BỘ y tế Số: 27/2012/tt-byt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 6.54 Mb.
trang4/66
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích6.54 Mb.
#17379
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   66
123

332(i)

Kali dihydro citrat

Potassium Dihydrogen Citrate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại

197




124

332(ii)

Trikali citrat

Tripotassium Citrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

198




125

333

Các muối calci citrat

Calcium Citrates

Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid

199




126

333(iii)

Tricalci citrat

Tricalcium Citrates

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

200




127

334

Acid tartric

Tartaric Acid (L (+)-)

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất điều vị, chất tạo phức kim loại

200




128

335(i)

Mononatri tartrat

Monosodium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

200




129

335(ii)

Dinatri tactrat

Disodium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

200




130

336(i)

Monokali tartrat

Monopotassium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

200




131

336(ii)

Dikali tactrat

Dipotassium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

200




132

337

Kali natri tartrat

Potassium sodium L(+)-Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

200




133

338

Acid orthophosphoric

Orthophosphoric Acid

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

201




134

339(i)

Mononatri orthophosphat

Sodium dihydrogen phosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

201




135

339(ii)

Dinatri orthophosphat

Disodium hydrogen phosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

201




136

339(iii)

Trinatri orthophosphat

Trisodium Orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

201




137

340(i)

Monokali orthophosphat

Potassium dihydrogen phosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại

201




138

340(ii)

Dikali orthophosphat

Dipotassium Orthophosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại

201




139

340(iii)

Trikali orthophosphat

Tripotassium Orthophosphate

Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

201




140

341(i)

Monocalci orthophosphat

Monocalcium Orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

201




141

341(ii)

Dicalci orthophosphat

Dicalcium Orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

201




142

341(iii)

Tricalci orthophosphat

Tricalcium Orthophosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất làm dày

201




143

342(i)

Amonium dihydrogen phosphat

Ammonium dihydrogen phosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

202




144

342(ii)

Diamoni hydro phosphat

Diammonium hydrogen phosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

202




145

343(i)

Mono magnesi orthophosphat

Monomagnesium orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

202




146

343(ii)

Magesi hydro phosphat

Magesium hydrogen phosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

202




147

343(iii)

Trimagnesi orthophosphat

Trimagnesium Orthophosphates

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

202




148

345

Magnesi citrat

Magnesium citrate

Chất điều chỉnh độ acid

209




149

350(i)

Natri hyro DL-malat

Sodium hyrogen DL-malate

chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm

174




150

350(ii)

Natri DL-malat

Sodium DL-malate

chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm

174




151

351(i)

Kali hyrdro malat

Potassium hyrdrogen malate

Chất điều chỉnh độ acid

174




152

351(ii)

Kali malat

Potassium malate

Chất điều chỉnh độ acid

174




153

352(ii)

Calci malat

Calcium DL- Malate

Chất điều chỉnh độ acid

174




154

355

Acid adipic

Adipic acid

Chất điều chỉnh độ acid

209




155

356

Natri adipat

Sodium adipate

Chất điều chỉnh độ acid

209




156

357

Kali adipat

Potassium adipate

Chất điều chỉnh độ acid

209




157

359

Amoni adipat

Ammonium adipate

Chất điều chỉnh độ acid

209




158

365

Natri fumarat (các muối)

Sodium fumarates

Chất điều chỉnh độ acid

209




159

380

Triamoni citrat

Triammonium citrate

Chất điều chỉnh độ acid

209




160

381

Sắt amoni citrat

Ferric ammonium citrate

Chất chống đông vón

210




161

384

Isopropyl citrat

Isopropyl citrates

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất bảo quản

210




162

385

Calci dinatri etylen-diamin-tetra-acetat

Calcium disodium ethylenediaminetetraacetate

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản

210




163

386

Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA)

Disodium ethylenediaminetetraacetate

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản

210




164

388

Acid thiodipropionic

Thiodipropionic acid

Chất chống oxy hóa

213




165

389

Dilauryl thiodipropionat

Dilauryl thiodipropionate

Chất chống oxy hóa

213




166

400

Acid alginic

Alginic acid

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

213




167

401

Natri alginat

Sodium alginate

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

213




168

402

Kali alginat

Potassium Alginate

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

214




169

403

Amoni alginat

Ammonium alginate

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy

214




170

404

Calci alginat

Calcium alginate

Chất làm dầy, chất chống tạo bọt, chất độn, chất mang, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

214




171

405

Propylen glycol alginat

Propylene glycol alginate

Chất làm dầy, chất ổn định

214




172

406

Thạch Aga

Agar

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

215




173

407

Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran)

Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran)

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

216




174

407a

Rong biển eucheuma đã qua chế biến

Processed eucheuma seaweed

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

217




175

410

Gôm đậu carob

Carob bean Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

218




176

412

Gôm gua

Guar Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

219




177

413

Gôm tragacanth

Tragacanth Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

220




178

414

Gôm arabic

Arabic Gum (Acacia Gum)



tải về 6.54 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   66




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương