C ty tnhh tm & dv đIỆn tử tin học nguyễn lâM 315 Đại Lộ Bình Dương, tx thủ Dầu Một, Bình Dương. Tel: 0650 3813473 – 3837388 Fax: 0650 3822450



tải về 1.72 Mb.
trang10/19
Chuyển đổi dữ liệu09.07.2016
Kích1.72 Mb.
#1628
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   19

21.5’’ LG E2242T


Hãng sản xuất: LG / Kiểu màn hình: LED / Kích thước: 21,5 “ / Độ phân giải: 1920 x 1080 / Độ sang: 250 cd/m2 / Độ tương phản: 5.000.000 :1 / Thời gian đáp ứng: 5 ms / Góc nhìn (Ngang / Dọc): 160/170 / Tín hiệu đầu vào: DVI , VGA

3,390

2 Năm



21.5’’ LG 22EN43T


Kích thước màn hình: 21.5 inch / Kiểu màn hình: LED / Độ phân giải: 1920 x 1080 / Độ sáng: 200 cd/m2 / Độ tương phản: 50.000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Góc nhìn: 160 /170 / Tín hiệu đầu vào: VGA-DVI.

3,390

2 Năm




18.5” ASUS VS197

Kích thước: 18,5” / Công nghệ :  Led / Kiểu Màn hình  : wide Screen / Độ phân giải: 1366x768 / Độ sáng (Max): 250 cd / Độ tương phản   :  50.000.000 : 1 / Hiển thị Màu sắc: 16.7M / Góc nhìn (CR 10): 170 ° (H) / 160 ° (V) / Thời gian đáp ứng: 5 ms / Kết nối: D-Sub.

2,090

2 Năm




19’’ LCD HP 1911

Màn hình HP1911:1280*1024, độ tương phản 1000:1 thời gian đáp ứng 5m

3,299

2 Năm




19” SAMSUNG S19A10N

Hãng sản xuất: SAMSUNG / Kích thước màn hình: 18.5inch / Kiểu màn hình: Active Matrix TFT LCD / Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 / Góc nhìn: - / Kích thước điểm ảnh: - / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 200cd/m2 / Độ tương phản: 700:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-Sub, VGA, Composite/ Công suất tiêu thụ (W): 26 / Linh kiện đi kèm: D-Sub Cable, stand/ Trọng lượng: 2.9Kg.

2,190

2 Năm




19’’ SAMSUNG LED S19B150N

Samsung S19B150N/ Kích thước màn hình: 18, 5” Wide led/ Độ sáng màn hình: 200 cd/m²/ Tương  phản: 1.000.000: 1/ Độ phân giải màn hình: 1360 x 768/ Thời gian đáp ứng: 5ms/Góc nhìn: 170°/ 160°/ Tín hiệu đầu vào: D- Sub

2.250

2 Năm




19’’ SAMSUNG LED S19B150B

Kích thước màn hình: 18,5" Wide led / Độ sáng màn hình: 200 cd/m² / Tương  phản: 1.000.000: 1 / Độ phân giải màn hình: 1360 x 768 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Góc nhìn: 170°/ 160° / Tín hiệu đầu vào: D- Sub, DVI-D.

2.250

2 Năm




19” SAMSUNG S19C300B

Hãng sản xuất SAMSUNG/Model S19C300B / Kích thước màn hình: 18.5inch / Tỷ lệ : 16:9 / Loại đèn nền LED (light-emitting diode) / Độ sáng : 250 cd / m ² / Độ tương phản Mega DCR :1.000:1 / Độ phân giải : 1366 x 768 pixels / Thời gian đáp ứng : 5 ms / Góc nhìn : 170 ° / 160 ° / Màu sắc được hỗ trợ : 16.7 triệu màu / Kết nối : D-Sub / DVI.

2,280

2 Năm




19” SAMSUNG S19B310B

Hãng sản xuất: Samsung /  Kiểu màn hình: LED / Kích thước: 18.5" / Độ phân giải: 1366 x 768 / Độ sang: 300 cd/m2 / Độ tương phản: Mega 1000.000 : 1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Góc nhìn (Ngang / Dọc): 170° / 160° (CR > 10) / Tín hiệu đầu vào: D-sub, DVI.

2,350

2 Năm



19’’ SAMSUNG S19B350B


Hãng sản xuất: SAMSUNG / Kích thước màn hình: 18.5inch / Kiểu màn hình: LED / Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 1000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ:  D-Sub

2,390

2 Năm




19” SAMSUNG S19B370B

Hãng sản xuất SAMSUNG / Kích thước màn hình 18.5inch / Kiểu màn hình LED / Độ phân giải tối đa 1366 x 768 / Góc nhìn 170°(H) / 160°(V) / Khả năng hiển thị màu 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình 250cd/m2 / Độ tương phản 1000:1 / Thời gian đáp ứng 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-Sub•/ VGA•/DVI.

2,495

2 Năm




20’’ SAMSUNG S20B370

Hãng sản xuất SAMSUNG/Model: S20B370 / Thông số kĩ thuật / Kích thước màn hình: 20” (16:9) / Kiểu màn hình: LED / Độ phân giải tối đa: 1600 x 900/ Góc nhìn 170° / 160° / Khả năng hiển thị màu 16.7 Triệu màu/Độ sáng màn hình: 250cd/m² / Độ tương phản 1000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ : • D-Sub • VGA • DVI • Composite.

2,990

2 Năm




22’’ SAMSUNG S22B310B

Hãng sản xuất SAMSUNG/Model: S22B370B / Kích thước màn hình: 21.5” (16:9) / Kiểu màn hình: LED / Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 / Góc nhìn 170° \ 160° / Khả năng hiển thị màu 16.7 Triệu màu/Độ sáng màn hình: 250cd/m² / Độ tương phản 1000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ : • D-Sub • VGA • DVI • Composite.

3,380

2 Năm




22’’ SAMSUNG S22B370B

Hãng sản xuất SAMSUNG/Model: S22B370B / Kích thước màn hình: 21.5” (16:9) / Kiểu màn hình: LED / Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 / Góc nhìn 170° \ 160° / Khả năng hiển thị màu 16.7 Triệu màu/Độ sáng màn hình: 250cd/m² / Độ tương phản 1000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ : • D-Sub • VGA • DVI • Composite.

3,490

2 Năm




19” ACER G195HQV -Bb

Hãng sản xuất: ACER / Kích thước màn hình: 18.5inch / Kiểu màn hình: Active Matrix TFT LCD / Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 / Góc nhìn: 176°(H) / 176°(V) / Kích thước điểm ảnh: 0.3mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 200cd/m2 / Độ tương phản: 50000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: VGA.

1,890

2 Năm




19’’ ACER V195HQL

Màn hình : Wide LED / Kích thước màn hình: 18.5inch / Độ tương phản : 10.000:1 / Độ phân giải :  1366 x 768 / Góc nhìn: 170/160 độ / Thời gian đáp ứng :  5ms / Độ sáng : 200 cd/m2 / Kết nối :  D-Sub.

1,950

2 Năm




20’’ ACER G205HV Bb

Kích thước màn hình: 20-inch Widescreen LCD / Công nghệ: LED Backlight Technology / Màu sắc: 16.7M (6 bit + HiFRC) / Pixel: 0.276 mm / Độ phân giải: 1600 x 900 @ 60 Hz / Độ sang: 200 cd/m2 / Contrast Ratio: Dynamic: 5,000:1 - Native: 700:1 / Góc nhìn: 90°(H)-65°(V) CR=10 / Thời gian đáp ứng: 5 ms.

2,350

2 Năm




17’’ DELL E170sb/178FPc

Hãng sản xuất: DELL / Kích thước màn hình: 17 inch / Kiểu màn hình: Active Matrix TFT LCD / Độ phân giải tối đa: 1280 x 1024 / Góc nhìn: 160°(H) / 160°(V) / Kích thước điểm ảnh; 0.294mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 300cd/m2 / Độ tương phản: 800:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms.

2,090

2 Năm




19’’ DELL E1914H

Hãng sản xuất: DELL / Kích thước màn hình: 18.5inch / Kiểu màn hình: LED-backlight / Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 / Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V) / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 1000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-Sub, VGA.

2,290

2 Năm




19” DELL IN1930

Hãng sản xuất: DELL / Kích thước màn hình: 18.5inch / Kiểu màn hình: LED-backlight / Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 / Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V) / Kích thước điểm ảnh: - / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 1000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-Sub, VGA.

2,390

2 Năm




19’’ DELL E198FPb

Hãng sản xuất: DELL / Kích thước màn hình: 19inch / Kiểu màn hình: Active Matrix TFT LCD / Độ phân giải tối đa: 1280 x 1024 / Góc nhìn: 160°(H) / 160°(V) / Kích thước điểm ảnh; 0.294mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 300cd/m2 / Độ tương phản: 800:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms.

2,490

2 Năm




19’’ DELL E1913Sc

Kích thước màn hình: 19" / Kích thước điểm ảnh: 0.294mm / Độ phân giải: 1280x1024 / Độ tương phản: 1.000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Góc nhìn: 170°(H)/160°(V)  / Độ sáng: 250cd/m2 / Cổng kết nối: VGA.

3,190

2 Năm




20’’ PHILIP LED 206V3LSB

LED 20”W;Độ phân giải 1600 x 900; 16:9Độ sáng 250cd/m2;Độ tương phản 10,000,000:1 Thời gian đáp ứng 5ms;Góc nhìn 170°
Kết nối VGA (Analog ), DVI-D (digital, HDCP)

2,590

2 Năm




SPEAKER – Loa (Nhà phân phối loa tại BD) ( Có VAT 10%)




SUONDMAX C-11

3D, Volume Control, 2 speaker, 10W RMS, Nguồn USB.

420

1 Năm




SOUNDMAX V-6I/2.0

3D, Volume Control, 2 speaker, 10W RMS

380

1 Năm




SOUNDMAX A120 2.0

3D, Volume Control, 2 speaker, 10W RMS

150

1 Năm




SOUNDMAX A150/140 2.0

3D, Bass, Treble, 1 Subwoofer, volume contro, 2 Speaker With Hifi 25W RMS

210

1 Năm




SOUNDMAX A 820 2.1

3D, Bass, Treble, 1 Subwoofer, volume contro, 2 Speaker With Hifi 25W RMS

490

1 Năm




SOUNDMAX A 850 2.1

3D, Bass, Treble, 1 Subwoofer, volume contro, 2 Speaker With Hifi 25W RMS

458

1 Năm




SOUNDMAX A 910 2.1

3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 2 Speaker With Hifi 60W RMS KARAOK

458

1 Năm




SOUNDMAX A 920 2.1

3D, Bass, Treble, 1 Subwoofer, volume contro, 2 Speaker With Hifi 25W USB

625

1 Năm




SOUNDMAX A2100 2.1

3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 2 Speaker With Hifi 60W RMS KARAOK

814

1 Năm




SOUNDMAX A2114 2.1

3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 2 Speaker With Hifi 60W RMS KARAOKE

720

1 Năm




SOUNDMAX A2250 2.1

3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 2 Speaker With Hifi 60W RMS KARAOKE

645

1 Năm




SOUNDMAX A2300 2.1

3D, Bass, Treble, 1Subwoofer, volume control,m 2 Speaker With Hifi 60W Karaoke function

814

1 Năm




SOUNDMAX A2700 2.1

3D, Bass, Treble, 1Subwoofer, volume control,m 2 Speaker With Hifi 60W Karaoke function

879

1 Năm




SOUNDMAX A2727/2729 2.1

3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 4 Speaker, 60W RMS

895

1 Năm




SOUNDMAX A4000 4.1

3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 4 Speaker, 60W RMS

759

1 Năm




SOUNDMAX A5000 4.1

3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 4 Speaker With Hifi 90W RMS KARAOKE

794

1 Năm




SOUNDMAX A8800 4.1

3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 5 Speaker, 70W RMS, REMOTE

960

1 Năm




SoundMax A2727

Hãng sản xuất: SOUNDMAX / Kiểu: Bộ 2loa & đệm / Công suất(W): 60W / Công suất loa trầm(W): 30 / Công suất loa vệ tinh(W): 0 / Số loa: 4 / Trọng lượng(g): 0 /

890

1 Năm




Soundmax BS20

Hãng sản xuất (Manufacturer): SoundmaxDành cho loại máy: Laptop, Máy nghe nhạcTính năng: Loa ngoài, Phát nhạc từ thẻ nhớCổng kết nối (Port):USB, RCA JacksNguồn điện: 220V AC ~ 50Hz

1,050

1 Năm




SOUNDMAX B-30 5.1

3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 5 Speaker, 105W RMS, REMOTE

1,450

1 Năm




SOUNDMAX B-50 5.1

3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 5 Speaker, 190W RMS, REMOTE

1,490

1 Năm




SPEAKER A200 CREATIVE

3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 5 Speaker, 190W RMS, REMOTE

490

1 Năm




SPEAKER SBS 245 CREATIVE

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

250

1 Năm




MICROLAB- M100 2.1

3D, Bass, Treble, Loa Chuyên dụng nghe Laptop, Nguồn USB

430

1 Năm




MICROLAB – MD 200

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

295

1 Năm




MICROLAB – M900 2.1

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

520

1 Năm




MICROLAB – M600 2.1

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

950

1 Năm




MICROLAB-M280 2.1

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

740

1 Năm




MICROLAB-M310 2.1

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

750

1 Năm




MICROLAB – M200 2.1

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 4 Speakers

520

1 Năm




MICROLAB – M223 4.1

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

760

1 Năm




MICROLAB – M223 2.1

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers(Radio FM GHz), REMOTE, Nghe nhạc USB, thẻ nhớ

560

1 Năm




MICROLAB M-700U(2.1)

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

1,100

1 Năm




MICROLAB – M590 (4.1)

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

760

1 Năm




MICROLAB – M590 (2.1)

Hãng: MICROLAB / Xuất xứ: Chính hãng / Tần số đáp ứng: 30Hz~20KHz / Công suất loa: 17W

560

1 Năm




MICROLAB – MD200 (1.0)

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

290

1 Năm




MICROLAB – M280 (2.1)

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 4 Speakers

520

1 Năm




MICROLAB – M400(4.1)

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 4 Speakers

730

1 Năm




MICROLAB – M339 (4.1)

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

650

1 Năm




MICROLAB – M111 (2.1)

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

550

1 Năm




MICROLAB – FC 861 5.1

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speaker

2,390

1 Năm




MICROLAB-FC330

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

1,100

1 Năm




MICROLAB – FC 300 2.1

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

795

1 Năm




MICROLAB – FC 360 2.1

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

1,110

1 Năm




MICROLAB – FC530U 2.1

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

1,390

1 Năm




MICROLAB – FC 361 2.1

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

1,290

1 Năm




MICROLAB – FC 362 2.1

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

1,013

1 Năm




MICROLAB – SD 252 2.0

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

290

1 Năm




MICROTEK MT-160 2.0

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

210

1 Năm




MICROTEK A820 2.1

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

485

1 Năm




MICROTEK MT-830 2.1

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

465

1 Năm




MICROTEK MT-850 2.1

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

450

1 Năm




LOGITECH Z-313

3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers

690

1 Năm




POCKET DISK – USB ( Có VAT 10%)




KINGMAX 4GB

USB – 2.0 KINGMAX (HÀNG CHÍNH HIỆU)

145

1 Năm




SANDISK 4GB

USB – 2.0 SANDISK (HÀNG CHÍNH HIỆU)

165

1 Năm




SP SILICON 830 4GB

USB – 2.0 SILICON POWER, THỜI TRANG, SIÊU NHỎ, CÁ TÍNH

195

1 Năm




SP SILICON 830 4GB

USB – 2.0 SILICON POWER, THỜI TRANG, TRANG NHÃ

140

1 Năm




DELL 4GB

USB – 2.0 DELL HÀNG HÃNG, THỜI TRANG, ĐEO TAY

145

1 Năm




ADATA 4GB

USB – 2.0 ADATA (HÀNG CHÍNH HIỆU)

140

1 Năm




ADATA 4GB

USB – 2.0 ADATA, THỜI TRANG, HÌNH THÚ DỄ THƯƠNG

290

1 Năm




TRANSCEND 4GB

USB – 2.0 TRANSCEND (HÀNG CHÍNH HIỆU)

140

1 Năm




VOGAGE 8G

USB – 2.0 VOYAGE HÀNG HÃNG, CHỐNG NƯỚC, CHỐNG SỐC

395

1 Năm




APACER 16GB

USB – 2.0 APACER (HÀNG CHÍNH HIỆU)

640

1 Năm




THẺ NHỚ – POCKET – MP3 & RECORDER & FM ( Có VAT 10%)



1 Năm




Thẻ nhớ 2GB SD PNY

Dùng cho máy chụp hình

195

6T




Thẻ nhớ 4GB SD PNY

Dùng cho máy chụp hình

350

6T




Thẻ nhớ 8GB SD PNY

Dùng cho máy chụp hình

479

6T




Thẻ nhớ 2GB SD SONY

Dùng cho máy chụp hình

250

6t




MÁY NGHE NHẠC CHUYÊN NGHIỆP MP3, MP4




2GB PHILIPS SA282

Kết nối nhanh với USB 2.0, định dạng phát âm MP3/WMA, MH hiển thị OLED 4 dòng. Chức năng ghi âm, nghe đài FM. Sử dụng Pin sạc Lion (20h), 5 chế độ nghe nhạc Equalizer

1,290






4GB PHILIPS SA2846

Enterprise Wireless AP vùng phủ sĩng cực rộng, •Chế độ hoạt động: AP/ Repeater, Chuẩn: IEEE 802.11 b/g tốc độ lên đến 54Mbps, Công suất phát: 20 dbm (100mW), •SSID: hỗ trợ 3 SSID, An ten: 2 an ten 4dBi vả 6 dBi gắn chìm trong Access Point, •Bảo mật: WEB,

1,490

6T




2GB PHILIPS SA2925

Nghe nhạc định dạng MP3/WMA, kết nối nhanh với USB 2.0, kết nối điện thoại qua Bluetooth, nhận cuộc gọi từ điện thoại, lưu Data như một USB Storage. Chức năng nghe đài FM, Pin Lion,10h Audio,4h đàm thoại. Nghe nhạc ở chế độ Fullsound

1,690

6T




2GB PHILIPS SA242

1.8”LCD 220x176 pixels display,Kết nối nhanh với USB 2.0,Định dạng MP4/WAV/MP3/WMA, Lưu Data như một USB Storage, Chức năng Ghi âm,nghe đài FM, Pin Lion, 20h Audio, 4h Video, 8 chế độ nghe nhạc Equalizer

1,490

6T




2GB PHILIPS SA3225

1.5”LCD 128x128 pixels display, kết nối nhanh với USB 2.0, định dạng MP4/WAV/MP3/WMA , lưu Data như một USB Storage, chức năng Ghi âm,nghe đài FM, Pin Lion, 12h Audio, 2h Video, 5 chế độ nghe nhạc Equalizer

1,590

6T




MÁY GHI ÂM CHUYÊN NGHIỆP (+10% VAT)




Máy ghi âm 2GB

Là một thiết bị ghi âm chuyên nghiệp sản phẩm JVJ DVR920 với thiết kế bắt mắt kiểu dáng ưa nhìn, vỏ bao phủ một lớp sơn chống ong xước, một trợ thủ đắc lực luôn đi cùng bạn mọi lúc mọi nơi, màn LCD đơn sắc, Ngôn ngữ English, Chuẩn USB : hình thang ong để kết nối PC, Out Speaker : 01 Loa ngoài ,01 line ra tai nghe, Nghe nhạc : hỗ trợ định dạng MP3/WMA, Ghi âm play WAV

990

6 Thang




JVJ 920 - 2GB

DVR JVJ 952 – 2Gb, Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng động mới ghi âm), Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ) nghe Mp3/Wav… và FM/ loa ngoài / Pin Sạc

call

01 Năm




HUB – SWITCH (VAT 10%)




8 PORT TENDA

SWITCH HUB 10/100 Base – T

240

1 Năm




5 PORT GOOD-M

SWITCH HUB 10/100 Base – T

190

1 Năm




8 PORT GOOD-M

SWITCH HUB 10/100 Base – T

230

1 Năm




5 PORT TP-LINK

SWITCH HUB 10/100 Base – T

190

1 Năm




8 PORT TP-LINK

SWITCH HUB 10/100 Base – T

260

1 Năm




16 PORT TP-LINK

SWITCH HUB 10/100 Base – T

590

1 Năm




24 PORT TP-LINK

SWITCH HUB 10/100/1000 Base – T (SF1024D)

990

1 Năm




8 PORT CNET

SWITCH HUB 10/100 Base – T

310

1 Năm




5 PORT D-LINK

SWITCH HUB 10/100 Base – T

200

1 Năm




8 PORT D-LINK

SWITCH HUB 10/100 Base – T (DES 1016D

310

1 Năm




16 PORT D-LINK

SWITCH HUB 10/100 Base – T (DES 1024D

750

3 Năm




24 PORT D-Link

SWITCH HUB 10/100 Base – T (DES 1026D) 24 ports 10/100/100

990

3 Năm




26 PORT D-Link

SWITCH HUB 10/100 3CFSU08 Megabit Switc

2,490

3 Năm




8 PORTS 3COM

SWITCH HUB 10/100 3CFSU016 Megabit Switc

875

1 Năm




16 PORTS 3COM

SWITCH HUB 10/100 3C16471B Megabit Switch

1,690

1 Năm




24 PORTS 3COM

SWITCH HUB 10/100 Base – T (SF1005D)

2,695

1 Năm




MODEM (Có VAT 10%)





1 Năm

INFOSMART INPS100U

Up to 24Mbps Fast download, plug and Play, 10/100Mbps, (1Port)

1,190

1 Năm




D-LINK 2640B

4 x RJ45 10/100 Mbps Base-T,1 x RJ11 Adapter, Dây cắm RJ45, Dây cắm RJ11, Đĩa cài,Hỗ trợ Router Hỗ trợ Firewall chuẩn NAT Hỗ trợ chuẩn 802.11e.802.11b/g,802.11n Support WPA

990

1 Năm




D-LINK DSL 2740B

Up to 24Mbps 10/100Mbps/ USB Combo Router, 2 Ports (1USB + 1RJ 45)

1,790

1 Năm




D-Link ADSL 526B

Up to 24Mbps Fast download, plug and Play to install, 10/100Mbps, (4 Port)

395

1 Năm




D-Link ADSL 2542T

kết nối: 1x RJ45 10/100 Mbps Base-T, / Tốc độ FAX: - / Giao thức: ITU G.992.1, ITU G.992.2, ITU G.992.3, ITU G.992.5, / Thiết bị kèm theo: Adapter, Dây cắm

495

1 Năm




D-LINK DSL 2750U 

ADSL2/2 Wireless N Router , Tặng bộ lọc tín hiệu (Filter) / Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+, Hỗ trợ kết nối không dây chuẩn 802.11 b/g/n, mã hóa WEP, WAP & WAP2, - Giao diện kết nối 1 Cổng RJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX, 2 ăn ten 5dbi / 1 USB hỗ trợ 3G USB., Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall, WPS(PBC/PIN).

1.190

1 Năm




TP-Link TL-WR841N Wireless N Router

Wireless Transmit Power (MAX) 20dBm Số cổng kết nối: 4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WANTốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 300MbpsChuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n Modulation Technology
DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM

895

2 Năm




TP-Link TL-WR8951ND Wireless N Router

Wireless N ADSL2+ Modem Router TD-W8951ND 150Mbps TD-W8951ND 150Mbps Wireless N ADSL2 + Modem Router là một All-in-One thiết bị, được thiết kế để cung cấp cho người ong cuối với một giải pháp một cửa để mua lại và chia sẻ truy cập Internet tốc độ cao.

895

2 Năm




TP-LINK TD-W8951ND

Giao Diện: 4 10/100Mbps RJ45 Ports - 1 RJ11 Port / Chuẩn IEEE: IEEE 802.3, 802.3u / Chuẩn ADSL: Full-rate ANSI T1.413 Issue 2, ITU-T G.992.1(G.DMT), ITU-T G.992.2(G.Lite) - ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 , ITU-T G.996.1, ITU-T G.997.1, ITU-T K.2.1 / Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten: 1 * 5dBi / Chuẩn Không Dây: IEEE 802.11g, 802.11b với một vài tính năng / Tần Số: 2.400-2.4835GHz / Bảo Mật Không Dây: Hỗ trợ chế độ mã hóa 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK,
Bộ lọc MAC không dây.

850

2 Năm




Каталог: public -> files -> new
files -> SỞ XÂy dựng số: 1297 /sxd-ktxd v/v Hướng dẫn điều chỉnh dự toán xây dựng công trình theo mức lương tối thiểu mới từ ngày 01 tháng 10 năm 2011 trên địa bàn tỉnh Hậu Giang. CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc ninh số: 88/2011/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt năM
files -> Độc lập Tự do Hạnh phúc SỞ NỘi vụ
files -> COÄng hoøa xaõ hoäi chuû nghóa vieät nam thaønh phoá hoà chí minh ñoäc laäp Töï do Haïnh phuùc
files -> CHỌn giống và nhân giống bằng hom các loài keo lai, keo lá tràM
files -> LỊch công tác của lãnh đẠo chi cục văn thư LƯu trữ
files -> LỊch khởi hành tour outbound quý I 2018
files -> CHỦ TỊch ủy ban nhân dân thành phố HỒ chí minh

tải về 1.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương