limited (Đ7c: 3B, Patanwala Indl. Estate, Opp. Shreyas Cinema, Next to Fitnessworld, Ghatkopar (W), Mumbai-400 086 - India)

30.1 Nhà sản xuất: Coral Laboratories Limited (Đ/c: 57/1, (16), Bhenslore, Dunetha, Nani Daman - 396210, India - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

34

Glimeco 4

Glimepiride 4mg

Viên nén

36 tháng

USP36

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20154-16

31. Công ty đăng ký: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 386, Cheonho-daero, Seongdong-gu, Seoul - Korea)

31.1 Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 71, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam -Eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

35

Gasompel-M

Domperidone (dưới dạng Domperidone maleate) 10mg

Viên nén

36 tháng

BP 2015

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20155-16

32. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)

32.1 Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

36

Philacetonal

Etodolac 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20156-16

33. Công ty đăng ký: Denis Chem Lab limited (Đ/c: Block-457 Village-Chhatral, Tal-Kalol; City: Chhatral, Dist: Gandhinagar - India)

33.1 Nhà sản xuất: Denis Chem Lab Limited (Đ/c: Block No: 457, Chhatral Tal: Kalol Dist: Gandhinagar, Gujarat-382 729 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

37

Alecip

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 0,2g/100ml

Dung dịch truyền tĩnh mạch

24 tháng

BP 2015

Hộp 1 chai 100ml

VN-20157-16

34. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 683, Dobong-ro, Dobong-gu, Seoul - Korea)

34.1 Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 100, Bio valley-ro, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

38

Onsmix Suspension

Mỗi gói 10ml chứa: Oxethazaine 20mg; Dried Aluminum hydroxide gel 582mg; Magnesi hydroxide 196mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

NSX

Hộp 20, 30 gói x 10ml

VN-20158-16

34.2 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

39

Hueso Tab

Ursodeoxycholic acid 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP38

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VN-20159-16

34.3 Nhà sản xuất: Pharvis Korea Pharm. Co.,Ltd. (Đ/c: 127, Sandan-ro 83 Beon-gil, Damvon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

40

Seovigo

Cao khô lá Bạch quả (tương đương 17,6mg-21,6mg Ginkgo flavonol glycoside) 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20160-16

35. Công ty đăng ký: Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 12-C, Block-6, P.E.C.H.S. PO Box 4509, Karachi - Pakistan)

35.1 Nhà sản xuất: Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 146/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

41

Angiotan-H-Tablets

Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazide 25 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-20161-16

36. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1 -ga, Jongno-gu, Seoul, 110-521-Korea)

36.1 Nhà sản xuất: Mother’s Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 18, Gongdan 6-ro 24 gil, Jillyang eup, Gyeongsan-si, Gyeongsanbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

42

Ceronate Cap.

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20162-16

37. Công ty đăng ký: Euro-Med Laboratoires Phil., Inc. (Đ/c: 1000 United Nations Avenue, Manila - Philippines)

37.1 Nhà sản xuất: Euro-Med Laboratoires Phil., Inc (Đ/c: Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines)



tải về 423.58 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương