123
332(i)
|
Kali dihydro citrat
|
Potassium Dihydrogen Citrate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại
|
197
|
|
124
|
332(ii)
|
Trikali citrat
|
Tripotassium Citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
198
|
|
125
|
333
|
Các muối calci citrat
|
Calcium Citrates
|
Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid
|
199
|
|
126
|
333(iii)
|
Tricalci citrat
|
Tricalcium Citrates
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
|
127
|
334
|
Acid tartric
|
Tartaric Acid (L (+)-)
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất điều vị, chất tạo phức kim loại
|
200
|
|
128
|
335(i)
|
Mononatri tartrat
|
Monosodium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
|
129
|
335(ii)
|
Dinatri tactrat
|
Disodium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
|
130
|
336(i)
|
Monokali tartrat
|
Monopotassium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
|
131
|
336(ii)
|
Dikali tactrat
|
Dipotassium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
|
132
|
337
|
Kali natri tartrat
|
Potassium sodium L(+)-Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
|
133
|
338
|
Acid orthophosphoric
|
Orthophosphoric Acid
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
201
|
|
134
|
339(i)
|
Mononatri orthophosphat
|
Sodium dihydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
201
|
|
135
|
339(ii)
|
Dinatri orthophosphat
|
Disodium hydrogen phosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
201
|
|
136
|
339(iii)
|
Trinatri orthophosphat
|
Trisodium Orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
201
|
|
137
|
340(i)
|
Monokali orthophosphat
|
Potassium dihydrogen phosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại
|
201
|
|
138
|
340(ii)
|
Dikali orthophosphat
|
Dipotassium Orthophosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại
|
201
|
|
139
|
340(iii)
|
Trikali orthophosphat
|
Tripotassium Orthophosphate
|
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
201
|
|
140
|
341(i)
|
Monocalci orthophosphat
|
Monocalcium Orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại
|
201
|
|
141
|
341(ii)
|
Dicalci orthophosphat
|
Dicalcium Orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
201
|
|
142
|
341(iii)
|
Tricalci orthophosphat
|
Tricalcium Orthophosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất làm dày
|
201
|
|
143
|
342(i)
|
Amonium dihydrogen phosphat
|
Ammonium dihydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
|
144
|
342(ii)
|
Diamoni hydro phosphat
|
Diammonium hydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
|
145
|
343(i)
|
Mono magnesi orthophosphat
|
Monomagnesium orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
202
|
|
146
|
343(ii)
|
Magesi hydro phosphat
|
Magesium hydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
|
147
|
343(iii)
|
Trimagnesi orthophosphat
|
Trimagnesium Orthophosphates
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
|
148
|
345
|
Magnesi citrat
|
Magnesium citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
209
|
|
149
|
350(i)
|
Natri hyro DL-malat
|
Sodium hyrogen DL-malate
|
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm
|
174
|
|
150
|
350(ii)
|
Natri DL-malat
|
Sodium DL-malate
|
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm
|
174
|
|
151
|
351(i)
|
Kali hyrdro malat
|
Potassium hyrdrogen malate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
174
|
|
152
|
351(ii)
|
Kali malat
|
Potassium malate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
174
|
|
153
|
352(ii)
|
Calci malat
|
Calcium DL- Malate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
174
|
|
154
|
355
|
Acid adipic
|
Adipic acid
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
209
|
|
155
|
356
|
Natri adipat
|
Sodium adipate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
209
|
|
156
|
357
|
Kali adipat
|
Potassium adipate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
209
|
|
157
|
359
|
Amoni adipat
|
Ammonium adipate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
209
|
|
158
|
365
|
Natri fumarat (các muối)
|
Sodium fumarates
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
209
|
|
159
|
380
|
Triamoni citrat
|
Triammonium citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
209
|
|
160
|
381
|
Sắt amoni citrat
|
Ferric ammonium citrate
|
Chất chống đông vón
|
210
|
|
161
|
384
|
Isopropyl citrat
|
Isopropyl citrates
|
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất bảo quản
|
210
|
|
162
|
385
|
Calci dinatri etylen-diamin-tetra-acetat
|
Calcium disodium ethylenediaminetetraacetate
|
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản
|
210
|
|
163
|
386
|
Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA)
|
Disodium ethylenediaminetetraacetate
|
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản
|
210
|
|
164
|
388
|
Acid thiodipropionic
|
Thiodipropionic acid
|
Chất chống oxy hóa
|
213
|
|
165
|
389
|
Dilauryl thiodipropionat
|
Dilauryl thiodipropionate
|
Chất chống oxy hóa
|
213
|
|
166
|
400
|
Acid alginic
|
Alginic acid
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
213
|
|
167
|
401
|
Natri alginat
|
Sodium alginate
|
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
213
|
|
168
|
402
|
Kali alginat
|
Potassium Alginate
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
214
|
|
169
|
403
|
Amoni alginat
|
Ammonium alginate
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy
|
214
|
|
170
|
404
|
Calci alginat
|
Calcium alginate
|
Chất làm dầy, chất chống tạo bọt, chất độn, chất mang, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
214
|
|
171
|
405
|
Propylen glycol alginat
|
Propylene glycol alginate
|
Chất làm dầy, chất ổn định
|
214
|
|
172
|
406
|
Thạch Aga
|
Agar
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
215
|
|
173
|
407
|
Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran)
|
Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran)
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
216
|
|
174
|
407a
|
Rong biển eucheuma đã qua chế biến
|
Processed eucheuma seaweed
|
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
217
|
|
175
|
410
|
Gôm đậu carob
|
Carob bean Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
218
|
|
176
|
412
|
Gôm gua
|
Guar Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
219
|
|
177
|
413
|
Gôm tragacanth
|
Tragacanth Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
220
|
|
178
|
414
|
Gôm arabic
|
Arabic Gum (Acacia Gum)
|
|