BỘ y tế Số: 27/2012/tt-byt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 6.54 Mb.
trang10/66
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích6.54 Mb.
#17379
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   66

73

227

Calci hydro sulfit

Calcium Hydrogen Sulphite

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa

161

74

526

Calci hydroxyd

Calcium Hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc

262

75

327

Calci lactat

Calcium Lactate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

171

76

529

Oxyd calci

Calcium oxyde

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

263

77

452(iv)

Calci polyphosphat

Calcium polyphosphates

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

202

78

282

Calci propionat

Calcium propionate

Chất bảo quản

173

79

954(ii)

Calci saccharin

Calcium saccharin

Chất tạo ngọt

296

80

552

Calci silicat

Calcium Silicate

Chất chống đông vón, chất ổn định

265

81

203

Calci sorbat

Calcium Sorbate

Chất bảo quản

150

82

482(i)

Calci stearoyl lactylat

Calcium stearoyl lactylate

Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định

247

83

516

Calci sulfat

Calcium Sulphate

Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

259

84

902

Sáp candelila

Candelilla Wax

Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất khí bao gói, chất làm dày

281

85

161g

Canthaxanthin

Canthaxanthine

Phẩm màu

142

86

150a

Caramen nhóm I (không xử lý)

Caramel I- Plain

Phẩm màu

121

87

150b

Caramen nhóm II (xử lý sulfit)

Caramel II- Sulfite process

Phẩm màu

122

88

150c

Caramen nhóm III (xử lý amoni)

Caramel III – Ammonia Process

Phẩm màu

122

89

150d

Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit)

Caramel IV – Ammonia Sulphite Process

Phẩm màu

126

90

290

Carbon dioxyd

Carbon dioxyde

Chất tạo khí carbonic

173

91

120

Carmin

Carmines

Phẩm màu

99

92

903

Sáp carnauba

Carnauba Wax

Chất độn, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm bóng

282

93

410

Gôm đậu carob

Carob bean Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

218

94

160e

Beta-Apo-Carotenal

Carotenal, Beta-Apo-8'-

Phẩm màu

130

95

407

Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran)

Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran)

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

216

96

427

Gôm cassia

Cassia Gum

Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

225

97

1503

Dầu Castor

Castor oil

Chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng

327

98

460

Cellulose

Cellulose

Chất ổn định

232

99

925

Khí clor

Chlorine

Chất xử lý bột

285

100

926

Khí clor dioxyd

Chlorine dioxyde

Chất xử lý bột

285

101

141(i)

Phức clorophyl đồng

Chlorophyll Copper Complex

Phẩm màu

116

102

141(ii)

Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó)

Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts

Phẩm màu

116

103

140

Clorophyl

Chlorophylls

Phẩm màu

116

104

1001

Muối và este của cholin

Choline salts and estes

Chất nhũ hóa

313

105

330

Acid citric

Citric Acid

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất tạo phức kim loại

192

106

472c

Este của glycerol với acid citric và acid béo

Citric and fatty acid esters of glycerol

Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

238

107

468

Cross-linked natri caboxymethyl cellulose

Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose

Chất ổn định, chất làm dầy

235

108

100(i)

Curcumin

Curcumin

Phẩm màu

89

109

424

Curdlan

Curdlan

Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

224

110

952(i)

Acid cyclamic

Cyclamic acid

Chất tạo ngọt

294

111

457

Cyclodextrin

Cyclodextrin

Chất làm dầy, chất ổn định

231

112

459

Beta-Cyclodextrin

Cyclodextrin, beta-

Chất mang, chất ổn định, chất làm dày

231

113

458

Gama-Cyclodextrin,

Cyclodextrin, gama-

Chất làm dầy, chất ổn định

231

114

307a

Alpha-Tocopherol

d-alpha-Tocopherol

Chất chống oxy hóa

182

115

1400

Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng

Dextrins, Roasted Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

317

116

472e

Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo

Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

239

117

342(ii)

Diamoni hydro phosphat

Diammonium hydrogen phosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

202

118

450(vi)

Dicalci diphosphat

Dicalcium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày

202

119

341(ii)

Dicalci orthophosphat

Dicalcium Orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

201

120

389

Dilauryl thiodipropionat

Dilauryl thiodipropionate

Chất chống oxy hóa

213

121

242

Dimethyl dicarbonat

Dimethyl dicarbonate

Chất bảo quản

166

122

628

Dikali 5'-guanylat

Dipotassium 5'-guanylate

Chất điều vị

276

123

450(iv)

Dikali diphosphat

Dipotassium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày

230

124

340(ii)

Dikali orthophosphat

Dipotassium Orthophosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột, chất làm rắn chắc, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất chống đông vón

201

125

336(ii)

Dikali tactrat

Dipotassium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

200

126

627

Dinatri 5'-guanylat

Disodium 5'-guanylate

Chất điều vị

275

127

631

Dinatri 5'-inosinat

Disodium 5'-inosinate

Chất điều vị

276

128

635

Dinatri 5'-ribonucleotid

Disodium 5'-ribonucleotides

Chất điều vị

278

129

450(i)

Dinatri diphosphat

Disodium diphosphate

Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid

202

130

386

Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA)

Disodium ethylenediaminetetraacetate

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản

210

131

339(ii)

Dinatri orthophosphat

Disodium hydrogen phosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

201

132

331(ii)

Dinatri monohydro citrat

Disodium monohydrogen citrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy

195

133

335(ii)

Dinatri tactrat

Disodium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

200

134

1411

Distarch Glycerol

Distarch Glycerol

Chất xử lý bột

320

135

1412

Distarch Phosphat

Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

320

136

307c

dl-alpha-Tocopherol

dl-alpha-Tocopherol

Chất chống oxy hóa

182

137

1405

Tinh bột, xử lý bằng enzim

Enzyme-Treated Starches

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

319

138

315

Acid erythorbic (acid isoascorbic)

Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)

Chất chống oxy hóa

185

139

968

Erythritol

Erythritol

Chất điều vị, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt

313

140

127

Erythrosin

Erythrosine

Phẩm màu

106

141

462

Ethyl xenlulose

Ethyl cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất làm bóng, chất làm dầy

233

142

637

Ethyl maltol

Ethyl maltol

Chất điều vị

278

143

467

Ethylhydroxyethyl cellulose

Ethylhydroxyethyl cellulose

Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

235

144

214

Etyl pra-Hydroxybenzoat

Etyl pra-Hydroxybenzoate

Chất bảo quản

159

145

143

Fast green FCF

Fast Green FCF

Phẩm màu

119

146

570

Các acid béo

Fatty acids

Chất chống tạo bọt

270

147

381

Sắt amoni citrat

Ferric ammonium citrate

Chất chống đông vón

210

148

579

Sắt (II) gluconat

Ferrous gluconate

Chất ổn định màu

272

149

585

Sắt (II) lactat

Ferrous lactate

Chất ổn định màu

272

150

236

Acid formic

Formic acid

Chất bảo quản

166

151

297

Acid fumaric

Fumaric Acid

Chất điều chỉnh độ acid

175

152

310

Propyl galat

Gallate, Propyl

Chất chống oxy hóa

183

153

418

Gôm tellan

Gellan Gum

Chất làm dầy, chất ổn định

222

154

574

Acid gluconic

Gluconic acid

Chất điều chỉnh độ acid

270

155

575

Glucono delta-Lacton

Glucono Delta-Lactone

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định

270

156

1102

Glucose oxydase

Glucose oxydase

Enzym, chất chống oxy hóa

315

157

620

Acid glutamic (L(+)-)

Glutamic Acid (L(+)-)

Chất điều vị

273

158

422

Glycerol

Glycerol

Chất làm dầy,chất giữ ẩm

224

159

445(iii)

Glycerol esters của nhựa cây

Glycerol esters of wood resin

Chất nhũ hóa, chất ổn định

230

160

175

Vàng

Gold

Phẩm màu

150

161

163(ii)

Chất chiết xuất từ vỏ nho

Grape Skin Extract

Phẩm màu

144

162

314

Nhựa guaiac

Guaiac Resin

Chất chống oxy hóa

184

163

626

Acid guanylic

Guanylic Acid, 5'-

Chất điều vị

275

164

412

Gôm gua

Guar Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

219

165

239

Hexamethylen tetramin

Hexamethylene tetramine

Chất bảo quản

166

166

507

Acid hydrocloric

HydroChloric acid

Chất điều chỉnh độ acid

256

167

463

Hydroxylpropyl xenlulose

Hydroxylpropyl cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất ổn định, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng

233

168

464

Hydroxylpropyl methyl xenlulose

Hydroxylpropyl methyl cellulose

Chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

234

169

1442

Hydroxypropyl Distarch Phosphat

Hydroxypropyl Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

325

170

1440

Hydroxypropyl Starch

Hydroxypropyl Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

325

171

132

Indigotin (Indigocarmin)

Indigotine

Phẩm màu

110

172

630

Acid inosinic

Inosinic Acid,5'-

Chất điều vị

276

173

172(i)

Oxyd sắt đen

Iron oxyde, Black

Phẩm màu

148

174

172(ii)

Oxyd sắt đỏ

Iron oxyde, Red

Phẩm màu

148

175

172(iii)

Oxyd sắt vàng

Iron oxyde, Yellow

Phẩm màu

148

176

953

Isomalt

Isomalt

Chất tạo ngọt, chất chống đông vón, chất độn, chất làm bóng

296

177

384

Isopropyl citrat

Isopropyl citrates

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất bảo quản

210

178

416

Gôm karaya

Karaya Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

222

179

425

Bột Konjac

Konjac flour

Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

224

180

270

Acid lactic (L-, D- và DL-)

Lactic acid, L-, D- and DL-

Chất điều chỉnh độ acid

171

181

472b

Este của glycerol với acid lactic và các acid béo

Lactic and fatty acid esters of Glycerol

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

238

182

966

Lactitol

Lactitol

Chất nhũ hóa, chất tạo ngọt, chất làm dầy

312

183

243

Lauric argrinatethyleste

lauric argrinateethylester

Chất bảo quản

167

184

322(i)

Lecitin

Lecithin

Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa

191

185

322

Nhóm lecithin

Lecithins

Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa

191

186

1104

Lipase

Lipases

Chất ổn định

315

187

161b(i)

Lutein from tagets erecta

Lutein from tagets erecta

Phẩm màu

141

188

160d(iii)

Lycopen, Blakeslea trispora

Lycopene, Blakeslea trispora

Phẩm màu

141

189

160d(ii)

Lycopen chiết xuất từ cà chua

Lycopenes extract from tomato

Phẩm màu

141

190

160d(i)

Lycopen tổng hợp

Lycopenes, synthetic

Phẩm màu

141

191

1105

Lysozym

Lysozyme

Chất bảo quản

315

192

343(ii)

Magesi hydro phosphat

Magesium hydrogen phosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

202

193

504(i)

Magnesi carbonat

Magnesium Carbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất ổn định màu

255

194

511

Magnesi clorid

Magnesium Chloride

Chất ổn định màu,chất ổn định, chất làm rắn chắc

258

195

345

Magnesi citrat

Magnesium citrate

Chất điều chỉnh độ acid

209

196

625

Magnesi di-L glutamat

Magnesium di-L glutamate

Chất điều vị

274

197

580

Magnesi gluconat

Magnesium gluconate

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất ổn định

272

198

528

Magnesi hydroxyd

Magnesium hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu

263

199

504(ii)

Magnesi hydroxy carbonat

Magnesium Hydroxyde Carbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất ổn định màu

256

200

329

Magnesi lactat, DL-

Magnesium lactate, DL-

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

171

201

530

Oxyd Magnesi

Magnesium oxyde

Chất chống đông vón

263

202

553(i)

Magnesi silicat

Magnesium Silicate

Chất chống đông vón

266

203

518

Magnesi sulfat

Magnesium sulfate

Chất làm rắn chắc, chất điều vị

260

204

553(ii)

Magnesi trisilicat

Magnesium Trisilicate

Chống đông vón

266

205

296

Acid malic

Malic Acid (DL-)

Chất điều chỉnh độ acid

174

206

965(i)

Maltitol

Maltitol

Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

312

207

965(ii)

Siro maltitol

Maltitol syrup

Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

312

208

636

Maltol

Maltol

Chất điều vị

278

209

421

Manitol

Mannitol

Chất chống đông vón, chất độn, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

224

210

461

Methyl Cellulose

Methyl Cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

233

211

465

Methyl ethyl xenlulose

Methyl Ethyl Cellulose

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định

234

212

218

methyl pra-Hydroxybenzoat

methyl pra-Hydroxybenzoate

Chất bảo quản

159

213

460(i)

Cellulose vi tinh thể

Microcrystalline cellulose

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

232

214

905c(i)

Sáp vi tinh thể

Microcrystalline Wax

Chất làm bóng, chất tạo bọt

284

215

905a

Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)

Mineral Oil, Food Grade

Chất làm bóng

283

216

905d

Dầu khoáng, độ nhớt cao

Mineral Oil, high viscosity

Chất làm bóng, chất chống đông vón

284

217

905e

Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1

mineral oil, medium and low viscosity, class 1

Chất làm bóng

285

218

471

Mono và diglycerid của các acid béo

Mono- and Di-Glycerides of fatty acids

Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất ổn định

237

219

624

Monoamoni glutamat

Monoammonium Glutamate

Chất điều vị

274

220

341(i)

Monocalci orthophosphat

Monocalcium Orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

201

221

343(i)

Mono magnesi orthophosphat

Monomagnesium orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

202

222

622

Monokali glutamat

Monopotassium L-Glutamate

Chất điều vị

274

223

336(i)

Monokali tartrat

Monopotassium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

200

224

621

Mononatri glutamat

Monosodium L-Glutamate

Chất điều vị

273

225

335(i)

Mononatri tartrat

Monosodium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

200

226

1410

Monostarch phosphat

Monostarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

319

227

235

Natamycin

Natamycin

Chất bảo quản

165

228

160a(ii)

Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật)

Natural Extracts (carotenes)

Phẩm màu

134

229

961

Neotam

Neotame

Chất điều vị, chất tạo ngọt

307

230

234

Nisin

Nisin

Chất bảo quản

165

231

941

Khí nitơ

Nitrogen

Chất khí đẩy, chất khí bao gói, chất khí đẩy

286

232

942

Khí nitơ oxyd

Nitrous oxyde

Chất khí đẩy, chất chống oxy hóa, chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy

286

233

231

Ortho-phenylphenol

Ortho-Phenylphenol

Chất bảo quản

165

234

338

Acid orthophosphoric

Orthophosphoric Acid

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

201

235

1404

Tinh bột xử lý oxy hóa

oxydized Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

318

236

1101(ii)

Papain

Papain

Enzym, chất điều vị

314

237

160c

Parika oleoresin

Parika oleoresin

Phẩm màu

140

238

440

Pectin

Pectins

Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

228

239

451(ii)

Pentakali triphosphat

Pentapotassium triphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

202

240

451(i)

Pentanatri triphosphat

Pentasodium triphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày, chất điều chỉnh độ acid

202

241

1413

Phosphated Distarch Phosphat

Phosphated Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

321

242

1200

Polydextrose

Polydextroses

Chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

315

243

900a

Polydimethyl siloxan

Polydimethylsiloxane

Chất Chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa

278

244

1521

Polyetylen glycol

Polyethylene Glycol

Chất chống tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày

328

245

475

Este của polyglycerol với acid béo

Polyglycerol esters of fatty acids

Chất nhũ hóa

244

246

476

Este của acid ricioleic với polyglycerol

Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid

Chất nhũ hóa

245

247

964

Siro polyglycitol

Polyglycitol syrup

Chất tạo ngọt

311

248

432

Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate

Chất nhũ hóa

225

249

433

Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat

Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate

Chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa

225

250

434

Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate

Chất nhũ hóa

225

251

435

Polyoxyethylen (20) sorbitan monostearat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate

Chất nhũ hóa

225

252

436

Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat

Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate

Chất nhũ hóa

225

253

431

Polyoxyethylen (40) stearat

Polyoxyethylene (40) stearate

Chất nhũ hóa

225

254

430

Polyoxyethylen (8) stearat

Polyoxyethylene (8) stearate

Chất nhũ hóa

225

255

1203

Polyvinyl alcohol

Polyvinyl alcohol

Chất làm bóng, chất làm dầy

316

256

1202

Polyvinylpyrolidon, không tan

Polyvinylpyrolidon, insoluble

Chất ổn định màu, chất ổn định

316

257

1201

Polyvinylpyrolidon

Polyvinylpyrrolidone

Chất ổn định, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày

316

258

124

Ponceau 4R

Ponceau 4R

Phẩm màu

103

259

250

Kali nitrit

Postasium nitrite

Chất bảo quản

168

260

632

Kali 5'-inosinat

Potassium 5'-inosinate

Chất điều vị

277

261

261(i)

Kali acetat

Potassium acetate

Chất điều chỉnh độ acid

170

262

261

Kali acetat (các muối)

Potassium acetates

Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định

170

263

357

Kali adipat

Potassium adipate

Chất điều chỉnh độ acid

209

264

402

Kali alginat

Potassium Alginate

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

214

265

555

Kali nhôm silicat

Potassium aluminium silicate

Chất chống đông vón

268

266

303

Kali ascorbat

Potassium Ascorbate

Chất chống oxy hóa

178

267

212

Kali benzoat

Potassium Benzoate

Chất bảo quản

155

268

228

Kali bisulfit

Potassium Bisulphite

Chất bảo quản, chất chống đông vón

161

269

501(i)

Kali carbonat

Potassium carbonate

Chất ổn định, chất chống oxy hóa

252

270

508

Kali clorid

Potassium Chloride

Chất ổn định, chất điều vị, chất tạo gel, chất làm dầy

256

271

261(ii)

Kali diacetat

Potassium diacetate

Chất điều chỉnh độ acid

170

272

332(i)

Kali dihydro citrat

Potassium Dihydrogen Citrate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại

197

273

340(i)

Monokali orthophosphat

Potassium dihydrogen phosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại

201

274

536

Kali ferrocyanid

Potassium Ferrocyanide

Chất chống đông vón

264

275

577

Kali gluconat

Potassium Gluconate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định

271

276

525

Kali hydroxyd

Potassium Hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid

261

277

351(i)

Kali hyrdro malat

Potassium hyrdrogen malate

Chất điều chỉnh độ acid

174

278

501(ii)

Kali hyrogen carbonate

Potassium hyrogen carbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định

253

279

326

Kali lactat

Potassium Lactate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa

171

280

351(ii)

Kali malat

Potassium malate

Chất điều chỉnh độ acid

174

281

224

Kali metabisulfit

Potassium Metabisulphite

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột,

161

282

252

Kali nitrat

Potassium nitrate

Chất giữ mầu, chất bảo quản

168

283

452(ii)

Kali polyphosphat

Potassium polyphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

202

284

283

Kali propionat

Potassium propionate

Chất bảo quản

173

285

954(iii)

Kali saccharin

Potassium saccharin

Chất tạo ngọt

296

286

560

Kali silicat

Potassium silicate

Chất chống đông vón

269

287

337

Kali natri tartrat

Potassium sodium L(+)-Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

200

288

202

Kali sorbat

Potassium Sorbate

Chất bảo quản

150

289

515(i)

Kali sulfat

Potassium Sulfate

Chất điều chỉnh độ acid

259

290

225

Kali sulfit

Potassium Sulphite

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

161

291

460(ii)

Bột cellulose

Powdered cellulose

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

232

292

407a

Rong biển eucheuma đã qua chế biến

Processed eucheuma seaweed

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

217

293

944

Khí propan

Propane

Chất khí đẩy

287

294

280

Acid propionic

Propionic Acid

Chất bảo quản

173

295

216

Propyl pra-Hydroxybenzoat

Propyl pra-Hydroxybenzoate

Chất bảo quản

161

296

1520

Propylen glycol

Propylene Glycol

Chất làm ẩm

327

297

405

Propylen glycol alginat

Propylene glycol alginate

Chất làm dầy, chất ổn định

214

298

477

Este của acid béo với propylen glycol

Propylene glycol esters of fatty acids

Chất nhũ hóa

245

299

1101(i)

Protease

Protease ( A. orysee var.)

Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định, chất làm bóng

314

300

1204

Pullulan

Pullulan

Chất làm bóng, chất làm dầy

316

301

999(i)

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I

Quillaia extract type I

Chất tạo bọt, chất nhũ hóa

313

302

999(ii)

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II

Quillaia extract type II

Chất tạo bọt, chất nhũ hóa

313

303

104

Quinolin

Quinoline Yellow

Phẩm màu

95

304

101(i)

Riboflavin

Riboflavin

Phẩm màu

90

305

101(ii)

Natri Riboflavin 5'-phosphat

Riboflavin 5'-phosphate sodium

Phẩm màu

90

306

101(iii)

Riboflavin từ


tải về 6.54 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   66




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương