CỤc thuế thành phố HÀ NỘI



tải về 1.35 Mb.
trang7/10
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích1.35 Mb.
#33929
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

3. XE BUS
















3.1/ Loại Mini Car dưới 1.0

210

230

250

290

320

3.2/ Loại 07 đến 09 chỗ

260

290

320

380

420

3.3/ Loại 10 đến 12 chỗ

320

360

400

470

520

3.4/ Loại 13 đến 15 chỗ

390

430

480

560

620

3.5/ Loại 16 đến 26 chỗ

450

500

550

650

720

3.6/ Loại 27 đến 30 chỗ

510

570

630

740

820

3.7/ Loại 31 đến 40 chỗ

630

700

780

920

1020

3.8/ Loại 41 đến 50 chỗ

770

850

940

1100

1220

3.9/ Loại 50 đến 60 chỗ

880

980

1090

1280

1420

3.10/ Loại trên 60 chỗ (cả chỗ ngồi, chỗ đứng)

960

1450










4. XE TẢI MUI KÍN (KHOANG HÀNG LIÊN CABIN)













+ Tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích
















5. XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
















5.1/ Loại trọng tải dưới 01 tấn

100

110

120

140

160

5.2/ Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5 tấn

130

140

150

180

200

5.3/ Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn

160

180

200

230

250

5.4/ Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn

190

210

230

270

300

5.5/ Loại trọng tải trên 3.5 tấn đến 06 tấn

220

240

270

320

350

5.6/ Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

250

280

310

360

400

5.7/ Loại trọng tải trên 08 tấn đến 11 tấn

290

320

350

410

450

5.8/ Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

350

390

430

500

550

5.9/ Loại trọng tải trên 15 tấn

410

450

500

590

650

B. XE HIỆU HYUNDAI
















1. HUYNDAI TERACAM 3.5 2 CẦU CHỞ TIỀN













360

2. HUYNDAI AERO 45 CHỖ (CẢ ĐỨNG, NGỒl)













1100

3. HUYNDAI AERO TRÊN 60 CHỖ (CẢ ĐỨNG, NGỒI)

960

1450










4. LOẠI KHÁC
















Tính bằng 110% hiệu Daewoo cùng loại
















C. XE HIỆU KHÁC
















1. SSANG YONG CHAIRMAN 3.2




540










2. LOẠI KHÁC
















Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại
















CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ CHLB NGA
















1. XE UOAT

130

140

150

180

200

2. XE PAZ

160

180

200

230

250

3 XE UOAT TẢI 1.5 TẤN

120

130

140

160

180

4. XE GAZ

130

140

150

180

200

5. XE ZIL

160

180

200

230

250

6. XE MAZ

230

250

280

330

370

7. XE KAMAZ, KRAZ, URAL

270

300

330

390

430

CHUƠNG VII: XE Ô TÔ TRUNG QUỐC
















1. XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
















1.1/ Loại trọng tải dưới 01 tấn

80

90

100

120

130

1.2/ Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn

100

110

120

140

150

1.3/ Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn

110

120

130

150

170

1.4/ Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn

130

140

150

180

200

1.5/ Loại trọng tải trên 4.5 tấn đến 06 tấn

140

160

180

210

230

1.6/ Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

160

180

200

230

250

1.7/ Loại trọng tải trên 08 tấn đến 10 tấn

190

210

230

270

300

1.8/ Loại trọng tải trên 10 tấn

220

240

270

320

350

CHƯƠNG VIII: XE Ô TÔ LD VIỆT NAM
















A. XE XNLDSX ÔTÔ HOÀ BÌNH (VMC)
















1. MAZDA 3







430

500

550

2. MAZDA 323

260

290

320

380

420

3. MAZDA 626 2.0

410

460

510

600

670

4. MAZDA 6 2.0







530

620

690

5. MAZDA 626 2.3

460

510

570

670

740

6. MAZDA E2000

280

310

340







7. MAZDA B2200, 04 CỬA

260

290

320







8. MAZDA B2200, 02 CỬA
















Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích
















9. MAZDA PREMACY







350

410

450

10. KIA PRIDE 1.3

160

180

200







11. KIA PRIDE CD5

130

140

160

190

210

12. KIA CERES

150

170

190

220

240

13. KIA PREGIO

260

290

320

380

420

14. KIA SPECTRA







250

290

320

15. BMW 318I

580

640

710

830

920

16. BMW 320I, 323I

590

660

730

860

950

17. BMW 325I

640

710

790

930

1030

18. BMW 525I

690

770

860

1010

1120

19. BMW 528I

750

830

920

1080

1200

20. SUBARU LEGACY

320

360

400







B. XE CÔNG TY MEKONG
















1. MEKONG JEEP

190

210

230







2. MEKONG STAR

180

200

220







3. MEKONG TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH DƯỚI 2.5 TẤN

180

200

220

260

290

4. IVECO TURBO DAILY 16 CHỖ ĐẾN 24 CHỖ

290

320

350

410

450


tải về 1.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương