Butachlor (min 93%) B. L. Tachlor 27 wp, 60 ec



tải về 1.45 Mb.
trang2/8
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích1.45 Mb.
#16699
1   2   3   4   5   6   7   8

500DD: cỏ/ lúa 600DD, 80WP: cỏ/ lúa, ngô 720DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Co Broad

80 WP


cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Damin

80WP, 500DD, 700 SL



80WP, 500DD: cỏ/ lúa gieo thẳng 700SL: cỏ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Desormone 60 EC, 70EC

cỏ/ lúa

Nufarm Ltd











DMA – 6 72 AC, 683 AC

cỏ/ lúa cấy

Dow AgroSciences B.V










Hai bon - D 80 WP, 480 DD

80WP: cỏ/ lúa, ngô 480DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










O.K 683 DD, 720DD

683DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả 720DD: cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Nông dược HAI










Pro - amine 48 SL, 60AS

48SL: cỏ/ lúa 60AS: cỏ/ lúa, cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd










Quick 720 EC

cỏ/ lúa, mía

Nufarm (Asia) Pte Ltd










Rada

600DD, 80WP, 720EC



cỏ/ lúa, ngô

Công ty CP BVTV I TW










Sanaphen 600 SL, 720 SL

cỏ/ lúa, mía

Forward International Ltd










Vi 2.4D 80BTN, 600DD, 720DD

80BTN: cỏ/ lúa 600DD, 720DD: cỏ/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Zaap

720 SL


cỏ/ lúa

United Phosphorus Ltd










Zico

45WP, 48SL, 80WP, 96WP, 520 SL, 720DD, 850DD



48SL, 720DD, 850DD: cỏ/ lúa, ngô 80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía

520SL, 45WP: cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Dalapon

Dipoxim

80 BHN


cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Vilapon

80 BTN


cỏ/ mía, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Dicamba (min 97%) 3% + Glyphosate 17%

Eputin

20SL


cỏ/ cà phê, cao su, chè

Công ty CP

ENASA Việt Nam





3808.30

Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3 g/l

Rafale

350 EC


cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Diuron (min 97 %)

Ansaron 43 F, 80 WP

43F: cỏ/ mía; rong rêu/ lúa cấy 80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











BM Diuron

80 WP


cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

Behn Meyer Agcare LLP










D - ron

80 WP


cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt

Imaspro Resources Sdn Bhd










DuPontTM Karmex®

80 WP


cỏ/ mía, chè

DuPont Vietnam Ltd










Go 80 WP

cỏ/ mía

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia










Misaron

80 WP


cỏ/ mía, dứa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Sanuron 800WP, 800SC

800WP: cỏ/ mía, cà phê 800SC: cỏ/ bông vải, chè

Forward International Ltd










Suron

80 WP


cỏ/ mía, bông vải

Công ty CP Nông dược

HAI











Vidiu

80 BTN


cỏ/ mía, chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Ethoxysulfuron (min 94 %)

Map salvo

200WP


Cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd










Run life

15WDG


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông











Sun – raise nongphat 15WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Nông Phát












Sunrice

15 WDG


cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Ethoxysulfuron 20g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l

Turbo

89 OD


cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron-methyl-sodium (min 91%) 1.25%

Sunrice super 13.75WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd. (BVL)



3808.30

Ethoxysulfuron 35 g/l + MCPA 100 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 15 g/l

Kiss 150EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

ADC




3808.30

Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg

Map Top-up 253 WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd



3808.30

Fenoxaprop-P-Ethyl (min 88 %)

anRUMA

6.9 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông











Cawip 7.5 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TST Cần Thơ










Challenger 6.9EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) PTe Ltd










Fenothyl

7.5 EW


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược

HAI











Golvips

7.5 EW


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Puma 6.9 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Quip-s

7.5 EW


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Web Super 7.5 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Wipnix 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex










Whip’S 6.9 EC, 7.5EW

6.9EC: cỏ/ lúa 7.5EW: cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Fenoxaprop-P-Ethyl 4.25% + MCPA 19.81% + 2.4D 6.61%

Tiller S EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l + chất an toàn Fenclorim 50g/l

Runtop

375SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông




3808.30

Fenopxaprop-P-Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg

Topgun 700WDG, 700WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd.



3808.30

Fenoxaprop-P-Ethyl 1% + Pyribenzoxim 5%

Pyan - Plus

6 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Fentrazamide (min 98%) 6.75 % + Propanil 37.5 %

Lecspro

44.25 WP


cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Fluazifop-P-Butyl

Onecide

15 EC


cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd










Sai-one

15EC


cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Flucetosulfuron (min 98%)

Luxo

10WG


cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

LG Life Sciences Ltd.



3808.30

Fluometuron (min 94 %)

Cottonex

50 SC


cỏ/ bông vải

Agan Chemical Manufacturers Ltd



3808.30

Flufenacet (min 95 %)

Tiara

60 WP


cỏ/ lúa cấy

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Glufosinate Ammonium (min 95 %)

Basta 6 SL, 15 SL

6SL: cỏ/ cây có múi, nhãn 15SL: cỏ/ dứa, cây có múi, chè, nho, bắp cải, xoài, ca cao

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Fasfix 150SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn










Proof

15 SL


cỏ/ chuối

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)





3808.30

Glyphosate ammonium

Biogly

88.8 SP


cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ

Công ty TNHH

Nông Sinh





3808.30

Glyphosate (min 95%)

Acdinosat 480SL

cỏ/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu











Agcare Biotech glyphosate 600 AS

cỏ/ cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd










Agfarme S

480 SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Agri - Up

380SL, 480 SL



cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH - TM

Thái Nông












Amiphosate

480SL


cỏ/ cao su

Bioworld Biosciences Manufacturing Industries










Anraidup

480AS


cỏ/ cà phê

Công ty TNHH - TM

Hoàng Ân











Aphosate 41 SL

Cỏ/ cao su

Asiagro Pacific Ltd










Banzote

76 WDG, 480SL



cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Nông nghiệp HP










B - Glyphosate 41 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Bizet 41 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Sinon Corporation, Taiwan










BM - Glyphosate 41 AS

cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang

Behn Meyer Agcare LLP










Bravo

480 SL


cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê

Công ty CP BVTV I TW










Burndown

160 AS


cỏ/ cao su, cọ dầu

Nufarm Asia Sdn Bhd,

Malaysia











Cantosate 480SC

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ










Carphosate 16 DD, 41DD, 480SL

Каталог: vanban
vanban -> CHỦ TỊch nưỚC
vanban -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vanban -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vanban -> Sè: 90/2003/Q§-ub
vanban -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
vanban -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
vanban -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
vanban -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
vanban -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
vanban -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 1.45 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương