Biểu giá cơ bản
|
|
|
|
|
1. Dân dụng (hạ thế)
|
|
|
|
|
STT
|
Mức sử dụng (kWh)
|
Giá bán điện (Kips/kWh)
|
|
|
|
|
1
|
0-25kWh
|
334
|
|
|
2
|
26-150kWh
|
398
|
|
|
3
|
trên 150kWh
|
960
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Phi dân dụng (hạ thế)
|
|
|
|
|
STT
|
Hoạt động
|
Giá bán điện (Kips/kWh)
|
|
|
|
|
1
|
Đại sứ nước ngoài
|
1338
|
|
|
2
|
Kinh doanh dịch dụ sử dụng điện tạm thời
|
1037
|
|
|
3
|
Gíáo dục và kinh doanh thể thao
|
815
|
|
|
4
|
Vui chơi giải trí
|
1374
|
|
|
|
|
5
|
Công sở
|
815
|
|
|
6
|
Nông nghiệp, tưới tiêu
|
496
|
|
|
7
|
Công nghiệp
|
734
|
|
|
3. Phi dân dụng (trung thế)
|
|
|
|
|
STT
|
Hoạt động
|
Giá bán điện (Kips/kWh)
|
|
|
|
|
1
|
Kinh doanh dịch dụ sử dụng điện tạm thời
|
881
|
|
|
2
|
Gíáo dục và kinh doanh thể thao
|
692
|
|
|
3
|
Vui chơi giải trí
|
1305
|
|
|
4
|
Công sở
|
692
|
|
|
5
|
Nông nghiệp, tưới tiêu
|
422
|
|
|
6
|
Công nghiệp (dưới 5MW)
|
624
|
|
|
7
|
Công nghiệp (trên 5MW)
|
673
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Phi dân dụng (Cao thế)
|
|
|
|
|
STT
|
Hoạt động
|
Giá bán điện (Kips/kWh)
|
|
|
|
|
1
|
Cao thế
|
673
|
|
|