BB.19950 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
ĐOẠN ỐNG DÀI 70 m
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tảy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.
Đơn vị tính: 100m
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
20
|
25
|
32
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BB.1995
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
ống nhựa HDPE
|
Ống nhựa HDPE
|
m
|
101
|
101
|
101
|
101
|
|
phương pháp
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
|
hàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
5,24
|
5,70
|
5,93
|
6,62
|
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy hàn nhiệt
|
ca
|
0,014
|
0,017
|
0,018
|
0,021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
BB.19960 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
ĐOẠN ỐNG DÀI 50 m
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tảy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.
Đơn vị tính: 100m
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
50
|
63
|
|
|
|
|
|
|
BB.1996
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
ống nhựa HDPE
|
Ống nhựa HDPE
|
m
|
101
|
101
|
|
phương pháp
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,01
|
0,01
|
|
hàn
|
|
|
|
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
5,66
|
6,30
|
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy hàn nhiệt
|
ca
|
0,02
|
0,024
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
BB.19970 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
ĐOẠN ỐNG DÀI 40 m
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tảy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.
Đơn vị tính: 100m
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính ống (mm)
|
75
|
90
|
|
|
|
|
|
|
BB.1997
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
ống nhựa HDPE
|
Ống nhựa HDPE
|
m
|
101
|
101
|
|
phương pháp
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,01
|
0,01
|
|
hàn
|
|
|
|
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
6,71
|
7,66
|
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy hàn nhiệt
|
ca
|
0,026
|
0,03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG
BB.30400 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút, đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cưa cắt ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: cái
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính côn, cút (mm)
|
16
|
20
|
25
|
32
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BB.304
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
côn, cút
|
Côn, cút nhựa HDPE
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
nhựa HDPE
|
Keo dán
|
kg
|
0,0023
|
0,0028
|
0,0035
|
0,0045
|
0,0056
|
|
bằng
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
|
phương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
pháp dán
|
Nhân công 4/7
|
công
|
0,025
|
0,028
|
0,030
|
0,032
|
0,04
|
|
keo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
05
|
Tiếp theo
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính côn, cút (mm)
|
50
|
63
|
75
|
90
|
110
|
125
|
140
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Côn, cút nhựa HDPE
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Keo dán
|
kg
|
0,007
|
0,0088
|
0,010
|
0,0126
|
0,0154
|
0,0175
|
0,0196
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,042
|
0,045
|
0,05
|
0,06
|
0,065
|
0,072
|
0,08
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06
|
07
|
08
|
09
|
10
|
11
|
12
|
Tiếp theo
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính côn, cút (mm)
|
160
|
180
|
200
|
250
|
280
|
320
|
350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Côn, cút nhựa HDPE
|
m
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Keo dán
|
kg
|
0,0224
|
0,0252
|
0,028
|
0,035
|
0,0392
|
0,0448
|
0,049
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,092
|
0,11
|
0,12
|
0,13
|
0,15
|
0,17
|
0,18
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |