CỤc thuế thành phố HÀ NỘI



tải về 1.35 Mb.
trang6/10
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích1.35 Mb.
#33929
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

4. BMW SERIES 8
















4.1/ BMW 840 G

1230

1370

1520

1790

2100

4.2/ BMW 850 G

1290

1430

1590

1870

2200

5. BMW 2 CẦU GẦM CAO
















5.1/ BMW X5 3.0

1120

1240

1380

1620

1900

5.2/ BMW X5 4.0

1180

1310

1450

1700

2000

5.3/ BMW X5 4.4

1230

1370

1520

1790

2100

5.4/ BMW X3 2.3

820

910

1010

1190

1400

C. XE Ô TÔ HIỆU AUDI
















1. AUDI A6 2.8

680

750

830

980

1150

2. AUDI A8 2.5

820

910

1010

1190

1400

3. AUDI S6

880

980

1090

1280

1500

4. AUDI V8

940

1040

1160

1360

1600

D. XE Ô TÔ HIỆU VOLKSWAGEN, OPEL
















1. XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
















1.1/ Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

350

390

430

510

600

1.2/ Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6

380

420

470

550

650

1.3/ Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0

440

490

540

640

750

1.4/ Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5

500

550

610

720

850

1.5/ Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3 0

700

780

870

1020

1200

E. XE Ô TÔ HIỆU PORSCHE
















1. PORSCHE CAYENNE S 4.5










1760




E. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA ĐỨC
















Tính bằng giá xe Bus hãng Toyota sản xuất
















F. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA ĐỨC
















Tính bằng giá xe Bus hãng Toyota sản xuất
















CHƯƠNG III: XE Ô TÔ PHÁP
















A. XE Ô TÔ HIỆU PEUGEOT
















1. PEUGEOT 106

210

230

250

290

320

2. PEUGEOT 205

230

250

280

330

370

3. PEUGEOT 306, 309

260

290

320

380

420

4. PEUGEOT 405

310

340

380

450

500

5. PEUGEOT 406

350

390

430

500

550

6. PEUGEOT 505

370

410

460

540

600

7. PEUGEOT 605

410

450

500

590

650

B. XE Ô TÔ HIỆU RENAULT
















1. RENAULT 19

250

280

310

360

400

2. RENAULT 21

310

340

380

450

500

3. RENAULT 25

350

390

430

500

550

4. RENAULT SAKRANE

440

490

540

630

700

5. RENAULT ESPACE; CL 10

220

240

270

320

350

C. XE Ô TÔ HIỆU CITROEL
















1. CITROEL AX

220

240

270

320

350

2. CITROEL ZX

250

280

310

360

400

3. CITROEL BX

290

320

350

410

450

4. CITROEL XM 2.0

350

390

430

500

550

5. CITROEL XM 3.0

440

490

540

630

700

D. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA PHÁP
















Tính bằng 90% giá xe Bus hãng Toyota sản xuất
















E. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA PHÁP
















Tính bằng 90% giá xe Bus hãng Toyota sản xuất
















CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ Ý, THỤY ĐIỂN, MỸ (XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ)




A. XE Ô TÔ HIỆU FIAT
















1. FIAT 1.3 TRỞ XUỐNG

220

240

270

320

350

2. FIAT TRÊN 1.3 ĐẾN 1.6

250

280

310

360

400

3. FIAT TRÊN 1.6 TRỞ ĐẾN 2.0

310

340

380

450

500

B. XE Ô TÔ HIỆU VOLVO
















1. VOLVO 960 3.0

620

690

770

900

1000

2. VOLVO 940 2.3

560

620

690

810

900

C. XE Ô TÔ HIỆU FORD
















1. FORD 1.3 TRỞ XUỐNG

250

280

310

360

400

2. KORD TRÊN 1.3 ĐẾN 1.6

310

340

380

450

500

3. FORD TRÊN 1.6 TRỞ ĐẾN 2.0

410

450

500

590

650

4. FORD EXPLOREX XLS 4.0







1200







D. XE VẬN TẢI
















1. XE ĐẦU KÉO MỸ

440

490

540

630

700

E. XE HIỆU KHÁC
















1. CHRYSLER 300C HEMI 5.7










1400




CHƯƠNG V: XE Ô TÔ HÀN QUỐC
















A. XE HIỆU DAEWOO
















1. XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
















1.1/ Loại dung tích xy lanh 1.0 trở xuống

160

180

200

230

250

1.2/ Loại dung tích xy lanh trên 1.0 đến 1.3

190

210

230

270

300

1.3/ Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6

250

280

310

360

400

1.4/ Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0

290

320

360

420

470

1.5/ Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5

360

400

440

520

580

1.6/ Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

440

490

540

630

700

2. XE GẦM CAO
















2.1/ Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

350

390

430

510

570

2.2/ Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

420

470

520

610

680

2.3/ Loại dung tích xy lanh trên 3.0

520

580

640

750

830


tải về 1.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương