|
|
trang | 2/8 | Chuyển đổi dữ liệu | 10.08.2016 | Kích | 1.45 Mb. | | #16699 |
| 500DD: cỏ/ lúa 600DD, 80WP: cỏ/ lúa, ngô 720DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Co Broad
80 WP
|
cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Damin
80WP, 500DD, 700 SL
|
80WP, 500DD: cỏ/ lúa gieo thẳng 700SL: cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Desormone 60 EC, 70EC
|
cỏ/ lúa
|
Nufarm Ltd
|
|
|
|
DMA – 6 72 AC, 683 AC
|
cỏ/ lúa cấy
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Hai bon - D 80 WP, 480 DD
|
80WP: cỏ/ lúa, ngô 480DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
O.K 683 DD, 720DD
|
683DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả 720DD: cỏ/ ngô, mía
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Pro - amine 48 SL, 60AS
|
48SL: cỏ/ lúa 60AS: cỏ/ lúa, cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Quick 720 EC
|
cỏ/ lúa, mía
|
Nufarm (Asia) Pte Ltd
|
|
|
|
Rada
600DD, 80WP, 720EC
|
cỏ/ lúa, ngô
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Sanaphen 600 SL, 720 SL
|
cỏ/ lúa, mía
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Vi 2.4D 80BTN, 600DD, 720DD
|
80BTN: cỏ/ lúa 600DD, 720DD: cỏ/ lúa, ngô
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zaap
720 SL
|
cỏ/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Zico
45WP, 48SL, 80WP, 96WP, 520 SL, 720DD, 850DD
|
48SL, 720DD, 850DD: cỏ/ lúa, ngô 80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía
520SL, 45WP: cỏ/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.30
|
Dalapon
|
Dipoxim
80 BHN
|
cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Vilapon
80 BTN
|
cỏ/ mía, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Dicamba (min 97%) 3% + Glyphosate 17%
|
Eputin
20SL
|
cỏ/ cà phê, cao su, chè
|
Công ty CP
ENASA Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3 g/l
|
Rafale
350 EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Diuron (min 97 %)
|
Ansaron 43 F, 80 WP
|
43F: cỏ/ mía; rong rêu/ lúa cấy 80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
BM Diuron
80 WP
|
cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
D - ron
80 WP
|
cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
DuPontTM Karmex®
80 WP
|
cỏ/ mía, chè
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Go 80 WP
|
cỏ/ mía
|
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Misaron
80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Sanuron 800WP, 800SC
|
800WP: cỏ/ mía, cà phê 800SC: cỏ/ bông vải, chè
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Suron
80 WP
|
cỏ/ mía, bông vải
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Vidiu
80 BTN
|
cỏ/ mía, chè
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron (min 94 %)
|
Map salvo
200WP
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Run life
15WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Sun – raise nongphat 15WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
|
|
|
Sunrice
15 WDG
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron 20g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l
|
Turbo
89 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron-methyl-sodium (min 91%) 1.25%
|
Sunrice super 13.75WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam Ltd. (BVL)
| -
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron 35 g/l + MCPA 100 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 15 g/l
|
Kiss 150EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg
|
Map Top-up 253 WP
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808.30
|
Fenoxaprop-P-Ethyl (min 88 %)
|
anRUMA
6.9 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Cawip 7.5 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Challenger 6.9EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
Fenothyl
7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Golvips
7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Puma 6.9 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Quip-s
7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Web Super 7.5 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Wipnix 7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Whip’S 6.9 EC, 7.5EW
|
6.9EC: cỏ/ lúa 7.5EW: cỏ/ lúa, lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Fenoxaprop-P-Ethyl 4.25% + MCPA 19.81% + 2.4D 6.61%
|
Tiller S EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l + chất an toàn Fenclorim 50g/l
|
Runtop
375SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.30
|
Fenopxaprop-P-Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg
|
Topgun 700WDG, 700WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd.
| -
|
3808.30
|
Fenoxaprop-P-Ethyl 1% + Pyribenzoxim 5%
|
Pyan - Plus
6 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.30
|
Fentrazamide (min 98%) 6.75 % + Propanil 37.5 %
|
Lecspro
44.25 WP
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Fluazifop-P-Butyl
|
Onecide
15 EC
|
cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu
|
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
|
|
|
|
Sai-one
15EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.30
|
Flucetosulfuron (min 98%)
|
Luxo
10WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
LG Life Sciences Ltd.
| -
|
3808.30
|
Fluometuron (min 94 %)
|
Cottonex
50 SC
|
cỏ/ bông vải
|
Agan Chemical Manufacturers Ltd
| -
|
3808.30
|
Flufenacet (min 95 %)
|
Tiara
60 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Glufosinate Ammonium (min 95 %)
|
Basta 6 SL, 15 SL
|
6SL: cỏ/ cây có múi, nhãn 15SL: cỏ/ dứa, cây có múi, chè, nho, bắp cải, xoài, ca cao
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Fasfix 150SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Proof
15 SL
|
cỏ/ chuối
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
| -
|
3808.30
|
Glyphosate ammonium
|
Biogly
88.8 SP
|
cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
| -
|
3808.30
|
Glyphosate (min 95%)
|
Acdinosat 480SL
|
cỏ/ vải
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Agcare Biotech glyphosate 600 AS
|
cỏ/ cao su
|
Nufarm Asia Sdn Bhd
|
|
|
|
Agfarme S
480 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Agri - Up
380SL, 480 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Amiphosate
480SL
|
cỏ/ cao su
|
Bioworld Biosciences Manufacturing Industries
|
|
|
|
Anraidup
480AS
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM
Hoàng Ân
|
|
|
|
Aphosate 41 SL
|
Cỏ/ cao su
|
Asiagro Pacific Ltd
|
|
|
|
Banzote
76 WDG, 480SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
B - Glyphosate 41 SL
|
cỏ/ cà phê, cao su
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Bizet 41 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
BM - Glyphosate 41 AS
|
cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
Bravo
480 SL
|
cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Burndown
160 AS
|
cỏ/ cao su, cọ dầu
|
Nufarm Asia Sdn Bhd,
Malaysia
|
|
|
|
Cantosate 480SC
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Carphosate 16 DD, 41DD, 480SL
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|