54
|
460(ii)
|
Bột cellulose
|
Powdered cellulose
|
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
232
|
55
|
425
|
Bột Konjac
|
Konjac flour
|
Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
224
|
56
|
553(iii)
|
Bột talc
|
Talc
|
Chất chống đông vón, chất làm bóng, chất làm dầy
|
267
|
57
|
151
|
Brilliant black
|
Brilliant black
|
Phẩm màu
|
129
|
58
|
133
|
Brilliant blue FCF
|
Brilliant Blue FCF
|
Phẩm màu
|
112
|
59
|
1101(iii)
|
Bromelain
|
Bromelain
|
Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định
|
314
|
60
|
155
|
Brown HT
|
Brown HT
|
Phẩm màu
|
130
|
61
|
320
|
Butyl hydroxy anisol (BHA)
|
Butylated Hydroxyanisole
|
Chất chống oxy hóa
|
187
|
62
|
321
|
Butyl hydroxy toluen (BHT)
|
Butylated Hydroxytoluene
|
Chất chống oxy hóa
|
189
|
63
|
570
|
Các acid béo
|
Fatty acids
|
Chất chống tạo bọt
|
270
|
64
|
442
|
Các muối amoni của acid phosphatidic
|
Ammonium salts of Phosphatidic acid
|
Chất nhũ hóa
|
229
|
65
|
333
|
Các muối calci citrat
|
Calcium Citrates
|
Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid
|
199
|
66
|
629
|
Calci 5'guanylat
|
Calcium 5'guanylate
|
Chất điều vị
|
276
|
67
|
633
|
Calci 5'-inosinat
|
Calcium 5'-inosinate
|
Chất điều vị
|
277
|
68
|
634
|
Calci 5'-ribonucleotid
|
Calcium 5'-ribonucleotides
|
Chất điều vị
|
277
|
69
|
263
|
Calci acetat
|
Calcium Acetate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất ổn định
|
171
|
70
|
404
|
Calci alginat
|
Calcium alginate
|
Chất làm dầy, chất chống tạo bọt, chất độn, chất mang, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
214
|
71
|
302
|
Calci ascorbat
|
Calcium Ascorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
178
|
72
|
213
|
Calci benzoat
|
Calcium Benzoate
|
Chất bảo quản
|
155
|
73
|
170(i)
|
Calci carbonat
|
Calcium Carbonate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất ổn định
|
147
|
74
|
509
|
Calci clorid
|
Calcium Chloride
|
Chất làm rắn chắc,chất ổn định, chất làm dầy
|
257
|
75
|
952(ii)
|
Calci cyclamat
|
Calcium cyclamate
|
Chất tạo ngọt
|
294
|
76
|
450(vii)
|
Calci dihydro diphosphat
|
Calcium dihydrogen diphosphate
|
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
202
|
77
|
385
|
Calci dinatri etylen-diamin-tetra-acetat
|
Calcium disodium ethylenediaminetetraacetate
|
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản
|
210
|
78
|
538
|
Calci ferroxyanid
|
Calcium Ferrocyanide
|
Chất chống đông vón
|
264
|
79
|
578
|
Calci gluconat
|
Calcium Gluconate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại
|
271
|
80
|
623
|
Calci glutamat
|
Calcium di-L-Glutamate
|
Chất điều vị
|
274
|
81
|
227
|
Calci hydro sulfit
|
Calcium Hydrogen Sulphite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa
|
161
|
82
|
526
|
Calci hydroxyd
|
Calcium Hydroxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc
|
262
|
83
|
327
|
Calci lactat
|
Calcium Lactate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
171
|
84
|
352(ii)
|
Calci malat
|
Calcium DL- Malate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
174
|
85
|
556
|
Calci nhôm silicat
|
Calcium Aluminium Silicate
|
Chất chống đông vón
|
268
|
86
|
452(iv)
|
Calci polyphosphat
|
Calcium polyphosphates
|
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
87
|
282
|
Calci propionat
|
Calcium propionate
|
Chất bảo quản
|
173
|
88
|
954(ii)
|
Calci saccharin
|
Calcium saccharin
|
Chất tạo ngọt
|
296
|
89
|
552
|
Calci silicat
|
Calcium Silicate
|
Chất chống đông vón, chất ổn định
|
265
|
90
|
203
|
Calci sorbat
|
Calcium Sorbate
|
Chất bảo quản
|
150
|
91
|
482(i)
|
Calci stearoyl lactylat
|
Calcium stearoyl lactylate
|
Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định
|
247
|
92
|
516
|
Calci sulfat
|
Calcium Sulphate
|
Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
259
|
93
|
161g
|
Canthaxanthin
|
Canthaxanthine
|
Phẩm màu
|
142
|
94
|
150a
|
Caramen nhóm I (không xử lý)
|
Caramel I- Plain
|
Phẩm màu
|
121
|
95
|
150b
|
Caramen nhóm II (xử lý sulfit)
|
Caramel II- Sulfite process
|
Phẩm màu
|
122
|
96
|
150c
|
Caramen nhóm III (xử lý amoni)
|
Caramel III – Ammonia Process
|
Phẩm màu
|
122
|
97
|
150d
|
Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit)
|
Caramel IV – Ammonia Sulphite Process
|
Phẩm màu
|
126
|
98
|
290
|
Carbon dioxyd
|
Carbon dioxyde
|
Chất tạo khí carbonic
|
173
|
99
|
120
|
Carmin
|
Carmines
|
Phẩm màu
|
99
|
100
|
122
|
Carmoisin
|
Azorubine (Carmoisine)
|
Phẩm màu
|
103
|
101
|
160a(ii)
|
Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật)
|
Natural Extracts (carotenes)
|
Phẩm màu
|
134
|
102
|
407
|
Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran)
|
Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran)
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
216
|
103
|
460
|
Cellulose
|
Cellulose
|
Chất ổn định
|
232
|
104
|
460(i)
|
Cellulose vi tinh thể
|
Microcrystalline cellulose
|
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
232
|
105
|
160b(i)
|
Chất chiết xuất từ annatto, bixin based
|
Annatto Extracts, bixin based
|
Phẩm màu
|
139
|
106
|
160b(ii)
|
Chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based
|
Annatto extracts, norbixin-based
|
Phẩm màu
|
140
|
107
|
999(i)
|
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I
|
Quillaia extract type I
|
Chất tạo bọt, chất nhũ hóa
|
313
|
108
|
999(ii)
|
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II
|
Quillaia extract type II
|
Chất tạo bọt, chất nhũ hóa
|
313
|
109
|
163(ii)
|
Chất chiết xuất từ vỏ nho
|
Grape Skin Extract
|
Phẩm màu
|
144
|
110
|
140
|
Clorophyl
|
Chlorophylls
|
Phẩm màu
|
116
|
111
|
468
|
Cross-linked natri caboxymethyl cellulose
|
Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose
|
Chất ổn định, chất làm dầy
|
235
|
112
|
100(i)
|
Curcumin
|
Curcumin
|
Phẩm màu
|
89
|
113
|
424
|
Curdlan
|
Curdlan
|
Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy
|
224
|
114
|
457
|
Cyclodextrin
|
Cyclodextrin
|
Chất làm dầy, chất ổn định
|
231
|
115
|
1503
|
Dầu Castor
|
Castor oil
|
Chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng
|
327
|
378
|
479
|
Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo
|
Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids
|
Chất nhũ hóa
|
247
|
116
|
905a
|
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)
|
Mineral Oil, Food Grade
|
Chất làm bóng
|
283
|
117
|
905d
|
Dầu khoáng, độ nhớt cao
|
Mineral Oil, high viscosity
|
Chất làm bóng, chất chống đông vón
|
284
|
118
|
905e
|
Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1
|
mineral oil, medium and low viscosity, class 1
|
Chất làm bóng
|
285
|
119
|
1400
|
Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng
|
Dextrins, Roasted Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
317
|
120
|
342(ii)
|
Diamoni hydro phosphat
|
Diammonium hydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
121
|
450(vi)
|
Dicalci diphosphat
|
Dicalcium diphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày
|
202
|
122
|
341(ii)
|
Dicalci orthophosphat
|
Dicalcium Orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
201
|
123
|
628
|
Dikali 5'-guanylat
|
Dipotassium 5'-guanylate
|
Chất điều vị
|
276
|