Panasonic KX-MB1900
Chức năng : in, scan, copy / Tốc độ print, copy : 24 trang/phút (A4) / Khổ giấy : A4, Letter, Legal, B5 / Paper Capacity : 250 sheets + 1 sheet manual tray / Dung lượng bộ nhớ 32 Mb / Độ phân giải in: 600 x 600 dpi / Tốc độ copy 24 cpm / Độ phân giải copy lên đến 600 x 600 dpi / Multi-Copy: 99 trang / Độ phân giải scan 600 x 1200 dpi (Optical),9600 x 9600 dpi (Interpolated) / Kết nối USB 2.0 tốc độ cao.
|
3,490
|
1 Năm
|
|
THIẾT BỊ MÁY VĂN PHÒNG, CAFÉ, NHÀ HÀNG , KHÁCH SẠN (Có VAT 10%)
|
| Máy in mã vạch Samsung-Bixolon SLP-T400 |
Xuất xứ: Korea / Công nghệ in truyền nhiệt hoặc in nhiệt trực tiếp / Tốc độ in 150mm/sec (6IPS) / Độ phân giải 203 dpi / Bộ nhớ: 4 MB SDRAM / Font Character bộ ký tự chữ và số: 95 / Ký tự mở rộng: 128 X 22 / Ký tự quốc tế: 32 / True Type Fonts: Có sẵn / Giấy cuộn Chiều rộng: 38,1 ~ 106.0mm (1,5 ~ 4,2 inch) / Fan lần loại: 41,0 ~ 112.0mm (2,9 ~ 4,4 inch) / Giấy cuộn đường kính 130 mm (bên ngoài) / 25,4 ~ 38,1 mm / Mã vạch Code 39, Code93, 128 Mã, xen kẽ 2 của 5, mã vạch, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, Maxicode (2D), Mã QR (2D), PDF 417 (2D), Data Matrix (2D) / Giao diện USB (tiêu chuẩn), RS-232C, IEEE1284, Ethernet( Tùy chọn)
|
7,140
|
1 Năm
|
| Máy In Hóa Đơn BIXOLON – SAMSUNG SRP-350 II UG |
Hãng sản xuất: SAMSUNG / Tốc độ in (mm/s): 150mm/sec / Độ phân giải: 180 dpi / Chế độ in: In kim, tự động cắt giấy và có cuộn lưu liên hai / Tương thích sử dụng tại các siêu thị, cửa ong, nhà sách, bưu điện,… / Cổng kết nối: RS-232 – USB – Lan / Kích thước giấy in: 80mm / Kiểu chữ hỗ trợ: Latinh / Nguồn cấp: 220V/50Hz
|
5,565
|
1 Năm
|
| Máy Quét Mã Vạch SYMBOL LS-9203 |
Hãng sản xuất: SYMBOL / Công nghệ quét: Laser / Tốc độ quét: 1500 scan/s / Chiều rộng mã vạch tối thiểu: 5 mil / Cổng kết nối: USB – RS232 – PC keyboard / Tính năng: Là thiết bị quét mã vạch nhỏ gọn ứng dụng trong các cửa ong bán buôn, bán lẻ sách báo, quần áo …Có 2 chế độ :Đặt bàn hoặc cầm tay / Loại máy quét: Quét mọi hướng (20 tia quét lồng vào nhau) / Nguồn sáng: 650 nm tia laser nhìn tháy được /
|
7,900
|
1 Năm
|
| Máy Tình Tiền CASIO C-300 |
Hãng sản xuât: Casio Nhật Bản / Thiết kế đẹp với 2 loại bàn phím phẳng và nổi ứng dụng cho các mô hình: nhà ong, cafe, quán ăn, karaoke…./ Công nghệ màn hình LCD với độ dài tên hàng cho phép là 12 ký tự / Quản lý 2000 mặt hàng, 4 mức thuế và 200 nhóm hàng: 50 ca bán / Quản lý các loại báo cáo: doanh số, doanh thu, ca bán, chi tiết ong hoá và nhật ký bán hang / Chế độ in nhiệt nhanh chóng với tốc độ: 17 dòng/giây / Cho phép thiết kế các hình ảnh minh hoạ trên bill để phục vụ tính năng quảng cáo / Đặc biệt: Gõ được tiếng việt với phông chữ VNI-Times.
|
6,950
|
1 Năm
|
|
MÁY FAX (Có VAT 10%)
|
|
Máy Fax Lazer Panasonic
KX–FLB 802CX
|
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tính năng: Copy, In, Điện thoại, Scan, Quay số nhanh, / Cổng giao tiếp: USB, / Kiểu máy scan: Scan bằng máy / Điện thoại con đi kèm: 1cái / Độ phân giải dọc(dpi): 600 / Độ phân giải ngang(dpi): 600 / Độ phân giải khi fax(dpi): 0 / Độ phóng đại tối đa(%): 200 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 50 / Tốc độ in(trang/phút): 18 / Nén dữ liệu(số trang): 40 / Trọng lượng(g): 15500 /
|
7,290
|
1 Năm
|
|
Panasonic KX-MB 772
|
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tính năng: Copy, In, Điện thoại, Màn hình tinh thể lỏng, / Cổng giao tiếp: USB, / Kiểu máy scan: - / Điện thoại con đi kèm: Không có / Độ phân giải dọc(dpi): 600 / Độ phân giải ngang(dpi): 600 / Độ phân giải khi fax(dpi): 0 / Độ phóng đại tối đa(%): 0 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 0 / Tốc độ in(trang/phút): 0 / Nén dữ liệu(số trang): 0 / Trọng lượng(g): 0 /
|
5,990
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX – FL 882
|
Hãng sản xuất: PANASONIC / Máy Fax Panasonic in Laser-Chất lượng siêu nét 600dpi –Bộ nhớ 500 trang khi hết giấy hoặc mực-Bộ nhớ 112 số điện thoại và tên người-Thiết kế Fladbed-Khay chia văn bản 3 ngăn tự động-Tốc độ modem 33,600 kbps-Chức năng ghi âm kĩ thuật số 18 phút-Photo chuyên nghiệp-Scanner màu-Phân chia tài liệu theo 03 khay giấy ra.-Nổi bật với tính năng có 2-3 khay giấy ra chia văn bản tự động .Vi dụ khay 1 là bản fax, khay 2 là bản in , khay 3 là bản pho to-Có tích hợp card mạng
|
8,990
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX – FT 983(FAX nhiệt)
|
Máy Fax Panasonic KX-FT 983 Xuất xứ: Malaysia / Có 100 số nhớ, có nút Navigator để dò tìm bộ nhớ nhanh / có cổng nối với máy ghi âm, tự động cắt giấy, gởi 1 nội dung đến 10 địa chỉ khác nhau, hiển thị số gọi đi, đến (hệ FSK & DTMK) / Lưu được 30 số gọi đến, lưu 28 trang khi hết giấy, tốc độ gủi fax 15 giây/trang, khay gửi fax 15 trang, sử dụng cuộn giấy nhiệt dài 30m.
|
2,350
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX – FP 701(FAX FILM)
|
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tốc độ gửi fax: 12giây/trang / Khay nạp bản gốc tự động: 10 tờ / Bộ nhớ nhận fax: 28 trang / Bộ nhớ gửi fax: 25 trang / Bộ nhớ: 100 số gọi nhanh bằng danh bạ / Hiển thị số gọi đến & lưu được: 30 số gọi đến / Mực film FA57 độ dài 70m.
|
2,290
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX –FL 422
|
Hãng sản xuất: PANASONIC / Fax LASER. Màn hình LCD 2 dòng hiển thị tên và số điện thoại / Khay chứa giấy 200 trang / Nhớ 150 trang gửi đi và 100 trang gửi đến / Danh bạ lưu 100 tên và số điện thoại / Chức năng Copy phóng to (200%) thu nhỏ (50%) dàn trang tự động / Chức năng Quick Scan / Chức năng từ chối nhận fax: 20 số / Gửi fax cùng lúc tới 20 địa chỉ / Nạp văn bản tự động: 10 trang / Tốc độ in: 10 trang/phút. Tốc độ fax: 15trang/phút / Dùng drum KX-FA 89, in 5000-10.000 trang
|
4,490
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX –FL 612
|
Hãng sản xuất: PANASONIC / Máy Fax Panasonic KX –FL612 / Nhận gởi fax, copy, dùng giấy thường A4 / Tốc độ fax 06 giây/trang, kỹ thuật LASER / nhớ 100 số điện thoại / Chất lượng in siêu nét: 600dpi / Dung lượng bộ nhớ: 170 trang / Gửi 15 bản fax liên tục / Khay nạp giấy 250 bản / Hiển thị số gọi đến.
|
5,190
|
1 Năm
|
|
MÁY CHIẾU + MÀN CHIẾU(+B50 10% VAT)
|
|
PANASONIC PT-LB78
|
Cường độ chiếu sáng 2000 Ansi Lumens ,Độ phân giải 1024x768 (XGA) ,Độ tương phản 500:1 ,Bóng đèn 220W UHM ,Tuổi thọ ong đèn 5000 giờ ,Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình ,Bàn phím điểu khiển bằng cảm ứng ,Công nghệ tiết kiệm điện năng tiêu thụ 0.9W khi máy bật chế độ chờ ,Kích thước phóng to màn hình 33-300” ,Công suất 300W Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz Kích thước 368x88x233mm ,Trọng lượng 2.96kg
|
20.990
|
1 Năm
|
|
Máy Chiếu InFocus IN112
|
Hãng sản xuất: INFOCUS / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10 / Độ sáng tối đa: 2700 lumens / Độ phân giải màn hình: 800 x 600 (SVGA) / Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Panel type: DLP / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải: VGA~SVGA - WUXGA / Đèn chiếu: 180W UHP / Cổng kết nối Video: Composite – S-video / Cổng kết nối PC: RS-232C – USB – M3 Jack – D-sub 15-pin x 2.
|
9.990
|
1 Năm
|
|
Máy Chiếu InFocus IN114
|
Hãng sản xuất: INFOCUS / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3, 16:10 / Độ sáng tối đa: 2700 lumens / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (SVGA) / Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Đèn chiếu: 180W UHP / Hệ số tương phản: 3000:1 / Độ phân giải: VGA~SVGA – WUXGA / Đèn chiếu: 180W UHP / Cổng kết nối Video: Composite – S-video / Cổng kết nối PC: RS-232C – USB – M3 Jack – D-sub 15-pin x 2
|
12.990
|
1 Năm
|
|
PANASONIC PT-LB1VEA
|
Hãng sản xuất: PANASONIC / Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3 / Độ sáng tối đa: 2200 lumens / Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) / Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.7 triệu màu / Độ tương phản: 500 :1 / Bóng đèn: 180W / Tuổi thọ đèn: 6.000 giờ.
|
10,990
|
1 Năm
|
|
PANASONIC PT-LB2VEA
|
Độ sáng: 2.600 ANSI lumens / Độ phân giải: XGA (1024 x 768) / Độ tương phản: 600:1 / Tự động điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình / Phóng to màn ảnh: 33” – 300” / Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ / Điều khiển máy qua mạng LAN / Khoảng cách đặt máy: 0.7 đến 11.1 mét / Cổng kết nối : Computer 1 in, Computer 2 in, Video in, S-video in, Audio in, Lan (RJ45x1).
|
12,490
|
1 Năm
|
|
HITACHI RX82
|
Cường độ sang: 2200 Ansi lumens / Độ tương phản: 500:1 / Độ phân giải thực: XGA(1024x768) / Số màu hiển thị: 16,7 triệu màu / Bóng đèn: 200W UHP. Tuổi thọ bong đèn: 4000 giờ / kich1 thước: 306x77x221mm.
|
10,255
|
1 Năm
|
|
HITACHI RX94
|
Cường độ sang: 2600 Ansi lumens / Độ tương phản: 13,000:1 / Độ phân giải thực: XGA(1024x768) / Số màu hiển thị: 16,7 triệu màu / cổng kết nối: HDMI – Stereo Mini – 15-pin Mini D-sub / Bóng đèn: 215W UHP. Tuổi thọ bong đèn: 5000 giờ / kich1 thước: 306x77x221mm.
|
13,950
|
1 Năm
|
|
HITACHI CP-DX250
|
Cường độ sang: 2500 Ansi lumens / Độ tương phản: 2,500:1 / Độ phân giải thực: XGA(1024x768) / Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu / cổng kết nối: HDMI – Stereo Mini – 15-pin Mini D-sub / Bóng đèn: 196W UHP. Tuổi thọ bong đèn: 6000 giờ / kich1 thước: 306x77x221mm.
|
13,450
|
1 Năm
|
|
HITACHI DX-300
|
Cường độ sang: 3000 Ansi lumens / Độ tương phản: 2,500:1 / Độ phân giải thực: XGA(1024x768) / Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu / cổng kết nối: HDMI – Stereo Mini – 15-pin Mini D-sub / Bóng đèn: 196W UHP. Tuổi thọ bong đèn: 6000 giờ / kich1 thước: 306x77x221mm.
|
15,735
|
1 Năm
|
|
HITACHI CP-EX300
|
Cường độ sang: 3200 Ansi lumens / Độ tương phản: 2,000:1 / Độ phân giải thực: XGA(1024x768) / Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu / cổng kết nối: HDMI – Stereo Mini – 15-pin Mini D-sub / Bóng đèn: 190W UHP. Tuổi thọ bong đèn: 6000 giờ / kich1 thước: 306x77x221mm.
|
16,500
|
1 Năm
|
|
HITACHI CP-X11WN
|
Cường độ sang: 3200 Ansi lumens / Độ tương phản: 2,000:1/ Khoảng cách chiếu: 30~300’’(76~762cm) / Độ phân giải thực: XGA(1024x768) / Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu / cổng kết nối: HDMI – Stereo Mini – 15-pin Mini D-sub / Bóng đèn: 215W UHP. Tuổi thọ bong đèn: 5000 giờ / kich1 thước: 306x77x221mm.
|
22,500
|
1 Năm
|
|
HITACHI CP-D27WN
|
Cường độ sang: 2200 Ansi lumens / Độ tương phản: 3,000:1 / Độ phân giải thực: XGA(1024x768) / Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu / cổng kết nối: HDMI – Stereo Mini – 15-pin Mini D-sub / Bóng đèn: 215W UHP. Tuổi thọ bong đèn: 5000 giờ / kich1 thước: 306x77x221mm.
|
25,500
|
1 Năm
|
|
HITACHI CP-AW2519WN
|
Công nghệ: 3LCD / Cường độ sang: 2200 Ansi lumens / Độ tương phản: 2,000:1 / Độ phân giải thực: XGA(1280x800) / Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu / cổng kết nối: HDMI – Stereo Mini – 15-pin Mini D-sub / Bóng đèn: 215W UHP. Tuổi thọ bong đèn: 5000 giờ / kich1 thước: 306x77x221mm / Chức năng: chiếu 80’’ với khoảng cách 53cm.
|
|
|
|
PANASONIC PT-LB90EA
|
70’ (1.78m x 1.78m x 1.78m)
|
27,200
|
1 Năm
|
|
Màn chiếu chân đứng TOPLITE
|
70’ (1.78m x 1.78m x 1.78m)
|
1,300
|
0 Năm
|
|
Màn chiếu treo tường TOPLITE
|
120’ (3.05m*3.05m) Đường chéo 120’, treo tường, Có Remot
|
1,200
|
0 Năm
|
|
Màn chiếu điện tử Dalite
|
TRIPOD 60”x60 (1.5m x 1.5m) Made in Japan
|
Call
|
|
|
Màn chiếu đứngTOPLITE
|
Wall 70”x70 (1.75m x 1.75m) Made in Japan
|
Call
|
|
|
Màn chiếu treo tường TOPLITE
|
70” x70” (1.78m x 1.78m) Made in Japan ( kèm theo Remote)
|
call
|
|
|
MÁY CHẤM CÔNG ( Có 10%VAT)
|
|
SEIKO QR – 6560
Made in Japan – Thailan
|
Màn hình hiển thị: Analog và Digital, In Kim, Ruy băng 2 màu mực, Phân biệt mặt thẻ, tuổi thọ dấu in cao, tự động cuốn thẻ và đẩy thẻ lên, Có chuông nhạc trên ong máy, có thể kết nối với chuông điện ngoài, 6 kiểu in: Ngày + 24h/ Thứ + 24h/ 24h/ 12h(AM/PM)/ Ngày + 12h/ Thứ +12h, Pin dự phòng, lưu trữ dữ liệu trong 5 năm. In 6 cột: IN – OUT – IN – OUT – IN – OUT, 48 kiểu lập trình. Thích hợp cho 100 – 350 người ong, Tự động dịch cột. Trọng lượng 3kg. Thích hợp cho các xí nghiệp đông nhân viên, các nhà máy lớn.
|
call
|
1 Năm
|
|
Máy chấm công DSB TR-6A
|
Chức năng in kim, in 2 màu đỏ đen / Công nghệ mới với Bàn phím điều khiển cảm ứng / Đồng hồ cơ & kỹ thuật số / 6 cột in, chuông báo giờ vào ca, tan ca / Chức năng chuyển cột tự động / Pin nguồn giữ điện 12 giờ sau khi cúp điện / Thích hợp từ 20-500 nhân viên / Bộ nhớ lưu trữ chương trình 5 năm.
|
4,290
|
1 Năm
|
|
Máy Chấm Công Vân Tay X-628
|
Kiểu ứng dụng: Vân tay / Chip xử lý: Chip Intel (Mỹ) 64 bit / Dung lượng bộ nhớ: 3000 vân tay / Dung lượng chấm công: 100 000 lần / Màn hình hiển thị: Màn hình LCD màu TFT 3 inch / Bàn phím : 16 phím số / Đèn hiệu: LED 2 màu: Xanh và đỏ / Kết nối với máy vi tính: RS232/RS485 – TCP/IP ( RJ-45).
|
5,990
|
1 Năm
|
|
RONALD JACK RJ – 2200N
|
Máy In kim, đầu in rất bền, in được 2 màu ( đỏ & đen ) / Khi cúp điện, máy vẫn hoạt động tới 24h (Pin sạc ) / Pin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu 8 năm / Có chuông nhạc bên trong máy & có thể kết nối với chuông ngoài / Màn hình LCD lớn / In được 6 cột ( 3 ca làm việc ) / Tự động dịch cột vào, ra. / Tự động cuốn thẻ in và đẩy thẻ lên. / Cài được nhiều chương trình làm việc khác nhau / Thích hợp cho 100 – 350 nhân viên
|
4,290
|
1 Năm
|
|
RONALD JACK RJ – 3300A
|
Chức năng in kim, in 2 màu đỏ/xanh. Đồng hồ cơ & kỹ thuật số,Tự động cuốn thẻ lên, xuống.,6 cột in, chuông báo giờ, 110-240V. Chức năng chuyển cột tự động.,Pin nguồn giữ điện 24h. ,Thích hợp từ 20 – 200 nhân viên,Bộ nhớ lưu chương trình 5 năm,Trọng lượng: 3kg
|
call
|
1 Năm
|
|
MÁY CHẤM CÔNG
THẺ GIẤY JM 168
|
Kiểu máy Chấm công bằng thẻ giấy. Số vân tay tích hợp 300. Kiểu lắp đặt • Treo tường • Để bàn. Chức năng • In 2màu • Lưu điện
• Chuông báo giờ
Đặc điểm khác In kim 2 màu đỏ, đen
2 đồng hồ: cơ và kỹ thuật số . 6 cột in. Tự động chuyển cột
Có chuông báo giờ vào ca, tan ca . Pin nguồn giữ điện 12 giờ . Lịch thế kỹ
. Lưu trữ chương trình 3 năm. Nguồn điện 110-240V. Trọng lượng (g) 3Xuất xứ Taiwan
|
3,990
|
1 Năm
|
|
Máy chấm công Vân Tay Hiệu CX628
|
Tích hợp nhiều dấu vân tay.- Dung lượng lưu trữ 2.200 dấu vân tay.- Dung lượng bộ nhớ trong máy 80.000 lần chấm công- Sử dụng Chip xử lý intel của mỹ.- Tốc độ xử lý rất nhanh<1 giây/1 lần chấm công.- Phát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng anh & Tiếng việt.- Có Password bảo vệ máy, chế độ hẹn giờ tắt máy, Stand by.- Kết nối với máy tính qua cổng RS – 232/485, TCP/IP- Lấy dữ liệu qua USB hoặc từ máy tính.- Hiển thị tên người sử dụng trên máy khi chấm công
|
5,900
|
1 Năm
|
|
KIMI KM-320
|
Thẻ chấm công tự nhận diện hàng tuần hoặc hàng tháng / Tự động điều chỉnh lịch cho những tháng thiếu và năm nhuần / Pin Lithium lưu dữ liệu chương trình trong khi nguồn điện chính bị mất có tuổi thọ lên đến 3 năm / 500.000 giờ hoạt động / Tốc độ in lên đến 200mm/giây / In kim, in 2 màu ( phân biệt đi trể về sớm ), 6 cột – 03 ca , tự động chuyển cột , tự động rút thẻ. / Nhạc chuông báo vào ca-tan ca ( có thể nối với chuông điện hoặc loa phóng thanh.
|
3,290
|
1 Năm
|
|
Thẻ chấm công
|
THẺ TỪ
|
18/ thẻ
|
|
|
Thẻ chấm công
|
THẺ GIẤY
|
4/ thẻ
|
|
|
Kệ đựng thẻ
|
50 Thẻ cho 1 kệ.
|
290
|
|
|
MÁY HỦY GIẤY,MÁY ÉP DẼO (có 10% VAT)
|
|
ZIBA HC – 38
Hàng Nhập Khẩu Từ Đức (Germany)
|
Vụn thành mảnh 2x10mm, công suất hủy(75g A4): 22, Tốc độ hủy 5.0m/phút, Miệng cắt rộng: 240mm, thùng giấy 65L tự khởi động, ngưng khi kẹt giấy, máy chạy êm, Kích thước 520 x 470 x 740mm. Bảo Hành dao cắt 07 năm
|
3,450
|
3 Năm
|
|
Máy ép Plastic Yatai YT-320
|
Máy ép Plastic Yatai YP-320, ép A3, 54.3 x 25.3 x 14.9cm, 4 lô ép, máy nặng 8kg.
|
1,100
|
3 Năm
|
|
ĐIỆN THOẠI (ĐÃ BAO GỒM VAT 10% )
|
|
ĐIỆN THOẠI HỮU TUYẾN (10% VAT)
|
Bộ nhớ 60 số gọi đến, thời gian cuộc gọi đến. – Hiển thị số điện thoại và thời gian cuộc gọi đến. – Khóa cuộc gọi di động, liên tỉnh. – Hiển thị lịch và đồng hồ. – Bảo mật số điện thoaị gọi đi.
|
Call
|
1 Năm
|
|
SINOCA ST – 502
|
Hiển thị số điện thoại và thời gian cuộc gọi. Hiển thị số theo hệ FSK/DTMF.Bộ nhớ 65 số gọi đến và thời gian cuộc gọi. Bộ nhớ 20 số gọi đi và thời gian cuộc gọi. Hiển thị lịch và đồng hồ Speakerphone. Khóa đường dài, di động, khóa bàn phím.
|
295
|
1 Năm
|
|
SINOCA ST – 504
|
Hiển thị số điện thoại và thời gian cuộc gọi. Hiển thị số theo hệ FSK/DTMF.Bộ nhớ 65 số gọi đến và thời gian cuộc gọi. Bộ nhớ 20 số gọi đi và thời gian cuộc gọi. Hiển thị lịch và đồng hồ Speakerphone. Khóa đường dài, di động, khóa bàn phím.
|
295
|
1 Năm
|
|
SINOCA ST – 505
|
Màn hình lớn hiện thị lịch, đồng hồ. Lưu 99 số gọi đến và 18 số gọi đi. 08 kiểu nhạc chuông. Speakphone, khóa di động, đường dài
|
295
|
1 Năm
|
|
VITICO VT – 407
|
Màn hình lớn hiện thị lịch, đồng hồ. Chuyển cuộc gọi, gọi nội bộ từ máy song song. Lưu 99 số gọi đến và 18 số gọi đi. 16 kiểu nhạc chuông. Speakphone, khóa di động, đường dài
|
270
|
1 Năm
|
|
VITICO VT – 446
|
Ba cấp điều chỉnh tăng, giảm chuông và âm lượng, có 5 màu để lựa chọn ( trắng, đen, xanh, đỏ, xám). Made in Malaysia!
|
270
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX – TS500
|
3 số gọi nhanh (bằng một phím bấm); 3 mức âm lượng chuông; bàn phím to dễ sử dụng, thao tác đơn giản; kiểu dáng thiết kế độc đáo mới lạ; chế độ Tone/Pulse; Đèn báo cuộc gọi đến
|
230
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX – TS520
|
Điện thoại Panasonic KX-TS520:(Xuất xứ: Mã Lai) / 3 số gọi nhanh (bằng một phím bấm); 3 mức âm lượng chuông; bàn phím to dễ sử dụng, thao tác đơn giản; kiểu dáng thiết kế độc đáo mới lạ; chế độ Tone/Pulse; Đèn báo cuộc gọi đến.
|
350
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX – TS560
|
hiển thị số rõ ong và rễ đọc, hiển thị số gọi đến (50 số), 20 ssos gọi đi; danh bạ 50 tên và số điện thoại; Speakerphone 2 chiều; bàn phím to dễ sử dụng, thao tác đơn giản; kiểu dáng thiết kế đọc đáo mới lạ; phím navigator dễ sử dụng; chế đọ nhạc chờ cuộc gọi; khóa bàn phím bằng mật khẩu
|
650
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX – TS580
|
Có 1 bàn phím, màn hình màu cam hiển thị số gọi đến, nhớ 50 tên và số điện thoại gọi đến, danh bạn lưu 50 tên và số điện thoại, gọi lại số lưu trong bộ nhớ (tối đa 10 số), có 20 kiểu nhạc chuông để lựa chọn, quay số gọi bằng 1 phím bấm tối đa 9 số, có giá treo tường, pin sạc Ni-MH
|
690
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX – TS820MX
|
Gọi nhanh bằng 01 phím - Phím nhớ (20 số) / Có thể để bàn hoặc treo tường / Chế độ khóa phím bằng mã / Đèn báo cuộc gọi / Chế độ Tone/Pulse.
|
490
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX – TG1100
|
Có 1 máy mẹ giống KX-TG1100 và 1 máy con, màn hình màu cam hiển thị số gọi đến, nhớ 50 tên và số điện thoại gọi đến, danh bạ lưu 50 tên và số điện thoại, gọi lại số lưu trong bộ nhớ (tối đa 10 số), có 20 kiểu nhạc chuông để lựa chọn, quay số gọi bằng 1 phím bấm tối đa 9 số, có giá treo tường, pin sạc Ni-MH.
|
790
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX – TG1102
|
Màn hình hiển thị số gọi đến. Speaker phone. Lưu 50 số gọi đến . Danh bạ 100 số. Nhạc chuông đa âm sắc. Mở rộng tối đa 6 tay con
|
1,350
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX – TG6411
|
Hai bàn phím, có speakerphone, Phím điều khiển 4 chiều, Hiển thị số gọi đến 50 (sốvà tên), Hiển thị 14 ngôn ngữ, đàm thoại hội nghị, danh bạ trên tay con 100 (số và tên), màn hình màu cam, nhạc chuông đa âm 15 kiểu, nhớ số gọi đi 10 số, thời gian đàm thoại 17h, thời gian chờ 150h, ghi âm lời nhắn 20 phút, có chức năng báo thức, đèn báo chuông reo, chế độ ban đêm, copy danh bạ giữa các tay con
|
950
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX – T2371
|
50 Bộ nhớ, màn hình hiển thị số gọi đi, đến 2 dòng (hệ FSK & DTMF), lưu 50 số gọi đến và 10 số vừa gọi đi. Gọi 3 cấp điều chỉnh âm lượng, khóa cuộc gọi liên tỉnh và quốc tế.
|
380
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX-TG2511CX
|
Tên sản phẩm : Panasonic KX-TG2511CX Giá bán : 780.000 VNĐ Mô tả sản phẩm : Điện thoại bàn KX-TG 2512 (Màu bạc) Điện thoại kéo dài ; Hiển thị số gọi đến.Nhớ 50 số gọi đến.Khoá bàn phím ; Cài đặt ngày giờ. Đèn màn hình màu vàng cam ; Lưu 10 số gọi đi, Phonebook 50 tên và số điện thoại ; Mở rộng 6 tay con; Báo Thức; Thời gian gọi 18h, thời gian chờ 170h; chế độ câm tiếng, 15 nhạc chuông.
|
950
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX – T 2373
|
Có 28 bộ nhớ, có màn hình hiển thị số gọi đi, có Sp-phone, có khóa bàn phím, chức năng giữ cuộc gọi có nhạc nền, có cổng data port ong để bắt song song với một máy khác hoặc ong để kết nối với máy ghi âm, có ổ cắm tai nghe.
|
640
|
|
|
PANASONIC KX – T 2375
|
Có 2 bàn phím, có Speakerphone trên cả máy mẹ và con, bàn phím có dạ quang, màn hình hiển thị 3 dòng, hiển thị số gọi đi, đến (hệ FSK & DTMF), lưu được 50 số gọi đến, hiển thị ngày giờ, có báo thức, quay lại 10 số gọi đi gần nhất, có thể tìm số điện thoại trong danh bạ trong khi đang thực hiện cuộc gọi, có chế độ cấm đỗ chuông ban đêm, có phím Navigator dễ dàng truy cập các chức năng, lưu được 200 số vào danh bạ, chỉnh được 20 kiểu chuông đa âm, quay số nhanh bằng một phím nhớ, mở rộng 5 tay con,cự ly 40m – 50m; có chức năng SMS.
|
670
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX – TCD230
|
Có 2 bàn phím, có Speakerphone trên cả máy mẹ và con, bàn phím có dạ quang, có tính năng gởi tin nhắn, màn hình hiển thị 3 dòng, hiển thị số gọi đi, đến (hệ FSK & DTMF), lưu được 50 số gọi đến, hiển thị ngày giờ, có báo thức, quay lại 10 số gọi đi gần nhất, có thể tìm số điện thoại trong danh bạ trong khi đang thực hiện cuộc gọi, có chế độ cấm đỗ chuông ban đêm, có phím Navigator dễ dàng truy cập các chức năng, lưu được 200 số vào danh bạ, chỉnh được 20 kiểu chuông đa âm, quay số nhanh bằng một phím nhớ,ghi âm 2 chiều bằng IC, mở rộng 5 tay con, cự ly 40m -
|
1,650
|
1 Năm
|
|
PANASONIC KX – TG6451
|
Loại máy Máy quét hình ảnh phẳng Độ phân giải 600 x 1200dpi Độ sâu bit màu 48 bitTốc độ quét hình 49 giây /trangGiao tiếp USB 2.0 KHỖ GIẤY A4
|
2,350
|
1 Năm
|
|
SCANNER – Máy quét (Có VAT 10%)
|
|
HP Scanjet 200
|
Scan resolution, optical: Up to 2400 dpi / Duty cycle (daily): 26,000 scan minimum life time / Bit depth: 48-bit / Levels of grayscale: 256 / Task speed: 10 x 15 cm (4 x 6 in) color photo to file (200 dpi, 24-bit, tiff) / Media types: Paper (plain, inkjet, photo, newsprint, magazine articles) / Scan size (flatbed), maximum: 216 x 297 mm / Connectivity, standard: 1 Hi-Speed USB.
|
1,790
|
1 Năm
|
|
HP G3110
|
Hãng sản xuất: HP / Loại máy: Flatbed scan màu / Hỗ trợ giấy: A4 / Độ phân giải quang học: 4800x9600dpi / Cổng giao tiếp: USB / Chiều sâu bit màu: 48-bit / Chiều sâu bit màu xám: 16-bit / Kích thước: 70 x305 x455 mm
|
2,790
|
1 Năm
|
|
HP G4010
|
Máy quét Scan màu khổ A4 / Kiểu quét: Flatbed / Độ phân giải: 4800 x 9600 dpi Optical / Độ phân giải: ublimited dpi Enhanced / Chiều sâu bit quét màu: 48 Color / Chức năng: 4 phím Copy, scan, email, PDF / Kết nối: Cổng USB 2.0.
|
4,790
|
1 Năm
|
| 1> |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |