|
61
|
220
|
Sulphua dioxyd
|
Sulfur Dioxyde
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa
|
161
|
|
62
|
221
|
Natri sulfit
|
Sodium Sulfite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột,
|
161
|
|
63
|
222
|
Natri hydro sulfit
|
Sodium Hydrogen Sulfite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa
|
161
|
|
64
|
223
|
Natri metabisulfit
|
Sodium Metabisulphite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột,
|
161
|
|
65
|
224
|
Kali metabisulfit
|
Potassium Metabisulphite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột,
|
161
|
|
66
|
225
|
Kali sulfit
|
Potassium Sulphite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại
|
161
|
|
67
|
227
|
Calci hydro sulfit
|
Calcium Hydrogen Sulphite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa
|
161
|
|
68
|
228
|
Kali bisulfit
|
Potassium Bisulphite
|
Chất bảo quản, chất chống đông vón
|
161
|
|
69
|
231
|
Ortho-phenylphenol
|
Ortho-Phenylphenol
|
Chất bảo quản
|
165
|
|
70
|
232
|
Natri ortho-phenylphenol
|
Sodium ortho-Phenylphenol
|
Chất bảo quản
|
165
|
|
71
|
234
|
Nisin
|
Nisin
|
Chất bảo quản
|
165
|
|
72
|
235
|
Natamycin
|
Natamycin
|
Chất bảo quản
|
165
|
|
73
|
236
|
Acid formic
|
Formic acid
|
Chất bảo quản
|
166
|
|
74
|
239
|
Hexamethylen tetramin
|
Hexamethylene tetramine
|
Chất bảo quản
|
166
|
|
75
|
242
|
Dimethyl dicarbonat
|
Dimethyl dicarbonate
|
Chất bảo quản
|
166
|
|
76
|
243
|
Lauric argrinatethyleste
|
lauric argrinateethylester
|
Chất bảo quản
|
167
|
|
77
|
249
|
Natri nitrit
|
Sodium nitrite
|
Chất bảo quản
|
168
|
|
78
|
250
|
Kali nitrit
|
Postasium nitrite
|
Chất bảo quản
|
168
|
|
79
|
251
|
Natri nitrat
|
Sodium nitrate
|
Chất giữ mầu, chất bảo quản
|
168
|
|
80
|
252
|
Kali nitrat
|
Potassium nitrate
|
Chất giữ mầu, chất bảo quản
|
168
|
|
81
|
260
|
Acid acetic băng
|
Acetic acid, Glacial
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản
|
169
|
|
82
|
261
|
Kali acetat (các muối)
|
Potassium acetates
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định
|
170
|
|
83
|
261(i)
|
Kali acetat
|
Potassium acetate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
170
|
|
84
|
261(ii)
|
Kali diacetat
|
Potassium diacetate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
170
|
|
85
|
262(i)
|
Natri acetat
|
Sodium acetate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại
|
170
|
|
86
|
263
|
Calci acetat
|
Calcium Acetate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất ổn định
|
171
|
|
87
|
264
|
Amonium acetat
|
Ammonium acetate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
171
|
|
88
|
270
|
Acid lactic (L-, D- và DL-)
|
Lactic acid, L-, D- and DL-
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
171
|
|
89
|
280
|
Acid propionic
|
Propionic Acid
|
Chất bảo quản
|
173
|
|
90
|
281
|
Natri propionat
|
Sodium Propionate
|
Chất bảo quản
|
173
|
|
91
|
282
|
Calci propionat
|
Calcium propionate
|
Chất bảo quản
|
173
|
|
92
|
283
|
Kali propionat
|
Potassium propionate
|
Chất bảo quản
|
173
|
|
93
|
290
|
Carbon dioxyd
|
Carbon dioxyde
|
Chất tạo khí carbonic
|
173
|
|
94
|
296
|
Acid malic
|
Malic Acid (DL-)
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
174
|
|
95
|
297
|
Acid fumaric
|
Fumaric Acid
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
175
|
|
96
|
300
|
Acid ascorbic (L-)
|
Ascorbic Acid (L-)
|
Chất chống oxy hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
175
|
|
97
|
301
|
Natri ascorbat
|
Sodium Ascorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
177
|
|
98
|
302
|
Calci ascorbat
|
Calcium Ascorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
178
|
|
99
|
303
|
Kali ascorbat
|
Potassium Ascorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
178
|
|
100
|
304
|
Ascorbyl palmitat
|
Ascorbyl Palmitate
|
Chất chống oxy hóa
|
179
|
|
101
|
305
|
Ascorbyl stearat
|
Ascorbyl Stearate
|
Chất chống oxy hóa
|
179
|
|
102
|
307a
|
Alpha-Tocopherol
|
d-alpha-Tocopherol
|
Chất chống oxy hóa
|
182
|
|
103
|
307b
|
Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp)
|
Tocopherol concentrate, mixed
|
Chất chống oxy hóa
|
182
|
|
104
|
307c
|
dl-alpha-Tocopherol
|
dl-alpha-Tocopherol
|
Chất chống oxy hóa
|
182
|
|
105
|
310
|
Propyl galat
|
Gallate, Propyl
|
Chất chống oxy hóa
|
183
|
|
106
|
314
|
Nhựa guaiac
|
Guaiac Resin
|
Chất chống oxy hóa
|
184
|
|
107
|
315
|
Acid erythorbic (acid isoascorbic)
|
Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)
|
Chất chống oxy hóa
|
185
|
|
108
|
316
|
Natri erythorbat
|
Sodium erythorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
185
|
|
109
|
319
|
Tert-Butylhydroquinon (TBHQ)
|
Tertiary Butylhydroquinone
|
Chất chống oxy hóa
|
186
|
|
110
|
320
|
Butyl hydroxy anisol (BHA)
|
Butylated Hydroxyanisole
|
Chất chống oxy hóa
|
187
|
|
111
|
321
|
Butyl hydroxy toluen (BHT)
|
Butylated Hydroxytoluene
|
Chất chống oxy hóa
|
189
|
|
112
|
322(i)
|
Lecitin
|
Lecithin
|
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa
|
191
|
|
113
|
322
|
Nhóm lecithin
|
Lecithins
|
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa
|
191
|
|
114
|
325
|
Natri lactat
|
Sodium Lactate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất độn, chất giữ ẩm, chất làm dầy
|
171
|
|
115
|
326
|
Kali lactat
|
Potassium Lactate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa
|
171
|
|
116
|
327
|
Calci lactat
|
Calcium Lactate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
171
|
|
117
|
328
|
Amoni lactat
|
Ammonium lactate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
171
|
|
118
|
329
|
Magnesi lactat, DL-
|
Magnesium lactate, DL-
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
171
|
|
119
|
330
|
Acid citric
|
Citric Acid
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất tạo phức kim loại
|
192
|
|
120
|
331(i)
|
Natri dihydro citrat
|
Sodium Dihydrogen Citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy
|
194
|
|
121
|
331(ii)
|
Dinatri monohydro citrat
|
Disodium monohydrogen citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy
|
195
|
|
122
|
331(iii)
|
Trinatri citrat
|
Trisodium Citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
196
|
|
|