HP DESKJET 1000
Loại máy in : In phun màu khổ A4 / Tốc độ in : trắng đen 16 ppm / màu 12 ppm / Độ phân giải : trắng đen 600 x 600 dpi / màu 4800 x 1200 dpi / Khay giấy : 60 trang / Khổ giấy : A4; B5; A5; A6; DL envelope / Kết nối : USB 2.0.
|
800
|
1 Năm
|
|
HP LASERJET – 2055D
|
Hãng sản xuất HP/Thông số kỹ thuật/Cỡ giấy A4/Độ phân giải 1200x1200dpi/Tốc độ in (Tờ/phút) 33tờ/Khay đựng giấy(Tờ) 250tờ/Loại cổng kết nối • USB2.0/Bộ vi xử lý 600MHz/Bộ nhớ tích hợp 320 MB/Hệ điều hành hỗ trợ • Microsoft Windows XP /Microsoft Windows XP Pro x64/Microsoft Windows Server 2003 /Microsoft Windows Vista Various /Microsoft Windows 7 (32-bit/64-bit)/Công suất tiêu thụ(W) 570/Kích thước(mm) 365 x 368 x 268 mm/Khối lượng(Kg) 9.9
|
8,590
|
1 Năm
|
|
HP LaserJet Pro P1102
|
Hãng sản xuất HP / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600dpi x 600dpi / Tốc độ in (Tờ/phút): 18tờ/Khay đựng giấy(Tờ): 150tờ / Loại cổng kết nối: USB2.0/Bộ vi xử lý: 266MHz / Bộ nhớ tích hợp: 8MB / Công suất làm việc: 5.000trang/tháng /Hệ điều hành hỗ trợ • Microsoft Windows XP /Microsoft Windows Server 2003 /Microsoft Windows Vista Various /Microsoft Windows 7 (32-bit/64-bit) /Microsoft Windows Server 2008 /Mac OS X v 10.4/Mac OS X v 10.5 /Mac OS X v 10.6.
|
2,490
|
1 Năm
|
|
HP LaserJet M1132
|
Hãng sản xuất HP/Cỡ giấy A4/Khay đựng giấy(Tờ) 150tờ/Loại cổng kết nối • USB2.0/Kích thước (mm) 415 x 265 x 250 mm/Trọng lượng (kg) 7/Kiểu in In laser/Độ phân giải khi in 600 x 600dpi/Bộ nhớ máy in 8MB/Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) 18tờ/Độ phân giải khi Scan 1200dpi/Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) 24/Kích thước bản gốc khi Scan 126 x 297 mm/Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) 18tờ/Số bản copy liên tục 99 Trang/Tỉ lệ Zoom 25 to 400%/Phụ kiện bán kèm • CD Driver/ Sách hướng dẫn /USB Cable.
|
3,290
|
1 Năm
|
|
HP Laser M1212nf
|
Hãng sản xuất: HP / Cỡ giấy: A4 / Loại máy in: Laser đen trắng đa chức năng ( in, scan, copy, Fax, Network ) / tốc độ in: 18 trang/phút / độ phân giải: 600x600 dpi / Copy: 18 cpm; 600 x 400 dpi; 30 - 400%; 99 copies / Scan: Flatbed, ADF (35 sheets); 1200dpi; 24 bit; 6ppm / Fax: 33.6 kbps; Memory: 500 pages; 300 x 300 dp / Connect: Hi-Speed USB 2.0 port; 10/100Base-T Ethernet network port.
|
5,490
|
1 Năm
|
|
HP LaserJet Pro CP1025 Color Printer
|
HP / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 16tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 4tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 50tờ / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows Server 2003,
|
5.490
|
1 Năm
|
|
HP LaserJet Pro P1606dn
|
Hãng sản xuất HP/Thông số kỹ thuật/Cỡ giấy A4/Độ phân giải 600x1200dpi/Tốc độ in (Tờ/phút) 25tờ/Khay đựng giấy(Tờ) 250tờ/Loại cổng kết nối • USB2.0/ Ethernet/Bộ vi xử lý 400MHz/Bộ nhớ tích hợp 32MB/Hệ điều hành hỗ trợ • Microsoft Windows XP/ Microsoft Windows Server 2003/ Microsoft Windows Vista Various/ Microsoft Windows 7 (32-bit/64-bit)/ Microsoft Windows Server 2008/Nguồn điện sử dụng • 220V – 240V/Công suất tiêu thụ(W) 440/Kích thước(mm) 387 x 284 x 246 mm/Khối lượng(Kg) 7/
|
6,990
|
1 Năm
|
|
HP LaserJet P2035
|
Máy in laser khổ: A4, 600x600dpi / Tốc độ in: 30ppm / Bộ nhớ: 16MB RAM with Ret / Ngôn ngữ in: HP PCL5e & Host-Based / Giao diện: Parallel & USB 2.0HS /
Khay nạp giấy tay: 50 tờ / Khay nạp giấy tự động 250 tờ / Khay trả giấy ra: 150 tờ / Dùng mực: CE505A (in được 2300 trang).
|
6.490
|
1 Năm
|
|
HP LASERJET P2055D
|
Máy in Laser khổ A4, 1200x1200dpi / Tốc độ in 35ppm / 64MB RAM up to 320MB / Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6 & PS3e / Tự động đảo 2 mặt bản in / Giao diện USB 2.0HS / Khay nạp giấy tay 50 tờ / Khay nạp giấy tự động 250 tờ / Khay trả giấy ra 150 tờ / Dùng mực HP CE505A (in được 2300 trang).
|
8.690
|
1 Năm
|
|
FUJI XEROX DOCUPRINT CP105B |
Tốc độ in : màu 10 trang/phút - đen trắng 12 trang/phút / Thời gian In trang đầu : màu: 29 giây - đen Trắng: 24 giây / Bộ nhớ tiêu chuẩn/ tối đa : 64 MB / Công suất in : 20.000 trang/tháng / Độ phân giải : 1200 x 2400 dpi / Khay chứa giấy : 150 trang / Khay giấy ra : 100 trang / Kết nối : Hi-speed USB 2.0.
|
4,490
|
1 Năm
|
|
FUJI-XEROX Phaser 3155
|
Loại máy in : Laser đơn sắc / Tốc độ in: 24 trang/phút Bộ nhớ: 8MB / Công suất in: Lên đến 12.000 trang/tháng / Thời gian In trang đầu: trong vòng 9s / Độ phân giải (dpi): 600x600 dpi, 1200 x 1200 phân giải nâng cao / Khổ giấy: A4, Letter, A5, A6 / Khay chứa giấy: 250 tờ / Khay giấy ra: 80 trang mặt úp / Kết nố: USB 2.0.
|
1,990
|
1 Năm
|
|
|