Tai nghe Manhattan stereo có micro. Dòng phone cao cấp đeo tai với công nghệ mới nhất.nhỏ gọn không vướng.Bạn có thể thoái mái vui chơi
245
|
|
|
Hyundai HY-300MV
|
Kiểu tai nghe: Kiểu vòng sau Cổ / Dùng cho loại máy : Mobile, Máy nghe nhạc Mp3 , Mp4, Máy tính / Kiểu kết nối: Jack cắm 3.5mm
|
120
|
|
|
TV MOVIES CARD - Ti Vi box - TIVI BOX dành cho Laptop
|
|
TVBOX CRT
|
xem TV trên màn hình vi tính CRT
|
320
|
03 T
|
|
TV Box LCD
|
Màn Hình LCD , 2 chế độ tự động TV, PC rất tiện dụng
|
430
|
|
|
TV Box LCD
|
xem TV trên màn hình vi tính LCD
|
420
|
|
|
D-COM 3G VIETTEL 7.2Mbpz
|
Cài đặt kết nối Internet nhanh chóng, đơn giản . Linh hoạt sử dụng dịch vụ trong vùng phủ sóng 3G/EDGE/GPRS của Viettel . (tặng sim 3G viettel tk 50.000)
|
760
|
|
|
USB 3G VIETTEL 3.6 Mbps
|
Cài đặt kết nối Internet nhanh chóng, đơn giản . Linh hoạt sử dụng dịch vụ trong vùng phủ sóng 3G/EDGE/GPRS của Viettel. (tặng sim 3G viettel tk 50.000)
|
550
|
|
|
ADATER LAPTOP (Sạc laptop) - Phụ kiện laptop
|
|
ADAPTER ACER 19V
|
ADAPTER HP 18.5V 3.42A ZIN
|
400
|
|
|
ADAPTER SAMSUNG 19V
|
ADAPTER HP 18.5V 3.42A ZIN
|
500
|
|
|
ADAPTER HP 18V
|
ADAPTER HP 18.5V 3.42A
|
450
|
|
|
ADAPTER HP 18
|
ADAPTER HP 19V 4.74A
|
350
|
|
|
ADAPTER HP 19V
|
ADAPTER HP 19V 4.74A (Đầu Kim)
|
325
|
|
|
ADAPTER HP 19V
|
ADAPTER ACER 19V 3.42A
|
350
|
|
|
ADAPTER ACER 19V
|
ADAPTER TOSHIBA 15V 4A
|
325
|
|
|
ADAPTER TOSHIBA
|
ADAPTER TOSHIBA 19V 3.42A
|
325
|
|
|
ADAPTER TOSHIBA
|
ADAPTER DELL 19.5V 3.34A
|
325
|
|
|
ADAPTER DELL
|
ADAPTER DELL 19.5V 4.62A
|
350
|
|
|
ADAPTER DELL
|
ADAPTER SONY 16V 3.42A
|
350
|
|
|
ADAPTER SONY
|
ADAPTER SONY 19.5V 4.7A
|
325
|
|
|
ADAPTER SONY
|
ADAPTER IBM 16V 4.5A
|
395
|
|
|
ADAPTER IBM 1
|
ADAPTER IBM 20V 4.5A (Đầu Kim)
|
325
|
|
|
ADAPTER IBM 1
|
Dành cho Laptop
|
350
|
|
|
ADAPTOR 5V
|
Dành cho Laptop
|
120
|
|
|
ADAPTOR 12V - 3A
|
Dành cho Laptop
|
130
|
|
|
ADAPTOR 12V - 4A
|
Dành cho Laptop
|
150
|
|
|
ADAPTOR 12V - 2.2A
|
Máy vuông tự động khởi động và dừng, đếm mẻ, phát hiện tiền giả phát sáng, màn hình ngoài.
|
13
|
|
|
MÁY ĐẾM TIỀN, HỆ THỐNG TÍNH TIỀN SIÊU THỊ
|
|
Máy đếm tiền XIUDUN 2200C
|
Máy đếm tiền thông thường, Hiển thị 4 số,có hiển thị số kéo dài kèm theo, Có chức năng ấn định số tiền, Tự động khởi động,tự động xoá số
|
2,850
|
1Năm
|
|
Giấy nhiệt, Fim Fax, Rubang máy in Kim, Drum
|
Dùng cho máy Fax Panasonic 30
|
call
|
|
|
Fim Fax FA 52
|
Dùng cho máy Fax Panasonic /262/701/…
|
85
|
|
|
Fim Fax FA 57
|
Rubban Epson LQ 300 +II,Epson2477DN
|
85
|
|
|
Fullmark
|
Dùng cho máy Fax Panasonic 302/262
|
85
|
|
|
Film Máy Fax FA - 136A
|
Mực dùng cho Máy Fax KX-FL502, KX-FLB752 & KX-FLB756
|
85
|
|
|
Mực Fax KX - FA 76
|
Mực dùng cho Máy Fax KX-FL512, FL612, FL542
|
420
|
|
|
Mực Fax KX - FA 83
|
Mực dùng cho Máy Fax KX-FLM 852, FL802, FL812, FLB882 in
1600 -> 2.500 trang
|
450
|
|
|
Mực Fax KX - FA 85
|
Mực dùng cho Máy Fax KX-FL 402, in 1600 - 2000 trang
|
459
|
|
|
Mực Fax KX - FA 88E
|
Máy Fax Panasonic KX - FL 402
|
445
|
|
|
Drum mực KX - FA 89
|
Möïc duøng cho maùy KX-MB262, MB772, in 2000 trang.
|
445
|
|
|
Mực Fax KX - FA 92
|
DUNG CHO MAY EPSON LQ2180( HÀNG CHÍNH HÃNG)
|
455
|
|
|
MỰC MÁY IN HP
|
|
RUBANG EPSON S015140
|
Mực dùng cho máy 3940, 3920, D1360, D1460, D1550, D1560, D2360, D2460, F370, F2120, F2179, F2180, F2235, F2275, F2276, F2280, F4185,
|
300
|
|
|
HP 21 (ĐEN)
|
Mực dùng cho máy 3940, 3920, D1360, D1460, D1550, D1560, D2360, D2460, F370, F2120, F2179, F2180, F2235, F2275, F2276, F2280, F4185,
|
290
|
|
|
HP 22 (MÀU)
|
Mực dùng cho máy HP Deskjet 3325.3420.450.3320. 3425.3520.3560.
|
350
|
|
|
HP 27 (ĐEN)
|
Mực dùng cho máy HP Deskjet 3325.3420.450.3320. 3425.3520.3560.
|
350
|
|
|
HP 28 (MÀU)
|
Mực dùng cho máy HP Deskjet 710.720.815.880. 955.970.1120.)
|
450
|
|
|
HP 45 (ĐEN)
|
Mực dùng cho máy HP Deskjet 710.720.815.880. 955.970.1120.)
|
470
|
|
|
HP 78 (MÀU)
|
Mực Laser HP 1010, 1015, 1020, 3015, 3020, 3030, 3050, 1005, 1022 ,Canon 2900/3000
|
520
|
|
|
HP 12A
|
(HP Q2612A)
|
Máy in HP Laser 1300
|
715
|
|
|
HP 13A
|
(HP Q2613A)
|
Mực Laser HP 1200, 1220, 1000, 3300, 3380
|
715
|
|
|
HP 15A
|
(HP Q7115A)
|
Máy in HP Laser 1150
|
730
|
|
|
HP 24A
|
(HP Q2624A)
|
Mực Laser HP P1005, 1006
|
790
|
|
|
HP 35A
|
(HP CB435A)
|
Mực Laser HP 1505,M1522,M1122,M1120
|
735
|
|
|
HP 36A
|
(HP CB436A)
|
Mực Laser HP 1160, 1320
|
835
|
|
|
HP 49A
|
(HP Q5949A)
|
Mực Laser HP P2015, 2014
|
735
|
|
|
HP 53A
|
(HP Q7553A)
|
Mực Laser HP 5000, 5100/T/N/TN
|
735
|
|
|
HP 29X
|
(HP Q4129A)
|
Mực dùng cho máy HP LJ1100/1100A/Canon800/810/1120
|
850
|
|
|
HP 92A
|
Máy in HP Desjet D4360. photosmart C4345/4480/4580/4599. officjet T6480
|
735
|
|
|
HP 74
|
Máy in HP Desjet D4360. photosmart C4345/4480/4580/4599. officjet T6480
|
430
|
|
|
HP 75
|
Máy in HP Desjet D730/F735/K109a/K209a
|
480
|
|
|
HP 703 (ĐEN)
|
Máy in HP Desjet D730/F735/K109a/K209a
|
350
|
|
|
HP 703 (MÀU)
|
Máy in HP Desjet 5740/6540/6840
|
450
|
|
|
HP 94
|
Máy in HP Desjet 5740/6540/6840
|
390
|
|
|
HP 95
|
HP CLJ CP1215/1510/1515/1518
|
450
|
|
|
HP CB540
|
HP CLJ CP1215/1510/1515/1518
|
call
|
|
|
MỰC MÁY IN CANON
|
|
HP CB 541/542/544
|
Canon LBP 1120
|
call
|
|
|
Canon EP 22/12A
|
Canon LBP 1210
|
715
|
|
|
Canon EP 25/15A
|
Canon LBP 3200/3200I
|
715
|
|
|
Canon EP 26
|
Canon LBP 200
|
800
|
|
|
Canon EP 65
|
Canon LBP 3300
|
900
|
|
|
Canon EP 308
|
Canon LBP 2900/3000 /HP 12A
|
call
|
|
|
Canon EP-303
|
Canon LBP 4122
|
735
|
|
|
Canon FX9
|
PIXMA iP 6600/ iP 6600D/ iP 6700D ARC
|
call
|
|
|
Mực in Canon 8
|
S200/S300/i255/i355/i455/i475D/MPC190/MP360/MP370
|
call
|
|
|
Mực in Canon 24
|
Canon PIXMA iP 1000/ 1500/ 2000 , i-320/ 250/ 255/ 355/ 455/ 470D/ 475D , S - 200 / 300 / 330 , MPC - 190/ 190S/ 200/ 370/ 390.
|
call
|
|
|
Mực in Canon 36
|
black canon mx308, mx328, mx338
|
call
|
|
|
Mực in Canon 810
|
color canon mx308, mx328,mx338
|
420
|
|
|
Mực in Canon 811
|
black,Dùng cho máy canon 145
|
535
|
|
|
|