CPU Intel® Core™ i5 – 3350P( 3.1 GHz / 6MB) HD 2500 Graphics / Socket 1155 (Ivy Bridge)
LGA 1155
| 6M cache 4 cores, 4threads |
4,390
|
3 Năm
|
| INTEL ® Core™ i7-3770 Processor (3.40GHz / 8 MB)
(8M Cache, up to 3.90 GHz) Ivy Bridge |
Socket 1155
| 8M Cache, up to 3.90 GHz |
6,990
|
3 Năm
|
|
HDD PC WD (WESTERN) CHÍNH HÃNG PHÂN PHỐI (CÓ VAT 10%)
|
|
250GB WESTERN
|
7200 rpm
|
Tem chứng nhận
|
1,150
|
2 Năm
|
|
320GB WESTERN
|
7200 rpm
|
Tem chứng nhận
|
1,390
|
2 Năm
|
|
500GB WESTERN
|
7200 rpm
|
Tem chứng nhận
|
1,280
|
2 Năm
|
|
1TGB WESTERN SATA
|
7200 rpm
|
Tem chứng nhận
|
1,690
|
2 Năm
|
|
2TGB WESTERN SATA
|
7200 rpm
|
Tem chứng nhận
|
2,390
|
2 Năm
|
|
HDD PC SEAGATE CHÍNH HÃNG TEM BH 03 NĂM (CÓ VAT 10%)
|
|
250 GB SEAGATE SATA
|
7200 rpm
|
Tem chứng nhận sản phẳm chính Hiệu
|
1,150
|
2 Năm
|
|
500 GB SEAGATE SATA
|
7199 rpm
|
Tem chứng nhận sản phẳm chính Hiệu
|
1,350
|
2 Năm
|
|
1 TGB SEAGATE SATA
|
7200 rpm
|
Tem chứng nhận sản phẳm chính Hiệu
|
call
|
2 Năm
|
|
HDD PC HITACHI CHÍNH HÃNG (CÓ VAT 10%)
|
|
250 GB HITACHI SATA
|
7200 rpm
|
Hàng chính hãng
|
call
|
3 Năm
|
|
320 GB HITACHI SATA
|
7200 rpm
|
Hàng chính hãng
|
call
|
3 Năm
|
|
500 GB HITACHI SATA
|
7200 rpm
|
Hàng chính hãng
|
call
|
3 Năm
|
|
1T GB HITACHI SATA
|
7200 rpm
|
Hàng chính hãng
|
call
|
3 Năm
|
|
2T GB HITACHI SATA
|
7200 rpm
|
Hàng chính hãng
|
call
|
3 Năm
|
|
HDD note book! DÀNH CHO LAPTOP (CÓ VAT 10%)
|
|
320 GB Hitachi SATA
|
5400 rpm
|
Hàng chính hãng
|
HDD note book!
|
1,290
|
3 Năm
|
|
500 GB Hitachi SATA
|
5400 rpm
|
Hàng chính hãng
|
HDD note book!
|
1,490
|
3 Năm
|
|
320 GB WD SATA
|
5400 rpm
|
Hàng chính hãng
|
HDD note book!
|
1,250
|
2 Năm
|
|
750 GB WD SATA
|
5400 rpm
|
Hàng chính hãng
|
HDD note book!
|
1,804
|
2 Năm
|
|
Ổ CỨNG DI ĐỘNG CÓ BOX GẮN LIỀN (CÓ VAT 10%)
|
|
500GB Transcend USB 3.0
|
Số vòng quay: 5400rpm / USB 3.0 / Phụ kiện kèm theo: USB cable
|
1,490
|
3 Năm
|
|
1TB Transcend USB 3.0
|
USB 5400 rpm External
|
2,190
|
3 Năm
|
|
500GB USB 3.0 ADATA HV610
|
USB 3.0/ Tốc độ truyền dữ liệu (Mbps): 90
|
1,590
|
3 Năm
|
|
500GB USB 3.0 ADATA HD710
|
USB 5400 rpm External
|
1,690
|
3 Năm
|
|
500GB USB 3.0 ADATA SH93
|
USB 5400 rpm Simple Tough ( Tốc độ cao) NEW!
|
1,690
|
3 Năm
|
|
500GB Hitachi ST+ USB 4GB
|
USB 5400 rpm Simple Tough ( Tốc độ cao) NEW!
|
2,290
|
3 Năm
|
|
500GB LACIE RIKIKI
|
USB 5400 rpm Simple Tough ( Tốc độ cao) NEW!
|
1,580
|
3 Năm
|
|
500GB HITACHI TOURO
|
USB 5400 rpm Simple Drive Mini NEW!
|
1,890
|
3 Năm
|
|
1 TGB LACIE 2.5"
|
USB 5400 rpm Simple Tough ( Tốc độ cao) NEW!
|
2,990
|
3 Năm
|
|
1TB RIKIKi 3.0 LACIE
|
1TB Ổ cứng siêu nhỏ với dung lượng cực lớn Vỏ Aluminium giải nhiệt, chống sốc Cổng giao tiếp: USB 3.0 (tương thích USB 2.0); Backup & Setup Software
|
3,790
|
3 Năm
|
|
500GB SEAGATE USB 3.0
|
USB 3.0/ Tốc độ truyền dữ liệu (Mbps): 90
|
1,590
|
3 Năm
|
|
1TB SEAGATE USB 3.0
|
USB 5400 rpm Simple Tough ( Tốc độ cao) NEW!
|
2,190
|
3 Năm
|
|
2 TGB HITACHI 3.5"
|
USB 5400 rpm Simple Tough ( Tốc độ cao) NEW!
|
3,790
|
3 Năm
|
|
RAM - Bộ nhớ NoteBook (Có VAT 10%)
|
|
2GB
|
DDR3
|
1333
|
ELIXIR PC10600
|
395
|
3 Năm
|
|
2GB
|
DDR3
|
1333
|
Notebook
|
Bus 1333
|
EVM
|
395
|
3 Năm
|
|
2GB
|
DDR3
|
1333
|
Notebook
|
Bus 1333
|
KINGSTON
|
460
|
3 Năm
|
|
4GB
|
DDR3
|
1333
|
Notebook
|
Bus 1333
|
KINGSTON
|
690
|
3 Năm
|
|
4GB
|
DDR3
|
1333
|
Notebook
|
DELL
|
KINGSTON
|
790
|
3 Năm
|
|
4GB
|
DDR3
|
1333
|
Notebook
|
ACER
|
KINGSTON
|
770
|
3 Năm
|
|
4GB
|
DDR3
|
1333
|
Notebook
|
ASUS
|
KINGSTON
|
770
|
3 Năm
|
|
4GB
|
DDR3
|
1333
|
Notebook
|
HP
|
KINGSTON
|
780
|
3 Năm
|
|
2GB
|
DDR2
|
800
|
Notebook
|
PC 8500
Tem chính hiệu
|
CORSAIR
|
750
|
3 Năm
|
|
4GB
|
DDR3
|
1333
|
Notebook
|
Tem chính hiệu
|
CORSAIR
|
840
|
3 Năm
|
|
RAM - Bộ nhớ PC (Có VAT 10%)
|
|
2GB
|
DDR3
|
1333
|
CRUCIAL
|
PC 6400
|
Tem chính hiệu
|
425
|
3 Năm
|
|
2GB
|
DDR3
|
1333
|
ELIXIR
|
PC 6400
|
Tem chính hiệu
|
460
|
3 Năm
|
|
2GB
|
DDR3
|
1333
|
Silicom Power
|
PC 6400
|
Tem chính hiệu
|
460
|
3 Năm
|
|
4GB
|
DDR3
|
1333
|
CORSAIR
|
PC 6400
|
Tem chính hiệu
|
870
|
3 Năm
|
|
2GB
|
DDR3
|
1333
|
KINGSTON
|
PC 10600
|
Tem chính hiệu
|
550
|
3 Năm
|
|
4GB
|
DDR3
|
1333
|
KINGSTON
|
PC 10600
|
Tem chính hiệu
|
875
|
3 Năm
|
|
8GB
|
DDR3
|
1600
|
KINGSTON
|
Black Kit/2
|
KHX16C9B1BK2/8X
|
1,800
|
3 Năm
|
|
2GB
|
DDR3
|
1333
|
KINGMAX-BGA
|
PC 10600
|
Tem chứng nhận
|
580
|
3 Năm
|
|
4GB
|
DDR3
|
1333
|
KINGMAX-BGA
|
PC 10600
|
Tem chứng nhận
|
820
|
3 Năm
|
|
VGA CARD (PCI EXPRESS SLOT) (CÓ VAT 10%)
|
|
ASUS EN210 SILENT) -DI-1GD3 - 1G
DDR3, 64BITS PCI-
EXPRESS
|
Chipset NVIDIA GeForce 210/Bộ nhớ 1GB/Chuẩn giao tiếp PCI-Express/Loại bộ nhớ DDR3/Thông số khác /Cổng HDMI Yes x 1/Cổng DVI Yes x 1 DVI-I/Cổng D-sub Yes x 1/Cổng TV-OUT /Tốc độ lõi 589 MHz/Tốc độ bộ nhớ 1200 MHz --600
|
950
|
3 Năm
|
|
ASUS ENGT430/DI/1GD3
|
Manufacture (Hãng sản xuất): ASUS / Chipset: NVIDIA - GeForce GT 430 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR3 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 1024MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 128-bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 700 / Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 1600 / RAMDAC: 400MHz / Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2560 x 1600 / Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI, VGA (D-sub), DVI, / Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): PhysX, CUDA,
|
1,850
|
3 Năm
|
|
ASUS EAH5450 SILENT/DI/1GD3
|
ASUS / Chipset: ATI - Radeon HD 5400 Series / Bus standard (Chuẩn giao tiếp): PCI Express x16 2.1 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR3 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 1024MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 64-bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 650 / Memory Clock (Xung bộ nhớ)
|
990
|
3 Năm
|
|
ASUS EN210/512M/v2
|
Manufacture (Hãng sản xuất): ASUS / Chipset: NVIDIA - GeForce 210 / Bus standard (Chuẩn giao tiếp): PCI Express x16 2.0 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR2 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 512MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 64-bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 589 / Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 1402 / RAMDAC: 400MHz / Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2560 x 1600 / Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI, VGA (D-sub), DVI, / Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): HDCP (High-Bandwidth Digital Content Protection), RoHS compliant, PureVideo HD.
|
890
|
3 Năm
|
|
ASUS GT420-2GD3-DI
|
Chipset : Geforce GT420 / 128bits) / RAMDAC 400MHz / Engine Clock 700Mhz / Shader Clock 1400MHz / Memory Clock 1100 Mhz( 550MHz DDR3) / D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600 / D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready.
|
1,490
|
3 Năm
|
|
ASUS GT640
|
Chipset: NVIDIA GeForce GT 640 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR3 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 1024MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 128-bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 901 MHz / Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 1782 MHz ( DDR3 ) / Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2048x15361600 / Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI – DVI – VGA.
|
2,650
|
3 Năm
|
|
ASUS GT640-2GD3
|
NVIDIA GeForce GT 640 / Chuẩn Bus: PCI Express 3.0 / Bộ nhớ: DDR3 2GB / Engine Clock: 901 MHz / Clock bộ nhớ: 1782 MHz ( DDR3 ) / Giao diện bộ nhớ: 128-bit / Độ phân giải: D-Sub Độ phân giải tối đa: 2048x1536 - DVI Độ phân giải tối đa : 2560x1600.
|
2,690
|
3 Năm
|
|
GIGABYTE N210 DDR3 1GB
|
Chipset: NVIDIA - GeForce 210 PCI Express x16 2.0 , GDDR3 ,Dung lượng bộ nhớ: 1024MB ,Giao tiếp bộ nhớ: 64-bit ,RAMDAC: 400MHz Độ phân giải tối đa: 2560 x 1600 ,Cổng giao tiếp): HDMI, VGA (D-sub), DVI, HDCP
|
950
|
3 Năm
|
|
|