Họ và tên
|
:
|
Dương Quang Lư
|
Giới tính
|
:
|
Nam
|
Ngày tháng năm sinh:
|
:
|
28/7/1973
|
Quê quán
|
:
|
Chi Đống – Tân Chi – Tiên Du – Bắc Ninh
|
Số CMND
|
:
|
013339501 do CA TP Hà nội cấp ngày 28/09/2010
|
Quốc tịch
|
:
|
Việt Nam
|
Dân tộc
|
:
|
Kinh
|
Địa chỉ thường trú
|
:
|
Nhà 905 CT 1-2 khu đô thị Mỹ Đình Hạ – Mễ Trì – Nam Từ Liêm – Hà Nội
|
Trình độ văn hóa
|
:
|
12/12
|
Trình độ chuyên môn
|
:
|
Cử nhân kinh tế
|
Quá trình công tác
|
:
|
|
|
:
|
Phó trưởng Ban Kinh tế Tổng Cty Lương Thực Miền Bắc
|
|
:
|
Phó Tổng Giám đốc Công ty Lương thực Hà Bắc
|
|
|
Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc Công ty CP Nông nghịêp Thực phẩm Hà Nội- Kinh Bắc
|
Chức vụ đang nắm giữ tại công ty
|
|
Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng giám đốc
|
Chức vụ đang năm giữ ở các tổ chức khác
|
:
|
Không
|
Số lượng cổ phần nắm giữ
Trong đó:
Sở hữu cá nhân
|
:
:
|
3.700.000 cổ phần
3.700.000 cổ phần
|
Sở đại diện
|
:
|
0 cổ phần
|
Hành vi vi phạm pháp luật
|
:
|
Không
|
Các khoản nợ đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Thù lao và các khoản lợi ích khác
|
:
|
Không
|
Lợi ích liên quan đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Người có liên quan nắm giữ cổ phiếu
|
:
|
Không có
|
Họ và tên
|
:
|
Nguyễn Đường Tăng
|
Giới tính
|
:
|
Nam
|
Ngày tháng năm sinh:
|
:
|
04/09/1974
|
Quê quán
|
:
|
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh
|
Số CMND
|
:
|
013413638 do CA TP Hà Nội cấp ngày 23/04/2011
|
Quốc tịch
|
:
|
Việt Nam
|
Dân tộc
|
:
|
Kinh
|
Địa chỉ thường trú
|
:
|
BT3-B10 khu đô thị Mỹ Đình II – Mỹ Đình – Từ Liêm – Hà Nội
|
Trình độ văn hóa
|
:
|
12/12
|
Trình độ chuyên môn
|
:
|
Kỹ sư Điện và Điện tử
|
Quá trình công tác
|
:
|
|
|
:
|
Nhân viên Nhà máy Thiết bị bưu điện
|
|
:
|
Nhân viên Viện nghiên cứu ứng dụng công nghệ - Bộ khoa học công nghệ
|
|
|
Phó giám đốc Công ty Techpro
|
|
|
Trưởng phòng Công ty Tân Thành
|
|
|
Giám đốc Công ty cổ phần Nông nghiệp Lumex Việt Nam
|
|
|
Thành viên Hội đồng quản trị kiêm Phó Tổng Giám đốc Công ty CP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội – Kinh bắc
|
Chức vụ đang nắm giữ tại công ty
|
|
Thành viên Hội đồng quản trị kiêm Phó Tổng Giám đốc
|
Chức vụ đang năm giữ ở các tổ chức khác
|
:
|
Không
|
Số lượng cổ phần nắm giữ
Trong đó:
Sở hữu cá nhân
|
:
:
|
1.000.000 cổ phần
1.000.000 cổ phần
|
Sở đại diện
|
:
|
0 cổ phần
|
Hành vi vi phạm pháp luật
|
:
|
Không
|
Các khoản nợ đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Thù lao và các khoản lợi ích khác
|
:
|
Không
|
Lợi ích liên quan đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Người có liên quan nắm giữ cổ phiếu
|
:
|
Không
|
Họ và tên
|
:
|
Nguyễn Trọng Dũng
|
Giới tính
|
:
|
Nam
|
Ngày tháng năm sinh:
|
:
|
28/11/1989
|
Quê quán
|
:
|
Chi Đống - Tân Chi – Tiên Du – Bắc Ninh
|
Số CMND
|
:
|
125307641 do CA tỉnh Bắc Ninh cấp ngày 30/09/2014
|
Quốc tịch
|
:
|
Việt Nam
|
Dân tộc
|
:
|
Kinh
|
Địa chỉ thường trú
|
:
|
Chi Đống - Tân Chi – Tiên Du – Bắc Ninh
|
Trình độ văn hóa
|
:
|
12/12
|
Trình độ chuyên môn
|
:
|
Cử nhân kinh tế
|
Quá trình công tác
|
:
|
|
|
:
|
Thành viên Hội đồng quản trị CTCP Nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc
|
Chức vụ đang nắm giữ tại Công ty
|
:
|
Thành viên Hội đồng quản trị
|
Chức vụ đang năm giữ ở các tổ chức khác
|
:
|
Không
|
Số lượng cổ phần nắm giữ
Trong đó:
Sở hữu cá nhân
|
:
:
|
10.000 cổ phần
10.000 cổ phần
|
Sở đại diện
|
:
|
0 cổ phần
|
Hành vi vi phạm pháp luật
|
:
|
Không
|
Các khoản nợ đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Thù lao và các khoản lợi ích khác
|
:
|
Không
|
Lợi ích liên quan đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Người có liên quan nắm giữ cổ phiếu
|
:
|
Không
|
Họ và tên
|
:
|
Đỗ Thị Thanh Hiền
|
Giới tính
|
:
|
Nữ
|
Ngày tháng năm sinh:
|
:
|
14/07/1974
|
Quê quán
|
:
|
Phố Bình Hòa – P. Ninh Khánh – TP. Ninh Bình – Tỉnh Ninh Bình
|
Số CMND
|
:
|
017390625 do CATP Hà nội cấp ngày 28/07/2012
|
Quốc tịch
|
:
|
Việt Nam
|
Dân tộc
|
:
|
Kinh
|
Địa chỉ thường trú
|
:
|
Chi Đống - Tân Chi – Tiên Du – Bắc Ninh
|
Trình độ văn hóa
|
:
|
12/12
|
Trình độ chuyên môn
|
:
|
Cử nhân kinh tế
|
Quá trình công tác
|
:
|
|
|
:
|
Nhân viên XNK tại Công ty CP Thương mại & Tạp phẩm Sài Gòn
|
|
:
|
Thành viên Hội đồng quản trị kiêm Phó Tổng giám đốc CTCP Nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc
|
Chức vụ đang nắm giữ tại Công ty
|
|
Thành viên Hội đồng quản trị kiêm Phó Tổng giám đốc
|
Chức vụ đang năm giữ ở các tổ chức khác
|
:
|
Không
|
Số lượng cổ phần nắm giữ
Trong đó:
Sở hữu cá nhân
|
:
:
|
10.000 cổ phần
10.000 cổ phần
|
Sở đại diện
|
:
|
0 cổ phần
|
Hành vi vi phạm pháp luật
|
:
|
Không
|
Các khoản nợ đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Thù lao và các khoản lợi ích khác
|
:
|
Không
|
Lợi ích liên quan đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Người có liên quan nắm giữ cổ phiếu
|
:
|
Không có
|
Họ và tên
|
:
|
Trương Thị Hoàng Lan
|
Giới tính
|
:
|
Nữ
|
Ngày tháng năm sinh:
|
:
|
10/09/1978
|
Quên quán
|
:
|
Hà Nội
|
Số CMND
|
:
|
011800955 do CA TP Hà Nội cấp ngày 27/10/2004
|
Quốc tịch
|
:
|
Việt Nam
|
Dân tộc
|
:
|
Kinh
|
Địa chỉ thường trú
|
:
|
Số 5,30/30 Tạ Quang Bửu, P. Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng, TP Hà Nội.
|
Trình độ văn hóa
|
:
|
12/12
|
Trình độ chuyên môn
|
:
|
Cử nhân Kinh tế
|
Quá trình công tác
|
:
|
|
|
:
|
Giám đốc tài chính Công ty Đất Việt Nam
|
|
:
|
Tổng giám đốc Công ty cổ phần chứng khoán Việt Tín
|
|
:
|
Giám đốc Trung tâm Đầu tư Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
|
:
|
Thành viên Hội đồng quản trị Công ty cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc
|
Chức vụ đang nắm giữ tại Công ty
|
|
Thành viên Hội đồng quản trị
|
Chức vụ đang năm giữ ở các tổ chức khác
|
:
|
Giám đốc Trung tâm Đầu tư Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
Số lượng cổ phần nắm giữ
Trong đó:
Sở hữu cá nhân
|
:
:
|
0 cổ phần
0 cổ phần
|
Sở đại diện
|
:
|
0 cổ phần
|
Hành vi vi phạm pháp luật
|
:
|
Không
|
Các khoản nợ đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Thù lao và các khoản lợi ích khác
|
:
|
Không
|
Lợi ích liên quan đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Người có liên quan nắm giữ cổ phiếu
|
:
|
Không
|
Họ và tên
|
:
|
Nguyễn Thị Dung
|
Giới tính
|
:
|
Nữ
|
Ngày tháng năm sinh:
|
:
|
25/03/1977
|
Quê quán
|
:
|
Ninh Giang - Hải Dương
|
Số CMND
|
:
|
141891879 do CA tỉnh Hải Dương cấp ngày 06/12/2004
|
Quốc tịch
|
:
|
Việt Nam
|
Dân tộc
|
:
|
Kinh
|
Địa chỉ thường trú
|
:
|
Số 289 khu 3 Thị trấn Ninh Giang - huyện Ninh Giang - Hải Dương
|
Trình độ văn hóa
|
:
|
12/12
|
Trình độ chuyên môn
|
:
|
Cử nhân Kinh tế
|
Quá trình công tác
|
:
|
|
|
:
|
Kế toán Công ty TNHH Đại Nam
|
|
:
|
Kế toán trưởng Công ty CP Nông sản Đất Việt
|
|
:
|
Trưởng ban kiểm soát Công ty CP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc
|
Chức vụ đang nắm giữ tại Công ty
|
|
Trưởng Ban kiểm soát
|
Chức vụ đang năm giữ ở các tổ chức khác
|
:
|
Không
|
Số lượng cổ phần nắm giữ
Trong đó:
Sở hữu cá nhân
|
:
:
|
10.000 cổ phần
10.000 cổ phần
|
Sở đại diện
|
:
|
0 cổ phần
|
Hành vi vi phạm pháp luật
|
:
|
Không
|
Các khoản nợ đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Thù lao và các khoản lợi ích khác
|
:
|
Không
|
Lợi ích liên quan đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Người có liên quan nắm giữ cổ phiếu
|
:
|
Không có
|
Họ và tên
|
:
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Giới tính
|
:
|
Nữ
|
Ngày tháng năm sinh:
|
:
|
20/01/1991
|
Quê quán
|
:
|
Tân Chi – Tiên Du - Bắc Ninh
|
Số CMND
|
:
|
125426395 do CA tỉnh Bắc Ninh cấp ngày 27/12/2007
|
Quốc tịch
|
:
|
Việt Nam
|
Dân tộc
|
:
|
Kinh
|
Địa chỉ thường trú
|
:
|
P504, Khu đô thị Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội
|
Trình độ văn hóa
|
:
|
12/12
|
Trình độ chuyên môn
|
:
|
Cao đẳng Kế toán
|
Quá trình công tác
|
:
|
|
Từ tháng 12/2012 tới nay
|
:
|
Kế toán viên CTCP Nông nghệp Lumex Việt Nam
|
|
:
|
Thành viên Ban kiểm soát Công ty CP Nông nhiệp và Thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc
|
Chức vụ đang nắm giữ tại Công ty
|
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
Chức vụ đang năm giữ ở các tổ chức khác
|
:
|
Kế toán viên Công ty cổ phần Nông nghiệp Lumex Việt Nam
|
Số lượng cổ phần nắm giữ
Trong đó:
Sở hữu cá nhân
|
:
:
|
10.000 cổ phần
10.000 cổ phần
|
Sở đại diện
|
:
|
0 cổ phần
|
Hành vi vi phạm pháp luật
|
:
|
Không
|
Các khoản nợ đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Thù lao và các khoản lợi ích khác
|
:
|
Không
|
Lợi ích liên quan đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Người có liên quan nắm giữ cổ phiếu
|
:
|
|
Tên người có liên quan
|
:
|
Nguyễn Văn Cường
|
Mối quan hệ
|
:
|
Anh trai
|
Số lượng cổ phần do người liên quan nắm giữ
|
:
|
50.000 cổ phần
|
Họ và tên
|
:
|
Trần Thị Sương
|
Giới tính
|
:
|
Nữ
|
Ngày tháng năm sinh:
|
:
|
02/07/1992
|
Quê quán
|
:
|
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh
|
Số CMND
|
:
|
183781902 do CA tỉnh Hà Tĩnh cấp ngày 11/06/2007
|
Quốc tịch
|
:
|
Việt Nam
|
Dân tộc
|
:
|
Kinh
|
Địa chỉ thường trú
|
:
|
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh
|
Trình độ văn hóa
|
:
|
12/12
|
Trình độ chuyên môn
|
:
|
Cử nhân Kinh tế
|
Quá trình công tác
|
:
|
|
|
:
|
Thành viên Ban kiểm soát Công ty cổ phần Nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội-Kinh Bắc
|
Chức vụ đang nắm giữ tại Công ty
|
|
Thành viên Ban kiểm
|
Chức vụ đang năm giữ ở các tổ chức khác
|
:
|
Không
|
Số lượng cổ phần nắm giữ
Trong đó:
Sở hữu cá nhân
|
:
:
|
10.000 cổ phần
10.000 cổ phần
|
Sở đại diện
|
:
|
0 cổ phần
|
Hành vi vi phạm pháp luật
|
:
|
Không
|
Các khoản nợ đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Thù lao và các khoản lợi ích khác
|
:
|
Không
|
Lợi ích liên quan đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Người có liên quan nắm giữ cổ phiếu
|
:
|
Không có
|
Tên người có liên quan
|
:
|
Trần Thị Thắm
|
Mối quan hệ
|
:
|
Chị gái
|
Số lượng cổ phần do người liên quan nắm giữ
|
:
|
100 cổ phần
|
Họ và tên
|
:
|
Dương Đức Ngọc
|
Giới tính
|
:
|
Nam
|
Ngày tháng năm sinh:
|
:
|
20/07/1980
|
Quê quán
|
:
|
Hà Nội
|
Số CMND
|
:
|
013191065 do CA TP Hà Nội cấp ngày 27/05/2009
|
Quốc tịch
|
:
|
Việt Nam
|
Dân tộc
|
:
|
Kinh
|
Địa chỉ thường trú
|
:
|
ngõ 1- ngách 1/10 nhà số 8 phố Trần Quốc Hoàn, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
Trình độ văn hóa
|
:
|
12/12
|
Trình độ chuyên môn
|
:
|
Thạc sỹ Kinh tế
|
Quá trình công tác
|
:
|
|
|
:
|
Ernst & Young Vietnam
|
|
:
|
Quản lý tín dụng doanh nghiệp Ngân hàng ANZ
|
|
:
|
CFO và trợ lý Chủ tịch Hội đồng quản trị Tập đoàn Ocean
|
|
|
Phụ trách khối Doanh nghiệp lớn Ngân hàng Việt Á
|
|
:
|
Phó Tổng giám đốc CTCP Nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc
|
Chức vụ đang nắm giữ tại Công ty
|
:
|
Phó Tổng giám đốc
|
Chức vụ đang năm giữ ở các tổ chức khác
|
:
|
Phụ trách khối Doanh nghiệp lớn Ngân hàng Việt Á
|
Số lượng cổ phần nắm giữ
Trong đó:
Sở hữu cá nhân
|
:
:
|
10.000 cổ phần
10.000 cổ phần
|
Sở đại diện
|
:
|
0 cổ phần
|
Hành vi vi phạm pháp luật
|
:
|
Không
|
Các khoản nợ đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Thù lao và các khoản lợi ích khác
|
:
|
Không
|
Lợi ích liên quan đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Người có liên quan nắm giữ cổ phiếu
|
:
|
Không
|
Họ và tên
|
:
|
Hoàng Thị Minh Hạnh
|
Giới tính
|
:
|
Nữ
|
Ngày tháng năm sinh:
|
:
|
20/10/1977
|
Nơi sinh
|
:
|
Quảng Ninh
|
Số CMND
|
:
|
013545683 do CA TP Hà nội cấp ngày 02/06/2012
|
Quốc tịch
|
:
|
Việt Nam
|
Dân tộc
|
:
|
Kinh
|
Địa chỉ thường trú
|
:
|
Số nhà 15, ngách 44/291 Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
|
Trình độ văn hóa
|
:
|
12/12
|
Trình độ chuyên môn
|
:
|
Cử nhân kinh tế
|
Quá trình công tác
|
:
|
|
|
:
|
Kế toán trưởng chi nhánh Công ty CP Cung ứng tầu biển Quảng Ninh
|
|
:
|
Kiểm toán nội bộ Công ty CP Chứng khoán Woori CBV
|
|
|
Phó phòng dịch vụ khách hàng Công ty CP chứng khoán Trí Việt
|
|
|
Kế toán trưởng CTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc
|
Chức vụ đang nắm giữ tại Công ty
|
|
Kế toán trưởng
|
Chức vụ đang năm giữ ở các tổ chức khác
|
:
|
Không có
|
Số lượng cổ phần nắm giữ
Trong đó:
Sở hữu cá nhân
|
:
:
|
10.000 cổ phần
10.000 cổ phần
|
Sở đại diện
|
:
|
0 cổ phần
|
Hành vi vi phạm pháp luật
|
:
|
Không
|
Các khoản nợ đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Thù lao và các khoản lợi ích khác
|
:
|
Không
|
Lợi ích liên quan đối với Công ty
|
:
|
Không
|
Người có liên quan nắm giữ cổ phiếu
|
:
|
Không
|