Bacillus subtilis
Riboflavin from Bacillus subtilis
|
Phẩm màu
|
90
|
307
|
954(i)
|
Saccharin
|
Saccharin
|
Chất tạo ngọt
|
296
|
308
|
470(i)
|
Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)
|
Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4)
|
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
236
|
309
|
470(ii)
|
Muối của acid oleic (Ca, Na, K)
|
Salts of Oleic acid (Ca, Na, K)
|
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
236
|
310
|
904
|
Shellac
|
Shellac
|
Chất làm bóng
|
283
|
311
|
551
|
Dioxyd silic vô định hình
|
Silicon Dioxyde, Amorphous
|
Chất chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất mang
|
264
|
312
|
174
|
Bạc
|
Silver
|
Phẩm màu
|
150
|
313
|
262(i)
|
Natri acetat
|
Sodium acetate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại
|
170
|
314
|
356
|
Natri adipat
|
Sodium adipate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
209
|
315
|
401
|
Natri alginat
|
Sodium alginate
|
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
213
|
316
|
541
|
Natri nhôm phosphat
|
Sodium Aluminium Phosphate-acidic
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
264
|
317
|
554
|
Natri nhôm silicat
|
Sodium Aluminosilicate
|
Chất chống đông vón
|
267
|
318
|
301
|
Natri ascorbat
|
Sodium Ascorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
177
|
319
|
211
|
Natri benzoat
|
Sodium Benzoate
|
Chất bảo quản
|
155
|
320
|
452(iii)
|
Natri calci polyphosphat
|
Sodium calcium polyphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
321
|
500(i)
|
Natri carbonat
|
Sodium carbonate
|
Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
250
|
322
|
466
|
Natri cacboxymethyl cellulose
|
Sodium carboxymethyl cellulose
|
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất giữ ẩm, chất làm rắn chắc, chất tạo gel
|
234
|
323
|
469
|
Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym
|
Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed
|
Chất ổn định, chất làm dầy
|
236
|
324
|
952(iv)
|
Natri cyclamat
|
Sodium cyclamate
|
Chất tạo ngọt
|
294
|
325
|
331(i)
|
Natri dihydro citrat
|
Sodium Dihydrogen Citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy
|
194
|
326
|
339(i)
|
Mononatri orthophosphat
|
Sodium dihydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
201
|
327
|
350(ii)
|
Natri DL-malat
|
Sodium DL-malate
|
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm
|
174
|
328
|
316
|
Natri erythorbat
|
Sodium erythorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
185
|
329
|
535
|
Natri ferrocyanid
|
Sodium Ferrocyanide
|
Chất chống đông vón
|
264
|
330
|
365
|
Natri fumarat (các muối)
|
Sodium fumarates
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
209
|
331
|
576
|
Natri gluconat
|
Sodium Gluconate
|
Chất tạo phức kim loại, chất làm dầy, chất ổn định
|
271
|
332
|
500(ii)
|
Natri hydro carbonat
|
Sodium hydrogen carbonate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp
|
251
|
333
|
514(ii)
|
Natri hydro sulfat
|
Sodium hydrogen sulfate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
259
|
334
|
222
|
Natri hydro sulfit
|
Sodium Hydrogen Sulfite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa
|
161
|
335
|
524
|
Natri hydroxyd
|
Sodium Hydroxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
260
|
336
|
350(i)
|
Natri hyro DL-malat
|
Sodium hyrogen DL-malate
|
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm
|
174
|
337
|
325
|
Natri lactat
|
Sodium Lactate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất độn, chất giữ ẩm, chất làm dầy
|
171
|
338
|
223
|
Natri metabisulfit
|
Sodium Metabisulphite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột,
|
161
|
339
|
251
|
Natri nitrat
|
Sodium nitrate
|
Chất giữ mầu, chất bảo quản
|
168
|
340
|
249
|
Natri nitrit
|
Sodium nitrite
|
Chất bảo quản
|
168
|
341
|
232
|
Natri ortho-phenylphenol
|
Sodium ortho-Phenylphenol
|
Chất bảo quản
|
165
|
342
|
452(i)
|
Natri polyphosphat
|
Sodium polyphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
343
|
281
|
Natri propionat
|
Sodium Propionate
|
Chất bảo quản
|
173
|
344
|
954(iv)
|
Natri saccharin
|
Sodium saccharin
|
Chất tạo ngọt
|
296
|
345
|
500(iii)
|
Natri sesquicarbonat
|
Sodium sesquicarbonate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp
|
252
|
346
|
201
|
Natri sorbat
|
Sodium Sorbate
|
Chất bảo quản
|
150
|
347
|
481(i)
|
Natri stearoyl lactylat
|
Sodium stearoyl lactylate
|
Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định
|
247
|
348
|
514(i)
|
Natri sulfat
|
Sodium sulfate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
259
|
349
|
221
|
Natri sulfit
|
Sodium Sulfite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất xử lý bột, chất tẩy màu
|
161
|
350
|
539
|
Natri thiosulphat
|
Sodium Thiosulphate
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại
|
161
|
351
|
200
|
Acid sorbic
|
Sorbic Acid
|
Chất bảo quản
|
150
|
352
|
493
|
Sorbitan monolaurat
|
Sorbitan monolaurate
|
Chất nhũ hóa
|
249
|
353
|
494
|
Sorbitan monooleat
|
Sorbitan monooleate
|
Chất nhũ hóa
|
249
|
354
|
495
|
Sorbitan monopalmitat
|
Sorbitan monopalmitate
|
Chất nhũ hóa
|
249
|
355
|
491
|
Sorbitan monostearat
|
Sorbitan monostearate
|
Chất nhũ hóa
|
248
|
356
|
492
|
Sorbitan tristearat
|
Sorbitan tristearate
|
Chất nhũ hóa
|
248
|
357
|
420(i)
|
Sorbitol
|
Sorbitol
|
Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
223
|
358
|
420(ii)
|
Siro sorbitol
|
Sorbitol Syrup
|
Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
223
|
359
|
512
|
Thiếc clorid
|
Stannous chloride
|
Chất Chống oxy hóa, chất ổn định màu
|
258
|
360
|
1420
|
Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid
|
Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
323
|
361
|
1421
|
Starch acetate, este hóa vớiVinyl Axetat
|
Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate
|
Chất xử lý bột
|
324
|
362
|
1450
|
Starch Natri Octenyl Succinat
|
Starch Sodium Octenyl Succinate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
326
|
363
|
484
|
Stearyl citrat
|
Stearyl citrate
|
Chất nhũ hóa, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại
|
247
|
364
|
960
|
Steviol glycosid
|
Steviol glycosides
|
Chất tạo ngọt
|
304
|
365
|
955
|
Sucralose
|
Sucralose
|
Chất tạo ngọt
|
299
|
366
|
474
|
Sucroglyxerid
|
Sucroglycerides
|
Chất nhũ hóa
|
243
|
367
|
444
|
Sucrose acetat isobutyrat
|
Sucrose acetate isobutyrate
|
Chất nhũ hóa
|
230
|
368
|
473
|
Este của sucrose với các axít béo
|
Sucrose Esters of fatty acids
|
Chất nhũ hóa
|
242
|
369
|
473a
|
Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose
|
Sucrose oligoesters type I and type II
|
Chất nhũ hóa, chất ổn định
|
242
|
370
|
220
|
Sulphua dioxyd
|
Sulfur Dioxyde
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa
|
161
|
371
|
110
|
Sunset yellow FCF
|
Sunset Yellow FCF
|
Phẩm màu
|
95
|
372
|
553(iii)
|
Bột talc
|
Talc
|
Chất chống đông vón, chất làm bóng, chất làm dầy
|
267
|
373
|
417
|
Gôm tara
|
Tara Gum
|
Chất làm dầy, chất tạo gel, chất ổn định
|
222
|
374
|
334
|
Acid tartric
|
Tartaric Acid (L (+)-)
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất điều vị
|
200
|
375
|
472d
|
Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric
|
Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid
|
Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
239
|
376
|
102
|
Tartrazin
|
Tartrazine
|
Phẩm màu
|
94
|
377
|
319
|
Tert-Butylhydroquinon (TBHQ)
|
Tertiary Butylhydroquinone
|
Chất chống oxy hóa
|
186
|
378
|
450(v)
|
Tetrakali diphosphat
|
Tetrapotassium diphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày
|
202
|
379
|
450(iii)
|
Tetranatri diphosphat
|
Tetrasodium diphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
380
|
957
|
Thaumatin
|
Thaumatin
|
Chất điều vị, chất tạo ngọt
|
304
|
381
|
479
|
Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo
|
Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids
|
Chất nhũ hóa
|
247
|
382
|
388
|
Acid thiodipropionic
|
Thiodipropionic acid
|
Chất chống oxy hóa
|
213
|
383
|
171
|
Dioxyd titan
|
Titanium Dioxyde
|
Phẩm màu
|
148
|
384
|
307b
|
Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp)
|
Tocopherol concentrate, mixed
|
Chất chống oxy hóa
|
182
|
385
|
413
|
Gôm tragacanth
|
Tragacanth Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
220
|
386
|
1518
|
Triacetin
|
Triacetin
|
Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm
|
327
|
387
|
380
|
Triamoni citrat
|
Triammonium citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
209
|
388
|
333(iii)
|
Tricalci citrat
|
Tricalcium Citrates
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
389
|
341(iii)
|
Tricalci orthophosphat
|
Tricalcium Orthophosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất làm dày
|
201
|
390
|
1505
|
Triethyl citrat
|
Triethyl citrate
|
Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại
|
327
|
391
|
343(iii)
|
Trimagnesi orthophosphat
|
Trimagnesium Orthophosphates
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
392
|
332(ii)
|
Trikali citrat
|
Tripotassium Citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
198
|
393
|
340(iii)
|
Trikali orthophosphat
|
Tripotassium Orthophosphate
|
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
201
|
394
|
331(iii)
|
Trinatri citrat
|
Trisodium Citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
196
|
395
|
450(ii)
|
Trinatri diphosphat
|
Trisodium diphosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
202
|
396
|
339(iii)
|
Trinatri orthophosphat
|
Trisodium Orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
201
|
397
|
100(ii)
|
Turmeric
|
Turmeric
|
Phẩm màu
|
90
|
398
|
415
|
Gôm xanthan
|
Xanthan Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định
|
221
|
399
|
967
|
Xylitol
|
Xylitol
|
Chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
312
|
400
|
161h(i)
|
Zeaxathin tổng hợp
|
Zeaxathin, synthetic
|
Phẩm màu
|
141
|