A
|
PHÂN TUYẾN CHUYÊN MÔN
|
|
|
|
|
-
|
Nghiên cứu xây dựng các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm an toàn hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
x
|
|
|
|
-
|
Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn các phòng khảo nghiệm hóa chất, chế phẩm diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/khử khuẩn của hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diêt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế.
|
x
|
|
|
|
-
|
Quản lý, cấp giấy đăng ký lưu hành hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diêt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
x
|
|
|
|
-
|
Quản lý, giám sát lưu hành hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diêt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế trên địa bàn.
|
|
x
|
x
|
|
-
|
Lập báo cáo tình hình sử dụng hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diêt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế trên địa bàn.
|
|
x
|
x
|
|
B
|
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
I
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/khử khuẩn
|
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm rửa tay sát khuẩn tại phòng thí nghiệm đối với Pseudomonas aeruginosa và Staphylococcus aureus theo EN 13727.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm rửa tay sát khuẩn tại phòng thí nghiệm đối với Mycobacteria terrae theo EN 14348.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm rửa tay sát khuẩn tại phòng thí nghiệm đối với Candida albicans và Aspergillus niger theo EN 1275.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm rửa tay sát khuẩn tại phòng thí nghiệm đối với Bacillus subtilis theo EN 14347.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm rửa tay sát khuẩn tại phòng thí nghiệm trên tình nguyện viên theo EN 1500.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm diệt khuẩn dụng cụ y tế tại phòng thí nghiệm với Pseudomonas aeruginosa và Staphylococcus aureus theo EN 13727.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm diệt khuẩn dụng cụ y tế tại phòng thí nghiệm đối với Mycobacteria terrae theo EN 14348.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm rửa tay sát khuẩn tại phòng thí nghiệm đối với Candida albicans và Aspergillus niger theo EN 13624.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm diệt khuẩn dụng cụ y tế tại phòng thí nghiệm đối với Bacillus subtilis theo EN 14347.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm tẩy rửa dụng cụ y tế phòng thí nghiệm đối với Pseudomonas aeruginosa và Staphylococcus aureus theo EN 1040.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm tẩy rửa dụng cụ y tế tại phòng thí nghiệm đối với Mycobacteria terrae theo EN 14348.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm tẩy rửa dụng cụ y tế tại phòng thí nghiệm đối với Candida albicans và Aspergillus niger theo EN 13624.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm diệt tẩy rửa dụng cụ y tế tại phòng thí nghiệm đối với Bacillus subtilis theo EN 14347.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm sát trùng nước sinh hoạt, nước bể bơi tại phòng thí nghiệm đối với E.coli, Pseudomonas aeruginosa và Staphylococcus aureus theo EN 1040.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm sát trùng nước sinh hoạt, nước bể bơi tại phòng thí nghiệm đối với Candida albicans và Aspergillus niger theo EN 13624.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm sát trùng nước sinh hoạt, nước bể bơi tại phòng thí nghiệm đối với Bacillus subtilis theo EN 14347.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm sát trùng da tại phòng thí nghiệm đối với Pseudomonas aeruginosa và Staphylococcus aureus theo EN 13727.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm sát trùng da tại phòng thí nghiệm đối với Mycobacteria terrae theo EN 14348.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm sát trùng da tại phòng thí nghiệm đối với Candida albicans và Aspergillus niger theo EN 1275.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm sát trùng da tại phòng thí nghiệm đối với Bacillus subtilis theo EN 14347.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm sát trùng da tại phòng thí nghiệm trên tình nguyện viên theo EN 12971.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm sát trùng bề mặt tại phòng thí nghiệm đối với Pseudomonas aeruginosa và Staphylococcus aureus theo EN 13727.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm sát trùng bề mặt tại phòng thí nghiệm đối với Mycobacteria terrae theo EN 14348.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩmsát trùng bề mặt tại phòng thí nghiệm đối với Candida albicans và Aspergillus niger theo EN 1275.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm sát trùng bề mặt tại phòng thí nghiệm đối với Bacillus subtilis theo EN 14347.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm rửa hoa quả thực phẩm tại phòng thí nghiệm đối với E.coli, Pseudomonas aeruginosa và Staphylococcus aureus theo EN 1040.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm rửa hoa quả thực phẩm tại phòng thí nghiệm đối với Candida albicans và Aspergillus niger theo EN 13624.
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu quả diệt khuẩn/ khử khuẩn của nhóm hóa chất, chế phẩm rửa hoa quả thực phẩm tại phòng thí nghiệm đối với Bacillus subtilis theo EN 14347.
|
x
|
|
|
|
-
|
Phân tích thành phần chế phẩm dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
x
|
|
|
|
II
|
Khảo nghiệm hiệu lực, an toàn của hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế trong phòng thí nghiệm
|
x
|
|
|
|
|
Khảo nghiệm đánh giá hiệu lực, an toàn của Hương trừ muỗi
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực, an toàn của Hương trừ muỗi trong lồng kính 70x70x70 theo WHO 2009.3 và quyết định 120/BYT-2000.
|
x
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực, an toàn của Hương trừ muỗi trong buồng thử Peet Grady WHO 2009.3 và quyết định 120/BYT-2000.
|
x
|
|
|
|
|
Khảo nghiệm đánh giá hiệu lực, an toàn của tấm thấm hóa chất diệt côn trùng bốc hơi để diệt muỗi
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực, an toàn của tấm thấm hóa chất diệt côn trùng bốc hơi để diệt muỗi trong buồng thử Peet Grady WHO 2009.3 và quyết định 120/BYT-2000.
|
x
|
|
|
|
|
Khảo nghiệm đánh giá hiệu lực, an toàn của hóa chất diệt côn trùng khi phun khí dung diệt muỗi
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực, an toàn của hóa chất diệt côn trùng khi phun khí dung diệt muỗi trong lồng kính 70x70x70 WHO 2009.3 và quyết định 120/BYT-2000.
|
x
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực, an toàn của hóa chất diệt côn trùng khi phun khí dung diệt muỗi trong buồng thử Peet Grady WHO 2009.3 và quyết định 120/BYT-2000.
|
x
|
|
|
|
|
Khảo nghiệm đánh giá hiệu lực, an toàn của chất lỏng bốc hơi bằng điện diệt muỗi
|
x
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực, an toàn của chất lỏng bốc hơi bằng điện diệt muỗi theo WHO 2009.3
|
x
|
|
|
|
|
Khảo nghiệm đánh giá hiệu lực diệt tồn lưu và an toàn của hóa chất diệt côn trùng phun trên các loại tường vách trong điều kiện phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực diệt tồn lưu và an toàn của hóa chất diệt côn trùng phun trên các loại tường vách trong điều kiện phòng thí nghiệm WHO 2006.3 và quyết định 120/BYT-2000.
|
x
|
|
|
|
|
Khảo nghiệm đánh giá hiệu lực tồn lưu, an toàn của hóa chất tẩm trên màn diệt muỗi trong điều kiện phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực tồn lưu, an toàn của hóa chất tẩm trên màn diệt muỗi trong điều kiện phòng thí nghiệm WHO 2006.3 và quyết định 120/BYT-2000.
|
x
|
|
|
|
|
Khảo nghiệm đánh giá hiệu lực xua diệt muỗi, an toàn của hóa chất bôi trên da phòng chống muỗi đốt
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực xua diệt muỗi, an toàn của hóa chất bôi trên da phòng chống muỗi đốt WHO 2009.4.
|
x
|
|
|
|
|
Khảo nghiệm đánh giá hiệu lực, an toàn của hóa chất diệt côn trùng diệt bọ chét bằng cách tiếp xúc trực tiếp với giấy thử
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực, an toàn của hóa chất diệt côn trùng diệt bọ chét bằng cách tiếp xúc trực tiếp với giấy thử quyết định 120/BYT-2000.
|
x
|
|
|
|
|
Khảo nghiệm đánh giá hiệu lực, an toàn của hóa chất diệt côn trùng ở dạng bột diệt bọ chét
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực, an toàn của hóa chất diệt côn trùng ở dạng bột diệt bọ chét quyết định 120/BYT-2000.
|
x
|
|
|
|
|
Khảo nghiệm đánh giá hiệu lực tồn lưu, an toàn của hóa chất diệt côn trùng với bọ chét
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực tồn lưu, an toàn của hóa chất diệt côn trùng với bọ chét quyết định 120/BYT-2000.
|
x
|
|
|
|
|
Khảo nghiệm đánh giá hiệu lực, an toàn của hóa chất diệt côn trùng khi phun khí dung diệt gián (trong cốc thử)
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực, an toàn của hóa chất diệt côn trùng khi phun khí dung diệt gián (trong cốc thử) quyết định 120/BYT-2000.
|
x
|
|
|
|
|
Khảo nghiệm đánh giá hiệu lực tồn lưu, an toàn của hóa chất diệt côn trùng khi phun diệt gián
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực tồn lưu, an toàn của hóa chất diệt côn trùng khi phun diệt gián quyết định 120/BYT-2000.
|
x
|
|
|
|
|
Khảo nghiệm đánh giá hiệu lực, an toàn của hóa chất diệt côn trùng khi phun khí dung diệt ruồi (trong buồng thử)
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực, an toàn của hóa chất diệt côn trùng khi phun khí dung diệt ruồi (trong buồng thử) quyết định 120/BYT-2000.
|
x
|
|
|
|
|
Khảo nghiệm đánh giá hiệu lực, an toàn của hóa chất diệt côn trùng khi phun khí dung diệt ruồi (trong lồng kính)
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực, an toàn của hóa chất diệt côn trùng khi phun khí dung diệt ruồi (trong lồng kính) quyết định 120/BYT-2000.
|
x
|
|
|
|
|
Khảo nghiệm xác định sự nhạy cảm (Hoặc kháng hóa chất) của muỗi với hóa chất diệt côn trùng
|
|
|
|
|
-
|
Xác định sự nhạy cảm (Hoặc kháng hóa chất) của muỗi với hóa chất diệt côn trùng tại phòng thí nghiệm WHO 98.12 và quyết định 120/BYT-2000.
|
x
|
|
|
|
|
Đánh giá hiệu lực xua diệt muỗi và an toàn của kem xua
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực xua diệt muỗi và an toàn của kem xua muỗi WHO 2009.4
|
x
|
|
|
|
|
Đánh giá hiệu lực và an toàn của màn tồn lưu dài ngày với muỗi tại phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực và an toàn của màn tồn lưu dài ngày với muỗi tại phòng thí nghiệm WHO 2013.1
|
x
|
|
|
|
|
Đánh giá hiệu lực và an toàn của hóa chất diệt bọ gậy
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá giá hiệu lực và an toàn của hóa chất diệt bọ gậy tại phòng thí nghiệm WHO 2005.13.
|
x
|
|
|
|
|
Đánh giá hiệu lực và an toàn của màn tồn lưu dài ngày với muỗi tại phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
-
|
+ Đánh giá hiệu lực và an toàn của màn tồn lưu dài ngày với muỗi tại phòng thí nghiệm
|
x
|
|
|
|
-
|
Khảo nghiệm hiệu lực, an toàn của hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế ở thực địa
|
x
|
|
|
|
|
Đánh giá hiệu lực và an toàn của hóa chất diệt côn trùng khi phun ULV diệt muỗi
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực và an toàn của hóa chất diệt côn trùng khi phun ULV diệt muỗi WHO 2009.2 và WHO 2005.3
|
x
|
|
|
|
|
Quy trình khảo nghiệm xác định sự nhạy cảm (Hoặc kháng hóa chất) của muỗi với hóa chất diệt côn trùng tại thực địa
|
|
|
|
|
-
|
Xác định sự nhạy cảm (Hoặc kháng hóa chất) của muỗi với hóa chất diệt côn trùng tại thực địa WHO 98.12 và quyết định 120/BYT-2000.
|
x
|
|
|
|
|
Đánh giá hiệu lực và an toàn của hóa chất diệt côn trùng phun trên các loại tường vách tại thực địa
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá hiệu lực diệt tồn lưu và an toàn của hóa chất diệt côn trùng phun trên các loại tường vách trong điều kiện thực địa WHO 2006.3.
|
x
|
|
|
|
|
Quy trình khảo nghiệm đánh giá hiệu lực và tác dụng phụ của hóa chất tẩm trên màn tại thực địa
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá giá hiệu lực tồn lưu, an toàn của hóa chất tẩm trên màn diệt muỗi trong điều kiện thực địa WHO 2006.3.
|
x
|
|
|
|
|
Đánh giá hiệu lực và an toàn của màn tồn lưu dài ngày với muỗi tại thực địa
|
|
|
|
|
-
|
Đánh giá giá hiệu lực và an toàn của màn tồn lưu dài ngày với muỗi tại thực địa WHO 2013.1.
|
x
|
|
|
|