BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh Phúc



tải về 4.41 Mb.
trang26/29
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích4.41 Mb.
#4042
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   29



Số thứ tự phụ gia 113

Tên tiếng Việt

:

Glucono Delta-Lacton

INS:

575

Tên tiếng Anh

:

Glucono Delta-Lactone

ADI:

CXĐ

Chức năng

:

Điều chỉnh độ axit, tạo xốp




STT

Nhóm thực phẩm

ML

Ghi chú

1

Sữa lên men (nguyên kem)

GMP




2

Bơ và bơ cô đặc

GMP

52



Số thứ tự phụ gia 114

Tên tiếng Việt

:

Glucoza Oxidaza (Aspergillus niger var.)

INS:

1102

Tên tiếng Anh

:

Glucose Oxidase (Aspergillus niger var.)

ADI:

CXĐ

Chức năng

:

Enzym, chống oxy hoá, bảo quản, ổn định




STT

Nhóm thực phẩm

ML

Ghi chú

1.

Rượu vang

GMP






Số thứ tự phụ gia 115

Tên tiếng Việt

:

Glyxerol

INS:

422

Tên tiếng Anh

:

Glycerol

ADI:

CXĐ

Chức năng

:

Làm ẩm, nhũ hoá, ổn định, làm dày




STT

Nhóm thực phẩm

ML

Ghi chú

1

Sữa bơ (nguyên kem)

GMP




2

Sữa lên men (nguyên kem), có xử lý nhiệt sau lên men

GMP




3

Thủy sản, sản phẩm thủy sản đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai

GMP




4

Thủy sản, sản phẩm thủy sản hun khói, sấy khô, lên men hoặc ướp muối, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai

GMP




5

Dầu trộn, gia vị (bao gồm các chất tương tự muối)

GMP

51

6

Cà phê, chè, nước uống có dược thảo và các loại đồ uống từ ngũ cốc, không kể nước uống từ cacao

GMP




Số thứ tự phụ gia 116

Tên tiếng Việt

:

Glyxerol Esters của nhựa cây

INS:

445

Tên tiếng Anh

:

Glycerol Esters of Wood Resin

ADI:

0-25

Chức năng

:

Chất độn, nhũ hoá




STT

Nhóm thực phẩm

ML

Ghi chú

1

Kẹo cao su

GMP




2

Nước giải khát có ga

100




3

Nước giải khát không ga

100






Số thứ tự phụ gia 117

Tên tiếng Việt

:

Gôm Arabic

INS:

414

Tên tiếng Anh

:

Gum Arabic (Acacia Gum)

ADI:

CXĐ

Chức năng

:

Làm dày, ổn định, chất độn, nhũ hoá




STT

Nhóm thực phẩm

ML

Ghi chú

1

Sữa bơ (nguyên kem)

GMP




2

Sữa lên men (nguyên kem), có xử lý nhiệt sau lên men

5000




3

Thịt, thịt gia cầm và thịt thú tươi nguyên miếng hoặc cắt nhỏ

GMP




4

Thủy sản, sản phẩm thủy sản đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai

GMP




5

Thủy sản, sản phẩm thủy sản hun khói, sấy khô, lên men hoặc ướp muối, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai

GMP




6

Dầu trộn, gia vị (bao gồm các chất tương tự muối)

GMP

51

7

Thức ăn cho trẻ em dưới 1 tuổi

10000

65

8

Thức ăn bổ sung cho trẻ đang tăng trưởng

20000




9

Nước rau cô đặc (dạng lỏng hoặc dạng rắn)

GMP




10

Necta quả cô đặc (dạng lỏng hoặc dạng rắn)

GMP




11

Cà phê, chè, nước uống có dược thảo và các loại đồ uống từ ngũ cốc, không kể nước uống từ cacao

GMP




12

Rượu vang

500






Số thứ tự phụ gia 118

Tên tiếng Việt

:

Gôm đậu Carob

INS:

410

Tên tiếng Anh

:

Carob Bean Gum

ADI:

CXĐ

Chức năng

:

Làm dày, ổn định, nhũ hoá




STT

Nhóm thực phẩm

ML

Ghi chú

1

Sữa tiệt trùng và sữa xử lý ở nhiệt độ cao (UHT)

GMP




2

Sữa lên men (nguyên kem), có xử lý nhiệt sau lên men

5000




3

Dầu và mỡ không chứa nước

GMP




4

Thịt, thịt gia cầm và thịt thú tươi dạng xay nhỏ

GMP




5

Thủy sản, sản phẩm thủy sản đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai

5000

61

6

Thủy sản, sản phẩm thủy sản hun khói, sấy khô, lên men hoặc ướp muối, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai

GMP




7

Dầu trộn, gia vị (bao gồm các chất tương tự muối)

GMP

51

8

Thức ăn cho trẻ em dưới 1 tuổi

10000




9

Thức ăn bổ sung cho trẻ đang tăng trưởng

20000




10

Nước quả cô đặc (dạng lỏng hoặc dạng rắn)

GMP




11

Necta quả cô đặc (dạng lỏng hoặc dạng rắn)

GMP




12

Cà phê, chè, nước uống có dược thảo và các loại đồ uống từ ngũ cốc, không kể nước uống từ cacao

GMP




13

Rượu vang

500






Số thứ tự phụ gia 119

Tên tiếng Việt

:

Gôm Gellan

INS:

418

Tên tiếng Anh

:

Gellan Gum

ADI:

CQĐ

Chức năng

:

Làm dày, ổn định




STT

Nhóm thực phẩm

ML

Ghi chú

1

Sữa và sữa bơ

GMP




2

Sữa lên men (nguyên kem), không xử lý nhiệt sau lên men

GMP




3

Dầu và mỡ không chứa nước

GMP




4

Thịt, thịt gia cầm và thịt thú tươi

GMP




5

Thủy sản và sản phẩm thủy sản, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai đã qua chế biến

GMP




6

Đường trắng và đường vàng dạng: saccaroza, fructoza, glucoza, xyloza

500




7

Dầu trộn, gia vị (bao gồm các chất tương tự muối)

GMP

51

8

Thức ăn cho trẻ em dưới 1 tuổi

GMP




9

Thức ăn bổ sung cho trẻ đang tăng trưởng

GMP




10

Nước quả cô đặc (dạng lỏng hoặc dạng rắn)

GMP




11

Necta quả cô đặc (dạng lỏng hoặc dạng rắn)

GMP




12

Cà phê, chè, nước uống có dược thảo và các loại đồ uống từ ngũ cốc, không kể nước uống từ cacao

GMP




13

Rượu vang

GMP




Số thứ tự phụ gia 120

Tên tiếng Việt

:

Gôm Gua

INS:

412

Tên tiếng Anh

:

Guar Gum

ADI:

CXĐ

Chức năng

:

Làm dày, ổn định, nhũ hoá, chất độn




STT

Nhóm thực phẩm

ML

Ghi chú

1

Sữa và sữa bơ

6000




2

Sữa lên men (nguyên kem), có xử lý nhiệt sau lên men

5000




3

Dầu và mỡ không chứa nước

20000




4

Thịt, thịt gia cầm và thịt thú tươi dạng xay nhỏ

GMP




5

Thủy sản, sản phẩm thủy sản xay nhỏ đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai

2000




6

Thủy sản, sản phẩm thủy sản được chế biến dạng lên men, đóng hộp, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai

2000




7

Thủy sản, sản phẩm thủy sản hun khói, sấy khô, lên men hoặc ướp muối, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai

2000




8

Đường trắng và đường vàng dạng: saccaroza, fructoza, glucoza, xyloza

10000




9

Dầu trộn, gia vị (bao gồm các chất tương tự muối)

GMP

51

10

Thức ăn cho trẻ em dưới 1 tuổi

10000




11

Thức ăn bổ sung cho trẻ đang tăng trưởng

20000




12

Nước quả cô đặc (dạng lỏng hoặc dạng rắn)

GMP




13

Necta quả cô đặc (dạng lỏng hoặc dạng rắn)

GMP




14

Cà phê, chè, nước uống có dược thảo và các loại đồ uống từ ngũ cốc, không kể nước uống từ cacao

GMP




15

Rượu vang

500




Каталог: data -> vanban
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
vanban -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo số: 25/2014/tt-bgdđt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vanban -> BÁo cáo công tác pháp chế TỪ 01/9/2010 ĐẾN 31/5/2011
vanban -> TRƯỜng thpt thanh chưƠng 3
vanban -> TỈnh đOÀn quảng nam đOÀn tncs hồ chí minh bch đOÀn huyện quế SƠN
vanban -> Ngày 19 tháng 5 năm 2011 của Chính phủ về định hướng giảm nghèo bền vững thời kỳ từ năm 2011 đến năm 2020

tải về 4.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương