5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
-
|
3808.30
|
Acid Gibberellic 1.34% + ZnSO4 + MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4 + Borax
|
Vimogreen 1.34 DD, 1.34 BHN, 1.34T
|
1.34DD: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa 1.34BHN: kích thích sinh trưởng/ rau ăn lá, cây cảnh, hoa 1.34T: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Alpha - Naphthyl acetic acid
|
HQ - 301 Fructonic 1% DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho
|
Cơ sở Nông dược sinh nông,
Tp. HCM
| -
|
3808.30
|
ANA, 1- NAA + ß - Naphtoxy Acetic Acid (ß – N.A.A) + Gibberellic acid - GA3
|
Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông
|
kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải
|
Công ty Hóa phẩm
Thiên nông
| -
|
3808.30
|
ATCA 5.0 % + Folic acid 0.1 %
|
Samino
5.1 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.30
|
Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic
|
Kelpak SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Hoá Nông
| -
|
3808.30
|
Brassinolide (min 98%)
|
Dibenro 0.15WP, 0.15EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Cozoni 0.1 SP, 0.0075 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Nyro
0.01 AS
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.30
|
3-Indolebutyric acid 0.85% + Cytokinin 0.1% + Naphthalene acetic acid 0.05% +
5-methyl-3-(2H)-Isoxazolone (9CL) 0.25%
|
Fieldstar-1
1.25L
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH TM XNK
Đồng Sao
| -
|
3808.30
|
Choline chloride 30% + Cytokinin 0.2%
|
Fieldstar-2
30.2L
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH TM XNK
Đồng Sao
| -
|
3808.30
|
Choline chloride
|
Fieldstar-3
30L
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH TM XNK
Đồng Sao
| -
|
3808.30
|
Cytokinin (Zeatin)
|
3 G Giá giòn giòn 1.5WP
|
kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Agsmix
0.56 SL
|
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Agrispon
0.56 SL
|
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
| -
|
3808.30
|
Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria
|
Comcat
150 WP
|
kích thích sinh trưởng/ chè, nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd
| -
|
3808.30
|
Ethephon
|
Adephone
2.5 Paste, 48SL
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Callel
2.5 Past
|
kích thích mủ/ cao su
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Dibgreen
2.5 Past
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Effort 2.5 Paste
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Ethrel 2.5LS, 10LS, 480L
|
kích thích mủ/ cao su
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Forgrow
2.5 Paste, 5 Paste,
10 Paste
|
kích thích mủ/ cao su
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Latexing
2.5LS
|
kích thích mủ/ cao su
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd
|
|
|
|
Sagolatex
2.5 Paste
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Telephon
2.5 LS
|
kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.30
|
Fugavic acid
|
Siêu to hạt
25 SP
|
kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng
| -
|
3808.30
|
Fulvic acid
|
Siêu Việt 250SP, 700SP
|
250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè
300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Supernova 250SP, 700SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè
|
Công ty TNHH
US.Chemical
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid
|
Agrohigh
2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB, 20SP, 20TB, 40SP, 92EC
|
2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm 10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải
18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê 92EC: kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Ankhang
20WT
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Arogip
100SP, 200T
|
100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh
200T: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve
|
Công ty TNHH - TM
Hoàng Ân
|
|
|
|
Azoxim 20SP
|
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bebahop
40WP
|
kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
|
Đầu Trâu KT Supper 100 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
|
|
|
|
Dogoc 5T, 10T, 20T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Falgro
10SP, 13T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte. Ltd.
|
|
|
|
G3Top 3.33EC, 20T, 40 WSG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
|
|
GA3 Super
50T, 100T, 100 SP, 200T, 200 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Gibbeny
10WP, 20T
|
10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột 20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Gib ber
0.54 SP, 2SP, 2SL, 4T, 10SP, 10T, 20T, 40WG
|
0.54SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu 2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè
4T: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài 10T: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng 20T: kích thích sinh trưởng/ rau cải 40WG: kích thích sinh trưởng/ cam
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Gibgro 10SP, 20T
|
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 20T: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long
|
Nufarm Ltd, Australia
|
|
|
|
Gibline 10SP, 20T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Gibta
T 20 (GA3)
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Gippo 20T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Goliath
1SL, 4SL, 10SP, 16T, 20T, 20SP, 20WP
|
1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 16T, 20T, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.
|
Công ty TNHH PT KT mới
sinh học Đông Dương
|
|
|
|
Greenstar
20EC, 20T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Highplant
10 WP
|
điều hoà sinh trưởng lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA - 3
|
kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu
|
Công ty Hóa phẩm
Thiên nông
|
|
|
|
Megafarm
50T, 200WP
|
50T: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Map – Combo 10 powder
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Mekogib
50T, 100SP, 100T, 200T, 200WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide
Co., Ltd.
|
|
|
|
ProGibb 10 SP, T (20T), 40%WSG
|
10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu
T (20T): kích thích sinh trưởng/ rau cần tây, lúa, nho, cây có múi, chè 40%WSG: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
|
Valent BioSciences Corporation USA
|
|
|
|
Proger
20 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Sitto Mosharp
15 SL
|
kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt
|
Công ty TNHH Sitto
Việt Nam
|
|
|
|
Super GA3
50T, 100T, 100 SP, 200WP, 200 T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Tony 920
40EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Tungaba
5T, 20T
|
5T: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn 20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vertusuper 1AS, 1WP, 100SP, 400WG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
|
|
Vigibb 1SL, 1WP, 16 T, 20T, 100SP, 200WP
|
16T: kích thích sinh trưởng/ lúa 1SL, 1WP, 20T, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Zhigip
4T
|
kích thích sinh trưởng/ rau cải
|
Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
| -
|
3808.30
|
Gibberellin 10% + Calcium glucoheptonate 6% + Boric acid 2%
|
Napgibb
18SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi
|
Napnutriscience Co., Ltd, Thailand
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3%+ Mn1%.
|
Sitto Keelate rice
20SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid 2% + Cu 3.6% + Zn 5% + Mg 1.6% + Mn 1.6% + B 0.1% + Mo 0.1% + Glysine amino acid 4%.
|
Sitto Give-but
18 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid + NPK + Vi lượng
|
Lục diệp tố
1 lỏng
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương
|
Viện Bảo vệ thực vật
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid 1% + 5% N+ 5% P2O5 + 5% K2O + Vi lượng
|
Super sieu 16 SP, 16 SL
|
16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè 16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid 20g/l (1g/l), (1g/kg) + N 30g/l (70g/l), (70g/kg) + P2O5 30g/l (25g/l), (25g/kg) + K2O 30g/l (25g/l), (25g/kg) + vi lượng
|
Gibusa
110 SL, 176SL, 176WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.30
|
Gibberellins
|
Stinut
5 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
| -
|
3808.30
|
Hydrogen Cyanamide (min 99%)
|
Dormex
52 AS
|
kích thích sinh trưởng/ nho
|
AlzChem Trostberg GmbH.
| -
|
3808.30
|
Hymexazol
|
Tachigaren
30L
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
| -
|
3808.30
|
Mepiquat chloride (min 98 %)
|
Animat
40SL, 97WP
|
40SL: kích thích sinh trưởng/ lạc
97WP: kích thích sinh trưởng/ lạc, bông vải
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Mapix
40SL
|
kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa, hành tây
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808.30
|
Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)
|
Lục Phong 95
0.05L
|
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa
|
Viện Bảo vệ thực vật
| -
|
3808.30
|
1-Naphthylacetic acid (NAA)
|
RIC
10WP
|
kích thích sinh trưởng/ cà phê
|
Công ty TNHH DV KH KT
Khoa Đăng
| -
|
3808.30
|
- Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) + - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + MgSO4 + CuSO4 + NPK
|
Vipac
88
|
dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
- Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) + - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + CuSO4 + NPK
|
Viprom
|
dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
- Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) + - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + Borax + CuSO4 + NPK
|
Vikipi
|
kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
- Naphthoxy Acetic Acid + Ethanol + nước
|
ViTĐQ
40
|
kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
- Naphthalene Acetic Acid
( - N.A.A)
|
HD 207
1 lỏng
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Hợp chất ra rễ 0.1 DD
|
kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cây ăn quả, hoa cảnh
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
| -
|
3808.30
|
- Naphthalene Acetic Acid
( - N.A.A) + NPK + vi lượng
|
Flower - 95
0.3 DD
|
kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
| -
|
3808.30
|
Oligo - sacarit
|
T & D 4 DD
|
kích thích sinh trưởng/ bắp cải
|
Viện Nghiên cứu Hạt nhân
| -
|
3808.30
|
Oligoglucan
|
Enerplant
0.01 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.30
|
Paclobutrazol (min 95 %)
|
Acrabongxoai 15WP
|
điều hoà sinh trưởng/ xoài
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
|
|
|
Atomin
15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Bidamin 15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, lạc
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Bonsai
10 WP, 25SC
|
10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng 25SC: kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
BrightStar
25 SC
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Hợp Trí
|
|
|
|
Dopaczol
15WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Kihora 15WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP DV KT NN
TP Hồ Chí Minh
|
|
|
|
Newbosa
100WP, 150WP, 250SC
|
100WP: kích thích sinh trưởng/ lúa
150WP, 250SC: kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu riêng; kích thích ra hoa/ xoài
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Paclo
10SC, 15WP
|
10SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm, lúa 15WP: ức chế sinh trưởng/ sầu riêng, kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Palove gold
15WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
|
|
|
Paxlomex
15 SC, 15WP
|
15SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng 15WP: kích thích ra hoa/ xoài
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Sài gòn P1
15 WP
|
kích thích ra hoa/ xoài
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Stopgrowth
15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thanh Điền
|
|
|
|
Super Cultar Mix 10 WP, 15 WP
|
10WP: kích thích ra hoa/ xoài, bưởi 15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Toba – Jum
20WP
|
kích thích sinh trưởng/ sầu riêng
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
| -
|
3808.30
|
Pendimethalin (min 90 %)
|
Accotab
330 E
|
diệt chồi/ thuốc lá
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Faster
33 EC
|
diệt chồi/ thuốc lá
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
| -
|
3808.30
|
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)
|
Chosaco
0.11 DD
|
kích thích sinh trưởng/ chè
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
| -
|
3808.30
|
Polyphenol chiết suất từ cây hoa hoè (Sophora japonica L. Schott)
|
Lacasoto
4SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
| -
|
3808.30
|
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)
|
Plastimula
1DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh hại
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
| -
|
3808.30
|
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.6%+ Sodium - P -
|
ACXONICannong 1.8DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Nitrophenolate 0.9%
|
Atonik 1.8 DD, 5 G
|
1.8DD: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau họ thập tự, cây có múi, hoa, cây cảnh 5G: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau, nhãn
|
Asahi chemical MFG Co., Ltd
|
|
|
|
Ausin
1.8 EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cây ăn quả
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Canik
1.8 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
| -
|
3808.30
|
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.4% + Sodium - P – Nitrophenolate 0.6%
|
Better
1.2 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.30
|
Sodium - O - Nitrophenolate 0.71% + Sodium - P - Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5 – Nitroguaacolate 0.23%
|
Alsti
1.4 SL
|
kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa, cam
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
| -
|
3808.30
|
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6%
|
Aron
1.95 lỏng
|
kích thích sinh trưởng/ nhãn, dưa hấu
|
Công ty TNHH Một thành viên
Nông Thịnh
|
|
|
+ Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9%+ Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.15%
|
Daiwanron 1.95SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Taiwan Advance Science Co., Ltd.
|
|
|
|
Dotonic
1.95 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Jiadonix
1.95 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Litosen
1.95 EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu
|
Forward International Ltd
| -
|
3808.30
|
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.035%
|
Litosen
0.59 G
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua
|
Forward International Ltd
| -
|
3808.30
|
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l
|
Dekamon
22.43 L
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi
|
P.T.Harina Chem Industry Indonesia
| -
|
3808.30
|
Sodium - 5 - nitroguaiacolate 0.3% + Sodium ortho - nitrophenolate 0.4% + Sodium para -nitrophenolate 0.7%
|
Kithita
1.4 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi, rau họ thập tự
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.30
|
Trinexapac-Ethyl
(min 94%)
|
Primo maxx 120SL
|
điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf
|
Văn phòng ĐD Công ty Syngenta Asia Pacific tại Đông Nai
| -
|
3808.30
|
Uniconazole (min 90%)
|
Sarke
5WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông
Á Châu
|
|
|
|
Stoplant
5 WP
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
6. Chất dẫn dụ côn trùng :
| -
1
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 %
|
Ruvacon
90 L
|
ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài, táo, ổi
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Vizubon D
|
ruồi đục quả/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.40.91
|
Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%.
|
Acdruoivang 900 OL
|
ruồi đục quả/ cây có múi
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
| -
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%
|
Vidumy
10DD
|
sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/ khoai lang; ruồi đục quả/ xoài, mận
|
Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ
| -
2
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 85% + Natural gum 10% + Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5%
|
Jianet
|
ruồi đục quả/ đào, ổi, doi
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
| -
|
3808.40.91
|
Methyl Eugenol 90% + Naled 5%
|
Flykil
95EC
|
ruồi đục quả/ ổi
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
| -
3
|
3808.40.91
|
Protein thuỷ phân
|
Sofri protein 10DD
|
ruồi đục quả/ mướp đắng, thanh long, xoài, nhãn, sơ ri, ổi, mận
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Ento-Pro
150DD
|
ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt
|
Công ty CP Công nghệ sinh học An toàn Việt Nam
|
7. Thuốc trừ ốc:
| -
|
3808.90
|
Cafein 1.0% (1.5%) + Nicotine Sulfate 0.2% (0.3%) + Azadirachtin 0.05% (0.08%)
|
Tob
1.25 H, 1.88H
|
1.25H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ 1.88H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi
|
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
| -
1
|
3808.90
|
Metaldehyde
|
Bolis
4B, 6B, 10B, 12B
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Corona
6G, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Cửu Châu
6GR, 15GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Deadline Bullets
4 %
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Amvac Chemical Corporation
|
|
|
|
Helix
10GB, 500WP
|
10GB: ốc bươu vàng/ lúa 500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
MAP Passion 10GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Moioc 6 H
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Molucide
6GB, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Osbuvang 5G, 6G, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Pilot
10B, 15B, 500WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Sneo-lix
6B
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông
Á Châu
|
|
|
|
Tomahawk
4G
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Toxbait
60B, 120B
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
TRIOC annong 6WDG, 10WDG, 12WDG, 50WP, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Tulip 12.5B
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thôn Trang
|
|
|
|
Yellow - K
10BR, 250SC
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.90
|
Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%
|
Superdan
6G
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.90
|
Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%
|
Kiloc
60WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.90
|
Metaldehyde 10% + Niclosamide 20%
|
MAP Pro
30WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808.90
|
Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg
|
Npiodan 800WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
| -
|
3808.90
|
Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide-olamine 175g/kg
|
Goldcup
575WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
2
|
3808.90
|
Niclosamide (min 96%)
|
Ac-snailkill
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
|
|
Aladin
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Awar
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
|
|
Baycide 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
|
Bayluscide 250EC, 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
BenRide
250 EC, 700WP, 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Boing 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Catfish 70 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Daicosa 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Taiwan Advance Science Co., Ltd.
|
|
|
|
Dioto
250 EC
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Duckling
250EC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
|
|
Hn – Samole
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Jia-oc
70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kit - super
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa, cải
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Mossade
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Ốc usa 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú
|
|
|
|
OBV - 250 EC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Ossal 500 SC, 700WP, 700WDG
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Pazol 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Sieu naii
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Snail
250EC, 500SC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Sun-fasti
25EC
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Transit
750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
|
|
|
TT-snailtagold
750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Tung sai
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Viniclo
70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
VT – dax
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Znel
70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd.
| -
|
3808.90
|
Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200 g/kg
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |