BIỂu giá ĐIỆn các nưỚc khu vực châU Á Hà Nội, tháng 10 năm 2014


Tổng hợp giá điện trung bình một số quốc gia



tải về 1.22 Mb.
trang9/9
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích1.22 Mb.
#27059
1   2   3   4   5   6   7   8   9

Tổng hợp giá điện trung bình một số quốc gia

Nguồn: http://en,wikipedia,org/wiki/Electricity_pricing



Quốc gia

Giá điện (US cents/kWh)

Năm

Nguồn

Úc

19,67 cho 1755kWh/Quý đầu, sau đó là 28,88

2011

Switchwise

Bỉ

29,06

1/11/2011

EEP[5]

Brazil

34,18

1/1/2011

ANEEL

Canada

10,78

1/1/2011

PEI

Trung Quốc

16,0 (giá điện áp dụng cho nguồn năng lượng tái tạo)

1/1/2011

[6]

Chile

23,11

1/1/2011

Chilectra[7]

Croatia

17,55

1/7/2008

HEP

Đan Mạch

40,38

1/11/2011

EEP[5]


Dubai

07,62

2011

DEWA[8]

Phần Lan

20,65

1/11/2011

EEP[5]

Pháp

19,39

1/11/2011

EEP[5]

Đức

36,48

1/11/2011

EEP

Hungary

23,44

1/11/2011

EEP[5]

Hong Kong

12,04

1/1/2012

HEC[9]

Iceland

3,93

1/1/2012

OR[10]

Ireland

28,36

1/11/2011

EEP[5]

Ý

28,39

1/11/2011

EEP[5]

Israel

12,34

1/1/2012

IEC[11]

Jamaica

7,35 cho 100 kWh đầu và sau đó là

16,80


1/6/2011

JPSCo[12]

Latvia

15,40

1/11/2011

EEP[5]

Malaysia

7,42

1/12/2007

ST[13]

Moldova

11,11

1/4/2011

RUF]

Hà Lan

28,89

1/11/2011

EEP[5]

Pakistan

2,06 cho 50 kWh đầu và giá tối đa là

14,62 từ 700 kWh trở đi



6/5/2011

LESCOFESCO

Pê ru

10,44

2007

PTL[14]

Philippines

30,46

1/3/2010

[6]

Bồ Đào Nha

25,25

1/11/2011

EEP[5]

Nga

9,58

1/1/2012

Mosenergosbyt

Singapore

21,96

1/1/2012

EMA

Tây Ban Nha

27,06

1/1/2012

Iberdrola

Nam Phi

5,37

1/7/2008

Eskom

Thụy Điển

27,10

1/11/2011

EEP

Đài Loan

7 đến 17

1/10/2008

[7]

Thái Lan

4,46 đến 09,79

5/3/2011

BOI

Tonga

57,95

1/6/2011

[8]

Thổ Nhĩ Kỳ

13,1

1/7/2011

TEDAS

Iran

2 đến 19

1/7/2011




Anh

21,99

1/11/2011

EEP[5]

Ukraine

3,05 cho 150kWh đầu tiên.

3,95 từ 150kWh trở đi.



2011

[9][16]

Uruguay

14,47 đến 22,89

18/2/2011

UTE

Mỹ

11,2

2011

EIA[17]

Uzbekistan

4,95

2011

Stroyka,uz[16]

Brunei

8,6

2010

DES

Indonesia

7,56

2010

PLN

Lào

6,81

2010

EDL

Nguồn: http://en,wikipedia,org/wiki/Electricity_pricing



Trung tâm thông tin Điện lực Nhật Bản (JEPIC) và các nguồn khác liên quan
Каталог: UserFile -> User
User -> BỘ CÔng thưƠng cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
User -> BBỘ NỘi vụ Số: 04/2005/tt-bnv ccộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
User -> BỘ NỘi vụ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
User -> CHÍnh phủ Số: 127/2015/NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
User -> BỘ CÔng thưƠng cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
User -> Tuyên truyền tiết kiệM ĐIỆN 2011
User -> Căn cứ Bộ luật Lao động ngày 23 tháng 6 năm 1994 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Lao động ngày 02 tháng 4 năm 2002; Luật Bảo hiểm xã hội ngày 29 tháng 6 năm 2006
User -> BỘ CÔng thưƠng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
User -> BỘ TÀi chính số: 141 /2011 /tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
User -> §¹i häc Quèc gia Hµ Néi Céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp Tù do H¹nh phóc

tải về 1.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương