BỘ y tế Số: 27/2012/tt-byt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 6.54 Mb.
trang5/66
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích6.54 Mb.
#17379
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   66
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

220




179

415

Gôm xanthan

Xanthan Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định

221




180

416

Gôm karaya

Karaya Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

222




181

417

Gôm tara

Tara Gum

Chất làm dầy, chất tạo gel, chất ổn định

222




182

418

Gôm tellan

Gellan Gum

Chất làm dầy, chất ổn định

222




183

420(i)

Sorbitol

Sorbitol

Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

223




184

420(ii)

Siro sorbitol

Sorbitol Syrup

Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

223




185

421

Manitol

Mannitol

Chất chống đông vón, chất độn, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

224




186

422

Glycerol

Glycerol

Chất làm dầy,chất giữ ẩm

224




187

424

Curdlan

Curdlan

Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

224




188

425

Bột Konjac

Konjac flour

Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

224




189

427

Gôm cassia

Cassia Gum

Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

225




190

430

Polyoxyethylen (8) stearat

Polyoxyethylene (8) stearate

Chất nhũ hóa

225




191

431

Polyoxyethylen (40) stearat

Polyoxyethylene (40) stearate

Chất nhũ hóa

225




192

432

Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate

Chất nhũ hóa

225




193

433

Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat

Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate

Chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa

225




194

434

Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate

Chất nhũ hóa

225




195

435

Polyoxyethylen (20) sorbitan monostearat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate

Chất nhũ hóa

225




196

436

Polyoxyethylen (20) sorbitan
tristearat

Polyoxyethylene (20) sorbitan
tristearate

Chất nhũ hóa

225




197

440

Pectin

Pectins

Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

228




198

442

Các muối amoni của acid phosphatidic

Ammonium salts of Phosphatidic acid

Chất nhũ hóa

229




199

444

Sucrose acetat isobutyrat

Sucrose acetate isobutyrate

Chất nhũ hóa

230




200

445(iii)

Glycerol esters của nhựa cây

Glycerol esters of wood resin

Chất nhũ hóa, chất ổn định

230




201

450(i)

Dinatri diphosphat

Disodium diphosphate

Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid

202




202

450(ii)

Trinatri diphosphat

Trisodium diphosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

202




203

450(iii)

Tetranatri diphosphat

Tetrasodium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

202




204

450(iv)

Dikali diphosphat

Dipotassium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày

230




205

450(v)

Tetrakali diphosphat

Tetrapotassium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày

202




206

450(vi)

Dicalci diphosphat

Dicalcium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày

202




207

450(vii)

Calci dihydro diphosphat

Calcium dihydrogen diphosphate

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

202




208

451(i)

Pentanatri triphosphat

Pentasodium triphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

202




209

451(ii)

Pentakali triphosphat

Pentapotassium triphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

202




210

452(i)

Natri polyphosphat

Sodium polyphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

202




211

452(ii)

Kali polyphosphat

Potassium polyphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

202




212

452(iii)

Natri calci polyphosphat

Sodium calcium polyphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

202




213

452(iv)

Calci polyphosphat

Calcium polyphosphates

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

202




214

452(v)

Amoni polyphosphat

Ammonium polyphosphates

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

202




215

457

Cyclodextrin

Cyclodextrin

Chất làm dầy, chất ổn định

231




216

458

Gama-Cyclodextrin,

Cyclodextrin, gama-

Chất làm dầy, chất ổn định

231




217

459

Beta-Cyclodextrin

Cyclodextrin, beta-

Chất mang, chất ổn định, chất làm dày

231




218

460

Cellulose

Cellulose

Chất ổn định

232




219

460(i)

Cellulose vi tinh thể

Microcrystalline cellulose

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

232




220

460(ii)

Bột cellulose

Powdered cellulose

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

232




221

461

Methyl Cellulose

Methyl Cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

233




222

462

Ethyl xenlulose

Ethyl cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất làm bóng, chất làm dầy

233




223

463

Hydroxylpropyl xenlulose

Hydroxylpropyl cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định

233




224

464

Hydroxylpropyl methyl xenlulose

Hydroxylpropyl methyl cellulose

Chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

234




225

465

Methyl ethyl xenlulose

Methyl Ethyl Cellulose

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định

234




226

466

Natri cacboxymethyl cellulose

Sodium carboxymethyl cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất giữ ẩm, chất làm rắn chắc, chất tạo gel

234




227

467

Ethylhydroxyethyl cellulose

Ethylhydroxyethyl cellulose

Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

235




228

468

Cross-linked natri caboxymethyl cellulose

Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose

Chất ổn định, chất làm dầy

235




229

469

Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym

Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed

Chất ổn định, chất làm dầy

236




230

470(i)

Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)

Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4)

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

236




231

470(ii)

Muối của acid oleic (Ca, Na, K)

Salts of Oleic acid (Ca, Na, K)

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

236




232

471

Mono và diglycerid của các acid béo

Mono- and Di-Glycerides of fatty acids

Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất ổn định

237




233

472a

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

237




234

472b

Este của glycerol với acid lactic và các acid béo

Lactic and fatty acid esters of Glycerol

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

238




235

472c

Este của glycerol với acid citric và acid béo

Citric and fatty acid esters of glycerol

Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

238




236

472d

Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric

Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid

Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

239




237

472e

Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo

Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

239




238

473

Este của sucrose với các axít béo

Sucrose Esters of fatty acids

Chất nhũ hóa

242




239

473a

Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose

Sucrose oligoesters type I and type II

Chất nhũ hóa, chất ổn định

242




240

474

Sucroglyxerid

Sucroglycerides

Chất nhũ hóa

243




241

475

Este của polyglycerol với acid béo

Polyglycerol esters of fatty acids

Chất nhũ hóa

244




242

476

Este của acid ricioleic với polyglycerol

Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid

Chất nhũ hóa

245




243

477

Este của acid béo với propylen glycol

Propylene glycol esters of fatty acids

Chất nhũ hóa

245




244

479

Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo

Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids

Chất nhũ hóa

247




245

481(i)

Natri stearoyl lactylat

Sodium stearoyl lactylate

Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định

247




246

482(i)

Calci stearoyl lactylat

Calcium stearoyl lactylate

Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định

247




247

484

Stearyl citrat

Stearyl citrate

Chất nhũ hóa, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

247




248

491

Sorbitan monostearat

Sorbitan monostearate

Chất nhũ hóa

248




249

492

Sorbitan tristearat

Sorbitan tristearate

Chất nhũ hóa

248




250

493

Sorbitan monolaurat

Sorbitan monolaurate

Chất nhũ hóa

249




251

494

Sorbitan monooleat

Sorbitan monooleate

Chất nhũ hóa

249




252

495

Sorbitan monopalmitat

Sorbitan monopalmitate

Chất nhũ hóa

249




253

500(i)

Natri carbonat

Sodium carbonate

Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

250




254

500(ii)

Natri hydro carbonat

Sodium hydrogen carbonate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp

251




255

500(iii)

Natri sesquicarbonat

Sodium sesquicarbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp

252




256

501(i)

Kali carbonat

Potassium carbonate

Chất ổn định, chất chống oxy hóa

252




257

501(ii)

Kali hyrogen carbonate

Potassium hyrogen carbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định

253




258

503(i)

Amoni carbonat

Ammonium carbonate

Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid

254




259

503(ii)

Amoni hydro carbonat

Ammonium hydrogen carbonate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp

254




260

504(i)

Magnesi carbonat

Magnesium Carbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất ổn định màu

255




261

504(ii)

Magnesi hydroxy carbonat

Magnesium Hydroxyde Carbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất ổn định màu

256




262

507

Acid hydrocloric

HydroChloric acid

Chất điều chỉnh độ acid

256




263

508

Kali clorid

Potassium Chloride

Chất ổn định, chất điều vị, chất tạo gel, chất làm dầy

256




264

509

Calci clorid

Calcium Chloride

Chất làm rắn chắc,chất ổn định, chất làm dầy

257




265

510

Amoni clorid

Ammonium Chloride

Chất xử lý bột

258




266

511

Magnesi clorid

Magnesium Chloride

Chất ổn định màu, chất làm rắn chắc, chất ổn định

258




267

512

Thiếc clorid

Stannous chloride

Chất chống oxy hóa, chất ổn định màu

258




268

514(i)

Natri sulfat

Sodium sulfate

Chất điều chỉnh độ acid

259




269

514(ii)

Natri hydro sulfat

Sodium hydrogen sulfate

Chất điều chỉnh độ acid

259




270

515(i)

Kali sulfat

Potassium Sulfate

Chất điều chỉnh độ acid

259




271

516

Calci sulfat

Calcium Sulphate

Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

259




272

518

Magnesi sulfat

Magnesium sulfate

Chất làm rắn chắc, chất điều vị

260




273

522

Nhôm kali sulphat

Aluminium Potassium Sulphate

Chất điều chỉnh độ acid

260




274

523

Nhôm amoni sulphat

Aluminium Ammonium Sulphate

Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy

260




275

524

Natri hydroxyd

Sodium Hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid

260




276

525

Kali hydroxyd

Potassium Hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid

261




277

526

Calci hydroxyd

Calcium Hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc

262




278

527

Nhôm hydroxyd

Aluminium hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid

262




279

528

Magnesi hydroxyd

Magnesium hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu

263




280

529

Oxyd calci

Calcium oxyde

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

263




281

530

Oxyd Magnesi

Magnesium oxyde

Chất chống đông vón

263




282

535

Natri ferrocyanid

Sodium Ferrocyanide

Chất chống đông vón

264




283

536

Kali ferrocyanid

Potassium Ferrocyanide

Chất chống đông vón

264




284

538

Calci ferroxyanid

Calcium Ferrocyanide

Chất chống đông vón

264




285

539

Natri thiosulphat

Sodium Thiosulphate

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

161




286

541

Natri nhôm phosphat

Sodium Aluminium Phosphate-acidic

Chất điều chỉnh độ acid

264




287

542

Bone phosphat

Bone phosphate

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

202




288

551

Dioxyd silic vô định hình

Silicon Dioxyde, Amorphous

Chất chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất mang

264




289

552

Calci silicat

Calcium Silicate

Chất chống đông vón, chất ổn định

265




290

553(i)

Magnesi silicat

Magnesium Silicate

Chất chống đông vón

266




291

553(ii)

Magnesi trisilicat

Magnesium Trisilicate

Chống đông vón

266




292

553(iii)

Bột talc

Talc

Chất chống đông vón, chất làm bóng, chất làm dầy

267




293

554

Natri nhôm silicat

Sodium Aluminosilicate

Chất chống đông vón

267




294

555

Kali nhôm silicat

Potassium aluminium silicate

Chất chống đông vón

268




295

556

Calci nhôm silicat

Calcium Aluminium Silicate

Chất chống đông vón

268




296

559

Nhôm silicat

Aluminium Silicate

Chất chống đông vón

269




297

560

Kali silicat

Potassium silicate

Chất chống đông vón

269




298

570

Các acid béo

Fatty acids

Chất chống tạo bọt

270




299

574

Acid gluconic

Gluconic acid

Chất điều chỉnh độ acid

270




300

575

Glucono delta-Lacton

Glucono Delta-Lactone

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định

270




301

576

Natri gluconat

Sodium Gluconate

Chất tạo phức kim loại, chất làm dầy, chất ổn định

271




302

577

Kali gluconat

Potassium Gluconate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định

271




303

578

Calci gluconat

Calcium Gluconate

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại

271




304

579

Sắt (II) gluconat

Ferrous gluconate

Chất ổn định màu

272




305

580

Magnesi gluconat

Magnesium gluconate

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất ổn định

272




306

585

Sắt (II) lactat

Ferrous lactate

Chất ổn định màu

272




307

620

Acid glutamic (L(+)-)

Glutamic Acid (L(+)-)

Chất điều vị

273




308

621

Mononatri glutamat

Monosodium L-Glutamate

Chất điều vị

273




309

622

Monokali glutamat

Monopotassium L-Glutamate

Chất điều vị

274




310

623

Calci glutamat

Calcium di-L-Glutamate

Chất điều vị

274




311

624

Monoamoni glutamat

Monoammonium Glutamate

Chất điều vị

274




312

625

Magnesi di-L glutamat

Magnesium di-L glutamate

Chất điều vị

274




313

626

Acid guanylic

Guanylic Acid, 5'-

Chất điều vị

275




314

627

Dinatri 5'-guanylat

Disodium 5'-guanylate

Chất điều vị

275




315

628

Dikali 5'-guanylat

Dipotassium 5'-guanylate

Chất điều vị

276




316

629

Calci 5'guanylat

Calcium 5'guanylate

Chất điều vị

276




317

630

Acid inosinic

Inosinic Acid,5'-

Chất điều vị

276




318

631

Dinatri 5'-inosinat

Disodium 5'-inosinate

Chất điều vị

276




319

632

Kali 5'-inosinat

Potassium 5'-inosinate

Chất điều vị

277




320

633

Calci 5'-inosinat

Calcium 5'-inosinate

Chất điều vị

277




321

634

Calci 5'-ribonucleotid

Calcium 5'-ribonucleotides

Chất điều vị

277




322

635

Dinatri 5'-ribonucleotid

Disodium 5'-ribonucleotides

Chất điều vị

278




323

636

Maltol

Maltol

Chất điều vị

278




324

637

Ethyl maltol

Ethyl maltol

Chất điều vị

278




325

900a

Polydimethyl siloxan

Polydimethylsiloxane

Chất Chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa

278




326

901

Sáp ong

Beeswax

Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày

280




327

902

Sáp candelila

Candelilla Wax

Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất khí bao gói, chất làm dày

281




328

903

Sáp carnauba

Carnauba Wax

Chất độn, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm bóng

282




329

904

Shellac

Shellac

Chất làm bóng

283




330

905a

Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)

Mineral Oil, Food Grade

Chất làm bóng

283




331

905c(i)

Sáp vi tinh thể

Microcrystalline Wax

Chất làm bóng, chất tạo bọt

284




332

905d

Dầu khoáng, độ nhớt cao

Mineral Oil, high viscosity

Chất làm bóng, chất chống đông vón

284




333

905e

Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1

mineral oil, medium and low viscosity, class 1

Chất làm bóng

285




334

925

Khí clor

Chlorine

Chất xử lý bột

285




335

926

Khí clor dioxyd

Chlorine dioxyde

Chất xử lý bột

285




336

927a

Azodicacbonamid

Azodicarbonamide

Chất xử lý bột

285




337

928

Benzoyl peroxyd

Benzoyl peroxyde

Chất tẩy màu, chất xử lý bột, chất bảo quản

286




338

941

Khí nitơ

Nitrogen

Chất khí đẩy, chất khí bao gói, chất khí đẩy

286




339

942

Khí nitơ oxyd

Nitrous oxyde

Chất khí đẩy, chất chống oxy hóa, chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy

286




340

944

Khí propan

Propane

Chất khí đẩy

287




341

950

Acesulfam kali

Acesulfame Potassium

Chất tạo ngọt, chất điều vị

287




342

951

Aspartam

Aspartame

Chất điều vị, chất tạo ngọt

290




343

952(i)

Acid cyclamic

Cyclamic acid

Chất tạo ngọt

294




344

952(ii)

Calci cyclamat

Calcium cyclamate

Chất tạo ngọt

294




345

952(iv)

Natri cyclamat

Sodium cyclamate

Chất tạo ngọt

294




346

953

Isomalt

Isomalt

Chất tạo ngọt, chất chống đông vón, chất độn, chất làm bóng

296




347

954(i)

Saccharin

Saccharin

Chất tạo ngọt

296




348

954(ii)

Calci saccharin

Calcium saccharin

Chất tạo ngọt

296




349

954(iii)

Kali saccharin

Potassium saccharin

Chất tạo ngọt

296




350

954(iv)

Natri saccharin

Sodium saccharin

Chất tạo ngọt

296




351

955

Sucralose

Sucralose

Chất tạo ngọt

299




352

956

Alitam

Alitame

Chất tạo ngọt

303




353

957

Thaumatin

Thaumatin

Chất điều vị, chất tạo ngọt

304




354

960

Steviol glycosid

Steviol glycosides

Chất tạo ngọt

304




355

961

Neotam

Neotame

Chất điều vị, chất tạo ngọt

307




356

962

Muối aspartam-acesulfame

Aspartame-acesulfame salt

Chất tạo ngọt

310




357

964

Siro polyglycitol

Polyglycitol syrup

Chất tạo ngọt

311




358

965(i)

Maltitol

Maltitol

Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

312




359

965(ii)

Siro maltitol

Maltitol syrup

Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

312




360

966

Lactitol

Lactitol

Chất nhũ hóa, chất tạo ngọt, chất làm dầy

312




361

967

Xylitol

Xylitol

Chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

312




362

968

Erythritol

Erythritol

Chất điều vị, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt

313




363

999(i)

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I

Quillaia extract type I

Chất tạo bọt, chất nhũ hóa

313




364

999(ii)

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II

Quillaia extract type II

Chất tạo bọt, chất nhũ hóa

313




365

1001

Muối và este của cholin

Choline salts and estes

Chất nhũ hóa

313




366

1100

Alpha amylase từ
- Aspergillus orysee var.
-Bacillus licheniformis
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus stearothermophilus
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus subtilis


Alpha amylases from
- Aspergillus orysee var.
-Bacillus licheniformis
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus stearothermophilus
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus subtilis


Enzym, chất xử lý bột

314





367

1101(i)

Protease

Protease ( A. orysee var.)

Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định, chất làm bóng

314




368

1101(ii)

Papain

Papain

Enzym, chất điều vị

314




369

1101(iii)

Bromelain

Bromelain

Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định

314




370

1102

Glucose oxydase

Glucose oxydase

Enzym, chất chống oxy hóa

315




371

1104

Lipase

Lipases

Chất ổn định

315




372

1105

Lysozym

Lysozyme

Chất bảo quản

315




373

1200

Polydextrose

Polydextroses

Chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

315




374

1201

Polyvinylpyrolidon

Polyvinylpyrrolidone

Chất ổn định, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày

316




375

1202

Polyvinylpyrolidon, không tan

Polyvinylpyrolidon, insoluble

Chất ổn định màu, chất ổn định

316




376

1203

Polyvinyl alcohol

Polyvinyl alcohol

Chất làm bóng, chất làm dầy

316




377

1204

Pullulan

Pullulan

Chất làm bóng, chất làm dầy

316




378

1400

Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng

Dextrins, Roasted Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

317




379

1401

Tinh bột đã được xử lý bằng acid

Acid-Treated Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hoá, chất ổn định, chất làm dầy

317




380

1402

Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm

Alkaline Treated Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

318




381

1403

Tinh bột đã khử màu

Bleached Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

318




382

1404

Tinh bột xử lý oxy hóa

oxydized Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

318




383

1405

Tinh bột, xử lý bằng enzim

Enzyme-Treated Starches

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

319




384

1410

Monostarch phosphat

Monostarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

319




385

1411

Distarch Glycerol

Distarch Glycerol

Chất xử lý bột

320




386

1412

Distarch Phosphat

Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

320




387

1413

Phosphated Distarch Phosphat

Phosphated Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

321




388

1414

Acetylated Distarch Phosphat

Acetylated Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hoá, chất ổn định, chất làm dầy

322




389

1420

Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid

Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

323




390

1421

Starch acetate, este hóa vớiVinyl Axetat

Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate

Chất xử lý bột

324




391

1422

Acetylated Distarch Adipat

Acetylated Distarch Adipat

Chất xử lý bột, chất nhũ hoá, chất ổn định, chất làm dầy

324




392

1440

Hydroxypropyl Starch

Hydroxypropyl Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

325




393

1442

Hydroxypropyl Distarch Phosphat

Hydroxypropyl Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

325




394

1450

Starch Natri Octenyl Succinat

Starch Sodium Octenyl Succinate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

326




395

1451

Acetylated oxydized starch

Acetylated oxydized starch

Chất nhũ hoá, chất ổn định, chất làm dầy

326




396

1503

Dầu Castor

Castor oil

Chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng

327




397

1505

Triethyl citrat

Triethyl citrate

Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại

327




398

1518

Triacetin

Triacetin

Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm

327




399

1520

Propylen glycol

Propylene Glycol

Chất làm ẩm

327




400

1521

Polyetylen glycol

Polyethylene Glycol

Chất chống tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày

328




tải về 6.54 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   66




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương