|
WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 500WP
|
trang | 4/8 | Chuyển đổi dữ liệu | 10.08.2016 | Kích | 1.45 Mb. | | #16699 |
| 100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
Cali – Parimex. Inc.
| -
|
3808.30
|
Metolachlor (min 87%)
|
Dual
720 EC
|
cỏ/ rau, lạc
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Dana - Hope
720EC
|
cỏ/ lạc, ngô, bông vải
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Hasaron
720 EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.30
|
S -Metolachlor (min 98.3%)
|
Dual Gold 960 EC
|
cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.30
|
Metribuzin (min 95 %)
|
Sencor
70 WP
|
cỏ/ mía, khoai tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Metsulfuron Methyl (min 93 %)
|
Alliance
20 DF
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Alyrice
200WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Alyrius
200WG
|
cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Dany
20 DF
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
DuPontTM Ally®
20 DF
|
cỏ/ lúa, cao su
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Metsy 20WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Nolaron
20 WDG
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH
Nhất Nông
|
|
|
|
Super - Al
20 DF
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.30
|
Metsulfuron methyl 25g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 125 g/kg
|
Newrius
150WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.30
|
Molinate 32.7 % + Propanil 32.7 %
|
Prolinate
65.4 EC
|
cỏ/ lúa
|
Forward International Ltd
| -
|
3808.30
|
Orthosulfamuron
(min 98%)
|
Kelion
50WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Isagro S.p.A. Centro Uffici S. Siro, Italy
| -
|
3808.30
|
Oxadiargyl (min 96%)
|
Raft 800WP, 800WG
|
cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Oxadiazon (min 94%)
|
Antaxa
250 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH - TM
Hoàng Ân
|
|
|
|
Ari
25 EC
|
cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Binhoxa
25 EC
|
cỏ/ lúa, lạc, đậu tương
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Canstar
25 EC
|
cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Ronata
25EC
|
cỏ/ đậu xanh
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
RonGold
250 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Ronstar 12 L, 25 EC
|
12L: cỏ/ lúa 25EC: cỏ/ lúa, lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Oxadiazon 100 g/l + Propanil 300 g/l
|
Fortene
400 EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Paraquat (min 95%)
|
Agamaxone
276 SL
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH TM An Hưng Phát
|
|
|
|
Alfaxone
20 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Axaxone
200SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Cali - Parimex Inc.
|
|
|
|
Best top
20SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Sinon Corporation - Taiwan
|
|
|
|
BM - Agropac
25SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
Camry
25 SL
|
cỏ/ vải
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Cỏ cháy
20 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Danaxone
20SL
|
cỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dracofir
20 SL
|
cỏ/ cam
|
Helm AG
|
|
|
|
Fagon
20AS
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Forxone
20SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Gfaxone
20 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Gramoxone 20 SL
|
cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá, bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Hagaxone
20SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Heroquat
278 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Agrolex PTE Ltd
|
|
|
|
Jiaquat
20SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Nimaxon
20 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Owen 20SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Paraxon
20 SL
|
cỏ/ ngô
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Pesle
276 SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Tungmaxone
20 SL
|
cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không trông trọt
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Uniquat
20SL
|
cỏ/ cà phê
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Volcan
276 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Asia Care Solutions Ltd.
|
|
|
|
Zizu
20SL
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.30
|
Pendimethalin (min 90 %)
|
Pendi
330 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Prowl
330 EC
|
cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Vigor
33 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
| -
|
3808.30
|
Penoxsulam (min 98.5%)
|
Clipper
25 OD, 240 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
| -
|
3808.30
|
Potassium salt of Glyphosate (min 95%)
|
Maxer
660 SC
|
cỏ/ cà phê
|
Monsanto Thailand Ltd.
| -
|
3808.30
|
Pretilachlor
|
Agrofit super
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali - Parimex Inc.
|
|
|
|
Rifit
2 G, 500 EC
|
cỏ/ lúa cấy
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Sonic
300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Venus
300 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.30
|
Pretilachlor 30 % + chất an toàn Fenclorim 10%
|
Map - Famix
30EC
|
lúa cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808.30
|
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Acofit
300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Ansiphit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
|
|
|
Bigson-fit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Chani
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Dodofit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Fenpre
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Jiafit
30EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Legacy 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Nam Bộ
|
|
|
|
Nôngia-an 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Nichiral
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Prefit
300EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Starfit
300EC
|
cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
|
|
Super-kosphit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Nông dược Kosvida
|
|
|
|
Tophiz
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Tung rice
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Sofit
300 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Vithafit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Xophicannong
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
US.Chemical
| -
|
3808.30
|
Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim
|
Dietmam
360EC
|
cỏ (bao gồm cả lúa cỏ)/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.30
|
Pretilachlor 360g/l (500g/l) + chất an toàn Fenclorim 150g/l
|
Wind-up
360EC, 500EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808.30
|
Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4%
|
Trident
41.4 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
United Phosphorus Ltd
| -
|
3808.30
|
Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l
|
Hiltonusa
320EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Solito
320 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.30
|
Propanil (DCPA) (min 95 %)
|
Caranyl
48 SC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Map - Prop
50 SC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Propatox
360 EC
|
cỏ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Bm Weedclean
80WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Behn Meyer Agcare LLP
| -
|
3808.30
|
Propanil 20% + Thiobencarb 40%
|
Satunil
60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
| -
|
3808.30
|
Profoxydim (min 99.6%)
|
Tetris
75 EC
|
cỏ / lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%)
|
Amigo
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Ansius
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM
Hoàng Ân
|
|
|
|
Buzanon
10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dongbu Hitek Co., Ltd
|
|
|
|
Herrice
10 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Huyết rồng
100WDG, 600WDG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|