13. Công ty đăng ký: CJ Healthcare Corporation (Đ/c: 330, Dongho-ro, Jung-gu, Seoul - Korea)
13.1 Nhà sản xuất: CJ Healthcare Corporation (Đ/c: 20 Daesosandan-ro, Daeso-myeon, Eumseonggun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
14
|
Citopcin Injection 200mg/100ml
|
Ciprofloxacin 2mg/ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi nhựa dẻo 100ml
|
VN-20134-16
|
15
|
Citopcin Injection 400mg/200ml
|
Ciprofloxacin 2mg/ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi nhựa dẻo 200ml
|
VN-20135-16
|
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company (Đ/c: 13 Pallagi Street, H-4042 Debrecen - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
16
|
Mycophenolate mofetil Teva
|
Mycophenolat mofetil 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20136-16
|
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Hovid Berhad (Đ/c: Lot 56442, 7 1/2 Miles, Jalan Ipoh/Chemor, 31200 Chemor, Perak Darul Ridzuan - Malaysia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
17
|
Doxicap
|
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
BP201 5
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20137-16
|
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nova (Đ/c: 802 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Polipharm Co., Ltd. (Đ/c: 109 Bangna-Trad Road, Bangphli District, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
18
|
Osa-Gastro
|
Mỗi viên chứa: Magnesium trisilicat 300mg; Dried Aluminium hydroxide Gel 250mg; Magnesium hydroxide 100mg; Simethicone 40mg
|
Viên nhai
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên
|
VN-20138-16
|
17. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A. (Đ/c: Zona Industrial do Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
19
|
Cefepim Fresenius Kabi 2g
|
Cefepime (dưới dạng Cefepime dihydrochloride monohydrate) 2g
|
Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20139-16
|
18. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: PT. Konimex (Đ/c: Desa Sanggarahan, Kec. Grogol, Sukoharjo - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
20
|
Konimag
|
Mỗi 7 ml hỗn dịch chứa: Gel khô nhôm hydroxyd 300mg; Magnesi trisilicat 300mg; Simethicon 25mg
|
Hỗn dịch uống
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 gói x 7 ml
|
VN-20140-16
|
19. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Vianex S.A- Nhà máy C (Đ/c: 16km. Marathonos Ave., 153 51 Pallini Attoki - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
21
|
Voxin
|
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 500 mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20141-16
|
20. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Được phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: UniPharma Company (Đ/c: El Obour city- 1st industrial area, Cairo - Ai cập)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
22
|
Diphemax
|
Meloxicam 15mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP38
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-20142-16
|
21. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Kern Pharma S.L. (Đ/c: Venus, 72-Poligono Industrial Colon II 08228 Tarrasa (Barcelona) - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
23
|
Kernhistine 8mg Tablet
|
Betahistidine dihydrochloride 8mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VN-20143-16
|
22. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tốt Đẹp (Đ/c: 90/7/18 đường số 13, khu phố 8, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 87, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Proxybon
|
Acetaminophen 325mg; Tramadol HCl 37,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20144-16
|
23. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: Lô D3/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Kaliakoir, Gazipur - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
25
|
Esomaxcare 20 Tablet
|
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20145-16
|
26
|
Esomaxcare 40 Tablet
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20146-16
|
24. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: số 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Mitim S.R.L (Đ/c: Via Cacciamali, 36/38, Brescia - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
27
|
Cefotaxim Stragen 1g
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
EP 8
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20147-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |