Butachlor (min 93%) B. L. Tachlor 27 wp, 60 ec


DD: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt 41DD



tải về 1.45 Mb.
trang3/8
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích1.45 Mb.
#16699
1   2   3   4   5   6   7   8

16DD: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt 41DD: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt 480SL: cỏ/ cao su, cà phê

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Clowdup 480 SC

cỏ/ cà phê

Cali - Parimex Inc










Clean - Up

480 AS


cỏ/ điều, cao su

Bhurnam Consult, Singapore










Clear Off

480 DD


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Clymo-sate

480SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng











Confore

480AS


cỏ/ cao su

Công ty TNHH

ADC











Cosmic

41SL


cỏ/ chè, cây có múi

Arysta LifeScience S.A.S










Daiwansa

480SL


cỏ / cà phê

Taiwan Advance Science Co., Ltd.










Dibphosate

480 DD


cỏ/ cây có múi, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Dophosate 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Dosate 75.7WDG, 480SC

75.7WDG: cỏ/ vải 480SC: cỏ/ cao su

Công ty TNHH - TM

Đồng Xanh












Dream 360 SC, 480SC

360SC: cỏ/ cây có múi, cao su 480SC: cỏ/ cây có múi, cà phê

Công ty CP Nông dược

HAI











Echosate

16 DD, 480SC



16DD: cỏ/ cây có múi, cà phê, vùng đất chưa trồng trọt 480SC: cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt

Công ty CP TST

Cần Thơ











Ecomax

41 SL


cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê

Crop protection (M) Sdn Bhd










Encofosat

48 SL


cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Farm

480 AS


cỏ/ cao su

Map Pacific PTE Ltd










Gly - Up

480 SL


cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Bailing International Co., Ltd










Glycel 41SL

cỏ/ cao su, điều, chè, cà phê, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Excel Crop Care Limited










Glyphadex 360 AS

cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa

Công ty TNHH

Baconco











Glyphosan 480 DD

cỏ/ cây ăn quả, cà phê

Công ty CP BVTV

An Giang











Gly-zet

480 SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba











Go Up

480 SC


cỏ/ cao su, cây có múi

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Goodsat

480SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean












Grassad 480SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Bình Điền

MeKong











Grosate

480SC


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Hosate

480 SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP

Hốc Môn











Helosate

48SL


cỏ/ cây có múi, cao su

Helm AG










Herb - Neat

41 SL


cỏ/ cây có múi, chè

Forward International Ltd










Higlyphosan

480SL


cỏ/ vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Jiaphosat

41SL


cỏ/ cà phê

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Kanup

480SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Việt Thắng












Ken - Up 160 SC, 480SC

160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang 480SC: cỏ/ cây có múi, cao su

Kenso Corp., Sdn Bhd










Kuang - Hwa la 41 SL

cỏ/ cao su, nhãn

Công ty TNHH TM

Tân Thành












Lyphoxim 16 SL, 41SL, 396 SL

16SL: cỏ/ nhãn, vùng đất không trồng trọt 41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác 396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Lyrin 410DD, 480DD, 530DD

480DD: cỏ/ cây có múi

410DD: cỏ/ cao su

530DD: cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












MAMBA

41 SL


cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang

Dow AgroSciences B.V










Mastraglyphosat 16AS, 41 AS

16 AS: cỏ/ cao su, cây có múi 41 AS: cỏ/ cà phê, cao su

Mastra Industries Sdn Bhd M.










Mobai

48SL


cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong










Newsate

480 SL


cỏ/ đồn điền cao su, vườn cây ăn trái

Công ty CP TST

Cần Thơ











Niphosate 160 SL, 480SL

160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang 480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt

Công ty CP

Nicotex











Nonopul 41 SL

cỏ/ cao su

Dongbu Hitek Co., Ltd










Nufarm Glyphosate 480 AS

cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd,

Malaysia











Nuxim

480 SL


cỏ/ cam, đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu










Partup

480 SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát










Perfect

480 DD


cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida












Piupannong 41 SL, 360DD, 480DD

41SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt 360DD: cỏ/ đất không trồng trọt 480DD: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa

Công ty TNHH

An Nông











Raoupsuper 480 AS

cỏ/ cao su

Công ty TNHH - TM ACP










Ridweed RP 480 SL

cỏ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.











Roundup

480 SC


cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd










Shoot

16AS, 41AS, 300AS, 660AS



16AS, 41AS: cỏ/ cao su, cà phê 300AS, 660AS: cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd










Spark

160 SC


cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd










Sunerin 480SL

Cỏ/ cà phê

Công ty TNHH MTV TM

Hoàng Kim Bảo












Sunup

48SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sundat (S) Pte Ltd










Supremo 41SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Hextar Chemicals Sdn, Bhd










Tansate 480SL

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Thanaxim

41SL


cỏ/ cao su

Công ty CP Nông dược Việt Nam










Tiposat

480 SC


cỏ/ cà phê, xoài

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Trangsate

480SC


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM

Thôn Trang












Upland

480SL


cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Khử trùng

Nam Việt











Vifosat

240DD, 480 DD



240DD: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, cà phê 480DD: cỏ/ cao su, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Yenphosate

48SL


cỏ/ bưởi

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.30

Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8%

Gardon

27.6 SL


cỏ/ chè, vùng đất không trồng trọt

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Glyphosate IPA Salt 24 % + 2.4 D 12 %

Bimastar

360 AS


cỏ/ cao su, cây có múi

Nufarm Asia Sdn Bhd,

Malaysia




3808.30

Glyphosate IPA salt 360 g/l + 15 g/l Metsulfuron methyl

Weedall

375 SL


cỏ/ cam

Behn Meyer Agcare LLP



3808.30

Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%

Phorxy

40 WP


cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.30

Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l

Gaxaxone

200SL


cỏ/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Glyphosate Dimethylamine

Rescue

27 AS


cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd



3808.30

Glyphosate-trimesium (min 95 %)

Touchdown 48 SL

cỏ/ cà phê, cao su, cây có múi, vùng đất chưa trồng trọt

Syngenta Vietnam Ltd



3808.30

Haloxyfop-R-Methyl Ester (min 94 %)

Gallant Super

10 EC


cỏ/ lạc

Dow AgroSciences B.V



3808.30

Imazapic (min 96.9 %)

Cadre

240 AS


cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.30

Imazethapyr

(min 97%)



Dzo Super

10SL


cỏ/ lạc

Map Pacific PTE Ltd



3808.30

Imazosulfuron (min 97 %)

Quissa

10 SC


cỏ/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd




3808.30

Isoxaflutole (min 98%)

Merlin

750 WG


cỏ/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Lactofen

Cobra 24 EC

cỏ/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)







(min 97 %)

Combrase

24EC


cỏ/ lạc

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.30

Linuron (min 94 %)

Afalon

50 WP


cỏ/ ngô, đậu tương

Makhteshim - Agan Chemical Works Ltd, Israel



3808.30

MCPA (min 85 %)

Tot

80WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Mefenacet (min 95 %)

Mafa - annong

50WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông











Mecet

50 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Phú Nông











Mengnong

50WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Mefenacet 39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1%

Fezocet

40WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.30

Mefenacet 5g/kg (470g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg)

Pylet

100WP, 500WP



Каталог: vanban
vanban -> CHỦ TỊch nưỚC
vanban -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vanban -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vanban -> Sè: 90/2003/Q§-ub
vanban -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
vanban -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
vanban -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
vanban -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
vanban -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
vanban -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 1.45 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương