BIỂu giá ĐIỆn các nưỚc khu vực châU Á Hà Nội, tháng 10 năm 2014



tải về 1.22 Mb.
trang8/9
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích1.22 Mb.
#27059
1   2   3   4   5   6   7   8   9

PHILIPPINES


Giá có hiệu lực từ: tháng 8/2014

Nguồn cung cấp: http://www.meralco.com.ph/pdf/rates/2014/August/08_2014_Rate_Schedule.pdf









































































































Biểu giá cơ bản

































































































1. Dân dụng

































































































STT

Mức sử dụng (kWh)

Phí phát điện1 (ps/kWh)

Phí truyền tải2

Phí phân phối3

Phí cấp điện3

Phí đo đếm3

Phí tổn hao4 (ps/kWh)

Phí chung (ps/kWh)

Phí trợ cấp chung7 (ps/kWh)

Phí trợ cấp cho người cao tuổi8 (ps/kWh)

(ps/kWh)

(ps/kW)

(ps/kWh)

(ps/kW)

(ps/kWh)

(ps/khách hàng/tháng)

(ps/kWh)

(ps/khách hàng/tháng)

UC-ME5

UC-EC

UC-SCC6

1

0-20kWh

5.6352

0.9664

 

1.1282

 

0.573

18.85

0.384

5

0.5781

0.1561

0.0025

0.1938

 

 

2

21-50kWh

5.6352

0.9664

 

1.1282

 

0.573

18.85

0.384

5

0.5781

0.1561

0.0025

0.1938

 

 

3

51-70kWh

5.6352

0.9664

 

1.1282

 

0.573

18.85

0.384

5

0.5781

0.1561

0.0025

0.1938

 

 

4

71-100kWh

5.6352

0.9664

 

1.1282

 

0.573

18.85

0.384

5

0.5781

0.1561

0.0025

0.1938

 

 

5

101-200kWh

5.6352

0.9664

 

1.1282

 

0.573

18.85

0.384

5

0.5781

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

6

201-300kWh

5.6352

0.9664

 

1.4855

 

0.573

18.85

0.384

5

0.5781

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

7

301-400kWh

5.6352

0.9664

 

1.8227

 

0.573

18.85

0.384

5

0.5781

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

8

trên 400kWh

5.6352

0.9664

 

2.4100

 

0.573

18.85

0.384

5

0.5781

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

2. Kinh doanh chung A (khách hàng phi dân dụng có công suất <40kW)

STT

Mức sử dụng (kWh)

Phí phát điện1 (ps/kWh)

Phí truyền tải2

Phí phân phối3

Phí cấp điện3

Phí đo đếm3

Phí tổn hao4 (ps/kWh)

Phí chung (ps/kWh)

Phí trợ cấp chung7 (ps/kWh)

Phí trợ cấp cho người cao tuổi8 (ps/kWh)

(ps/kWh)

(ps/kW)

(ps/kWh)

(ps/kW)

(ps/kWh)

(ps/khách hàng/tháng)

(ps/kWh)

(ps/khách hàng/tháng)

UC-ME5

UC-EC

UC-SCC6

1

0-200kWh

5.6352

0.9664

 

1.1282

 

0.573

18.85

0.384

5

0.5781

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

2

201-300kWh

5.6352

0.9664

 

1.4855

 

0.573

18.85

0.384

5

0.5781

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

3

301-400kWh

5.6352

0.9664

 

1.8227

 

0.573

18.85

0.384

5

0.5781

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

4

trên 400kWh

5.6352

0.9664

 

2.4100

 

0.573

18.85

0.384

5

0.5781

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

3. Kinh doanh chung B (khách hàng phi dân dụng có công suất <40kW)

STT

Mức sử dụng (kWh)

Phí phát điện1 (ps/kWh)

Phí truyền tải2

Phí phân phối3

Phí cấp điện3

Phí đo đếm3

Phí tổn hao4 (ps/kWh)

Phí chung (ps/kWh)

Phí trợ cấp chung7 (ps/kWh)

Phí trợ cấp cho người cao tuổi8 (ps/kWh)

(ps/kWh)

(ps/kW)

(ps/kWh)

(ps/kW)

(ps/kWh)

(ps/khách hàng/tháng)

(ps/kWh)

(ps/khách hàng/tháng)

UC-ME5

UC-EC

UC-SCC6

1

0-200kWh

5.6352

 

299.68

0.1541

267.23

 

418.61

 

408.3

0.5781

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

4. Kinh doanh GP (khách hàng phi dân dụng có công suất ≥40kW)

STT

Mức sử dụng (kWh)

Phí phát điện1 (ps/kWh)

Phí truyền tải2

Phí phân phối3

Phí cấp điện3

Phí đo đếm3

Phí tổn hao4 (ps/kWh)

Phí chung (ps/kWh)

Phí trợ cấp chung7 (ps/kWh)

Phí trợ cấp cho người cao tuổi8 (ps/kWh)

(ps/kWh)

(ps/kW)

(ps/kWh)

(ps/kW)

(ps/kWh)

(ps/khách hàng/tháng)

(ps/kWh)

(ps/khách hàng/tháng)

UC-ME5

UC-EC

UC-SCC6

1

Trung bình (CS từ 40kW đến 200kW)

5.6352

 

331.77

0.1541

267.23

 

952.39

 

957.2

0.5781

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

2

Lớn (CS trên 200kW)

5.6352

 

331.77

0.1541

267.23

 

3950.15

 

3972.3

0.5781

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

5. Khách hàng KD GP 13,8kV và thấp hơn

STT

Mức sử dụng (kWh)

Phí phát điện1 (ps/kWh)

Phí truyền tải2

Phí phân phối3

Phí cấp điện3

Phí đo đếm3

Phí tổn hao4 (ps/kWh)

Phí chung (ps/kWh)

Phí trợ cấp chung7 (ps/kWh)

Phí trợ cấp cho người cao tuổi8 (ps/kWh)

(ps/kWh)

(ps/kW)

(ps/kWh)

(ps/kW)

(ps/kWh)

(ps/khách hàng/tháng)

(ps/kWh)

(ps/khách hàng/tháng)

UC-ME5

UC-EC

UC-SCC6

1

Trung bình (CS từ 40kW đến 200kW)

5.6352

 

341.03

0.0578

205.83

 

952.39

 

957.2

0.235

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

2

Lớn (CS từ 200kW đến 750kW)

5.6352

 

341.03

0.0578

205.83

 

3950.15

 

3972.3

0.235

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

3

Rất lớn (CS lớn hơn 750kW)

5.6352

 

341.03

0.0578

205.83

 

14340.7

 

13606.9

0.235

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

6. Khách hàng KD GP 34,5kV

STT

Mức sử dụng (kWh)

Phí phát điện1 (ps/kWh)

Phí truyền tải2

Phí phân phối3

Phí cấp điện3

Phí đo đếm3

Phí tổn hao4 (ps/kWh)

Phí chung (ps/kWh)

Phí trợ cấp chung7 (ps/kWh)

Phí trợ cấp cho người cao tuổi8 (ps/kWh)

(ps/kWh)

(ps/kW)

(ps/kWh)

(ps/kW)

(ps/kWh)

(ps/khách hàng/tháng)

(ps/kWh)

(ps/khách hàng/tháng)

UC-ME5

UC-EC

UC-SCC6

1

Trung bình (CS từ 40kW đến 200kW)

5.6352

 

381.84

0.0578

205.83

 

952.39

 

957.2

0.235

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

2

Lớn (CS từ 200kW đến 750kW)

5.6352

 

381.84

0.0578

205.83

 

3950.15

 

3972.3

0.235

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

3

Rất lớn (CS lớn hơn 750kW)

5.6352

 

381.84

0.0578

205.83

 

14340.7

 

13606.9

0.235

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

7. Khách hàng KD GP 115kV/ 69kV

STT

Mức sử dụng (kWh)

Phí phát điện1 (ps/kWh)

Phí truyền tải2

Phí phân phối3

Phí cấp điện3

Phí đo đếm3

Phí tổn hao4 (ps/kWh)

Phí chung (ps/kWh)

Phí trợ cấp chung7 (ps/kWh)

Phí trợ cấp cho người cao tuổi8 (ps/kWh)

(ps/kWh)

(ps/kW)

(ps/kWh)

(ps/kW)

(ps/kWh)

(ps/khách hàng/tháng)

(ps/kWh)

(ps/khách hàng/tháng)

UC-ME5

UC-EC

UC-SCC6

1

 

5.6352

 

298.98

0.0578

161.5

 

14340.7

 

13606.9

0.0692

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001

8. Khách hàng GHMSCI (chính phủ, bệnh viện, chiếu sáng, viện nghiên cứu…)

STT

Mức sử dụng (kWh)

Phí phát điện1 (ps/kWh)

Phí truyền tải2

Phí phân phối3

Phí cấp điện3

Phí đo đếm3

Phí tổn hao4 (ps/kWh)

Phí chung (ps/kWh)

Phí trợ cấp chung7 (ps/kWh)

Phí trợ cấp cho người cao tuổi8 (ps/kWh)

(ps/kWh)

(ps/kW)

(ps/kWh)

(ps/kW)

(ps/kWh)

(ps/khách hàng/tháng)

(ps/kWh)

(ps/khách hàng/tháng)

UC-ME5

UC-EC

UC-SCC6

1

 

5.6352

1.1405

 

0.0578

 

 

313.93

 

313.78

0.5781

0.1561

0.0025

0.1938

0.1177

0.0001




















































Ghi chú:

1. Được điều chỉnh hàng tháng theo biến động của giá nhiên liệu

2. Được điều chỉnh hàng tháng theo biến động chi phí truyền tải

3. Được áp dụng theo Luật năm 2015 phê duyệt biểu giá điện . phù hợp với Quy định số 2014-028RC ngày 5/5/2014.

4. Được thay đổi hàng tháng tủy thuộc vào biến động của chi phí phát điện và truyền tải và trung bình tổn thất 12 tháng gần nhất

5. Theo quyết định số 2012-085RC ngày 12/8/2013

6. Theo Quyết định số 2011-091RC ngày 28/1/2013.

7. Thay đổi hàng tháng theo điều khoản 2 mục 5 của Nghi quyết số 16 ERC năm 2009

8. Theo Nghị quyết số 23 ERC năm 2010.
















































































































Каталог: UserFile -> User
User -> BỘ CÔng thưƠng cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
User -> BBỘ NỘi vụ Số: 04/2005/tt-bnv ccộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
User -> BỘ NỘi vụ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
User -> CHÍnh phủ Số: 127/2015/NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
User -> BỘ CÔng thưƠng cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
User -> Tuyên truyền tiết kiệM ĐIỆN 2011
User -> Căn cứ Bộ luật Lao động ngày 23 tháng 6 năm 1994 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Lao động ngày 02 tháng 4 năm 2002; Luật Bảo hiểm xã hội ngày 29 tháng 6 năm 2006
User -> BỘ CÔng thưƠng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
User -> BỘ TÀi chính số: 141 /2011 /tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
User -> §¹i häc Quèc gia Hµ Néi Céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp Tù do H¹nh phóc

tải về 1.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương