TP-LINK TD-W8961ND
Mã sản phẩm: Modem + Wifi TP-LINK TD-W8961ND - Lượt xem: 2803
300Mb Wireless ADSL2+ Router with 4 Ports LAN ethernet, wireless chuẩn N 300Mbps (2T2R) & tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, tính năng DHCP server + NAT + DMZ + Firewall…chống sét 4000V + support IPTV, 2 Ăng-ten 3 dBi rời.
|
990
|
2 Năm
|
|
TP-LINK-TL-WR721N
|
Card mạng Wireless USB chuẩn N 150Mbps, Atheros chipset, 1T1R, 2.4GHz, hỗ trợ chuẩn 802.11n và 802.11g/b, hỗ trợ kết nối PSP X-Link
|
180
|
2 Năm
|
|
TP-LINK-TL-WR72N
|
Card mạng Wireless USB chuẩn N 150Mbps. High Gain antenna, Atheros chipset, 1T1R, 1 detachable antenna. (tích hợp ăng-ten ngoài 4dBi giúp mở rộng vùng phủ ong mạnh hơn so với model 721N
|
365
|
2 Năm
|
|
TP-LINK-TL-WR781ND
|
Hãng sản xuất: TP Link / Kiểu: USB, / Bus: 32bit, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, / Tốc độ truyền dữ liệu: 150Mbps
|
180
|
2 Năm
|
|
THIẾT BỊ MẠNG (Có VAT 10%)
|
|
TP-LINK ADSL-TD8840T
|
Giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu truyền thông của bạn. Hệ thống tổng đài tiên tiến KX-TES824 có thể hỗ trợ tốt cho kinh doanh và nhu cầu cá nhân; cung cấp những tính năng thoả mãn những yêu cầu phức tạp cao mà tiết kiệm chi phí sử dụng, có thể kết nối đa dạng các thiết bị truyền thông đầu cuối.
|
call
|
1 Năm
|
|
TỔNG ĐÀI PANASONIC KX – TEB824
|
Lời chào tự động, Hệ thống còn cho phép cấm các máy lẻ không cho gọi ra ngoài hoặc chỉ gọi một số vùng nhất định,có chức năng tạo password,cho phép kết nối phần mềm ngoài,có jack nối với thiết bị lưu điện ngoài như accquy hoặc bộ lưu điện
|
call
|
1 Năm
|
|
TỔNG ĐÀI PANASONIC KX – TEB308
|
10/100 Base – T, UTP
|
6,960
|
1 Năm
|
|
CARD LINKPRO
|
10/100 Base – T, UTP
|
103
|
1 Năm
|
|
Card Lan USB 2.0
|
10/100/1000 Base – T, UTP
|
185
|
1 Năm
|
|
NETWORK WIRELESS-Thiết bị mạng không dây (Có VAT 10%)
|
|
Draytek Vigor 2910G
|
Khả năng kết nối trên 2 WAN (Dual-WAN): Load Balancing Policy - Khả năng thiết lập băng thông - Kết nối dự phòng 1 trong 2 WAN bị gián đoạn / Trạm truy cập không dây:Tuân theo chuẩn IEEE802.11b/g - Hỗ trợ công nghệ tăng tốc Super G™ 108Mbps/ VPN : Mạng riêng ảo:VPN Server với 32 kênh đồng thời theo 2 dạng : Remote Dial-In User và LAN-to-LAN / Tính năng USB: Kết nối modem 3G - dự phòng 2 đường truyền có dây đều bị gián đoạn - Printer Server - kết nối máy in - FTP Server - kết nối USB disk, chia sẻ dữ liệu, phân quyền truy cập
|
2,990
|
1 Năm
|
|
PHICOMM FWR- 614N
|
Hãng sản xuất: PhiComm / Số cổng kết nối: 4 x RJ45 LAN - 1 RJ45 WAN / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps / Khoảng cách phát Trong nhà/Ngoài trời (m): 10/30m / Công suất phát: 150Mbps / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3ab - IEEE 802.11g - IEEE 802.11b - IEEE 802.11n / Giao thức bảo mật: WPA
• WPA2
|
450
|
1 Năm
|
|
BUFFALO WCR-HP-G300
|
Hãng sản xuất: BUFFALO / Số cổng kết nối: RJ45 / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3 - IEEE 802.3u - IEEE 802.11g - IEEE 802.11b - IEEE 802.11n / Giao thức bảo mật: WPA - WEP - WPA2 – AES / Antenna: 2 x 8 dBi adjustable antenna.
|
1,290
|
1 Năm
|
|
INFOSMART INWR48GN2
|
802.11G Repeater, AP, AP + Router, AP+WDS
|
680
|
1 Năm
|
|
LINKSYS WRT54GL
|
802.11G 54Mbps 4RJ45. Access Point WIRELESS Router, VPN, DHCP,Server
|
1,490
|
1 Năm
|
|
LINKSYS E1200
|
802.11G 54Mbps 4RJ45. Access Point WIRELESS Router, VPN, DHCP,Server
|
1,290
|
1 Năm
|
|
LINKSYS E2500
|
Phát sóng không dây chuẩn N+, phạm vi phủ sóng 3 tầng với nhà diện tích 100m2/ Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz hoặc 5GHz chống nhiễu sóng do xung đột với các thiết bị công nghệ khác/ Cài đặt đơn giản bằng phần mềm Cisco Connect, tích hợp các tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web, tính năng Guest Network cho phép thiết lập mạng khách riêng biệt so với mạng nội bộ để khách hàng truy cập/ Tích hợp 4 cổng Ethernet LAN 100Mbps. - Bảo mật không dây WEP, WPA, WPA2 128bits, tường lửa, VLAN.
|
2,190
|
1 Năm
|
|
TP-LINK TL-WR740N
|
4 cổng LAN 10/100Mbps.1 cổng WAN 10/100Mbps - Chuẩn Không Dây: IEEE 802.11n*, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b / Tần Số: 2.4-2.4835GHz .
|
480
|
1 Năm
|
|
TP-LINK TL-WR841ND
|
Hãng sản xuất: TP Link / Số cổng kết nối: 4 x RJ45 LAN - 1 RJ45 WAN / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps - 300Mbps / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11g - IEEE 802.11b - IEEE 802.11n / Giao thức Routing / Firewall: TCP/IP / Tính năng khác: Antenna 3dBi fixed Omni Directional Antenna X 2 .
|
650
|
1 Năm
|
|
TP-LINK TL-WR940N
|
TL-WR940N phát sóng wifi với tốc độ 300Mbs. 3 anten / Gồm có 4 port LAN (RJ45) và 1 port WAN (RJ45) / Hỗ trợ bảo mật: WEP, WPA, WPA2 personal, WPA2 Enterprise, MAC Addresss. WDS Bridge / - Chuẩn Không Dây: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
|
1,100
|
1 Năm
|
|
TP-LINK TL-WR941ND
|
Cổng kết nối (Interfaces): 4 x RJ-45 ( LAN ), 1 x RJ-45 ( WAN ) / Bảo mật ( Security ): WPA, WPA2 / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps / Chuẩn giao tiếp:IEEE 802.3ab, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n / Giao thức bảo mật: WPA2, PSK , AES, TKIP.
|
990
|
1 Năm
|
|
TP-LINK TL-MR3020
|
Giao Diện: 1 cổng WAN/LAN 10/100Mbps, cổng USB 2.0 dành cho modem 3G, cổng mini USB để cấp nguồn / Chuẩn Không Dây: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b / Tần Số: 2.4-2.4835GHz / Chế Độ Không Dây: 3G Router, Travel Router (AP), WISP Client Router / Bảo Mật Không Dây: Hỗ trợ mã hóa 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK, Bộ Lọc Địa Chỉ Mac Không Dây.
|
850
|
1 Năm
|
|
TP-LINK TL-MR3040
|
Giao Diện: 1 cổng WAN/LAN 10/100Mbps, cổng USB 2.0 dành cho modem 3G, cổng mini USB để cấp nguồn / Chuẩn Không Dây: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n / Tần Số: 2.4-2.4835GHz / Chế Độ Không Dây: 3G Router, Travel Router (AP), WISP Client Router / Bảo Mật Không Dây: Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK,Lọc địa chỉ MAC không dây, Kích hoạt/Vô hiệu hóa SSID Broadcast
|
890
|
1 Năm
|
|
TP-LINK TL-MR3220
|
Giao Diện: Cổng USB 2.0 cho Modem USB - 1 cổng WAN 10/100Mbps, 4 cổng LAN 10/100Mbps, hỗ trợ auto-Negotiation (chiếm quyền điều khiển cáp) và auto-MDI/MDIX/ Chuẩn Không Dây: IEEE 802.11n*, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b / Tần Số: 2.4-2.4835GHz / Chế Độ Không Dây: 3G Router, Travel Router (AP), WISP Client Router / Bảo Mật Không Dây: Hỗ trợ WEP 64/128 bit, WPA-PSK/WPA2-PSK, Lọc địa chỉ MAC không dây.
|
1,100
|
1 Năm
|
|
TENDA W311R
|
Khoảng cách phát tối đa: 50 mét / Tốc độ truyền WIFI tối đa:150Mbps / Số Cổng Kết Nối: 4 LAN Tốc độ 10/100Mbps + 1 WAN Tốc độ 10/100Mbps / Công suất phát Anten: 4dBi Fixed Omni Directional / Hệ điều hành tương thích: Windows XP / 2000 / Vista / Windows 7 / MAC OS, Android / Chuẩn bảo mật: 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK.
|
320
|
1 Năm
|
|
FEIXUN FWR-714N
|
Hãng sản xuất: FeiXun / Số cổng kết nối: 4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.3ab, 802.3af
|
850
|
1 Năm
|
|
FEIXUN FWR-614N
|
Số cổng kết nối: 4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / Công suất phát: 150Mb / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11g, IEEE 802.3ab
|
600
|
1 Năm
|
|
ASUS RT-N10E
|
4 cổng RJ45 LAN 10/100Mbps, 1 cổng RJ45 WAN 10/100Mbps - ốc độ truyền dữ liệu: 150 Mbps - Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.3, IEEE 802.11g, IEEE 802.3u, IEEE 802.11n
|
490
|
3 Năm
|
|
ASUS RT-N12
|
4 cổng RJ45 LAN 10/100Mbps, 1 cổng RJ45 WAN 10/100Mbps - Tốc độ truyền dữ liệu: 300 Mbps - Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3u, IEEE 802.3, IEEE, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, 802.11n - Giao thức Routing / Firewall: PPTP, L2TP, DHCP / REPEATER
|
960
|
3 Năm
|
|
D-LINK DIR -600L
|
Chứng thực Wi-Fi, tốc độ tối đa 150Mbps tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, có 1 ăng-ten gắn liền 5dBi kết hợp sử dụng công nghệ chuẩn N / 4 cổng UTP 10/100Mbps LAN
|
485
|
1 Năm
|
|
D-LINK DIR -605L
|
kết nối: 4 x RJ45 10/100 Mbps Base-T, 1 x RJ11, / Tốc độ FAX: 56 Kbps / Giao thức: -, / Thiết bị kèm theo: Adapter, Dây cắm RJ45, Dây cắm RJ11, chuẩn N
|
950
|
1 Năm
|
|
USB WIFI TP-LINK TL-WN723N
|
Card mạng không dây chuẩn USB TP-LINK TL-WN723N Wireless USB chuẩn N 150Mbps, 1T1R, 2.4GHz, hỗ trợ chuẩn 802.11n và 802.11g/b, cực kỳ nhỏ gọn & đẹp
|
280
|
1 Năm
|
|
USB WIFI TP-LINK TL-WN727N
|
Tốc độ chuẩn N đạt đến 150Mbps, mang đến trải nghiệm tuyệt hảo cho các dòng video và cuộc gọi Internet / Mã hóa bảo mật không dây dễ dàng chỉ với nút ấn QSS / Hỗ trợ Windows XP / Vista / 7.
|
290
|
1 Năm
|
|
USB WIFI TP-LINK TL-WN722N
|
Tốc độ không dây lên tới 150Mbps mang lại trải nghiệm tốt nhất cho xem video hoặc gọi điện trên internet / Mã hóa bảo mật không dây dễ dàng chỉ với 1 nút nhấn QSS
Ăng ten 4dBi tháo rời được, tăng cường tối ưu sức mạnh tín hiệu của bộ chuyển đổi USB.
|
350
|
1 Năm
|
|
USB WIFI TENDA W311M
|
USB Wifi Tenda W311M, phù hợp với tiêu chuẩn IEEE802.11n tiên tiến nhất, và cũng tương thích với IEEE802.11 n / b / g thiết bị không dây.
|
250
|
1 Năm
|
|
TỪ ĐIỂN ĐIỆN TỬ - KIM TỪ ĐIỂN
|
|
|
1 Năm
|
|
E – Teacher EV -25
|
Du lịch nước ngoài, Học tiếng Anh (Phổ thông), Học tiếng Anh (TOEIC), Trong cuộc sống sinh hoạt, Học tiếng Anh (Sơ cấp), Các lĩnh vực khác, Từ điển Anh-Anh, Loa, Từ điển Anh-Việt, Từ điển Việt-Anh
|
1,280
|
1 Năm
|
|
E – Teacher ED -91
|
Từ điển Anh – Việt, Việt – Anh, Nhật – Việt, Việt – Nhật, Hàn – Việt, Việt – Hàn. Từ điển phát âm nhiều ngôn ngữ. Có khả năng đọc thẻ nhớ. Luyện thi nhập tịch Mỹ,
|
2,880
|
|
|
E – Teacher GD – 730
|
Từ điển Anh – Việt, Anh – Anh, Hoa – Việt, Hoa – Anh. Từ điển phát âm 10 ngôn ngữ. Màn hình màu cảm ứng. Bộ nhớ tích hợp 1GB, có khả năng đọc thẻ nhớ. Luyện thi Toelf, Ielts. MP3
|
3,680
|
5 Năm
|
|
E – Teacher EV – 40
Tặng 1 bộ pin sạc + máy sạc
|
Từ điển Việt – Anh, Anh – Việt, 9 bộ từ điển chuyên ngành (tin học, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Phát luật, Cơ khí, Y khoa, Du Lịch). 22 chuyên mục trong từ điển thực dụng- tự biên, Nhóm động từ, Đàm thoại tiếng 5 ngôn ngữ Anh, Việt, Pháp Hoa, TBN.Chức năng trắc nghiệm ôn tập, giáo trình luyện thi nhập tịch Mỹ, Thành ngữ Việt Nam, phần mềm tiện ích như: trò chơi, sổ tay, máy tính, sổ điện thoại, việc cần làm, tốc ký, phát âm tiếng Anh theo hệ thống phát âm L&H Quanlity Speech System của Mỹ
|
2,080
|
5 Năm
|
|
E – Teacher EV – 58
Tặng 1 bộ pin sạc + máy sạc
|
Từ điển Việt – Anh, Anh – Việt, 9 bộ từ điển chuyên ngành (Tin học, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Phát luật, Cơ khí, Y khoa, Du Lịch). 22 chuyên mục trong từ điển thực dụng- tự biên, Nhóm động từ, Đàm thoại tiếng 5 ngôn ngữ Anh, Việt, Pháp Hoa, TBN. Chức năng trắc nghiệm ôn tập, giáo trình luyện thi nhập tịch Mỹ, Thành ngữ Việt Nam, phần mềm tiện ích như : trò chơi, sổ tay, máy tính, sổ điện thoại, việc cần làm, tốc ký, phát âm tiếng Anh theo hệ thống phát âm L&H Quanlity Speech System của Mỹ
|
2,280
|
5 Năm
|
|
E – Teacher GD – 325V Tặng 1 bộ pin sạc + máy sạc
|
Trợ giúp học ngoại ngữ, ôn thi trắc nghiệm Anh – lý – Hóa - Sinh…, 900 câu đàm thoại thông dụng, Video các bài giảng mẫu, Từ điển Anh – Việt – Hoa – Pháp, Chức năng thu âm, album ảnh, bảng vẽ màu, giao diện tiếng việt, Màn hình cảm ứng, hỗ trợ thẻ nhớ ngoài, bộ nhớ tích hợp 1Gb
|
3,180
|
5 Năm
|
|
E – Teacher EE1 – (SP 2)
|
Từ điển Việt – Anh, Anh – Việt, 10 bộ từ điển chuyên ngành (Tin học, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Phát luật, Cơ khí, Y khoa, Du Lịch, Du học). 22 chuyên mục trong từ điển thực dụng- tự biên, Nhóm động từ, Đàm thoại 10 ngôn ngữ Anh, Việt, Pháp, Hoa, TBN, Nhật, Đức, Ý, Hà Lan. Chức năng luyện thi nhập tịch Mỹ, phần mềm tiện ích như: công thức toán, đổi đơn vị, sổ tay, máy tính, sổ điện thoại,…., phát âm tiếng Anh theo hệ thống phát âm L&H Quanlity Speech System của Mỹ, Hỗ trợ thẻ nhớ SD, MMC, Chức năng nghe nhạc MP3
|
2,700
|
5 Năm
|
|
E – Teacher GD – 3100V
|
Màn hình màu, Từ điển Anh-Việt, Việt-Anh, Anh-Anh, Anh-Hoa, Hoa-Anh, Hoa-Việt, Việt – Hoa, 10 bộ từ điển chuyên ngành, 22 chuyên mục từ điển thực dụng, Từ điển 10 ngôn từ, từ điển hình ảnh, đàm thoại 13 ngôn ngữ, trắc nghiệm, nghe nhạc MP3, đọc thẻ, tiện ích, giải trí ….
|
4,580
|
5 Năm
|
|
THIẾT BỊ VĂN PHÒNG,MÁY IN, MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG (CÓ V.A.T 10%)
|
|
BROTHER HL-2240D
|
Loại máy in: In Laser Trắng Đen / Chức năng: In trắng đen / In hai mặt::Tự động / Tốc độ in trắng đen (trang/phút): 24 / Khổ giấy: A4 (8.27” x 11.69”), A5 (5.83” x 8.27”), B5 JIS (7.17” x 10.12”), Letter (8.5” x 11”) / Khay giấy vào (tờ): 250 / Khay giấy ra (tờ): 100 / Bộ nhớ: 8 MB / Độ phân giải in (dpi): 2400 x 600 dpi / Kết nối: Hi-Speed 2.0.
|
2,690
|
1 Năm
|
|
BROTHER HL-2130
|
Hãng sản xuất: BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 100tờ / Bộ nhớ trong(Mb): 8 / Kết nối: USB2.0.
|
1,790
|
1 Năm
|
|
Ricoh Aficio SP100
|
Hãng sản xuất: RICOH / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x600dpi / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 13tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 15tờ / Bộ vi xử lý: 80MHz / Kết nối: USB.
|
1,890
|
1 Năm
|
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |