GIGABYTE GT-420
Manufacture (Hãng sản xuất): GIGABYTE / Chipset: NVIDIA GeForce GT 430 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR3 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 2048MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 128-bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 700 / Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 1600 / Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2560 x 1600 / Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI – DVI – VGA.
|
1,890
|
3 Năm
|
|
CD-ROM + DVD-ROM + DVD-REWRITE (CÓ VAT 10%)
|
|
SAMSUNG SATA 16X
|
Speed CD 48 DVD 16x, IDE, Blac
|
350
|
1 Năm
|
|
SAMSSUNG ATA 16X
|
Speed CD 48 DVD 16x, IDE, Blac
|
350
|
1 Năm
|
|
LG Sata 16X
|
Speed CD 48 DVD 18x, Black. Phiếu Bảo Hàn
|
350
|
1 Năm
|
|
LG 22x GH22NS50
|
DVD R22 W16 RW8, CD R40 W40 RW24, IDE BLACK / WHITE
|
520
|
1 Năm
|
|
Sony 22x DVD Rewriter
|
DVD R22 W16 RW8, CD R40 W40 RW24, IDE BLACK
|
550
|
1 Năm
|
|
Samsung 22x DVD Rewriter
|
DVD R22 W16 RW8, CD R40 W40 RW24, IDE BLACK
|
525
|
1 Năm
|
|
DRW - Liteon 24x
|
DVD +/- R 24x 12x DVD+/- R DL 6x DVD - RW 16x DVD Rom 32CD- RW
|
call
|
1 Năm
|
|
ASUS DVD Rom 18X |
Speed CD 48 DVD 18x, Support đĩa +/-, Support DVD Ram 181
|
370
|
1 Năm
|
|
ASUS DVDRW- 24B1ST
|
24x DVD +/- R 12x DVD+/-R (DL) 12x DVD - RAM 32x CD - RW 48CD - R
|
570
|
1 Năm
|
|
ASUS DVDRW 22B2S
|
DVD +/- R 22x 12x DVD- Ram 48x CD - R 32x CD- RW 12x DVD +/- R(DL)
|
595
|
1 Năm
|
|
ASUS DRW - 22B1S 22x22
|
DVD +/- R 22x 12x DVD- Ram 48x CD - R 32x CD- RW 12x DVD +/- R(DL)
|
call
|
1 Năm
|
|
DVD SONY ( Gắn ngoài)
|
Cổng USB chuyên dành cho máy laptop, PC đơn giản dễ sử dụng
|
950
|
1 Năm
|
|
DVD LG RW GP30 (Gắn ngoài)
|
Cổng USB chuyên dành cho máy laptop, PC đơn giản dễ sử dụng
|
1,050
|
1 Năm
|
|
POWER SUPPLY - Bộ nguồn (Có VAT 10%)
|
|
POWER S500 JETEK
|
24 PIN - 3 Đầu cấp nguồn PA.
|
260
|
1 Năm
|
|
POWER S500T JETEK
|
24 PIN - 3 Đầu cấp nguồn PA.
|
290
|
1 Năm
|
|
POWER JETEK Q300
|
280W 24 PIN - 3 Đầu cấp nguồn PA.
|
390
|
1 Năm
|
|
POWER JETEK Q350
|
350W 24 PIN - 3 Đầu cấp nguồn PA.
|
420
|
1 Năm
|
|
POWER JETEK Q5350
|
350W 24 PIN - 3 Đầu cấp nguồn PA.
|
490
|
1 Năm
|
|
POWER JETEK Q7600
|
500W - 14cm Smart Fan Hydro (LED)
|
990
|
1 Năm
|
|
POWER JETEK Q7650
|
600W - 14cm Smart Fan Hydro (LED)
|
1,290
|
1 Năm
|
|
POWER 350W Cooler Master Elite
|
NGUỒN COOLER MASTER. HÀNG CHÍNH HÃNG!
|
560
|
1 Năm
|
|
POWER 350W Cooler Master Extreme
|
NGUỒN COOLER MASTER. HÀNG CHÍNH HÃNG!
|
610
|
1 Năm
|
|
POWER 400W Cooler Master Elite
|
NGUỒN COOLER MASTER. HÀNG CHÍNH HÃNG
|
660
|
1 Năm
|
|
POWER 460W Cooler Master
|
NGUỒN COOLER MASTER. HÀNG CHÍNH HÃNG!
|
750
|
1 Năm
|
|
POWER 550W Cooler Master EXTREME
|
NGUỒN COOLER MASTER. HÀNG CHÍNH HÃNG
|
1,490
|
1 Năm
|
|
POWER ACPEL 350W
|
Nguồn AcBe HÀNG CHÍNH HÃNG l: Công suất tối đa 350W
|
555
|
1 Năm
|
|
POWER ACPEL 400W
|
Nguồn AcBel HÀNG CHÍNH HÃNG: Công suất tối đa 400W
|
690
|
1 Năm
|
|
POWER ACPEL 470W Plus
|
Nguồn AcBel HÀNG CHÍNH HÃNG: Công suất tối đa 470W
|
790
|
1 Năm
|
|
POWER ACPEL 550W
|
Nguồn AcBel HÀNG CHÍNH HÃNG: Công suất tối đa 550W
|
1,190
|
1 Năm
|
|
POWER AROW 450W
|
21 PIN / 24 PIN - 5 Đầu cấp nguồn,
|
280
|
1 Năm
|
|
POWER AROW 500W
|
22 PIN / 24 PIN - 2 FAN, 6 Đầu cấp nguồn, 2 Sata, 2F,Fan 12Cm
|
290
|
1 Năm
|
|
CASE - Thùng máy (Có VAT 10%)
|
|
CASE POWER JETEK 650
|
Case jetek
|
350
|
1 Năm
|
|
CASE PATRIOT 450W AROW
|
Case PATRIOT
|
450
|
1 Năm
|
|
CASE PATRIOT 500W MU
|
CasePATRIOT
|
543
|
1 Năm
|
|
CASE PATRIOT 500W AROW
|
Case PATRIOT
|
590
|
1 Năm
|
|
CASECoolermater - 350W Cooler Master
|
Case Colermater
|
1,640
|
1 Năm
|
|
CASE PATRIOT 350W coolermater
|
Case PATRIOT
|
890
|
1 Năm
|
|
CASE PATRIOT 400W Coolermater
|
Case PATRIOT
|
1,000
|
1 Năm
|
|
CASE PATRIOT 400W ACBEL
|
Case PATRIOT
|
1,120
|
1 Năm
|
|
KEYBOARD - Bàn phím (Có VAT 10%)
|
|
GENIUS BLACK
|
PS/2, 105 Phím
|
115
|
1 Năm
|
|
GENIUS COMBO
|
USB, 105 Phím , MOUSE GENIUS
|
245
|
1 Năm
|
|
CLICKER F21 - GN308
|
Standard keyboard 107 key, Dimensions:440*145*22 mm, Black color, 20pcs/ctn
|
125
|
1 Năm
|
|
CLICKER F21 - GN308 TiẾNG HOA - CHINESE
|
Standard keyboard CHINESE 107 key, Dimensions:440*145*22 mm, Black color, 20pcs/ctn
|
125
|
1 Năm
|
|
CLICKER F21 - SK1
|
Revolutionary rubber and plastic double-injection soft keycap 107 key, key standard playout super slim, Dimensions:445*135*11 mm, Black color, 20pcs/ctn
|
225
|
1 Năm
|
|
CLICKER F21 - SK3 BLACK
|
Chocolate 107 key, key standard playout super slim, Dimensions:442*130*20 mm, Black color, 20pcs/ctn
|
145
|
1 Năm
|
|
A4TECH Multimedia
|
PS/2 105 Phím
|
195
|
1 Năm
|
|
Keyboard Nhựa Dẻo
|
USB Gọn, nhẹ, đẹp dễ dàng mang theo bên mình, nhiều màu sắc
|
135
|
1 Năm
|
|
MITSUMI BLACK USB
|
USB, 105 Phím Hàng chính hãng
|
195
|
1 Năm
|
|
MITSUMI BLACK PS/2
|
PS/2, 105 Phím Hàng chính hãng
|
195
|
1 Năm
|
|
MITSUMI BLACK PS/2
|
PS/2, 105 Phím TIẾNG TRUNG Hàng chính hãng
|
195
|
1 Năm
|
|
KEYBOARD HP
|
USB bàn phím dạng mỏng
|
130
|
1 Năm
|
|
KEYBOARD, MOUSE HP
|
USB, 105 Phím Hàng chính hãng
|
220
|
1 Năm
|
|
PHÍM CHUỘT NEWMEN KO DÂY R300
|
Chuẩn giao tiếp không dây / Độ phân giải: 800/1600DPI / Nano Receiver: đầu nhận USB nhỏ gọn / Tầm hoạt động: 10m / Siêu mỏng, cực nhậy: thiết kế thời trang độc đáo / Chuột hoạt động trên nhiều bề mặt: Da, quần jean, Bề mặt sang bong, gạch men, kính. / Nút nhấn: 5 phím nóng sử dụng cho hệ thống HTPC
|
550
|
1 Năm
|
|
MOUSE - Chuột (Có VAT 10%)
|
|
1 Năm
|
|
A4TECH G3-208 WIRELESS
|
USB, 3 Buttons, 800dpi , Optical
|
350
|
1 Năm
|
|
NEWMEN M200
|
Loại: Chuột Quang / Kiểu giao tiếp: Dùng dây – USB / Độ phân giải quang học: 1000 dpi / Số nút: 3 nút.
|
145
|
1 Năm
|
|
NEWMEN F200
|
Tính năng: 4 nút điều khiển riêng biệt /giải 800\1200\1600CPI được điều chỉnh bằng nút ấn / Sử dụng được trên kính / Tăng tốc độ thêm 60% và tiết kiệm 25% năng lượng sử dụng.
|
290
|
1 Năm
|
|
NEWMEN F600
|
Loại: Chuột Quang / Kiểu giao tiếp: Không dây - (Wireless) / Độ phân giải quang học: 3000 dpi / Nút cuộn: Dọc
|
550
|
1 Năm
|
|
NEWMEN F180
|
Loại: Chuột Quang / Kiểu giao tiếp: Không dây - (Wireless) / Độ phân giải quang học: 1600 dpi / Số nút: 4 nút / Nút cuộn: Dọc
|
290
|
1 Năm
|
|
NEWMEN F280
|
Mô tả: Chuột quang không dây / 3 nút điều khiển / Khoảng cách lên tới 10m / Sử dụng cho: Laptop, Desktop PC
|
330
|
1 Năm
|
|
NEWMEN F530
|
Mô tả: Chuột không dây / 6 nút điều khiển / Độ phân giải 800\1200\1600CPI được điều chỉnh bằng nút / Sử dụng được trên kính
|
360
|
1 Năm
|
|
NEWMEN F580
|
Tính năng: Chuột không dây / 6 nút điều khiển / Độ phân giải 800\1200\1600CPI được điều chỉnh bằng nút / Nút back/forward sử dụng dễ dàng để lướt web, duyệt folder và các ứng dụng khác
|
380
|
1 Năm
|
|
NEWMEN F560
|
Tính năng: Chuột không dây / 6 nút điều khiển riêng biệt / Độ phân giải 800\1200\1600CPI được điều chỉnh bằng nút / Sử dụng được trên kính
|
370
|
1 Năm
|
|
NEWMEN F262
|
Loại: Chuột Laser / Kiểu giao tiếp: Không dây - (Bluetooth) / Số nút: 2 nút / Nút cuộn / Dọc
|
299
|
1 Năm
|
|
NEWMEN MS-172OL
|
Mô tả: Chuột Game / Tần số quét: 12.000/s, tốc độ: 150 inches / giây, tăng tốc 30G / Các nút có thể độc lập lập trình, các tổ hợp phím nóng tùy chỉnh game / Bảy tốc độ 3800 / 1200 / 2000 / 3000 / 4000 / 5000 / 6000CPI thay đổi, thích ứng với tiến độ khác nhau của trò chơi. / Đèn LED ở thân chuột điều chỉnh được mầu tùy theo cảm hứng của bạn
|
750
|
1 Năm
|
|
Ensoho E-231R
|
Chuột máy tính không dây của Ensoho / Thiết kế thời trang,vừa tay Dể sử dụng,phong cách năng động / Sử dụng tốt cho cả người thuận tay / Màu sắc tinh tế,mạnh mẽ.
|
199
|
1 Năm
|
|
LEXMA M243 |
Loại: Chuột Quang / Kiểu giao tiếp: Dùng dây – USB / Độ phân giải quang học: 1200 dpi / Số nút: 3 nút / Nút cuộn: Dọc
|
125
|
1 Năm
|
|
PROLINK PMO621U |
Loại: Chuột Quang / Kiểu giao tiếp: USB, Dùng dây, / Dành cho: Người thuận tay trái hoặc tay phải / Độ phân giải quang học: 800 dpi / Số nút: 3 nút / Nút cuộn: Dọc
|
150
|
1 Năm
|
|
CLICKER F21 - GN58
|
3 button - optical wheel mouse, Resolutions: 800 dpi , Dimensions: 117*61*37 mm
|
125
|
1 Năm
|
|
GENIUS Optical 120
|
P/S2, 3 Buttons, 800dpi , Optica
|
100
|
1 Năm
|
|
GENIUS NetScroll
|
USB, 3 Buttons, 800dpi , Optical
|
120
|
1 Năm
|
|
GENIUS Navigator 905BT
|
USB, 3 Buttons, 800dpi , Optical
|
360
|
1 Năm
|
|
GENIUS Traveler 6000
|
USB, 3 Buttons, 800dpi , Optical
|
230
|
1 Năm
|
|
GENIUS Traveler 6000Z
|
USB, 3 Buttons, 800dpi , Optical
|
185
|
1 Năm
|
|
GENIUS Traveler 9000
|
USB, 3 Buttons, 800dpi , Optical
|
295
|
1 Năm
|
|
|